Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Luật pháp về quảng cáo điện tử thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi nào của người tiêu dùng?

A. Quyền được xem quảng cáo miễn phí
B. Quyền được bảo vệ thông tin cá nhân và tránh quảng cáo gây hiểu lầm
C. Quyền được yêu cầu quảng cáo theo sở thích
D. Quyền được nhận quà tặng từ quảng cáo

2. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị, chỉ số 'tỷ lệ xem′ (viewability rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
B. Tỷ lệ quảng cáo thực sự được người dùng nhìn thấy
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo hiển thị
D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một trang đích (landing page) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến?

A. Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) rõ ràng
B. Thông tin liên hệ chi tiết của doanh nghiệp
C. Nội dung dài dòng và mô tả chi tiết về công ty
D. Thiết kế trực quan, hấp dẫn và dễ điều hướng

4. Chiến lược quảng cáo 'A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng ngân sách quảng cáo
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản quảng cáo khác nhau
C. Xây dựng thương hiệu trực tuyến
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

5. Mục tiêu chính của việc sử dụng 'landing page′ (trang đích) trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng lượt xem trang web
B. Tăng nhận diện thương hiệu
C. Thúc đẩy chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm

6. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng khi họ đang chủ động tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo hiển thị banner
B. Quảng cáo tìm kiếm
C. Quảng cáo video pre-roll
D. Quảng cáo trên mạng xã hội dạng bài đăng được tài trợ

7. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'custom audience′ (đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng trên mạng xã hội
B. Tạo danh sách đối tượng dựa trên dữ liệu khách hàng hiện có (email, số điện thoại)
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi chung
D. Tự động tối ưu hóa ngân sách quảng cáo

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

A. Chi phí thấp hơn tuyệt đối trong mọi trường hợp
B. Khả năng nhắm mục tiêu và đo lường hiệu quả chính xác hơn
C. Độ tin cậy cao hơn từ người tiêu dùng
D. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn

9. Khi xây dựng chiến dịch quảng cáo điện tử, việc xác định 'persona′ (chân dung khách hàng mục tiêu) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tạo quảng cáo hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
C. Tăng số lượng kênh quảng cáo
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý quảng cáo

10. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo điện tử đa kênh (omnichannel), điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Hiệu quả của từng kênh quảng cáo riêng lẻ
B. Trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh và hiệu quả tổng thể
C. Số lượng hiển thị quảng cáo trên mỗi kênh
D. Chi phí trung bình trên mỗi kênh quảng cáo

11. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng từ khóa có thể sử dụng
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí quảng cáo
C. Thời gian hiển thị quảng cáo
D. Mức độ phổ biến của thương hiệu

12. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi tương tác với quảng cáo
C. Tỷ lệ quảng cáo được hiển thị trên các trang web
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội

13. Trong quảng cáo email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?

A. Thiết kế email phức tạp và nhiều hình ảnh
B. Tiêu đề email hấp dẫn và cá nhân hóa
C. Nội dung email dài và chi tiết
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày

14. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, hình thức nhắm mục tiêu nào cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng dựa trên thông tin nhân khẩu học, sở thích và hành vi trực tuyến của họ?

A. Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh
B. Nhắm mục tiêu theo từ khóa
C. Nhắm mục tiêu theo hành vi
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý

15. Trong ngữ cảnh quảng cáo trên thiết bị di động, 'push notifications′ thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Hiển thị quảng cáo banner trên ứng dụng di động
B. Gửi thông báo trực tiếp đến màn hình khóa của người dùng
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web trên di động
D. Thu thập dữ liệu vị trí người dùng

16. Công cụ Google Ads Keyword Planner (Công cụ lập kế hoạch từ khóa của Google Ads) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Thiết kế banner quảng cáo
B. Nghiên cứu từ khóa và lập kế hoạch chiến dịch quảng cáo tìm kiếm
C. Quản lý ngân sách quảng cáo
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

17. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo trực quan trên các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến?

A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị
C. Quảng cáo trên mạng xã hội
D. Tiếp thị liên kết

18. Khái niệm 'retargeting′ trong quảng cáo điện tử đề cập đến hành động nào?

A. Nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với thương hiệu trước đó
C. Tối ưu hóa trang đích quảng cáo
D. Tạo nội dung quảng cáo sáng tạo

19. Trong chiến lược SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quảng cáo điện tử trả phí?

A. Quảng cáo tìm kiếm PPC (Pay-Per-Click)
B. Xây dựng liên kết chất lượng (Backlink building)
C. Quảng cáo hiển thị trên mạng lưới quảng cáo
D. Quảng cáo trên mạng xã hội trả phí

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, theo dõi lưu lượng truy cập web, chuyển đổi và hành vi người dùng?

A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
B. Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
C. Công cụ phân tích web (Web Analytics)
D. Nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

21. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội là gì so với quảng cáo tìm kiếm?

A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng tiếp cận đối tượng thụ động và tạo nhu cầu
C. Đo lường hiệu quả chính xác hơn
D. Tối ưu hóa chuyển đổi trực tiếp tốt hơn

22. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'negative keywords′ (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?

A. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm không liên quan
C. Tăng giá thầu cho các từ khóa quan trọng
D. Cải thiện điểm chất lượng của từ khóa

23. Khái niệm 'programmatic advertising′ (quảng cáo lập trình) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình tạo nội dung quảng cáo tự động
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo tự động hóa thông qua nền tảng công nghệ
C. Phương pháp quảng cáo chỉ dành cho lập trình viên
D. Hình thức quảng cáo dựa trên mã QR code

24. Trong email marketing, chỉ số 'bounce rate′ (tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận
B. Tỷ lệ email không gửi được đến hộp thư người nhận
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email
D. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email

25. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo tìm kiếm, cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi thấy nó?

A. CPA (Chi phí cho mỗi hành động)
B. CPC (Chi phí cho mỗi nhấp chuột)
C. CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)
D. ROAS (Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo)

26. Phương pháp đặt giá thầu nào trong quảng cáo tìm kiếm cho phép nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi quảng cáo của họ được hiển thị, bất kể có nhấp chuột hay không?

A. CPC (Chi phí cho mỗi nhấp chuột)
B. CPM (Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị)
C. CPA (Chi phí cho mỗi hành động)
D. CPV (Chi phí cho mỗi lượt xem)

27. Trong quảng cáo liên kết (affiliate marketing), mô hình thanh toán 'CPA (Cost Per Action)′ có nghĩa là gì?

A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần hiển thị quảng cáo
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký) được thực hiện bởi người dùng
D. Nhà quảng cáo trả tiền theo tỷ lệ phần trăm doanh thu

28. Phương pháp quảng cáo 'native advertising′ (quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm chính là gì?

A. Hiển thị quảng cáo một cách rõ ràng và gây chú ý
B. Quảng cáo hòa trộn với nội dung tự nhiên của nền tảng
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao
D. Nhắm mục tiêu đến đối tượng rộng rãi nhất có thể

29. Trong quảng cáo video trực tuyến, 'skippable ads′ là loại quảng cáo như thế nào?

A. Quảng cáo không thể bỏ qua và phải xem hết
B. Quảng cáo có thể bỏ qua sau một khoảng thời gian ngắn
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên thiết bị di động
D. Quảng cáo chỉ dành cho người dùng đã đăng ký kênh

30. Trong quảng cáo video, 'pre-roll ads′ là loại quảng cáo được hiển thị ở đâu?

A. Sau khi video chính kết thúc
B. Trước khi video chính bắt đầu
C. Ở giữa video chính
D. Dưới dạng banner bên cạnh video

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

1. Luật pháp về quảng cáo điện tử thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi nào của người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

2. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị, chỉ số `tỷ lệ xem′ (viewability rate) đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một trang đích (landing page) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

4. Chiến lược quảng cáo `A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

5. Mục tiêu chính của việc sử dụng `landing page′ (trang đích) trong quảng cáo điện tử là gì?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

6. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng khi họ đang chủ động tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

7. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `custom audience′ (đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

9. Khi xây dựng chiến dịch quảng cáo điện tử, việc xác định `persona′ (chân dung khách hàng mục tiêu) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

10. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo điện tử đa kênh (omnichannel), điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

11. Trong quảng cáo tìm kiếm, `Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

12. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ `conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

13. Trong quảng cáo email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

14. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, hình thức nhắm mục tiêu nào cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng dựa trên thông tin nhân khẩu học, sở thích và hành vi trực tuyến của họ?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

15. Trong ngữ cảnh quảng cáo trên thiết bị di động, `push notifications′ thường được sử dụng cho mục đích nào?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

16. Công cụ Google Ads Keyword Planner (Công cụ lập kế hoạch từ khóa của Google Ads) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

17. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo trực quan trên các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

18. Khái niệm `retargeting′ trong quảng cáo điện tử đề cập đến hành động nào?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

19. Trong chiến lược SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quảng cáo điện tử trả phí?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, theo dõi lưu lượng truy cập web, chuyển đổi và hành vi người dùng?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

21. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội là gì so với quảng cáo tìm kiếm?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

22. Trong quảng cáo tìm kiếm, `negative keywords′ (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

23. Khái niệm `programmatic advertising′ (quảng cáo lập trình) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

24. Trong email marketing, chỉ số `bounce rate′ (tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

25. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo tìm kiếm, cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi thấy nó?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

26. Phương pháp đặt giá thầu nào trong quảng cáo tìm kiếm cho phép nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi quảng cáo của họ được hiển thị, bất kể có nhấp chuột hay không?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quảng cáo liên kết (affiliate marketing), mô hình thanh toán `CPA (Cost Per Action)′ có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

28. Phương pháp quảng cáo `native advertising′ (quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm chính là gì?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quảng cáo video trực tuyến, `skippable ads′ là loại quảng cáo như thế nào?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 12

30. Trong quảng cáo video, `pre-roll ads′ là loại quảng cáo được hiển thị ở đâu?