1. Trong mô hình 'chuỗi giá trị toàn cầu′ (global value chain - GVC), doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động nào để tạo lợi thế cạnh tranh?
A. Tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị
B. Hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và phù hợp với năng lực cốt lõi
C. Hoạt động có chi phí thấp nhất để giảm giá thành
D. Hoạt động được quy định chặt chẽ nhất để giảm rủi ro pháp lý
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Bộ ba′ khu vực kinh tế lớn trên thế giới?
A. Bắc Mỹ
B. Châu Âu
C. Châu Á - Thái Bình Dương
D. Mỹ Latinh
3. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure) trong kinh doanh quốc tế phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ
B. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng ngoại tệ
C. Khi chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách ngoại thương
D. Khi có biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu
4. Khái niệm 'glocal′ (toàn cầu hóa địa phương - globalization) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu và chi phí thấp
B. Địa phương hóa sản phẩm và chiến dịch marketing toàn cầu
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu và địa phương hóa marketing
D. Địa phương hóa sản phẩm và marketing cho từng khu vực
5. Chiến lược 'tiêu chuẩn hóa toàn cầu′ (global standardization) có ưu điểm chính nào?
A. Đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của thị trường địa phương
B. Tối ưu hóa chi phí nhờ quy mô kinh tế và hiệu quả hoạt động
C. Tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt hóa cao
D. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và linh hoạt
6. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?
A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại
D. Cấp phép (Licensing)
7. Mục tiêu của chiến lược 'đáp ứng nhanh′ (first-mover advantage) trong kinh doanh quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
B. Tạo ra rào cản gia nhập thị trường và chiếm lĩnh thị phần trước đối thủ
C. Tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp
D. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu địa phương
8. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược toàn cầu
B. Chiến lược đa quốc gia (đa nội địa)
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược quốc tế
9. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Translation exposure) trong kinh doanh quốc tế liên quan đến điều gì?
A. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động
B. Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trên báo cáo tài chính hợp nhất
C. Rủi ro chính trị liên quan đến kiểm soát ngoại hối
D. Rủi ro không thanh toán trong giao dịch thương mại quốc tế
10. Mô hình CAGE khoảng cách văn hóa (Cultural Distance) tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Khoảng cách địa lý, hành chính, kinh tế và văn hóa
B. Chỉ khoảng cách văn hóa giữa các quốc gia
C. Khoảng cách về thể chế, hành chính và chính trị
D. Khoảng cách kinh tế và mức độ phát triển
11. Yếu tố 'Hành chính′ (Administrative) trong mô hình CAGE khoảng cách tập trung vào điều gì?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật, chính sách thương mại và thể chế chính trị
C. Khoảng cách địa lý và chi phí vận chuyển
D. Sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế và thu nhập bình quân
12. Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Luật pháp về bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn lao động
B. Tỷ lệ lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP
C. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa và cơ sở hạ tầng số
D. Giá trị văn hóa, tôn giáo và chuẩn mực xã hội
13. Khái niệm 'năng lực cốt lõi′ (core competence) trong chiến lược kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Nguồn lực tài chính mạnh mẽ
B. Khả năng đặc biệt và độc đáo của doanh nghiệp, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu
D. Thương hiệu nổi tiếng và được biết đến rộng rãi
14. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi hoạt động ở nhiều quốc gia?
A. Quản lý sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ
B. Tuân thủ các quy định pháp lý và chính trị khác nhau
C. Đơn giản hóa cấu trúc tổ chức và quản lý
D. Điều phối hoạt động trên nhiều múi giờ và khoảng cách địa lý
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thành lập liên doanh (Joint Venture) khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư
B. Tiếp cận kiến thức và nguồn lực địa phương của đối tác
C. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
D. Khả năng thâm nhập thị trường nhanh chóng hơn
16. Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, 'áp lực nội địa hóa′ (local responsiveness) xuất phát từ đâu?
A. Mong muốn tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
B. Nhu cầu thích ứng sản phẩm và marketing với thị hiếu địa phương
C. Áp lực giảm chi phí sản xuất và vận hành
D. Yêu cầu quản lý tập trung từ trụ sở chính
17. Mục tiêu chính của 'chiến lược đuổi kịp′ (Catch-up Strategy) trong quốc tế hóa là gì?
A. Dẫn đầu thị trường toàn cầu ngay từ đầu
B. Nhanh chóng theo kịp và vượt qua các đối thủ đi trước
C. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm độc đáo
D. Tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Mức độ kiểm soát mong muốn
B. Mức độ rủi ro chấp nhận được
C. Quy mô và nguồn lực của doanh nghiệp
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
19. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
B. Liên doanh (Joint Venture)
C. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
D. Đầu tư Portfolio (Portfolio Investment)
20. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'đạo đức kinh doanh′ (business ethics) chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại
C. Ứng xử một cách có trách nhiệm và công bằng với các bên liên quan trên toàn cầu
D. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm chi phí
21. Ưu điểm chính của chiến lược xuất khẩu là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi giá trị quốc tế
B. Chi phí thâm nhập thị trường thấp và rủi ro hạn chế
C. Khả năng tùy chỉnh sản phẩm cao cho thị trường địa phương
D. Tiếp cận trực tiếp và sâu rộng đến khách hàng nước ngoài
22. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của 'kim tự tháp đáy′ (bottom of the pyramid - BOP) trong bối cảnh thị trường mới nổi?
A. Thu nhập thấp
B. Số lượng dân số lớn
C. Nhu cầu cơ bản chưa được đáp ứng
D. Mức độ tiêu dùng xa xỉ cao
23. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) trong kinh doanh quốc tế tìm kiếm điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể
C. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách hiện có
24. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của công ty nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
B. Rủi ro quốc hữu hóa
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro kinh tế
25. Hình thức tổ chức quốc tế nào phù hợp nhất với chiến lược 'xuyên quốc gia′ (transnational strategy)?
A. Cấu trúc chức năng tập trung
B. Cấu trúc khu vực hóa
C. Cấu trúc ma trận (ma trận)
D. Cấu trúc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
26. Chiến lược 'Đa điểm′ (Multi-point Competition) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi công ty muốn tập trung vào một thị trường duy nhất
B. Khi các đối thủ cạnh tranh trực tiếp với nhau ở nhiều thị trường khác nhau
C. Khi công ty muốn tránh cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
D. Khi công ty có lợi thế chi phí thấp vượt trội
27. Chiến lược 'định vị sản phẩm toàn cầu′ thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng địa phương có yếu tố văn hóa mạnh
B. Sản phẩm công nghiệp chuyên biệt, ít nhạy cảm về văn hóa
C. Sản phẩm dịch vụ cá nhân hóa cao
D. Sản phẩm nông nghiệp tươi sống
28. Chiến lược 'phân đoạn thị trường toàn cầu′ (global market segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
A. Địa lý và quốc gia
B. Nhân khẩu học và hành vi người tiêu dùng trên toàn cầu
C. Mức độ phát triển kinh tế của quốc gia
D. Thể chế chính trị và pháp luật
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty quốc tế hóa?
A. Tìm kiếm thị trường mới
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng nội địa
D. Tiếp cận nguồn lực và năng lực đặc biệt
30. Lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm trong chiến lược kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm với chi phí thấp nhất
B. Tạo ra sản phẩm độc đáo và vượt trội so với đối thủ
C. Tối đa hóa hiệu quả hoạt động và quy trình sản xuất
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách cụ thể