Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng′ (Employer Branding) mạnh mẽ?

A. Thu hút ứng viên chất lượng cao dễ dàng hơn.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc từ ứng viên.
D. Đơn giản hóa quy trình sàng lọc hồ sơ.

2. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn tuyển số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn, ví dụ như nhân viên thời vụ?

A. Tuyển dụng thông qua mạng lưới quan hệ cá nhân.
B. Tổ chức các chiến dịch tuyển dụng quy mô lớn (Mass Recruitment).
C. Sử dụng các trang web tuyển dụng chuyên biệt cho vị trí cấp cao.
D. Thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng (Recruitment Process Outsourcing - RPO).

3. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đặt ra các câu hỏi tình huống giả định để xem xét cách ứng viên phản ứng và giải quyết vấn đề?

A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview).
B. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview).
C. Phỏng vấn theo cấu trúc (Structured Interview).
D. Phỏng vấn không cấu trúc (Unstructured Interview).

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong 'đánh giá ứng viên′ (Candidate Assessment) giai đoạn sau phỏng vấn?

A. Kiểm tra tham chiếu (Reference Check).
B. Kiểm tra lý lịch tư pháp (Background Check).
C. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
D. Bài kiểm tra tính cách (Personality Test).

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'phỏng vấn sơ bộ' (Screening Interview) qua điện thoại hoặc video call?

A. Xác nhận thông tin cơ bản trong hồ sơ ứng viên.
B. Đánh giá kỹ năng chuyên môn sâu của ứng viên.
C. Loại bỏ những ứng viên không phù hợp trước khi phỏng vấn trực tiếp.
D. Giới thiệu sơ lược về công ty và vị trí tuyển dụng.

6. Đâu là mục tiêu chính của quy trình tuyển dụng nhân lực trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động của phòng nhân sự.
B. Tuyển đủ số lượng ứng viên theo yêu cầu.
C. Thu hút và lựa chọn được ứng viên phù hợp nhất với văn hóa và nhu cầu của tổ chức.
D. Đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra nhanh chóng nhất có thể.

7. Công cụ 'Applicant Tracking System′ (ATS) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong tuyển dụng?

A. Đào tạo nhân viên mới sau khi tuyển dụng.
B. Quản lý thông tin ứng viên, quy trình tuyển dụng và báo cáo.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
D. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.

8. Khi đánh giá 'mức độ phù hợp văn hóa′ (Culture Fit) của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá ứng viên có cùng sở thích và hoạt động ngoại khóa với nhân viên hiện tại.
B. Tìm hiểu xem giá trị, thái độ và phong cách làm việc của ứng viên có tương thích với văn hóa tổ chức hay không.
C. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc ở các công ty có văn hóa tương tự.
D. Tuyển dụng ứng viên có tính cách hướng ngoại và hòa đồng.

9. Trong các phương pháp phỏng vấn tuyển dụng, phỏng vấn 'hành vi′ (Behavioral Interview) tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn sâu rộng của ứng viên.
B. Tìm hiểu về tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.
C. Dự đoán hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
D. Kiểm tra khả năng giải quyết các tình huống giả định trong công việc.

10. Trong quá trình tuyển dụng, 'bài kiểm tra năng lực′ (Aptitude Test) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực ứng tuyển.
B. Khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và tiềm năng phát triển của ứng viên.
C. Kinh nghiệm làm việc thực tế và kỹ năng mềm.
D. Mức độ phù hợp về văn hóa tổ chức của ứng viên.

11. Giai đoạn 'onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình tuyển dụng?

A. Đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng trước đó.
B. Đảm bảo nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập, làm quen với công việc và văn hóa công ty, tăng tỷ lệ gắn bó.
C. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển cho nhân viên mới.
D. Thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến hợp đồng lao động.

12. Trong quá trình tuyển dụng, 'vòng đánh giá hồ sơ' (Resume Shortlisting) thường sử dụng tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số năm kinh nghiệm làm việc.
B. Kỹ năng mềm và tính cách cá nhân.
C. Sự phù hợp với yêu cầu công việc và mô tả công việc.
D. Trường đại học và chuyên ngành đào tạo.

13. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng vì có thể vi phạm các quy định về luật lao động và quyền riêng tư của ứng viên?

A. Bạn có thể chia sẻ về kinh nghiệm làm việc gần đây nhất của mình không?
B. Bạn có kế hoạch sinh con trong tương lai gần không?
C. Bạn mong muốn mức lương như thế nào cho vị trí này?
D. Bạn có kỹ năng tin học văn phòng nào?

14. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất khi tìm kiếm ứng viên cho vị trí quản lý cấp cao?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội.
B. Sử dụng dịch vụ headhunting.
C. Tổ chức ngày hội việc làm tại trường đại học.
D. Tuyển dụng nội bộ thông qua thông báo trên email công ty.

15. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng nguồn tuyển dụng nội bộ?

A. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
B. Giảm động lực làm việc của nhân viên.
C. Hạn chế sự đa dạng về ý tưởng và quan điểm mới.
D. Chi phí tuyển dụng cao.

16. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi chỉ dựa vào 'người giới thiệu′ (Employee Referral) làm kênh tuyển dụng chính?

A. Chi phí tuyển dụng tăng cao.
B. Giảm sự đa dạng trong lực lượng lao động.
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
D. Khó kiểm soát chất lượng ứng viên.

17. Điều gì là thách thức lớn nhất khi tuyển dụng nhân lực trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh cao?

A. Số lượng ứng viên ứng tuyển quá ít.
B. Chi phí đăng tin tuyển dụng quá cao.
C. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân ứng viên tài năng.
D. Quy trình sàng lọc hồ sơ trở nên phức tạp hơn.

18. Trong bối cảnh chuyển đổi số, xu hướng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong tuyển dụng nhân lực?

A. Tuyển dụng tập trung vào kinh nghiệm làm việc truyền thống.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng.
C. Ưu tiên phỏng vấn trực tiếp hơn phỏng vấn trực tuyến.
D. Giảm thiểu việc sử dụng dữ liệu và phân tích trong tuyển dụng.

19. Trong giai đoạn 'sàng lọc hồ sơ' (Resume Screening), nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

A. Tìm hiểu sâu về kinh nghiệm làm việc chi tiết của từng ứng viên.
B. Đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với các yêu cầu cơ bản của công việc.
C. Liên hệ với người tham khảo của ứng viên để xác minh thông tin.
D. Lên lịch phỏng vấn cho tất cả ứng viên nộp hồ sơ.

20. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng dịch vụ 'thuê ngoài tuyển dụng′ (Recruitment Process Outsourcing - RPO)?

A. Khi tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao.
B. Khi doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn, liên tục hoặc không có bộ phận nhân sự chuyên trách.
C. Khi muốn xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.
D. Khi cần tiết kiệm chi phí tuyển dụng tối đa.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'phỏng vấn video′ (Video Interview) trong tuyển dụng?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian đi lại cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng.
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận ứng viên ở xa về địa lý.
C. Đảm bảo đánh giá ứng viên chính xác hơn so với phỏng vấn trực tiếp.
D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm phỏng vấn.

22. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh tuyển dụng, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Chi phí tuyển dụng.
B. Thời gian tuyển dụng.
C. Đặc điểm của vị trí cần tuyển dụng (cấp bậc, kỹ năng yêu cầu).
D. Số lượng ứng viên tiềm năng mà kênh có thể tiếp cận.

23. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo 'trải nghiệm ứng viên′ (Candidate Experience) tích cực trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng công nghệ tuyển dụng hiện đại nhất.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, phản hồi kịp thời và thể hiện sự tôn trọng đối với ứng viên.
C. Tổ chức nhiều vòng phỏng vấn để đánh giá kỹ lưỡng ứng viên.
D. Tặng quà cho tất cả ứng viên tham gia phỏng vấn.

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'mạng xã hội′ (Social Media) làm kênh tuyển dụng là gì?

A. Tiếp cận được ứng viên ở mọi trình độ và kinh nghiệm.
B. Chi phí tuyển dụng thấp và khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng.
C. Đảm bảo chất lượng ứng viên cao hơn so với các kênh khác.
D. Dễ dàng quản lý và sàng lọc hồ sơ ứng viên.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí tuyển dụng trực tiếp?

A. Chi phí đăng tin tuyển dụng.
B. Chi phí sử dụng dịch vụ của công ty tuyển dụng.
C. Lương của nhân viên phòng nhân sự tham gia vào quá trình tuyển dụng.
D. Chi phí đi lại và ăn ở cho ứng viên trong quá trình phỏng vấn (nếu có).

26. Trong tuyển dụng, 'đa dạng và hòa nhập′ (Diversity and Inclusion - D&I) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Đảm bảo quy trình tuyển dụng tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
C. Xây dựng lực lượng lao động đa dạng về giới tính, chủng tộc, độ tuổi, kinh nghiệm, quan điểm và tạo môi trường làm việc hòa nhập.
D. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng bằng cách tuyển dụng từ nhiều nguồn khác nhau.

27. Trong quá trình tuyển dụng, 'thư mời làm việc′ (Job Offer Letter) cần bao gồm những thông tin quan trọng nào?

A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Mô tả chi tiết về các phúc lợi và đãi ngộ, điều khoản làm việc, thời gian bắt đầu công việc.
C. Danh sách các thành tích nổi bật của công ty trong năm vừa qua.
D. Kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên trong 5 năm tới.

28. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Doanh thu bình quân trên mỗi nhân viên.
B. Tỷ lệ giữ chân nhân viên mới (New Hire Retention Rate).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên hiện tại.
D. Chi phí đào tạo trung bình cho nhân viên.

29. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'phản hồi cho ứng viên′ (Candidate Feedback) sau quá trình tuyển dụng, kể cả khi ứng viên không trúng tuyển?

A. Tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng.
B. Tuân thủ quy trình tuyển dụng chuẩn mực.
C. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ứng viên, xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng và giúp ứng viên cải thiện bản thân.
D. Tránh khiếu nại từ ứng viên không trúng tuyển.

30. Trong quá trình tuyển dụng, 'mô tả công việc′ (Job Description) có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Giúp bộ phận nhân sự dễ dàng quản lý hồ sơ ứng viên.
B. Thu hút ứng viên bằng cách tạo ra hình ảnh công việc hấp dẫn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về trách nhiệm, kỹ năng và yêu cầu công việc cho ứng viên và nhà tuyển dụng.
D. Đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên sau khi phỏng vấn.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng′ (Employer Branding) mạnh mẽ?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn tuyển số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn, ví dụ như nhân viên thời vụ?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đặt ra các câu hỏi tình huống giả định để xem xét cách ứng viên phản ứng và giải quyết vấn đề?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong `đánh giá ứng viên′ (Candidate Assessment) giai đoạn sau phỏng vấn?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `phỏng vấn sơ bộ` (Screening Interview) qua điện thoại hoặc video call?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là mục tiêu chính của quy trình tuyển dụng nhân lực trong một tổ chức?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

7. Công cụ `Applicant Tracking System′ (ATS) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong tuyển dụng?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

8. Khi đánh giá `mức độ phù hợp văn hóa′ (Culture Fit) của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

9. Trong các phương pháp phỏng vấn tuyển dụng, phỏng vấn `hành vi′ (Behavioral Interview) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quá trình tuyển dụng, `bài kiểm tra năng lực′ (Aptitude Test) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

11. Giai đoạn `onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình tuyển dụng?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quá trình tuyển dụng, `vòng đánh giá hồ sơ` (Resume Shortlisting) thường sử dụng tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng vì có thể vi phạm các quy định về luật lao động và quyền riêng tư của ứng viên?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất khi tìm kiếm ứng viên cho vị trí quản lý cấp cao?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng nguồn tuyển dụng nội bộ?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi chỉ dựa vào `người giới thiệu′ (Employee Referral) làm kênh tuyển dụng chính?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì là thách thức lớn nhất khi tuyển dụng nhân lực trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh cao?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bối cảnh chuyển đổi số, xu hướng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong tuyển dụng nhân lực?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

19. Trong giai đoạn `sàng lọc hồ sơ` (Resume Screening), nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

20. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng dịch vụ `thuê ngoài tuyển dụng′ (Recruitment Process Outsourcing - RPO)?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `phỏng vấn video′ (Video Interview) trong tuyển dụng?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

22. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh tuyển dụng, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo `trải nghiệm ứng viên′ (Candidate Experience) tích cực trong quá trình tuyển dụng?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng `mạng xã hội′ (Social Media) làm kênh tuyển dụng là gì?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí tuyển dụng trực tiếp?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

26. Trong tuyển dụng, `đa dạng và hòa nhập′ (Diversity and Inclusion - D&I) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quá trình tuyển dụng, `thư mời làm việc′ (Job Offer Letter) cần bao gồm những thông tin quan trọng nào?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

28. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì là mục tiêu chính của việc `phản hồi cho ứng viên′ (Candidate Feedback) sau quá trình tuyển dụng, kể cả khi ứng viên không trúng tuyển?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quá trình tuyển dụng, `mô tả công việc′ (Job Description) có vai trò quan trọng nhất nào?