Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Trong trường hợp nào, việc sử dụng 'assessment center′ (trung tâm đánh giá) là phù hợp nhất trong tuyển dụng?

A. Tuyển nhân viên thời vụ
B. Tuyển vị trí cấp quản lý hoặc chuyên gia cao cấp
C. Tuyển số lượng lớn nhân viên mới ra trường
D. Tuyển nhân viên làm việc từ xa

2. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'active sourcing′ (chủ động tìm kiếm ứng viên) và 'passive sourcing′ (thụ động tìm kiếm)?

A. Chi phí đầu tư cho mỗi phương pháp
B. Mức độ chủ động của nhà tuyển dụng trong việc tiếp cận ứng viên
C. Số lượng ứng viên tiềm năng tiếp cận được
D. Thời gian cần thiết để tuyển dụng thành công

3. Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong tuyển dụng hiện đại, đặc biệt là với sự phát triển của công nghệ số?

A. Tuyển dụng hoàn toàn thủ công và truyền thống
B. Ưu tiên tuyển dụng nội bộ hơn bên ngoài
C. Sử dụng dữ liệu và công nghệ để ra quyết định tuyển dụng
D. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với ứng viên

4. Trong tuyển dụng quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Khó khăn trong việc sử dụng ATS
C. Chi phí tuyển dụng thấp hơn
D. Dễ dàng tìm kiếm ứng viên hơn

5. Lợi ích chính của việc xây dựng 'talent pool′ (nguồn nhân tài dự trữ) là gì?

A. Giảm áp lực lên bộ phận nhân sự
B. Rút ngắn thời gian tuyển dụng cho các vị trí trong tương lai
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các ứng viên
D. Đảm bảo nguồn cung ứng nhân lực giá rẻ

6. Quy trình tuyển dụng nhân lực thường bắt đầu bằng giai đoạn nào sau đây?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
B. Xác định nhu cầu tuyển dụng
C. Phỏng vấn ứng viên tiềm năng
D. Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới

7. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'exit interview′ (phỏng vấn thôi việc) đối với bộ phận nhân sự?

A. Thuyết phục nhân viên thay đổi quyết định nghỉ việc
B. Thu thập thông tin phản hồi để cải thiện môi trường làm việc và quy trình tuyển dụng
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên trước khi nghỉ việc
D. Xử lý các thủ tục hành chính liên quan đến nghỉ việc

8. Điều gì KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng để đảm bảo tuân thủ luật lao động và tránh phân biệt đối xử?

A. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển
B. Mục tiêu nghề nghiệp trong 5 năm tới
C. Tình trạng hôn nhân và kế hoạch sinh con
D. Điểm mạnh và điểm yếu của bản thân

9. Hoạt động 'onboarding′ (hội nhập) cho nhân viên mới nhằm mục đích chính nào?

A. Đánh giá khả năng thích nghi của nhân viên mới
B. Giới thiệu nhân viên mới với văn hóa và công việc
C. Kiểm tra lại thông tin cá nhân của nhân viên
D. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn

10. Khi nào việc 'outsourcing′ (thuê ngoài) quy trình tuyển dụng (RPO - Recruitment Process Outsourcing) trở nên phù hợp?

A. Khi công ty có đủ nguồn lực và chuyên môn tuyển dụng nội bộ
B. Khi nhu cầu tuyển dụng không ổn định và có tính thời vụ cao
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng tối đa
D. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình tuyển dụng

11. Điều gì là rủi ro tiềm ẩn khi quá phụ thuộc vào 'referral program′ (chương trình giới thiệu nhân viên) trong tuyển dụng?

A. Tăng chi phí tuyển dụng
B. Giảm chất lượng ứng viên
C. Thiếu sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên
D. Gây mất đoàn kết nội bộ

12. Phương pháp 'recruitment marketing′ (tiếp thị tuyển dụng) sử dụng kỹ thuật nào để thu hút ứng viên?

A. Giảm lương và phúc lợi để tiết kiệm chi phí
B. Áp dụng các nguyên tắc marketing để quảng bá cơ hội việc làm
C. Tăng cường kiểm soát thông tin về công ty trên mạng
D. Tập trung vào tuyển dụng thụ động, chờ ứng viên chủ động ứng tuyển

13. Phương pháp tuyển dụng nội bộ có ưu điểm lớn nhất nào sau đây?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và mới mẻ
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian tuyển dụng
C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng tuyệt đối
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu tuyển dụng

14. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty 'executive search′ (săn đầu người cấp cao) trở nên đặc biệt hữu ích?

A. Khi tuyển nhân viên thực tập
B. Khi tuyển số lượng lớn nhân viên phổ thông
C. Khi tuyển các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia hiếm
D. Khi cần tuyển gấp nhân viên thay thế tạm thời

15. Chiến lược 'employer branding′ (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Thu hút và giữ chân nhân tài
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm, dịch vụ
D. Cải thiện quy trình đánh giá hiệu suất

16. Khi đánh giá 'quality of hire′ (chất lượng tuyển dụng), yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

A. Hiệu suất làm việc của nhân viên mới
B. Tỷ lệ giữ chân nhân viên mới
C. Mức độ hài lòng của quản lý với nhân viên mới
D. Số lượng hồ sơ ứng tuyển cho vị trí

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên trải nghiệm ứng viên tích cực?

A. Văn phòng làm việc sang trọng
B. Quy trình tuyển dụng minh bạch và phản hồi kịp thời
C. Quà tặng khi ứng tuyển
D. Mức lương khởi điểm cao nhất thị trường

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'structured interview′ (phỏng vấn cấu trúc)?

A. Tăng tính khách quan và công bằng trong đánh giá ứng viên
B. Đảm bảo tất cả ứng viên được hỏi những câu hỏi giống nhau
C. Cho phép người phỏng vấn linh hoạt điều chỉnh câu hỏi theo ứng viên
D. Giảm thiểu sự thiên vị và cảm tính của người phỏng vấn

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong phỏng vấn
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu ứng viên
C. Đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với ứng viên

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để thu hút sinh viên mới tốt nghiệp hoặc người chưa có kinh nghiệm làm việc?

A. Tuyển dụng qua công ty headhunter
B. Tuyển dụng tại các ngày hội việc làm ở trường đại học
C. Tuyển dụng thông qua quảng cáo trên truyền hình
D. Tuyển dụng nội bộ từ các phòng ban khác

21. Công cụ đánh giá ứng viên nào thường được sử dụng để đo lường năng lực tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề?

A. Kiểm tra tính cách
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
C. Kiểm tra năng lực
D. Kiểm tra tham chiếu

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi thiết kế quy trình tuyển dụng?

A. Tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí
B. Trải nghiệm tích cực cho ứng viên
C. Tính phức tạp và nhiều bước để đảm bảo chất lượng
D. Tuân thủ pháp luật và đạo đức tuyển dụng

23. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time-to-hire)
C. Doanh thu trên đầu người
D. Tỷ lệ giữ chân nhân viên

24. Ứng dụng của 'Applicant Tracking System′ (ATS) trong tuyển dụng là gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên viên tuyển dụng
B. Tự động hóa quy trình quản lý hồ sơ ứng viên và tuyển dụng
C. Đánh giá chính xác năng lực ứng viên qua AI
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với ứng viên

25. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn để thu hút ứng viên giỏi?

A. Quy trình tuyển dụng phức tạp và nhiều vòng
B. Mô tả công việc chung chung, không rõ ràng
C. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh, môi trường làm việc hấp dẫn
D. Thời gian phản hồi chậm trễ sau phỏng vấn

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

A. Loại bỏ ứng viên không đủ tiêu chuẩn tối thiểu
B. Tìm ra ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm nhất
C. Chọn ra hồ sơ phù hợp nhất với yêu cầu công việc
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho giai đoạn phỏng vấn

27. Trong các kênh tuyển dụng bên ngoài, kênh nào thường mang lại ứng viên có chất lượng cao nhưng chi phí cũng cao nhất?

A. Mạng xã hội
B. Website tuyển dụng
C. Công ty săn đầu người (headhunter)
D. Ngày hội việc làm

28. Loại phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về các tình huống hành vi trong quá khứ để dự đoán hiệu suất tương lai?

A. Phỏng vấn tình huống
B. Phỏng vấn hội đồng
C. Phỏng vấn hành vi
D. Phỏng vấn theo cấu trúc

29. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, chiến lược tuyển dụng nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng nhân sự?

A. Tăng cường sử dụng dịch vụ headhunter
B. Tập trung vào tuyển dụng nội bộ và referral program
C. Mở rộng tuyển dụng quốc tế để tìm kiếm nhân tài giá rẻ
D. Giảm tiêu chuẩn tuyển dụng để nhanh chóng lấp đầy vị trí trống

30. Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn 'đánh giá và lựa chọn′ thường bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Xác định ngân sách tuyển dụng
B. Phỏng vấn sâu và kiểm tra tham chiếu
C. Đăng tin tuyển dụng trên các kênh
D. Sàng lọc hồ sơ ứng viên

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

1. Trong trường hợp nào, việc sử dụng `assessment center′ (trung tâm đánh giá) là phù hợp nhất trong tuyển dụng?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `active sourcing′ (chủ động tìm kiếm ứng viên) và `passive sourcing′ (thụ động tìm kiếm)?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

3. Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong tuyển dụng hiện đại, đặc biệt là với sự phát triển của công nghệ số?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

4. Trong tuyển dụng quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

5. Lợi ích chính của việc xây dựng `talent pool′ (nguồn nhân tài dự trữ) là gì?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

6. Quy trình tuyển dụng nhân lực thường bắt đầu bằng giai đoạn nào sau đây?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì là mục tiêu chính của việc `exit interview′ (phỏng vấn thôi việc) đối với bộ phận nhân sự?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng để đảm bảo tuân thủ luật lao động và tránh phân biệt đối xử?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

9. Hoạt động `onboarding′ (hội nhập) cho nhân viên mới nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

10. Khi nào việc `outsourcing′ (thuê ngoài) quy trình tuyển dụng (RPO - Recruitment Process Outsourcing) trở nên phù hợp?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì là rủi ro tiềm ẩn khi quá phụ thuộc vào `referral program′ (chương trình giới thiệu nhân viên) trong tuyển dụng?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp `recruitment marketing′ (tiếp thị tuyển dụng) sử dụng kỹ thuật nào để thu hút ứng viên?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp tuyển dụng nội bộ có ưu điểm lớn nhất nào sau đây?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

14. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty `executive search′ (săn đầu người cấp cao) trở nên đặc biệt hữu ích?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

15. Chiến lược `employer branding′ (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

16. Khi đánh giá `quality of hire′ (chất lượng tuyển dụng), yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên trải nghiệm ứng viên tích cực?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng `structured interview′ (phỏng vấn cấu trúc)?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để thu hút sinh viên mới tốt nghiệp hoặc người chưa có kinh nghiệm làm việc?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

21. Công cụ đánh giá ứng viên nào thường được sử dụng để đo lường năng lực tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi thiết kế quy trình tuyển dụng?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

23. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

24. Ứng dụng của `Applicant Tracking System′ (ATS) trong tuyển dụng là gì?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

25. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn để thu hút ứng viên giỏi?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

27. Trong các kênh tuyển dụng bên ngoài, kênh nào thường mang lại ứng viên có chất lượng cao nhưng chi phí cũng cao nhất?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

28. Loại phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về các tình huống hành vi trong quá khứ để dự đoán hiệu suất tương lai?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, chiến lược tuyển dụng nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng nhân sự?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn `đánh giá và lựa chọn′ thường bao gồm hoạt động nào sau đây?