1. Phương pháp dịch thuật nào ưu tiên việc truyền tải thông điệp và chức năng của văn bản gốc hơn là hình thức ngôn ngữ bề mặt?
A. Dịch đen (Literal translation)
B. Dịch tự do (Free translation)
C. Dịch nghĩa (Semantic translation)
D. Dịch giao tiếp (Communicative translation)
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của một bản dịch?
A. Số lượng từ trong bản dịch phải khớp chính xác với văn bản gốc.
B. Bản dịch phải truyền đạt chính xác ý nghĩa, phong cách và mục đích của văn bản gốc một cách tự nhiên trong ngôn ngữ đích.
C. Thời gian hoàn thành bản dịch phải nhanh nhất có thể.
D. Sử dụng công cụ dịch máy để tăng tốc độ và giảm chi phí dịch thuật.
3. Một trong những ứng dụng quan trọng của lý thuyết dịch trong thực tế là gì?
A. Giúp dịch giả tính toán chi phí dịch thuật chính xác hơn.
B. Cung cấp cơ sở lý luận và nguyên tắc hướng dẫn cho người dịch để đưa ra các quyết định dịch thuật phù hợp và hiệu quả.
C. Giúp các công cụ dịch máy hoạt động hiệu quả hơn.
D. Đảm bảo rằng tất cả các bản dịch đều có độ dài tương đương với văn bản gốc.
4. Chiến lược dịch 'vay mượn′ (borrowing) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn giải thích một khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.
B. Khi ngôn ngữ đích không có từ hoặc cụm từ tương đương cho một khái niệm văn hóa cụ thể trong ngôn ngữ nguồn.
C. Khi cần rút gọn văn bản nguồn để phù hợp với giới hạn độ dài của văn bản đích.
D. Khi muốn thay đổi phong cách của văn bản nguồn cho phù hợp với độc giả mục tiêu.
5. Thế nào là 'dịch thuật cộng đồng′ (community translation)?
A. Dịch thuật chỉ dành cho các cộng đồng dân cư nhỏ lẻ.
B. Hình thức dịch thuật phi lợi nhuận, thường được thực hiện bởi tình nguyện viên cho các mục đích xã hội hoặc cộng đồng.
C. Dịch thuật các văn bản liên quan đến lịch sử và văn hóa cộng đồng.
D. Dịch thuật sử dụng ngôn ngữ giao tiếp chung của một cộng đồng quốc tế.
6. Thế nào là 'dịch thuật đa phương tiện′ (audiovisual translation)?
A. Dịch thuật chỉ sử dụng âm thanh, không có hình ảnh.
B. Dịch thuật các văn bản khoa học kỹ thuật có nhiều hình ảnh và biểu đồ.
C. Dịch thuật các sản phẩm truyền thông đa phương tiện như phim, chương trình TV, video game, bao gồm phụ đề, lồng tiếng và thuyết minh.
D. Dịch thuật chỉ dành cho người khiếm thị.
7. Một trong những thách thức lớn nhất trong dịch thuật thành ngữ (idioms) là gì?
A. Thành ngữ thường có cấu trúc ngữ pháp quá phức tạp.
B. Ý nghĩa của thành ngữ thường không thể suy ra từ nghĩa đen của các từ составляющих.
C. Thành ngữ chỉ xuất hiện trong văn viết, không có trong khẩu ngữ.
D. Việc tìm kiếm từ tương đương chính xác về mặt âm thanh trong ngôn ngữ đích.
8. Nguyên tắc 'Skopos′ trong lý thuyết dịch tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự trung thành tuyệt đối với văn bản gốc về mặt hình thức và nội dung.
B. Mục đích dự kiến của bản dịch và đối tượng tiếp nhận bản dịch.
C. Tính thẩm mỹ và văn phong của bản dịch phải tương đương với văn bản gốc.
D. Việc sử dụng các phương pháp dịch thuật truyền thống và đã được kiểm chứng.
9. Trong lý thuyết dịch, 'tương đương hình thức′ (formal equivalence) tập trung vào việc gì?
A. Truyền đạt ý nghĩa và tác động của văn bản gốc một cách tự nhiên nhất trong ngôn ngữ đích.
B. Duy trì càng nhiều càng tốt hình thức ngôn ngữ, cấu trúc câu và từ ngữ của văn bản gốc trong bản dịch.
C. Điều chỉnh văn bản gốc để phù hợp với văn hóa và phong tục của độc giả mục tiêu.
D. Tạo ra một bản dịch hoàn toàn mới, chỉ giữ lại ý tưởng chính của văn bản gốc.
10. Trong dịch thuật văn học, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu?
A. Độ chính xác về mặt thuật ngữ và thông tin chuyên ngành.
B. Tính trung thành tuyệt đối với cấu trúc ngữ pháp của văn bản gốc.
C. Khả năng truyền tải được cảm xúc, phong cách và giá trị thẩm mỹ của tác phẩm gốc.
D. Việc đảm bảo bản dịch ngắn gọn và dễ hiểu nhất có thể.
11. Vai trò của 'người hiệu đính′ (reviser) trong quy trình dịch thuật là gì?
A. Người hiệu đính chỉ chịu trách nhiệm kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Người hiệu đính đánh giá và cải thiện chất lượng tổng thể của bản dịch, đảm bảo tính chính xác, tự nhiên, và phù hợp về phong cách và mục đích.
C. Người hiệu đính là người đầu tiên dịch văn bản nguồn.
D. Người hiệu đính chỉ làm việc với các bản dịch máy.
12. Trong lý thuyết dịch, 'mất mát dịch thuật′ (translation loss) đề cập đến điều gì?
A. Sự thất bại hoàn toàn trong việc truyền đạt ý nghĩa của văn bản nguồn.
B. Những khía cạnh của văn bản gốc (như sắc thái, âm điệu, hoặc chơi chữ) khó hoặc không thể tái tạo hoàn toàn trong ngôn ngữ đích.
C. Chi phí tài chính và thời gian phát sinh trong quá trình dịch thuật.
D. Sự suy giảm chất lượng văn bản sau khi trải qua nhiều lần dịch thuật.
13. Khái niệm 'dịch thuật ngược′ (back translation) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Để tạo ra một phiên bản dịch dễ đọc và tự nhiên hơn cho độc giả mục tiêu.
B. Để kiểm tra chất lượng và độ chính xác của bản dịch bằng cách dịch ngược bản dịch trở lại ngôn ngữ nguồn.
C. Để so sánh phong cách viết của các dịch giả khác nhau khi dịch cùng một văn bản.
D. Để đơn giản hóa văn bản nguồn trước khi dịch sang ngôn ngữ đích.
14. Thế nào là 'dịch thuật định xứ' (transcreation)?
A. Dịch thuật các văn bản khoa học kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
B. Quá trình dịch thuật sáng tạo, trong đó mục tiêu là tạo ra một văn bản đích có tác động và cảm xúc tương đương với văn bản gốc, đôi khi chấp nhận thay đổi đáng kể về hình thức.
C. Dịch thuật các văn bản pháp luật và hành chính.
D. Dịch thuật tập trung vào việc bảo tồn nguyên vẹn phong cách của tác giả.
15. Trong dịch thuật, 'giọng điệu′ (register) đề cập đến điều gì?
A. Âm lượng và tốc độ nói của người dịch.
B. Mức độ trang trọng, thân mật hoặc chuyên môn của ngôn ngữ được sử dụng, phù hợp với tình huống giao tiếp và đối tượng.
C. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trong một khu vực địa lý nhất định.
D. Khả năng dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách trôi chảy và tự nhiên.
16. Để nâng cao năng lực dịch thuật, người dịch nên tập trung vào việc phát triển kỹ năng nào?
A. Chỉ tập trung vào việc học thuộc từ vựng và ngữ pháp của ngôn ngữ đích.
B. Phát triển đồng thời kiến thức ngôn ngữ nguồn và đích, kiến thức văn hóa, kỹ năng nghiên cứu, và khả năng phân tích, diễn giải văn bản.
C. Sử dụng càng nhiều công cụ dịch máy càng tốt để tăng tốc độ dịch.
D. Chỉ dịch những lĩnh vực chuyên môn mà mình đã có kinh nghiệm.
17. Tại sao 'ngữ cảnh′ (context) lại quan trọng trong dịch thuật?
A. Ngữ cảnh giúp dịch giả xác định độ dài tối ưu của bản dịch.
B. Ngữ cảnh cung cấp thông tin cần thiết để hiểu đúng ý nghĩa của từ, cụm từ và toàn bộ văn bản, đặc biệt là với những từ đa nghĩa.
C. Ngữ cảnh giúp dịch giả lựa chọn phông chữ và định dạng phù hợp cho bản dịch.
D. Ngữ cảnh quyết định mức giá dịch thuật mà dịch giả nên đưa ra.
18. Sự khác biệt chính giữa 'dịch đuổi′ (consecutive interpreting) và 'dịch song song′ (simultaneous interpreting) là gì?
A. Dịch đuổi chỉ được sử dụng trong các hội nghị quốc tế, còn dịch song song dùng trong các cuộc họp nhỏ.
B. Trong dịch đuổi, người dịch nói sau khi người nói nguồn kết thúc một đoạn, còn trong dịch song song, người dịch nói gần như đồng thời với người nói nguồn.
C. Dịch đuổi tập trung vào dịch văn bản viết, còn dịch song song dịch lời nói.
D. Dịch đuổi đòi hỏi thiết bị kỹ thuật, còn dịch song song thì không.
19. Khái niệm 'trung thành′ (fidelity) trong dịch thuật có ý nghĩa như thế nào?
A. Bản dịch phải giống hệt văn bản gốc về mọi mặt, kể cả hình thức và cấu trúc.
B. Bản dịch phải trung thành với ý nghĩa, mục đích và thông điệp của văn bản gốc, đồng thời phù hợp với độc giả mục tiêu.
C. Dịch giả phải trung thành với nhà xuất bản và các quy định về bản quyền.
D. Bản dịch phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuẩn mực nhất có thể.
20. Đối tượng mục tiêu (target audience) ảnh hưởng đến quyết định dịch thuật như thế nào?
A. Đối tượng mục tiêu quyết định ngôn ngữ nguồn mà dịch giả sẽ làm việc.
B. Hiểu biết về đối tượng mục tiêu giúp dịch giả điều chỉnh ngôn ngữ, phong cách và nội dung để bản dịch dễ hiểu và phù hợp với họ.
C. Đối tượng mục tiêu xác định thời hạn hoàn thành bản dịch.
D. Đối tượng mục tiêu không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình dịch thuật.
21. Trong dịch thuật, 'lỗ hổng văn hóa′ (culture bump) có thể dẫn đến điều gì?
A. Bản dịch trở nên quá dài so với văn bản gốc.
B. Sự hiểu lầm, khó chịu hoặc thậm chí xúc phạm cho độc giả mục tiêu do sự khác biệt về giá trị, phong tục hoặc tập quán văn hóa.
C. Bản dịch bị lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Tăng chi phí và thời gian dịch thuật.
22. Trong lý thuyết dịch, 'dịch thuật tự nhiên′ (natural translation) đề cập đến hình thức dịch nào?
A. Dịch thuật các văn bản về thiên nhiên và môi trường.
B. Khả năng dịch thuật bẩm sinh hoặc tự phát của người song ngữ, thường không qua đào tạo chính thức.
C. Dịch thuật sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu như ngôn ngữ tự nhiên.
D. Dịch thuật các văn bản cổ điển và văn học dân gian.
23. Trong quá trình dịch, 'bù đắp′ (compensation) là kỹ thuật dịch thuật nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn những yếu tố gây khó hiểu trong văn bản gốc.
B. Thay thế một yếu tố ngôn ngữ hoặc văn hóa trong văn bản gốc bằng một yếu tố tương đương về chức năng trong văn bản đích ở một vị trí khác.
C. Giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp của văn bản gốc trong bản dịch.
D. Sử dụng chú thích hoặc giải thích để làm rõ nghĩa của văn bản gốc.
24. Thế nào là 'dịch thuật máy′ (machine translation)?
A. Quá trình dịch thuật được thực hiện hoàn toàn bởi con người, không sử dụng bất kỳ công cụ hỗ trợ nào.
B. Việc sử dụng máy móc hoặc phần mềm máy tính để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
C. Một phương pháp dịch thuật tập trung vào việc dịch các văn bản kỹ thuật và khoa học.
D. Hình thức dịch thuật trong đó người dịch sử dụng từ điển và ngữ pháp để dịch từng từ một.
25. Trong lý thuyết dịch, 'dịch cải biên′ (adaptation) được áp dụng chủ yếu trong trường hợp nào?
A. Dịch các văn bản khoa học kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao về thuật ngữ.
B. Dịch các tác phẩm văn học cổ điển sang ngôn ngữ hiện đại.
C. Dịch các tác phẩm kịch hoặc phim ảnh, cần điều chỉnh yếu tố văn hóa cho phù hợp với khán giả mục tiêu.
D. Dịch các văn bản pháp luật yêu cầu sự tương đương về mặt pháp lý giữa các ngôn ngữ.
26. Trong bối cảnh dịch thuật, 'đơn vị dịch′ (unit of translation) thường được hiểu là gì?
A. Một từ đơn lẻ, luôn là yếu tố cơ bản nhất trong quá trình dịch.
B. Cụm từ hoặc đoạn văn bản ngắn nhất mà người dịch xử lý như một khối ý nghĩa độc lập để chuyển ngữ.
C. Toàn bộ văn bản nguồn, được xem xét như một tổng thể duy nhất trước khi dịch.
D. Mỗi câu trong văn bản nguồn, vì câu là đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh.
27. Khi dịch một văn bản chứa đựng sự mơ hồ (ambiguity), người dịch nên xử lý như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn sự mơ hồ để đảm bảo bản dịch rõ ràng và dễ hiểu.
B. Cố gắng tái tạo sự mơ hồ đó trong ngôn ngữ đích nếu nó là chủ ý của tác giả hoặc mang lại hiệu quả nghệ thuật.
C. Luôn chọn cách diễn giải phổ biến nhất của văn bản gốc.
D. Yêu cầu tác giả làm rõ nghĩa của những phần mơ hồ trước khi dịch.
28. Thuật ngữ 'nội địa hóa′ (localization) trong dịch thuật thường liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm hoặc nội dung cho phù hợp với điều gì?
A. Ngân sách và thời gian dự án dịch thuật.
B. Yêu cầu pháp lý và quy định của từng quốc gia.
C. Văn hóa, ngôn ngữ và thị trường mục tiêu cụ thể.
D. Số lượng từ và độ phức tạp của văn bản nguồn.
29. Trong dịch thuật, 'dịch chú giải′ (annotation) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi văn bản nguồn đã quá rõ ràng và không cần giải thích thêm.
B. Khi cần cung cấp thêm thông tin, giải thích văn hóa, hoặc làm rõ nghĩa của các yếu tố trong văn bản gốc mà có thể không quen thuộc với độc giả mục tiêu.
C. Khi muốn rút ngắn bản dịch so với văn bản gốc.
D. Khi muốn thay đổi phong cách viết của văn bản gốc.
30. Trong lý thuyết dịch, thuật ngữ 'tương đương động′ (dynamic equivalence) tập trung chủ yếu vào việc đạt được điều gì trong bản dịch?
A. Sự tương ứng về mặt hình thức và cấu trúc ngữ pháp giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
B. Tác động tương tự hoặc phản ứng tương đương từ độc giả mục tiêu như độc giả nguồn đối với văn bản gốc.
C. Sự truyền đạt chính xác và trung thành tuyệt đối ý nghĩa đen của từng từ trong văn bản nguồn.
D. Việc duy trì phong cách viết và giọng văn đặc trưng của tác giả văn bản gốc một cách nguyên vẹn.