Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý thuyết dịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết dịch

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý thuyết dịch

1. Khái niệm 'dịch giả vô hình′ (invisible translator) trong lý thuyết dịch ám chỉ điều gì?

A. Người dịch máy.
B. Người dịch cố gắng làm cho bản dịch trôi chảy, tự nhiên như thể không phải là bản dịch, khiến người đọc ít chú ý đến vai trò của người dịch.
C. Người dịch không được ghi tên trong bản dịch.
D. Người dịch không có chuyên môn.

2. Khi dịch thành ngữ, tục ngữ, người dịch cần đặc biệt chú ý điều gì?

A. Dịch sát nghĩa đen của từng từ.
B. Tìm thành ngữ, tục ngữ tương đương về nghĩa và sắc thái văn hóa trong ngôn ngữ đích.
C. Chỉ cần dịch ý chính, không cần quan tâm đến hình ảnh, ẩn dụ.
D. Loại bỏ hoàn toàn thành ngữ, tục ngữ và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ thông thường.

3. Nguyên tắc 'tam đoạn luận′ (triadic principle) của C.S. Peirce có liên quan đến lý thuyết dịch như thế nào?

A. Không có liên quan.
B. Giúp người dịch hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa ký hiệu, đối tượng và diễn giải, từ đó dịch chính xác hơn.
C. Chỉ áp dụng trong dịch thuật thơ ca.
D. Chỉ liên quan đến dịch máy.

4. Trong lý thuyết dịch, 'khả năng dịch′ (translatability) đề cập đến vấn đề gì?

A. Liệu mọi ngôn ngữ có thể dịch sang ngôn ngữ khác hay không.
B. Mức độ dễ dàng hay khó khăn khi dịch một văn bản cụ thể.
C. Khả năng của người dịch.
D. Chất lượng của bản dịch.

5. Trong lý thuyết dịch, 'đối tượng mục tiêu′ (target audience) có vai trò như thế nào?

A. Không cần quan tâm đến đối tượng mục tiêu.
B. Quyết định ngôn ngữ, văn phong, mức độ chi tiết và các điều chỉnh văn hóa trong bản dịch.
C. Chỉ quan trọng trong dịch quảng cáo.
D. Chỉ quan trọng trong dịch văn học.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng bản dịch?

A. Tính chính xác về mặt nội dung.
B. Tính tự nhiên, trôi chảy của ngôn ngữ dịch.
C. Sự trung thành với phong cách cá nhân của người dịch.
D. Khả năng truyền đạt hiệu quả mục đích giao tiếp của văn bản gốc.

7. Trong lý thuyết dịch, 'độ trung thực′ (fidelity) của bản dịch thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên sự trùng khớp về từ vựng.
B. Mức độ truyền tải chính xác ý nghĩa, thông điệp, phong cách và mục đích giao tiếp của văn bản gốc.
C. Dựa trên số lượng từ trong bản dịch.
D. Dựa trên ý kiến chủ quan của người dịch.

8. Yếu tố 'ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến quá trình dịch thuật như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng.
B. Giúp xác định nghĩa chính xác của từ, cụm từ, câu và lựa chọn cách dịch phù hợp.
C. Chỉ quan trọng trong dịch thơ ca.
D. Chỉ quan trọng trong dịch văn bản kỹ thuật.

9. Trong dịch thuật, 'tính chấp nhận được′ (acceptability) của bản dịch liên quan đến yếu tố nào?

A. Chỉ liên quan đến độ chính xác về mặt ngữ pháp.
B. Mức độ tự nhiên, phù hợp với quy tắc ngôn ngữ và văn phong của ngôn ngữ đích, khiến bản dịch 'dễ đọc, dễ nghe′.
C. Chỉ liên quan đến việc dịch đúng nghĩa đen.
D. Không quan trọng bằng tính chính xác.

10. Lý thuyết 'Relevance′ (Tính liên quan) của Sperber và Wilson đóng góp gì cho lý thuyết dịch?

A. Không liên quan đến dịch thuật.
B. Nhấn mạnh rằng dịch thuật cần tập trung vào việc truyền đạt thông tin liên quan nhất đến người đọc mục tiêu trong ngữ cảnh cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào dịch thuật máy.
D. Chỉ áp dụng cho dịch văn bản khoa học.

11. Phương pháp dịch 'chú giải′ (annotation) thường được sử dụng trong loại hình dịch nào?

A. Dịch thơ ca.
B. Dịch văn bản học thuật, kinh điển hoặc chứa nhiều yếu tố văn hóa đặc thù.
C. Dịch quảng cáo.
D. Dịch tin tức.

12. Phương pháp dịch 'phỏng dịch′ (adaptation) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi dịch văn bản pháp lý.
B. Khi dịch tác phẩm sân khấu, phim ảnh, cần điều chỉnh để phù hợp với văn hóa và khán giả mục tiêu.
C. Khi dịch văn bản khoa học kỹ thuật.
D. Khi dịch thư tín cá nhân.

13. Chiến lược dịch 'thuần hóa′ (domestication) trong dịch thuật văn hóa nhằm mục đích gì?

A. Giữ nguyên tối đa yếu tố văn hóa gốc trong văn bản dịch.
B. Làm cho văn bản dịch trở nên quen thuộc và dễ tiếp nhận hơn với độc giả văn hóa đích.
C. Tạo ra sự khác biệt văn hóa rõ rệt giữa văn bản nguồn và văn bản đích.
D. Chỉ tập trung vào chuyển ngữ, bỏ qua yếu tố văn hóa.

14. Lỗi dịch 'can thiệp quá mức′ (over-translation) xảy ra khi nào?

A. Khi người dịch dịch quá sát nghĩa đen của văn bản nguồn.
B. Khi người dịch thêm thông tin, giải thích hoặc diễn giải không có trong văn bản gốc.
C. Khi người dịch bỏ sót thông tin quan trọng.
D. Khi người dịch sử dụng ngôn ngữ dịch quá đơn giản.

15. Trong các loại hình dịch sau, loại hình nào thường được thực hiện đồng thời với việc người nói đang trình bày?

A. Dịch viết.
B. Dịch đuổi.
C. Dịch song song.
D. Dịch cabin.

16. Trong dịch thuật, 'kiểm soát chất lượng′ (quality assurance) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Đánh giá toàn diện bản dịch về độ chính xác, tự nhiên, văn phong, thuật ngữ, và các yếu tố khác để đảm bảo chất lượng.
C. Chỉ do người dịch tự kiểm tra.
D. Không cần thiết trong dịch thuật.

17. Trong quá trình dịch, bước 'phân tích văn bản nguồn′ (source text analysis) bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Chỉ đọc lướt văn bản để nắm ý chính.
B. Xác định thể loại văn bản, mục đích giao tiếp, đối tượng độc giả, và các đặc điểm ngôn ngữ, văn hóa.
C. Bắt đầu dịch ngay từng câu mà không cần phân tích tổng thể.
D. Chỉ tập trung vào từ vựng khó, bỏ qua ngữ cảnh.

18. Phương pháp dịch 'tóm lược′ (summary translation) được sử dụng khi nào?

A. Khi dịch văn bản khoa học kỹ thuật chi tiết.
B. Khi cần truyền tải thông tin chính một cách ngắn gọn, lược bỏ chi tiết không cần thiết.
C. Khi dịch văn bản pháp luật.
D. Khi dịch thơ ca.

19. Trong dịch thuật, 'nhiễu′ (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn giải mã văn bản nguồn.
B. Chỉ ở giai đoạn mã hóa văn bản đích.
C. Ở cả giai đoạn giải mã văn bản nguồn, mã hóa văn bản đích và kênh truyền thông.
D. Không giai đoạn nào.

20. Trong lý thuyết dịch, 'tính tương đương′ (equivalence) KHÔNG đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

A. Mức độ giống nhau về nghĩa giữa văn bản nguồn và văn bản đích.
B. Mức độ tác động tương tự lên độc giả mục tiêu như văn bản nguồn lên độc giả nguồn.
C. Sự trùng khớp hoàn toàn về cấu trúc ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.
D. Khả năng truyền tải hiệu quả mục đích giao tiếp của văn bản nguồn trong văn bản đích.

21. Phương pháp dịch 'tự do′ (free translation) được ưu tiên sử dụng khi nào?

A. Khi dịch văn bản pháp luật hoặc kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
B. Khi muốn truyền tải cảm xúc, ấn tượng và phong cách của tác giả văn bản gốc.
C. Khi cần dịch sát nghĩa từng từ và cấu trúc ngữ pháp của văn bản gốc.
D. Khi dịch các văn bản khoa học mang tính khách quan, trung lập.

22. Khái niệm 'dịch vụ bản địa hóa′ (localization) khác biệt với 'dịch thuật′ (translation) thông thường ở điểm nào?

A. Bản địa hóa chỉ áp dụng cho phần mềm và website, dịch thuật áp dụng cho mọi loại văn bản.
B. Bản địa hóa bao gồm dịch thuật và điều chỉnh các yếu tố văn hóa, kỹ thuật, pháp lý… để sản phẩm phù hợp với thị trường mục tiêu.
C. Dịch thuật đòi hỏi chuyên môn cao hơn bản địa hóa.
D. Bản địa hóa chỉ tập trung vào ngôn ngữ, không quan tâm đến văn hóa.

23. Nguyên tắc 'Skopos′ trong lý thuyết dịch tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Sự trung thành tuyệt đối với văn bản gốc.
B. Mục đích dịch thuật và đối tượng tiếp nhận văn bản dịch.
C. Tính chính xác về mặt ngôn ngữ học.
D. Phong cách cá nhân của người dịch.

24. Trong dịch thuật, 'dịch vụ hậu kỳ biên tập′ (post-editing) thường được áp dụng cho loại hình dịch nào?

A. Dịch người.
B. Dịch máy.
C. Dịch đuổi.
D. Dịch cabin.

25. Lý thuyết dịch 'tương đương động′ (dynamic equivalence) của Eugene Nida nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự tương đồng về hình thức giữa văn bản nguồn và văn bản đích.
B. Tác động tương đương của văn bản dịch lên người đọc mục tiêu so với văn bản gốc lên người đọc gốc.
C. Tính chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp và từ vựng.
D. Sự trung thành với cấu trúc câu của văn bản nguồn.

26. Trong dịch thuật, 'lỗ hổng văn hóa′ (culture bump) có thể dẫn đến những vấn đề gì?

A. Làm tăng tính sáng tạo và độc đáo của bản dịch.
B. Gây hiểu lầm, xúc phạm hoặc làm mất đi ý nghĩa ban đầu của văn bản.
C. Giúp bản dịch trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn.
D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bản dịch.

27. Lỗi dịch 'dịch word-for-word′ (literal translation) thường dẫn đến hậu quả gì?

A. Bản dịch chính xác tuyệt đối.
B. Bản dịch gượng gạo, thiếu tự nhiên, đôi khi sai nghĩa hoặc khó hiểu trong ngôn ngữ đích.
C. Bản dịch ngắn gọn, dễ đọc.
D. Không gây ra hậu quả gì.

28. Trong lý thuyết dịch, 'chuyển ngữ' (transliteration) là quá trình chuyển đổi từ?

A. Nghĩa của từ ngữ từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích.
B. Cách phát âm của từ ngữ từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích.
C. Hệ thống chữ viết của ngôn ngữ nguồn sang hệ thống chữ viết của ngôn ngữ đích, thường áp dụng cho tên riêng.
D. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích.

29. Khái niệm 'văn hóa gốc′ và 'văn hóa đích′ đóng vai trò như thế nào trong quá trình dịch thuật?

A. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình dịch thuật.
B. Chỉ quan trọng trong dịch văn học, không quan trọng trong dịch thuật kỹ thuật.
C. Là yếu tố then chốt, quyết định việc lựa chọn từ ngữ, cấu trúc và phương pháp dịch.
D. Chỉ cần quan tâm đến văn hóa gốc, không cần quan tâm đến văn hóa đích.

30. Trong lý thuyết dịch, 'đơn vị dịch′ (unit of translation) thường được xác định là gì?

A. Luôn luôn là từ đơn.
B. Có thể là từ, cụm từ, câu, hoặc thậm chí cả đoạn văn bản tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích dịch.
C. Chỉ có thể là câu hoàn chỉnh.
D. Luôn luôn là đoạn văn bản.

1 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

1. Khái niệm `dịch giả vô hình′ (invisible translator) trong lý thuyết dịch ám chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

2. Khi dịch thành ngữ, tục ngữ, người dịch cần đặc biệt chú ý điều gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

3. Nguyên tắc `tam đoạn luận′ (triadic principle) của C.S. Peirce có liên quan đến lý thuyết dịch như thế nào?

4 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

4. Trong lý thuyết dịch, `khả năng dịch′ (translatability) đề cập đến vấn đề gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

5. Trong lý thuyết dịch, `đối tượng mục tiêu′ (target audience) có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng bản dịch?

7 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

7. Trong lý thuyết dịch, `độ trung thực′ (fidelity) của bản dịch thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

8. Yếu tố `ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến quá trình dịch thuật như thế nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

9. Trong dịch thuật, `tính chấp nhận được′ (acceptability) của bản dịch liên quan đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

10. Lý thuyết `Relevance′ (Tính liên quan) của Sperber và Wilson đóng góp gì cho lý thuyết dịch?

11 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

11. Phương pháp dịch `chú giải′ (annotation) thường được sử dụng trong loại hình dịch nào?

12 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

12. Phương pháp dịch `phỏng dịch′ (adaptation) thường được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

13. Chiến lược dịch `thuần hóa′ (domestication) trong dịch thuật văn hóa nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

14. Lỗi dịch `can thiệp quá mức′ (over-translation) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

15. Trong các loại hình dịch sau, loại hình nào thường được thực hiện đồng thời với việc người nói đang trình bày?

16 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

16. Trong dịch thuật, `kiểm soát chất lượng′ (quality assurance) bao gồm những hoạt động nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quá trình dịch, bước `phân tích văn bản nguồn′ (source text analysis) bao gồm những hoạt động chính nào?

18 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp dịch `tóm lược′ (summary translation) được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

19. Trong dịch thuật, `nhiễu′ (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

20. Trong lý thuyết dịch, `tính tương đương′ (equivalence) KHÔNG đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp dịch `tự do′ (free translation) được ưu tiên sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

22. Khái niệm `dịch vụ bản địa hóa′ (localization) khác biệt với `dịch thuật′ (translation) thông thường ở điểm nào?

23 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

23. Nguyên tắc `Skopos′ trong lý thuyết dịch tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

24. Trong dịch thuật, `dịch vụ hậu kỳ biên tập′ (post-editing) thường được áp dụng cho loại hình dịch nào?

25 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

25. Lý thuyết dịch `tương đương động′ (dynamic equivalence) của Eugene Nida nhấn mạnh vào điều gì?

26 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

26. Trong dịch thuật, `lỗ hổng văn hóa′ (culture bump) có thể dẫn đến những vấn đề gì?

27 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

27. Lỗi dịch `dịch word-for-word′ (literal translation) thường dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

28. Trong lý thuyết dịch, `chuyển ngữ` (transliteration) là quá trình chuyển đổi từ?

29 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

29. Khái niệm `văn hóa gốc′ và `văn hóa đích′ đóng vai trò như thế nào trong quá trình dịch thuật?

30 / 30

Category: Lý thuyết dịch

Tags: Bộ đề 13

30. Trong lý thuyết dịch, `đơn vị dịch′ (unit of translation) thường được xác định là gì?