1. Trong lý thuyết dịch, khái niệm 'tertium comparationis′ được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ ra sự khác biệt tuyệt đối giữa hai ngôn ngữ.
B. Làm cơ sở so sánh giữa văn bản gốc và văn bản dịch để đánh giá tính tương đương.
C. Xác định phong cách cá nhân của người dịch.
D. Phân loại các loại hình dịch thuật khác nhau.
2. Lý thuyết dịch nào xem văn bản dịch là một 'văn bản thứ cấp′ phụ thuộc vào 'văn bản sơ cấp′ gốc?
A. Lý thuyết Skopos.
B. Lý thuyết Tương đương động.
C. Lý thuyết Dịch thuật như hành động giao tiếp (Translation as Communication).
D. Lý thuyết Tính trung thành (Fidelity Theory).
3. Trong dịch thuật, 'cohesion′ (tính mạch lạc) và 'coherence′ (tính liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Sự tương đồng về từ vựng giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
B. Tính mạch lạc về mặt hình thức (cohesion) và ý nghĩa (coherence) của văn bản dịch.
C. Số lượng từ và câu trong văn bản dịch.
D. Phong cách cá nhân của người dịch.
4. Trong dịch thuật, 'idiom′ (thành ngữ, quán ngữ) thường gây khó khăn gì cho người dịch?
A. Dễ dàng dịch nghĩa đen sang ngôn ngữ khác.
B. Nghĩa bóng của idiom khác với nghĩa đen của từng từ cấu thành, khó dịch tương đương.
C. Idiom có cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
D. Idiom thường mang tính quốc tế, dễ hiểu ở nhiều văn hóa.
5. Trong dịch thuật, 'unit of translation′ (đơn vị dịch) có thể là gì?
A. Luôn luôn là từ đơn lẻ.
B. Có thể là từ, cụm từ, câu, đoạn văn, hoặc thậm chí toàn bộ văn bản.
C. Chỉ có thể là cụm từ cố định.
D. Chỉ áp dụng cho dịch nghĩa đen.
6. Trong lý thuyết dịch, 'tính tương đương động′ (dynamic equivalence) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Sự tương ứng về mặt từ vựng giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
B. Tác động tương đương của văn bản dịch đối với độc giả mục tiêu so với tác động của văn bản gốc đối với độc giả gốc.
C. Tính chính xác tuyệt đối trong việc truyền tải cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ nguồn.
D. Việc duy trì hình thức và phong cách của văn bản gốc một cách tối đa.
7. Khái niệm 'interpreter′ (phiên dịch viên) và 'translator′ (biên dịch viên) khác nhau chủ yếu ở phương thức truyền đạt nào?
A. Interpreter làm việc với văn bản viết, translator làm việc với lời nói.
B. Interpreter truyền đạt thông điệp bằng lời nói (oral), translator truyền đạt thông điệp bằng văn bản (written).
C. Interpreter dịch tự do hơn, translator dịch sát nghĩa hơn.
D. Interpreter chỉ làm việc trong lĩnh vực pháp lý, translator làm việc trong mọi lĩnh vực.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một 'universal′ (phổ quát) trong ngôn ngữ học dịch thuật?
A. Explicitating (làm rõ nghĩa).
B. Simplification (đơn giản hóa).
C. Leveling out (san bằng phong cách).
D. Cultural adaptation (thích ứng văn hóa).
9. Trong dịch thuật, 'adaptation′ (cải biên) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi dịch các văn bản khoa học kỹ thuật.
B. Khi dịch các tác phẩm văn học kinh điển.
C. Khi cần thay đổi đáng kể nội dung hoặc hình thức văn bản gốc để phù hợp với khán giả mục tiêu.
D. Khi dịch nghĩa đen là phương pháp tối ưu.
10. Thuyết 'bản năng dịch′ (translationese) mô tả hiện tượng gì?
A. Khả năng dịch thuật bẩm sinh của một số người.
B. Phong cách dịch thuật tự nhiên, trôi chảy như văn bản gốc.
C. Ngôn ngữ dịch thuật mang dấu ấn của ngôn ngữ nguồn, thiếu tự nhiên trong ngôn ngữ đích.
D. Sự phụ thuộc quá mức vào từ điển và công cụ dịch thuật.
11. Công cụ dịch thuật máy (Machine Translation - MT) hiện nay phát triển mạnh mẽ dựa trên công nghệ nào?
A. Dịch thuật dựa trên quy tắc (Rule-based MT).
B. Dịch thuật thống kê (Statistical MT).
C. Dịch thuật máy thần kinh (Neural Machine Translation - NMT).
D. Dịch thuật ví dụ (Example-based MT).
12. Lý thuyết 'dịch thuật mô tả' (Descriptive Translation Studies - DTS) tập trung vào việc gì?
A. Đưa ra các quy tắc và chuẩn mực dịch thuật.
B. Mô tả và phân tích các bản dịch đã tồn tại và hiện tượng dịch thuật trong thực tế.
C. Phát triển các công cụ dịch thuật máy.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển ngôn ngữ.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong mô hình dịch thuật của Peter Newmark?
A. Ngữ nghĩa (Semantic).
B. Giao tiếp (Communicative).
C. Văn hóa (Cultural).
D. Chức năng (Functional).
14. Trong dịch thuật, 'cultural turn′ (bước ngoặt văn hóa) đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào?
A. Sự ra đời của dịch thuật máy.
B. Sự chuyển dịch từ chú trọng ngữ nghĩa sang chú trọng yếu tố văn hóa trong dịch thuật.
C. Sự thống nhất các phương pháp dịch thuật trên toàn cầu.
D. Sự suy giảm vai trò của người dịch trong quá trình dịch thuật.
15. Trong dịch thuật, 'false friends′ (từ giả đồng âm) là gì?
A. Những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau trong hai ngôn ngữ.
B. Những từ có hình thức tương tự nhau trong hai ngôn ngữ nhưng nghĩa khác nhau hoặc khác biệt đáng kể.
C. Những từ chỉ xuất hiện trong một ngôn ngữ cụ thể.
D. Những từ có nguồn gốc từ cùng một gốc ngôn ngữ.
16. Khái niệm 'equivalence′ (tương đương) trong dịch thuật KHÔNG bao gồm loại tương đương nào sau đây?
A. Tương đương ngữ pháp (Grammatical equivalence).
B. Tương đương văn hóa (Cultural equivalence).
C. Tương đương từ vựng (Lexical equivalence).
D. Tương đương tuyệt đối (Absolute equivalence).
17. Trong dịch thuật, 'readability′ (tính dễ đọc) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Độ dài trung bình của câu trong văn bản dịch.
B. Mức độ dễ hiểu và trôi chảy của văn bản dịch đối với độc giả mục tiêu.
C. Tính chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp.
D. Sự phong phú về từ vựng trong văn bản dịch.
18. Phương pháp dịch nào ưu tiên 'tính tự nhiên′ và 'dễ đọc′ của văn bản dịch trong ngôn ngữ đích?
A. Dịch nghĩa đen (Literal translation).
B. Dịch trung thành (Faithful translation).
C. Dịch giao tiếp (Communicative translation).
D. Dịch ngữ nghĩa (Semantic translation).
19. Thuật ngữ 'domestication′ trong dịch thuật ám chỉ chiến lược dịch nào?
A. Dịch sát nghĩa, giữ nguyên cấu trúc ngôn ngữ nguồn.
B. Việt hóa, bản địa hóa văn bản dịch để phù hợp với văn hóa và độc giả mục tiêu.
C. Dịch thuật sử dụng ngôn ngữ trung gian.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố văn hóa trong văn bản gốc.
20. Trong dịch thuật, 'compensation′ (bù đắp) là kỹ thuật dịch nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn những yếu tố khó dịch.
B. Bù đắp sự mất mát ý nghĩa hoặc hiệu ứng ở một phần văn bản bằng cách tái tạo nó ở một phần khác trong văn bản dịch.
C. Kéo dài văn bản dịch hơn văn bản gốc.
D. Giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ nguồn.
21. Lý thuyết dịch hậu thuộc địa (Postcolonial Translation Theory) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tính khách quan và trung lập của người dịch.
B. Mối quan hệ quyền lực giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích, đặc biệt trong bối cảnh thuộc địa.
C. Sự phát triển của công nghệ dịch thuật.
D. Tính phổ quát của ngôn ngữ và văn hóa.
22. Khái niệm 'untranslatability′ (bất khả dịch) trong dịch thuật đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dịch thuật sang mọi ngôn ngữ.
B. Sự khó khăn hoặc không thể dịch được một số yếu tố ngôn ngữ hoặc văn hóa từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích một cách hoàn toàn tương đương.
C. Sự dễ dàng dịch thuật các văn bản kỹ thuật.
D. Sự phát triển của các ngôn ngữ quốc tế.
23. Trong dịch thuật, 'foreignization′ (ngoại hóa) là chiến lược dịch nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bản dịch dễ đọc và tự nhiên như văn bản gốc.
B. Giữ lại yếu tố văn hóa và ngôn ngữ gốc, làm nổi bật sự khác biệt văn hóa.
C. Thay đổi hoàn toàn nội dung văn bản gốc để phù hợp với văn hóa đích.
D. Sử dụng ngôn ngữ dịch thuật mang tính trung lập, không văn hóa.
24. Trong dịch thuật, 'localization′ (bản địa hóa) vượt ra ngoài việc dịch ngôn ngữ, còn bao gồm yếu tố quan trọng nào?
A. Dịch thuật nghĩa đen.
B. Thích ứng sản phẩm hoặc nội dung với văn hóa và thị trường mục tiêu.
C. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố văn hóa gốc.
25. Phương pháp dịch nào tập trung vào việc truyền tải 'ý' (sense) của văn bản gốc hơn là 'từ' (word)?
A. Dịch nghĩa đen (Word-for-word translation).
B. Dịch tự do (Free translation).
C. Dịch ngữ nghĩa (Semantic translation).
D. Dịch giao tiếp (Communicative translation).
26. Phương pháp dịch nào thường được ưu tiên khi dịch các văn bản pháp luật hoặc hợp đồng?
A. Dịch tự do (Free translation).
B. Dịch trung thành (Faithful translation).
C. Dịch nghĩa đen (Literal translation).
D. Dịch cải biên (Adaptation).
27. Khái niệm 'skopos′ trong lý thuyết dịch Skopos chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Sự trung thành tuyệt đối của bản dịch với nguyên tác.
B. Mục đích hoặc chức năng mà bản dịch hướng đến.
C. Sự tương đương về mặt văn hóa giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
D. Phong cách cá nhân của người dịch.
28. Trong dịch thuật, 'mất mát′ (loss) và 'bồi đắp′ (gain) thường liên quan đến khía cạnh nào?
A. Số lượng từ trong văn bản gốc và văn bản dịch.
B. Sự thay đổi về mặt ngữ pháp giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
C. Những yếu tố văn hóa và ngữ nghĩa không thể hoặc có thể được truyền tải đầy đủ từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành bản dịch.
29. Nguyên tắc 'tương đương về hiệu quả giao tiếp′ (equivalence of communicative effect) là trọng tâm của lý thuyết dịch nào?
A. Lý thuyết Skopos.
B. Lý thuyết Tương đương động (Dynamic Equivalence).
C. Lý thuyết Dịch thuật ngữ nghĩa (Semantic Translation).
D. Lý thuyết Dịch thuật theo nghĩa đen (Literal Translation).
30. Trong dịch thuật, 'back-translation′ (dịch ngược) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra một bản dịch mới từ ngôn ngữ đích sang ngôn ngữ thứ ba.
B. Kiểm tra chất lượng của bản dịch bằng cách dịch ngược bản dịch trở lại ngôn ngữ nguồn và so sánh với văn bản gốc.
C. Dịch các văn bản cổ sang ngôn ngữ hiện đại.
D. Dịch máy tự động.