1. Ngữ điệu (intonation) chủ yếu liên quan đến sự biến đổi của yếu tố nào trong lời nói?
A. Âm sắc (timbre)
B. Cường độ (intensity)
C. Độ cao (pitch)
D. Âm lượng (volume)
2. Trong tiếng Anh, âm ∕ŋ∕ (như trong 'sing′) không xuất hiện ở vị trí nào trong âm tiết?
A. Âm đầu (onset)
B. Âm chính (nucleus)
C. Âm cuối (coda)
D. Trong vần (rhyme)
3. Hiện tượng biến đổi âm vị do ảnh hưởng của ngữ cảnh xung quanh, nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ, được gọi là gì?
A. Âm tố (phone)
B. Âm vị (phoneme)
C. Âm vị tự do (free variation)
D. Âm vị biến thể (allophone)
4. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào thể hiện sự đối lập âm vị về thanh điệu trong tiếng Việt?
A. mưa - mừa
B. ban - bàn
C. hoa - hoạ
D. mai - may
5. Đơn vị âm vị học nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ được gọi là gì?
A. Âm tố (phone)
B. Âm vị (phoneme)
C. Âm tiết (syllable)
D. Ngữ tố (morpheme)
6. Quy tắc âm vị học (phonological rule) thường mô tả điều gì?
A. Cách thức các âm vị kết hợp thành từ.
B. Sự biến đổi âm vị trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Ý nghĩa của các âm vị trong ngôn ngữ.
D. Nguồn gốc lịch sử của các âm vị.
7. Âm vị nào sau đây là âm mũi trong tiếng Việt?
A. ∕b∕
B. ∕t∕
C. ∕m∕
D. ∕s∕
8. Thành phần nào của âm tiết thường mang thông tin về thanh điệu trong tiếng Việt?
A. Âm đầu (onset)
B. Âm chính (nucleus)
C. Âm cuối (coda)
D. Vần (rhyme)
9. Chức năng chính của âm vị học (phonology) là gì?
A. Mô tả cách âm thanh được tạo ra.
B. Nghiên cứu hệ thống âm thanh có chức năng khu biệt nghĩa trong ngôn ngữ.
C. Phân tích âm thanh trên phương diện vật lý.
D. Xác định số lượng âm tiết trong từ.
10. Trong âm vị học, 'đối lập tối thiểu′ (minimal pair) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các âm vị biến thể.
B. Xác định các âm vị trong một ngôn ngữ.
C. Phân tích cấu trúc âm tiết.
D. Nghiên cứu quy tắc âm vị học.
11. Trong tiếng Việt, âm ∕p∕ và ∕b∕ là hai âm vị khác nhau vì:
A. Chúng có cách phát âm khác nhau.
B. Chúng có vị trí cấu âm khác nhau.
C. Chúng có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa của từ.
D. Chúng xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong âm tiết.
12. Ngữ âm thính giác (auditory phonetics) nghiên cứu về:
A. Sóng âm thanh khi truyền trong không khí.
B. Cơ chế tạo ra âm thanh của con người.
C. Cách tai người tiếp nhận và xử lý âm thanh.
D. Sự thay đổi âm thanh theo thời gian.
13. Ngành ngữ âm học nào tập trung nghiên cứu cách âm thanh được tạo ra bởi các cơ quan phát âm của con người?
A. Ngữ âm thính giác (auditory phonetics)
B. Ngữ âm âm học (acoustic phonetics)
C. Ngữ âm cấu âm (articulatory phonetics)
D. Ngữ âm tri nhận (perceptual phonetics)
14. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm 'l′ và 'n′ là dựa trên:
A. Thanh điệu
B. Nguyên âm
C. Vị trí cấu âm
D. Phương thức cấu âm
15. Nguyên tắc 'kinh tế ngôn ngữ' (economy of language) trong âm vị học có thể giải thích hiện tượng nào?
A. Sự đa dạng của âm vị trong các ngôn ngữ.
B. Xu hướng tối giản hóa số lượng âm vị cần thiết để phân biệt nghĩa.
C. Sự phức tạp của hệ thống thanh điệu.
D. Sự phát triển của các âm vị mới theo thời gian.
16. Hiện tượng nuốt âm (elision) trong ngữ âm học là gì?
A. Thêm một âm vào từ.
B. Biến đổi một âm thành âm khác.
C. Lược bỏ một âm trong từ hoặc cụm từ.
D. Thay đổi thanh điệu của từ.
17. Trong tiếng Việt, âm 'th′ và 't′ khác nhau về:
A. Thanh điệu
B. Nguyên âm
C. Vị trí cấu âm
D. Phương thức cấu âm
18. Nguyên âm nào sau đây là nguyên âm hàng trước, độ mở hẹp, môi không tròn môi trong hệ thống nguyên âm IPA?
A. ∕ɑ∕
B. ∕u∕
C. ∕i∕
D. ∕ɔ∕
19. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một quá trình âm vị học phổ biến?
A. Đồng hóa âm (assimilation)
B. Nuốt âm (elision)
C. Thêm âm (insertion)
D. Đảo nghĩa (semantic inversion)
20. Đơn vị ngữ âm nào thường được xem là đơn vị cơ bản của âm tiết?
A. Nguyên âm (vowel)
B. Phụ âm (consonant)
C. Âm vị (phoneme)
D. Âm tố (phone)
21. Trong âm vị học, 'phân bố đối lập′ (contrastive distribution) của hai âm có nghĩa là gì?
A. Hai âm luôn xuất hiện cùng nhau.
B. Hai âm không bao giờ xuất hiện trong cùng một môi trường âm thanh.
C. Hai âm có thể thay thế cho nhau và tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
D. Hai âm là biến thể tự do của nhau.
22. Khái niệm nào sau đây chỉ sự khác biệt về mặt âm thanh khách quan, vật lý của lời nói?
A. Âm vị học (phonology)
B. Âm tố học (phonetics)
C. Ngữ âm học (phonemics)
D. Âm vị luận (phoneme theory)
23. Yếu tố nào sau đây không được xem là một đặc trưng khu biệt âm vị (distinctive feature)?
A. Hữu thanh∕Vô thanh
B. Âm mũi∕Âm miệng
C. Độ dài âm tiết
D. Vị trí lưỡi
24. Trong tiếng Anh, âm ∕t∕ trong 'top′ và 'stop′ được phát âm khác nhau (aspirated vs. unaspirated). Sự khác biệt này thuộc về cấp độ nào?
A. Âm vị học (phonology)
B. Âm tố học (phonetics)
C. Ngữ pháp học (grammar)
D. Ngữ nghĩa học (semantics)
25. Trong phân tích âm tiết, 'âm đầu′ (onset) là thành phần nào?
A. Nguyên âm chính của âm tiết.
B. Phụ âm hoặc cụm phụ âm đứng trước nguyên âm chính.
C. Phụ âm hoặc cụm phụ âm đứng sau nguyên âm chính.
D. Toàn bộ phần vần của âm tiết.
26. Hiện tượng đồng hóa âm (assimilation) là gì trong âm vị học?
A. Hai âm vị khác nhau trở nên giống nhau hơn.
B. Một âm vị bị lược bỏ hoàn toàn.
C. Một âm vị được thêm vào giữa hai âm khác.
D. Thứ tự của các âm vị trong từ bị đảo ngược.
27. Khái niệm 'trọng âm′ (stress) liên quan đến khía cạnh nào của ngữ âm?
A. Âm tố (phone)
B. Âm vị (phoneme)
C. Âm tiết (syllable)
D. Ngữ điệu (intonation)
28. Sự khác biệt giữa 'âm hữu thanh′ và 'âm vô thanh′ chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Vị trí cấu âm
B. Phương thức cấu âm
C. Sự rung động của dây thanh âm
D. Luồng hơi đi ra từ miệng hay mũi
29. Âm vị nào sau đây là âm xát (fricative) trong tiếng Anh?
A. ∕p∕
B. ∕t∕
C. ∕f∕
D. ∕k∕
30. Âm vị nào sau đây là âm rung (trill) trong tiếng Tây Ban Nha?
A. ∕l∕
B. ∕r∕
C. ∕ɾ∕
D. ∕ð∕