Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Trong quá trình quản trị sự thay đổi, 'vòng phản hồi′ (feedback loop) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ thực hiện thay đổi.
B. Đảm bảo thông tin về thay đổi chỉ được truyền đạt một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
C. Cung cấp thông tin để điều chỉnh kế hoạch và phương pháp thay đổi dựa trên kết quả thực tế và phản hồi từ các bên liên quan.
D. Giảm chi phí giao tiếp trong quá trình thay đổi.

2. Kênh giao tiếp nào hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin phức tạp và quan trọng về thay đổi đến toàn bộ nhân viên?

A. Email hàng loạt.
B. Thông báo trên bảng tin.
C. Họp mặt trực tiếp và trao đổi hai chiều.
D. Tin nhắn nhanh trên ứng dụng chat nội bộ.

3. Đâu là mục tiêu của việc 'neo đậu′ (anchoring) thay đổi trong văn hóa tổ chức?

A. Giảm chi phí thực hiện thay đổi.
B. Đảm bảo thay đổi trở thành một phần tự nhiên và bền vững trong cách làm việc của tổ chức.
C. Tăng cường kiểm soát quá trình thay đổi.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

4. Lý do chính khiến các dự án thay đổi thất bại thường là gì?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Công nghệ sử dụng không đủ hiện đại.
C. Thiếu sự cam kết lãnh đạo và quản trị thay đổi hiệu quả.
D. Nhân viên quá nhiệt tình với thay đổi.

5. Khi nào thì việc sử dụng 'chuyên gia tư vấn bên ngoài′ trở nên đặc biệt hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ.
B. Khi tổ chức có đủ nguồn lực và kinh nghiệm nội bộ.
C. Khi thay đổi mang tính phức tạp, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên sâu mà tổ chức còn thiếu.
D. Khi chi phí tư vấn bên ngoài thấp hơn chi phí sử dụng nguồn lực nội bộ.

6. Khi tổ chức trải qua 'nhiều thay đổi đồng thời′ (multiple concurrent changes), thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Tìm kiếm chuyên gia tư vấn phù hợp.
B. Đảm bảo nhân viên không bị quá tải, mất phương hướng và duy trì sự tập trung.
C. Đảm bảo các dự án thay đổi không bị trùng lặp về mục tiêu.
D. Tìm kiếm nguồn tài chính đủ lớn để thực hiện tất cả các thay đổi.

7. Công cụ 'phân tích trường lực′ (force field analysis) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên sau thay đổi.
B. Xác định và đánh giá các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự thay đổi.
C. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết cho dự án thay đổi.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện các hoạt động thay đổi.

8. Đâu là dấu hiệu cho thấy tổ chức đang kháng cự sự thay đổi một cách 'ngầm′ (passive resistance)?

A. Nhân viên công khai chỉ trích kế hoạch thay đổi.
B. Nhân viên đình công hoặc biểu tình phản đối thay đổi.
C. Nhân viên chậm trễ thực hiện công việc, làm việc kém hiệu quả hoặc lan truyền tin đồn tiêu cực.
D. Nhân viên nhiệt tình tham gia vào mọi hoạt động thay đổi.

9. Lợi ích chính của việc xây dựng 'văn hóa học tập′ trong tổ chức là gì đối với quản trị sự thay đổi?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt của tổ chức trước thay đổi.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

10. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào ở nhân viên?

A. Mong muốn được thăng tiến nhanh chóng.
B. Sợ hãi mất mát, không chắc chắn và thói quen.
C. Khao khát được thử nghiệm công nghệ mới.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.

11. Phong cách lãnh đạo nào thường được xem là hiệu quả nhất trong quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Lãnh đạo độc đoán, ra lệnh và kiểm soát chặt chẽ.
B. Lãnh đạo ủy quyền, để nhân viên tự quyết định mọi thứ.
C. Lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
D. Lãnh đạo thụ động, chỉ can thiệp khi có vấn đề phát sinh.

12. Đâu là rủi ro chính khi bỏ qua giai đoạn 'củng cố' (refreeze) trong mô hình Lewin?

A. Chi phí thực hiện thay đổi tăng cao.
B. Thay đổi không được duy trì và tổ chức có thể quay lại trạng thái cũ.
C. Nhân viên trở nên quá phụ thuộc vào nhà quản lý thay đổi.
D. Xuất hiện xung đột giữa các bộ phận trong tổ chức.

13. Trong mô hình ADKAR, chữ 'K′ đại diện cho yếu tố nào?

A. Kiến thức (Knowledge) về cách thay đổi.
B. Khả năng (Know-how) thực hiện thay đổi.
C. Khát vọng (Keenness) thay đổi.
D. Khởi đầu (Kick-off) quá trình thay đổi.

14. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh.
B. Tối đa hóa sự chấp nhận và cam kết của nhân viên đối với thay đổi.
C. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng, bất chấp mọi rủi ro.
D. Tăng cường hiệu quả và hiệu suất của tổ chức sau thay đổi.

15. Giai đoạn 'Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
B. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
C. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách và giảm thiểu kháng cự.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi.

16. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'thay đổi từ từ' (evolutionary change) thay vì 'thay đổi triệt để' (revolutionary change)?

A. Khi tổ chức đang gặp khủng hoảng nghiêm trọng.
B. Khi cần thay đổi văn hóa tổ chức một cách nhanh chóng.
C. Khi sự thay đổi có tính chất nhỏ, điều chỉnh và không cần sự chuyển đổi lớn.
D. Khi đối thủ cạnh tranh đã thực hiện thay đổi triệt để.

17. Giá trị cốt lõi của việc 'trao quyền′ (empowerment) cho nhân viên trong quá trình thay đổi là gì?

A. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhân viên đối với quá trình thay đổi.
C. Tạo sự tham gia, trách nhiệm và cam kết của nhân viên đối với thay đổi.
D. Giảm chi phí nhân sự trong dự án thay đổi.

18. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi cấu trúc′ (structural change) trong tổ chức?

A. Thay đổi phần mềm kế toán.
B. Tái cấu trúc bộ phận, sáp nhập hoặc phân chia phòng ban.
C. Thay đổi chính sách nghỉ phép.
D. Tổ chức khóa đào tạo kỹ năng mới cho nhân viên.

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với sự kháng cự thay đổi từ nhân viên?

A. Lắng nghe và thấu hiểu mối quan ngại của nhân viên.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về thay đổi.
C. Bỏ qua sự kháng cự và tiếp tục thực hiện thay đổi theo kế hoạch.
D. Thu hút nhân viên tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định và tránh mọi xáo trộn.
B. Phương pháp đối phó với khủng hoảng khi sự thay đổi xảy ra đột ngột.
C. Tiến trình có cấu trúc để chuyển đổi tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
D. Hoạt động quản lý tài chính trong quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 7-S của McKinsey?

A. Strategy (Chiến lược).
B. Structure (Cấu trúc).
C. Style (Phong cách).
D. Synergy (Hiệp lực).

22. Trong giai đoạn 'thay đổi′ (changing) của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất?

A. Thông báo về quyết định thay đổi.
B. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên để thực hiện thay đổi.
C. Đánh giá kết quả thay đổi.
D. Lên kế hoạch chi tiết cho thay đổi.

23. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Giảm số lượng cuộc họp về thay đổi.
B. Tăng số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
C. Đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi và phản hồi từ nhân viên.
D. So sánh chi phí quản trị thay đổi với ngân sách ban đầu.

24. Khi nào 'thay đổi văn hóa′ (cultural change) trở thành một phần không thể thiếu của quản trị sự thay đổi?

A. Khi thay đổi chỉ liên quan đến công nghệ.
B. Khi tổ chức muốn thay đổi cách thức làm việc, giá trị và niềm tin cốt lõi.
C. Khi thay đổi chỉ là điều chỉnh nhỏ trong quy trình.
D. Khi tổ chức muốn giảm chi phí hoạt động.

25. Vai trò của 'nhà vô địch thay đổi′ (change champion) trong tổ chức là gì?

A. Chỉ trích và tìm ra sai sót trong kế hoạch thay đổi.
B. Lãnh đạo dự án thay đổi và quản lý ngân sách.
C. Tích cực ủng hộ, truyền bá và thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức.
D. Đảm bảo sự thay đổi không ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tam giác thay đổi′ (change triangle)?

A. Lãnh đạo (Leadership).
B. Đội ngũ (Team).
C. Khách hàng (Customer).
D. Thay đổi (Change).

27. Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều′ quan trọng hơn 'giao tiếp một chiều′ vì lý do chính nào?

A. Giao tiếp hai chiều nhanh chóng và tiết kiệm thời gian hơn.
B. Giao tiếp hai chiều cho phép nhân viên đặt câu hỏi, bày tỏ quan ngại và nhận được phản hồi, tăng cường sự hiểu biết và chấp nhận.
C. Giao tiếp hai chiều dễ dàng kiểm soát thông tin hơn.
D. Giao tiếp hai chiều ít tốn kém hơn về mặt chi phí.

28. Để quản trị sự thay đổi thành công, điều quan trọng nhất là phải bắt đầu từ đâu?

A. Từ việc lựa chọn công nghệ mới nhất.
B. Từ việc xác định rõ ràng 'tại sao′ cần thay đổi và truyền đạt tầm nhìn đó đến mọi người.
C. Từ việc cắt giảm chi phí liên quan đến thay đổi.
D. Từ việc sa thải những nhân viên kháng cự thay đổi.

29. Khi nào thì 'thay đổi chủ động′ (proactive change) được ưu tiên hơn 'thay đổi phản ứng′ (reactive change)?

A. Khi tổ chức đang gặp khủng hoảng.
B. Khi đối thủ cạnh tranh đã thay đổi trước.
C. Khi tổ chức muốn đón đầu xu hướng, tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
D. Khi nguồn lực của tổ chức hạn chế.

30. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu rủi ro trong quản trị sự thay đổi?

A. Lập kế hoạch dự phòng chi tiết.
B. Thực hiện thay đổi một cách bí mật và nhanh chóng.
C. Theo dõi và đánh giá rủi ro thường xuyên.
D. Xây dựng đội ngũ quản trị thay đổi có năng lực.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quá trình quản trị sự thay đổi, `vòng phản hồi′ (feedback loop) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

2. Kênh giao tiếp nào hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin phức tạp và quan trọng về thay đổi đến toàn bộ nhân viên?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là mục tiêu của việc `neo đậu′ (anchoring) thay đổi trong văn hóa tổ chức?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

4. Lý do chính khiến các dự án thay đổi thất bại thường là gì?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

5. Khi nào thì việc sử dụng `chuyên gia tư vấn bên ngoài′ trở nên đặc biệt hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

6. Khi tổ chức trải qua `nhiều thay đổi đồng thời′ (multiple concurrent changes), thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

7. Công cụ `phân tích trường lực′ (force field analysis) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là dấu hiệu cho thấy tổ chức đang kháng cự sự thay đổi một cách `ngầm′ (passive resistance)?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

9. Lợi ích chính của việc xây dựng `văn hóa học tập′ trong tổ chức là gì đối với quản trị sự thay đổi?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

10. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào ở nhân viên?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

11. Phong cách lãnh đạo nào thường được xem là hiệu quả nhất trong quá trình quản trị sự thay đổi?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là rủi ro chính khi bỏ qua giai đoạn `củng cố` (refreeze) trong mô hình Lewin?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

13. Trong mô hình ADKAR, chữ `K′ đại diện cho yếu tố nào?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

14. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

15. Giai đoạn `Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

16. Khi nào nên sử dụng phương pháp `thay đổi từ từ` (evolutionary change) thay vì `thay đổi triệt để` (revolutionary change)?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

17. Giá trị cốt lõi của việc `trao quyền′ (empowerment) cho nhân viên trong quá trình thay đổi là gì?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một ví dụ về `thay đổi cấu trúc′ (structural change) trong tổ chức?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với sự kháng cự thay đổi từ nhân viên?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 7-S của McKinsey?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

22. Trong giai đoạn `thay đổi′ (changing) của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quá trình quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

24. Khi nào `thay đổi văn hóa′ (cultural change) trở thành một phần không thể thiếu của quản trị sự thay đổi?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

25. Vai trò của `nhà vô địch thay đổi′ (change champion) trong tổ chức là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tam giác thay đổi′ (change triangle)?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản trị sự thay đổi, `giao tiếp hai chiều′ quan trọng hơn `giao tiếp một chiều′ vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

28. Để quản trị sự thay đổi thành công, điều quan trọng nhất là phải bắt đầu từ đâu?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

29. Khi nào thì `thay đổi chủ động′ (proactive change) được ưu tiên hơn `thay đổi phản ứng′ (reactive change)?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu rủi ro trong quản trị sự thay đổi?