1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh do thay đổi.
C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của tổ chức.
D. Nâng cao khả năng thích ứng và cạnh tranh.
2. Vai trò của 'người bảo trợ thay đổi′ (change sponsor) là gì?
A. Thực hiện các công việc hàng ngày của dự án thay đổi.
B. Cung cấp nguồn lực, quyền hạn và sự ủng hộ từ cấp cao nhất.
C. Giao tiếp thông tin về thay đổi đến nhân viên.
D. Đánh giá hiệu quả của thay đổi.
3. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào ở nhân viên?
A. Mong muốn học hỏi kỹ năng mới.
B. Sợ hãi sự bất ổn và mất kiểm soát.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.
D. Nhận thức rõ lợi ích của thay đổi.
4. Yếu tố văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì thay đổi là quy trình kỹ thuật.
B. Quyết định tốc độ và mức độ chấp nhận thay đổi của nhân viên.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí thay đổi.
D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối cùng của thay đổi.
5. Điều gì thể hiện sự thành công của một quá trình quản trị sự thay đổi?
A. Thay đổi diễn ra nhanh chóng và đúng thời hạn.
B. Nhân viên hoàn toàn không có bất kỳ sự kháng cự nào.
C. Mục tiêu thay đổi được hoàn thành và mang lại lợi ích bền vững.
D. Chi phí thay đổi thấp hơn ngân sách dự kiến.
6. Đánh giá sau thay đổi (post-change evaluation) có mục đích chính là gì?
A. Để tìm người chịu trách nhiệm nếu thay đổi thất bại.
B. Để xác định các bài học kinh nghiệm và cải thiện quy trình.
C. Để khen thưởng những người ủng hộ thay đổi.
D. Để cắt giảm chi phí cho các thay đổi tiếp theo.
7. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ quản trị sự thay đổi?
A. Ma trận phân tích các bên liên quan (stakeholder analysis matrix).
B. Phân tích SWOT.
C. Biểu đồ Gantt.
D. Phần mềm quản lý kho hàng.
8. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản trị thay đổi từ dưới lên′ (bottom-up change management)?
A. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
B. Khi thay đổi có tính chất kỹ thuật và chuyên môn sâu.
C. Khi thay đổi cần sự tham gia và đồng thuận rộng rãi của nhân viên.
D. Khi lãnh đạo đã có quyết định cuối cùng và không cần ý kiến nhân viên.
9. Khi nào việc sử dụng 'nhóm dẫn dắt thay đổi′ (change leadership team) là hiệu quả nhất?
A. Chỉ khi thay đổi rất nhỏ và đơn giản.
B. Khi thay đổi có quy mô lớn, phức tạp và liên phòng ban.
C. Khi lãnh đạo cấp cao tự quản lý thay đổi.
D. Khi không có đủ nguồn lực để quản lý thay đổi.
10. Giao tiếp hiệu quả trong quản trị sự thay đổi đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn cuối cùng, khi thay đổi đã hoàn tất.
B. Chỉ ở giai đoạn đầu, để thông báo về thay đổi.
C. Trong suốt toàn bộ quá trình thay đổi.
D. Không quan trọng bằng việc lập kế hoạch chi tiết.
11. Để duy trì sự thay đổi bền vững (sustain change), yếu tố nào quan trọng nhất sau khi triển khai thay đổi?
A. Quay trở lại quy trình làm việc cũ.
B. Củng cố thay đổi vào văn hóa và quy trình làm việc.
C. Ngừng giao tiếp về thay đổi.
D. Giảm ngân sách cho giai đoạn sau thay đổi.
12. Loại hình thay đổi nào mang tính đột phá và toàn diện nhất, ảnh hưởng đến cấu trúc và văn hóa tổ chức?
A. Thay đổi nhỏ, điều chỉnh.
B. Thay đổi từng bước.
C. Thay đổi chuyển đổi (transformational change).
D. Thay đổi tạm thời.
13. Trong mô hình ADKAR, chữ 'K′ đại diện cho yếu tố nào?
A. Knowledge (Kiến thức).
B. Key Performance Indicators (KPIs).
C. Kick-off (Khởi động).
D. Keeping (Duy trì).
14. So sánh mô hình Lewin và Kotter, điểm khác biệt chính là gì?
A. Lewin tập trung vào cá nhân, Kotter tập trung vào tổ chức.
B. Lewin có ít bước hơn và đơn giản hơn Kotter.
C. Kotter bỏ qua giai đoạn 'rã đông′ của Lewin.
D. Lewin chỉ áp dụng cho thay đổi nhỏ, Kotter cho thay đổi lớn.
15. Trong mô hình ADKAR, chữ 'R′ đại diện cho yếu tố nào?
A. Responsibility (Trách nhiệm).
B. Reinforcement (Củng cố).
C. Readiness (Sẵn sàng).
D. Resistance (Kháng cự).
16. Trong giai đoạn 'Rã đông′ của mô hình Lewin, hoạt động chính là gì?
A. Thực hiện các thay đổi đã lên kế hoạch.
B. Truyền đạt tầm nhìn và sự cần thiết của thay đổi.
C. Ổn định và củng cố trạng thái mới.
D. Đánh giá kết quả thay đổi.
17. Khi nào nên sử dụng 'mô hình chuyển đổi′ (transition model) bên cạnh các mô hình quản lý thay đổi (change management model)?
A. Không cần thiết, vì mô hình quản lý thay đổi đã đủ.
B. Khi cần tập trung vào khía cạnh tâm lý và cảm xúc của nhân viên trong quá trình thay đổi.
C. Khi thay đổi chỉ liên quan đến quy trình kỹ thuật.
D. Khi tổ chức không có đủ nguồn lực để quản lý thay đổi.
18. Khi nhân viên thể hiện sự kháng cự thụ động (passive resistance), biểu hiện thường thấy là gì?
A. Công khai phản đối và gây rối.
B. Chủ động tìm hiểu và thích nghi với thay đổi.
C. Trì trệ công việc, giảm năng suất, phớt lờ hướng dẫn.
D. Đề xuất ý tưởng cải tiến thay đổi.
19. Trong quá trình thay đổi, việc xác định 'tác nhân thay đổi′ (change agent) có vai trò gì?
A. Không cần thiết, vì thay đổi là trách nhiệm của tất cả mọi người.
B. Để đổ lỗi khi thay đổi thất bại.
C. Để dẫn dắt, thúc đẩy và hỗ trợ quá trình thay đổi.
D. Chỉ để kiểm soát nhân viên.
20. Trong quản trị sự thay đổi, 'tầm nhìn′ (vision) có vai trò như thế nào?
A. Không cần thiết, vì kế hoạch chi tiết quan trọng hơn.
B. Truyền cảm hứng, định hướng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tương lai.
C. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu, sau đó không quan trọng.
D. Chỉ dành cho lãnh đạo cấp cao, không cần chia sẻ với nhân viên.
21. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi đồng thời, thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Nhân viên bị quá tải và mất phương hướng.
C. Lãnh đạo không đủ năng lực.
D. Công nghệ thông tin lạc hậu.
22. Quản trị sự thay đổi chủ yếu tập trung vào việc nào sau đây trong tổ chức?
A. Duy trì hiện trạng và sự ổn định.
B. Phản ứng thụ động với các yếu tố bên ngoài.
C. Hướng dẫn và quản lý quá trình chuyển đổi để đạt mục tiêu.
D. Tránh mọi sự xáo trộn trong hoạt động.
23. Rủi ro lớn nhất khi quản trị sự thay đổi không hiệu quả là gì?
A. Chi phí thay đổi tăng cao hơn dự kiến.
B. Nhân viên cảm thấy không hài lòng trong ngắn hạn.
C. Thay đổi thất bại, không đạt được mục tiêu và gây tổn thất.
D. Tổ chức phải thay đổi chậm hơn so với đối thủ.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để vượt qua sự kháng cự thay đổi?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Lờ đi sự kháng cự và tiếp tục thay đổi.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết các lo ngại của nhân viên.
D. Tập trung vào lợi ích của tổ chức, bỏ qua ý kiến cá nhân.
25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giao tiếp về thay đổi trong tổ chức?
A. Thông báo qua email hàng loạt, không có tương tác.
B. Tổ chức các buổi họp mặt trực tiếp để thảo luận.
C. Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng.
D. Lắng nghe phản hồi và điều chỉnh thông điệp.
26. Loại hình thay đổi nào thường gặp nhất trong các tổ chức hiện nay?
A. Thay đổi phản ứng (reactive change).
B. Thay đổi dự đoán (anticipatory change).
C. Thay đổi chủ động (proactive change).
D. Thay đổi khủng hoảng (crisis change).
27. Mô hình 3 bước của Lewin trong quản trị sự thay đổi bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm soát.
B. Đánh giá - Thay đổi - Củng cố.
C. Rã đông - Thay đổi - Tái đông.
D. Khởi đầu - Duy trì - Kết thúc.
28. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch quản trị sự thay đổi?
A. Mục tiêu và phạm vi của thay đổi.
B. Nguồn lực và ngân sách.
C. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.
D. Các bên liên quan và tác động của thay đổi.
29. Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'thắng nhanh′ (quick wins) trong quản trị sự thay đổi?
A. Thực hiện thay đổi lớn và phức tạp ngay từ đầu.
B. Công bố mục tiêu dài hạn mà chưa có kết quả cụ thể.
C. Đạt được một số thành công nhỏ, dễ thấy trong giai đoạn đầu.
D. Chỉ tập trung vào các thay đổi dễ thực hiện, bỏ qua thay đổi khó.
30. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quản trị sự thay đổi thành công?
A. Không cần thiết, vì thay đổi là việc của nhân viên.
B. Chỉ cần phê duyệt ngân sách cho thay đổi.
C. Dẫn dắt, tạo động lực và định hướng cho nhân viên vượt qua thay đổi.
D. Hạn chế can thiệp để nhân viên tự thích nghi.