Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu kháng cự sự thay đổi hiệu quả nhất?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Bỏ qua sự kháng cự và tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.
C. Giao tiếp cởi mở, lắng nghe phản hồi và tạo cơ hội tham gia cho nhân viên.
D. Trì hoãn thay đổi cho đến khi sự kháng cự giảm bớt.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các hoạt động thay đổi?

A. Phân tích PESTEL.
B. Sơ đồ Gantt (Gantt chart).
C. Ma trận SWOT.
D. Phân tích 5 Whys.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị sự thay đổi trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định của tổ chức bất chấp các yếu tố bên ngoài.
B. Quá trình lập kế hoạch, triển khai và ổn định sự chuyển đổi của tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
C. Quá trình phản ứng thụ động với các thay đổi từ môi trường bên ngoài.
D. Quá trình tập trung vào việc thay đổi công nghệ thông tin trong tổ chức.

4. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính trong quản trị sự thay đổi?

A. Nhà tài trợ sự thay đổi (Change Sponsor).
B. Đại lý thay đổi (Change Agent).
C. Người kháng cự thay đổi (Change Resistor).
D. Người tiếp nhận thay đổi (Change Recipient).

5. Khi tổ chức thực hiện thay đổi liên tục, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự ổn định?

A. Chống lại mọi sự thay đổi mới để giữ trạng thái ổn định.
B. Xây dựng khả năng thích ứng và văn hóa học tập liên tục trong tổ chức.
C. Tập trung vào việc duy trì quy trình hiện tại một cách nghiêm ngặt.
D. Giảm thiểu giao tiếp về thay đổi để tránh gây hoang mang.

6. Trong quá trình thay đổi, 'sự tham gia của nhân viên′ có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì thay đổi là quyết định của lãnh đạo.
B. Có thể gây chậm trễ và làm phức tạp quá trình thay đổi.
C. Quan trọng, giúp tăng cường sự chấp nhận, cam kết và giảm kháng cự.
D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối cùng của quá trình thay đổi.

7. Yếu tố 'năng lực′ (capability) trong tổ chức liên quan đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

A. Năng lực không liên quan đến khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Năng lực của tổ chức (kỹ năng, kiến thức, quy trình) quyết định khả năng thực hiện và duy trì sự thay đổi.
C. Năng lực chỉ quan trọng sau khi thay đổi đã hoàn tất.
D. Năng lực chỉ liên quan đến bộ phận nhân sự, không phải toàn bộ tổ chức.

8. Đâu là một dấu hiệu cho thấy quản trị sự thay đổi trong tổ chức đang không hiệu quả?

A. Nhân viên tích cực tham gia vào quá trình thay đổi.
B. Mục tiêu thay đổi được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
C. Sự kháng cự từ nhân viên gia tăng, hiệu suất làm việc giảm sút sau thay đổi.
D. Giao tiếp về thay đổi diễn ra thường xuyên và minh bạch.

9. Trong mô hình quản trị sự thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn 'Unfreezing′ có nghĩa là gì?

A. Giai đoạn thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
B. Giai đoạn ổn định và duy trì sự thay đổi.
C. Giai đoạn chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
D. Giai đoạn đánh giá kết quả của sự thay đổi.

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Khảo sát mức độ sẵn sàng thay đổi (Change Readiness Assessment).
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

11. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

A. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt kế hoạch thay đổi.
B. Lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc dẫn dắt, truyền cảm hứng và hỗ trợ nhân viên vượt qua thay đổi.
C. Lãnh đạo nên tránh can thiệp quá sâu vào quá trình thay đổi.
D. Vai trò của lãnh đạo chỉ giới hạn ở việc giao tiếp về sự thay đổi.

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi?

A. Đo lường mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi đã đề ra.
B. Thu thập phản hồi từ nhân viên về quá trình thay đổi.
C. So sánh chi phí thay đổi với lợi ích thu được.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các hoạt động thay đổi theo kế hoạch, bất kể kết quả.

13. Trong quản trị sự thay đổi, 'tầm nhìn′ (vision) có vai trò gì?

A. Tầm nhìn không quan trọng bằng kế hoạch chi tiết.
B. Tầm nhìn giúp tạo ra sự rõ ràng về mục tiêu và hướng đi của sự thay đổi, truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên.
C. Tầm nhìn chỉ cần thiết cho những thay đổi lớn.
D. Tầm nhìn là trách nhiệm riêng của bộ phận truyền thông.

14. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự bền vững′ của thay đổi có nghĩa là gì?

A. Thay đổi chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Thay đổi được duy trì và trở thành một phần của hoạt động thường ngày của tổ chức.
C. Thay đổi không bao giờ cần phải điều chỉnh lại.
D. Chi phí duy trì thay đổi luôn ở mức thấp nhất.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 7-S của McKinsey, thường được sử dụng trong quản trị sự thay đổi?

A. Strategy (Chiến lược).
B. Structure (Cấu trúc).
C. Systems (Hệ thống).
D. Synergy (Hợp lực).

16. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi đồng thời, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Thực hiện tất cả các thay đổi càng nhanh càng tốt.
B. Ưu tiên các thay đổi quan trọng nhất và quản lý sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thay đổi.
C. Bỏ qua các thay đổi nhỏ để tập trung vào thay đổi lớn.
D. Chỉ thực hiện thay đổi khi có đủ nguồn lực cho tất cả các dự án.

17. Trong quá trình thay đổi, 'người ủng hộ' (champion) đóng vai trò gì?

A. Người ủng hộ thường là người khởi xướng và chịu trách nhiệm chính cho sự thay đổi.
B. Người ủng hộ là người có ảnh hưởng, tích cực quảng bá và hỗ trợ sự thay đổi trong tổ chức.
C. Người ủng hộ chỉ cần đồng ý với sự thay đổi một cách thụ động.
D. Người ủng hộ là người quản lý dự án thay đổi.

18. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi là gì?

A. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động của tổ chức.
B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn.
C. Tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo trong tổ chức.
D. Duy trì cơ cấu tổ chức hiện tại không thay đổi.

19. Điều gì xảy ra khi tổ chức bỏ qua giai đoạn 'Consolidate Gains and Produce More Change′ trong mô hình 8 bước của Kotter?

A. Sự thay đổi sẽ tự động được duy trì bền vững.
B. Thành công ban đầu có thể bị mất đi và sự thay đổi không được củng cố.
C. Nhân viên sẽ cảm thấy hài lòng và gắn bó hơn với tổ chức.
D. Chi phí thay đổi sẽ giảm đáng kể.

20. Thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố con người nào?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Kháng cự từ nhân viên và các bên liên quan.
C. Thiếu công nghệ hỗ trợ.
D. Môi trường kinh doanh không ổn định.

21. Loại thay đổi nào sau đây thường mang tính đột phá và có phạm vi ảnh hưởng lớn nhất đến tổ chức?

A. Thay đổi nhỏ, điều chỉnh (Incremental change).
B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change).
C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change).
D. Thay đổi phản ứng (Reactive change).

22. Trong mô hình ADKAR, chữ 'R′ đại diện cho yếu tố nào?

A. Resource (Nguồn lực).
B. Reinforcement (Củng cố).
C. Resistance (Kháng cự).
D. Responsibility (Trách nhiệm).

23. Khi đối phó với kháng cự sự thay đổi, phản ứng nào sau đây của nhà quản lý là KHÔNG hiệu quả?

A. Lắng nghe và thấu hiểu nguyên nhân kháng cự.
B. Cung cấp thông tin và giải thích rõ ràng về sự thay đổi.
C. Bỏ qua kháng cự và tiếp tục thúc đẩy thay đổi.
D. Tìm kiếm sự tham gia của những người kháng cự vào quá trình thay đổi.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả trong quá trình thay đổi?

A. Giao tiếp một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
B. Giao tiếp mơ hồ và không rõ ràng để tránh gây hoang mang.
C. Giao tiếp hai chiều, minh bạch, kịp thời và nhất quán.
D. Chỉ giao tiếp khi có kết quả thay đổi rõ ràng.

25. Trong bối cảnh thay đổi, 'văn hóa tổ chức′ đóng vai trò như thế nào?

A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến quá trình thay đổi.
B. Văn hóa tổ chức có thể là yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở sự thành công của thay đổi.
C. Văn hóa tổ chức luôn luôn là yếu tố cản trở sự thay đổi.
D. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng sau khi thay đổi đã được thực hiện.

26. Khi nào thì tổ chức nên bắt đầu lập kế hoạch quản trị sự thay đổi?

A. Sau khi thay đổi đã được thực hiện.
B. Ngay khi ý tưởng về sự thay đổi xuất hiện.
C. Khi sự kháng cự từ nhân viên bắt đầu gia tăng.
D. Chỉ khi có đủ nguồn lực tài chính.

27. Đâu là một ví dụ về 'neo đậu′ sự thay đổi (anchoring change) theo mô hình 8 bước của Kotter?

A. Thông báo về sự thay đổi qua email.
B. Tổ chức các buổi đào tạo về quy trình mới.
C. Ghi nhận và khen thưởng những hành vi mới phù hợp với sự thay đổi.
D. Thành lập đội dự án thay đổi.

28. Loại hình giao tiếp nào phù hợp nhất để thông báo về một thay đổi tiêu cực (ví dụ: cắt giảm nhân sự)?

A. Giao tiếp gián tiếp qua email hàng loạt.
B. Giao tiếp mơ hồ để giảm thiểu phản ứng tiêu cực.
C. Giao tiếp trực tiếp, trung thực, minh bạch và thể hiện sự cảm thông.
D. Không cần giao tiếp cho đến khi thay đổi đã hoàn tất.

29. Lợi ích chính của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả là gì?

A. Tăng cường sự ổn định tuyệt đối và tránh mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu sự gián đoạn, tối đa hóa sự chấp nhận và đạt được kết quả thay đổi mong muốn.
C. Đảm bảo rằng không có bất kỳ nhân viên nào phản đối thay đổi.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí thay đổi bằng mọi giá.

30. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây ở nhân viên?

A. Mong muốn được thử thách và phát triển bản thân.
B. Sự không chắc chắn và lo sợ về những điều chưa biết.
C. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng lãnh đạo của tổ chức.
D. Sự hài lòng cao với công việc hiện tại và không muốn thay đổi.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

1. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu kháng cự sự thay đổi hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các hoạt động thay đổi?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị sự thay đổi trong tổ chức?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

4. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính trong quản trị sự thay đổi?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

5. Khi tổ chức thực hiện thay đổi liên tục, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự ổn định?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quá trình thay đổi, `sự tham gia của nhân viên′ có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

7. Yếu tố `năng lực′ (capability) trong tổ chức liên quan đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là một dấu hiệu cho thấy quản trị sự thay đổi trong tổ chức đang không hiệu quả?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

9. Trong mô hình quản trị sự thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn `Unfreezing′ có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

11. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản trị sự thay đổi, `tầm nhìn′ (vision) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quản trị sự thay đổi, `sự bền vững′ của thay đổi có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 7-S của McKinsey, thường được sử dụng trong quản trị sự thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

16. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi đồng thời, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quá trình thay đổi, `người ủng hộ` (champion) đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

18. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi là gì?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì xảy ra khi tổ chức bỏ qua giai đoạn `Consolidate Gains and Produce More Change′ trong mô hình 8 bước của Kotter?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

20. Thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố con người nào?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

21. Loại thay đổi nào sau đây thường mang tính đột phá và có phạm vi ảnh hưởng lớn nhất đến tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

22. Trong mô hình ADKAR, chữ `R′ đại diện cho yếu tố nào?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

23. Khi đối phó với kháng cự sự thay đổi, phản ứng nào sau đây của nhà quản lý là KHÔNG hiệu quả?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả trong quá trình thay đổi?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

25. Trong bối cảnh thay đổi, `văn hóa tổ chức′ đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

26. Khi nào thì tổ chức nên bắt đầu lập kế hoạch quản trị sự thay đổi?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là một ví dụ về `neo đậu′ sự thay đổi (anchoring change) theo mô hình 8 bước của Kotter?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

28. Loại hình giao tiếp nào phù hợp nhất để thông báo về một thay đổi tiêu cực (ví dụ: cắt giảm nhân sự)?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

29. Lợi ích chính của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả là gì?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 9

30. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây ở nhân viên?