Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Điều gì có thể gây ra 'mệt mỏi vì thay đổi′ (change fatigue) trong tổ chức?

A. Thực hiện quá ít thay đổi trong thời gian dài.
B. Thực hiện quá nhiều thay đổi liên tục, không có thời gian ổn định và củng cố.
C. Giao tiếp quá ít về các thay đổi sắp tới.
D. Nhân viên quá hài lòng với trạng thái hiện tại.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định của tổ chức.
B. Quá trình phản ứng thụ động với các biến động bên ngoài.
C. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát sự chuyển đổi của tổ chức để đạt mục tiêu mong muốn.
D. Quá trình loại bỏ hoàn toàn các yếu tố truyền thống trong tổ chức.

3. Khái niệm 'văn hóa tổ chức′ ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

A. Văn hóa tổ chức không liên quan đến quản trị sự thay đổi.
B. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ luôn tạo điều kiện thuận lợi cho mọi thay đổi.
C. Văn hóa tổ chức có thể là yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thay đổi, tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa đó.
D. Quản trị sự thay đổi nên tập trung thay đổi văn hóa tổ chức trước tiên.

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình quản trị sự thay đổi theo mô hình 8 bước của Kotter?

A. Tạo dựng tầm nhìn chiến lược.
B. Trao quyền hành động rộng rãi.
C. Tạo cảm giác cấp bách.
D. Củng cố và duy trì thay đổi.

5. Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp′ nên được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ khi có thông tin quan trọng cần thông báo.
B. Một lần duy nhất vào đầu quá trình thay đổi.
C. Liên tục, nhất quán và minh bạch trong suốt quá trình thay đổi.
D. Chủ yếu tập trung vào các cấp quản lý, không cần thiết giao tiếp chi tiết với nhân viên.

6. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần phát triển năng lực cốt lõi nào để thích ứng hiệu quả?

A. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và quy trình làm việc không thay đổi.
B. Tập trung vào kiểm soát và giảm thiểu rủi ro đến mức tối đa.
C. Xây dựng văn hóa học tập, linh hoạt và khả năng đổi mới liên tục.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.

7. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Duy trì quyền kiểm soát tuyệt đối và ra quyết định thay đổi.
B. Ủy thác hoàn toàn quá trình thay đổi cho các cấp quản lý trung gian.
C. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực, và dẫn dắt nhân viên vượt qua sự thay đổi.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia của nhân viên để đảm bảo thay đổi diễn ra nhanh chóng.

8. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi đồng thời, điều quan trọng nhất cần quản lý là gì?

A. Tăng tốc độ thực hiện từng thay đổi.
B. Giảm thiểu chi phí cho mỗi thay đổi.
C. Sự phối hợp và ưu tiên giữa các thay đổi, tránh xung đột và quá tải.
D. Giao tiếp ít hơn về các thay đổi để tránh gây hoang mang.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận RACI.
C. Ma trận Quyền lực - Lợi ích (Power-Interest Matrix).
D. Biểu đồ Gantt.

10. Việc 'neo đậu′ sự thay đổi vào văn hóa tổ chức (anchoring change in corporate culture) có ý nghĩa gì trong giai đoạn 'Refreezing′?

A. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa cũ.
B. Đảm bảo sự thay đổi trở thành một phần tự nhiên và bền vững trong cách tổ chức hoạt động.
C. Tạo ra một văn hóa tổ chức hoàn toàn mới.
D. Đóng băng văn hóa tổ chức hiện tại.

11. Trong mô hình '3 bước′ của Kurt Lewin về quản trị sự thay đổi, giai đoạn 'Unfreezing′ (Làm tan băng) tập trung vào điều gì?

A. Củng cố sự thay đổi và đảm bảo nó trở thành một phần văn hóa.
B. Tạo ra sự cấp bách và chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách phá vỡ trạng thái hiện tại.
C. Thực hiện các thay đổi và chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mới.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi và điều chỉnh kế hoạch.

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý sự kháng cự thay đổi?

A. Giáo dục và truyền thông.
B. Tham gia và hợp tác.
C. Ép buộc và đe dọa.
D. Đàm phán và thỏa thuận.

13. Khi đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Chi phí thực hiện thay đổi thấp nhất có thể.
B. Thời gian thực hiện thay đổi nhanh nhất có thể.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi đã đề ra và sự chấp nhận của nhân viên.
D. Số lượng thay đổi được thực hiện trong một khoảng thời gian.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

A. Sự tiến bộ của công nghệ.
B. Thay đổi trong nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
C. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
D. Sự trì trệ và thiếu đổi mới trong nội bộ tổ chức.

15. Khi nào thì việc sử dụng 'thử nghiệm thí điểm′ (pilot testing) là hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi thay đổi đơn giản và dễ thực hiện.
B. Khi không có đủ thời gian để lập kế hoạch chi tiết.
C. Khi thay đổi phức tạp và có rủi ro cao, cần kiểm tra và điều chỉnh trước khi triển khai rộng rãi.
D. Khi nhân viên hoàn toàn phản đối thay đổi.

16. Trong tình huống tổ chức cần thay đổi để ứng phó với khủng hoảng, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất?

A. Lãnh đạo độc đoán, ra lệnh.
B. Lãnh đạo ủy quyền, tự do.
C. Lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và tạo động lực.
D. Lãnh đạo giao dịch, tập trung vào phần thưởng và kỷ luật.

17. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của sự kháng cự thay đổi từ nhân viên?

A. Tăng cường chỉ trích và phàn nàn.
B. Chủ động đề xuất ý tưởng cải tiến và tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Trì hoãn hoặc né tránh thực hiện các nhiệm vụ mới.
D. Lan truyền tin đồn tiêu cực và gây mất đoàn kết.

18. Trong quản trị sự thay đổi, 'khung tham chiếu′ (frame of reference) của nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu thay đổi mà nhân viên cần đạt được.
B. Kế hoạch chi tiết thực hiện thay đổi.
C. Cách nhân viên nhìn nhận, hiểu và cảm nhận về sự thay đổi dựa trên kinh nghiệm và giá trị cá nhân.
D. Thời gian biểu thực hiện các hoạt động thay đổi.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong quá trình lập kế hoạch quản trị sự thay đổi?

A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi thay đổi.
B. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó.
C. Tập trung tuyệt đối vào việc giảm chi phí, bỏ qua yếu tố con người.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông và đào tạo.

20. Phương pháp giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên đối với thay đổi?

A. Giao tiếp một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
B. Giữ bí mật thông tin thay đổi cho đến phút cuối.
C. Giao tiếp hai chiều, minh bạch, lắng nghe và giải đáp thắc mắc của nhân viên.
D. Chỉ giao tiếp thông qua văn bản chính thức để tránh hiểu lầm.

21. Để duy trì sự bền vững của thay đổi, tổ chức cần tập trung vào điều gì sau giai đoạn 'Refreezing′?

A. Quay trở lại trạng thái ban đầu trước thay đổi.
B. Ngừng mọi hoạt động liên quan đến thay đổi.
C. Theo dõi, đánh giá và liên tục cải tiến các quy trình và hệ thống mới.
D. Giảm thiểu chi phí duy trì thay đổi đến mức thấp nhất.

22. Loại hình thay đổi nào sau đây mang tính đột phá và có thể làm thay đổi căn bản cách thức hoạt động của tổ chức?

A. Thay đổi nhỏ, điều chỉnh.
B. Thay đổi gia tăng, liên tục.
C. Thay đổi chuyển đổi, mang tính cách mạng.
D. Thay đổi tạm thời, mang tính thử nghiệm.

23. Đâu là lợi ích chính của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Duy trì sự ổn định tuyệt đối trong tổ chức.
B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro và bất ổn.
C. Tăng cường khả năng thích ứng, nâng cao hiệu suất và đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Cô lập tổ chức khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

24. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn 'Refreezing′ (Tái đóng băng) trong mô hình Lewin?

A. Làm tan băng trạng thái hiện tại.
B. Thực hiện các thay đổi.
C. Ổn định và củng cố trạng thái mới, đảm bảo sự thay đổi bền vững.
D. Đánh giá sự kháng cự của nhân viên.

25. Để xây dựng 'văn hóa sẵn sàng thay đổi′ (change-ready culture), tổ chức cần tập trung vào yếu tố nào?

A. Duy trì sự ổn định và trật tự tuyệt đối.
B. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Trừng phạt nghiêm khắc mọi sai sót trong quá trình thay đổi.
D. Giữ bí mật thông tin về các thay đổi tiềm năng.

26. Trong giai đoạn 'Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Truyền đạt thông tin về sự thay đổi.
B. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho nhân viên.
C. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch thay đổi.
D. Thực hiện các thay đổi về quy trình, cấu trúc, hoặc công nghệ.

27. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với sự thành công của quá trình quản trị sự thay đổi trong nhiều tổ chức?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự kháng cự từ nhân viên.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ bên ngoài.

28. Đâu là vai trò của 'nhà tài trợ thay đổi′ (change sponsor) trong quản trị sự thay đổi?

A. Thực hiện các hoạt động thay đổi hàng ngày.
B. Cung cấp nguồn lực tài chính cho thay đổi.
C. Ủng hộ, phê duyệt và tạo điều kiện cho sự thay đổi từ cấp quản lý cao nhất.
D. Giao tiếp thông tin thay đổi đến nhân viên.

29. Tại sao việc tạo ra 'cảm giác cấp bách′ lại quan trọng trong giai đoạn 'Unfreezing′ (Làm tan băng)?

A. Để nhân viên cảm thấy áp lực và căng thẳng hơn.
B. Để chứng minh rằng lãnh đạo có quyền lực.
C. Để mọi người nhận thức rõ sự cần thiết của thay đổi và động lực hành động.
D. Để nhanh chóng hoàn thành giai đoạn 'Unfreezing′ và chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

30. Khi nào thì việc sử dụng 'đội ngũ dẫn dắt thay đổi′ (change agent network) là hiệu quả nhất?

A. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
B. Khi thay đổi mang tính phức tạp, quy mô lớn và ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
C. Khi lãnh đạo có đủ thời gian và nguồn lực để tự mình quản lý thay đổi.
D. Khi nhân viên hoàn toàn chấp nhận thay đổi và không có kháng cự.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì có thể gây ra `mệt mỏi vì thay đổi′ (change fatigue) trong tổ chức?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

3. Khái niệm `văn hóa tổ chức′ ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình quản trị sự thay đổi theo mô hình 8 bước của Kotter?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quản trị sự thay đổi, `giao tiếp′ nên được thực hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

6. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần phát triển năng lực cốt lõi nào để thích ứng hiệu quả?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

7. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

8. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi đồng thời, điều quan trọng nhất cần quản lý là gì?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong quá trình quản trị sự thay đổi?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

10. Việc `neo đậu′ sự thay đổi vào văn hóa tổ chức (anchoring change in corporate culture) có ý nghĩa gì trong giai đoạn `Refreezing′?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

11. Trong mô hình `3 bước′ của Kurt Lewin về quản trị sự thay đổi, giai đoạn `Unfreezing′ (Làm tan băng) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý sự kháng cự thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

13. Khi đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

15. Khi nào thì việc sử dụng `thử nghiệm thí điểm′ (pilot testing) là hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

16. Trong tình huống tổ chức cần thay đổi để ứng phó với khủng hoảng, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

17. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của sự kháng cự thay đổi từ nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản trị sự thay đổi, `khung tham chiếu′ (frame of reference) của nhân viên có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong quá trình lập kế hoạch quản trị sự thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

20. Phương pháp giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên đối với thay đổi?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

21. Để duy trì sự bền vững của thay đổi, tổ chức cần tập trung vào điều gì sau giai đoạn `Refreezing′?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

22. Loại hình thay đổi nào sau đây mang tính đột phá và có thể làm thay đổi căn bản cách thức hoạt động của tổ chức?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

23. Đâu là lợi ích chính của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn `Refreezing′ (Tái đóng băng) trong mô hình Lewin?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

25. Để xây dựng `văn hóa sẵn sàng thay đổi′ (change-ready culture), tổ chức cần tập trung vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

26. Trong giai đoạn `Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

27. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với sự thành công của quá trình quản trị sự thay đổi trong nhiều tổ chức?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

28. Đâu là vai trò của `nhà tài trợ thay đổi′ (change sponsor) trong quản trị sự thay đổi?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

29. Tại sao việc tạo ra `cảm giác cấp bách′ lại quan trọng trong giai đoạn `Unfreezing′ (Làm tan băng)?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

30. Khi nào thì việc sử dụng `đội ngũ dẫn dắt thay đổi′ (change agent network) là hiệu quả nhất?