1. Trong điều kiện sản xuất hàng loạt lớn, hình thức tổ chức lao động nào thường được áp dụng phổ biến nhất?
A. Tổ chức lao động theo chức năng.
B. Tổ chức lao động theo dây chuyền.
C. Tổ chức lao động theo nhóm.
D. Tổ chức lao động cá nhân.
2. Mục tiêu chính của tổ chức lao động khoa học là gì?
A. Tăng cường sự hài lòng của người lao động.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động và các yếu tố sản xuất khác.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Đảm bảo sự công bằng trong phân phối thu nhập.
3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp để nâng cao năng suất lao động?
A. Đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại.
B. Tăng cường kiểm tra, giám sát quá trình làm việc.
C. Đào tạo và nâng cao trình độ cho người lao động.
D. Giảm lương và cắt giảm phúc lợi của người lao động.
4. Phương pháp 'chụp ảnh ngày làm việc′ thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định định mức thời gian cho các công việc lặp đi lặp lại.
B. Phân tích cơ cấu thời gian làm việc và hao phí thời gian.
C. Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của người lao động.
D. Nghiên cứu thao tác và động tác làm việc.
5. Loại định mức lao động nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên văn phòng?
A. Định mức thời gian.
B. Định mức sản lượng.
C. Định mức phục vụ.
D. Định mức quản lý.
6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến năng suất lao động?
A. Mức độ tự động hóa sản xuất.
B. Trình độ tay nghề và kỹ năng của người lao động.
C. Chính sách tiền lương và phúc lợi của doanh nghiệp.
D. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
7. Khi áp dụng định mức lao động vào thực tế, điều gì cần được thực hiện để đảm bảo định mức luôn phù hợp và hiệu quả theo thời gian?
A. Giữ nguyên định mức trong một thời gian dài để đảm bảo ổn định.
B. Điều chỉnh định mức một cách định kỳ và linh hoạt theo sự thay đổi của điều kiện sản xuất.
C. Chỉ điều chỉnh định mức khi có yêu cầu từ phía người lao động.
D. Không cần điều chỉnh định mức sau khi đã xây dựng và áp dụng.
8. Phương pháp nào sau đây giúp phân tích và cải tiến quy trình làm việc để giảm thiểu thời gian hao phí và nâng cao năng suất?
A. Phương pháp định mức phân tích.
B. Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc.
C. Phương pháp nghiên cứu thời gian.
D. Phương pháp nghiên cứu thao tác.
9. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp định mức lao động theo kinh nghiệm thống kê?
A. Tốn nhiều thời gian và chi phí để thực hiện.
B. Độ chính xác không cao do dựa trên số liệu quá khứ.
C. Khó áp dụng cho các công việc mới hoặc công việc có tính chất sáng tạo.
D. Không phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
10. Mục tiêu cuối cùng của việc tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nâng cao đời sống người lao động.
D. Cả 3 đáp án trên.
11. Khi xây dựng định mức thời gian cho công việc thủ công, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt?
A. Mức độ tự động hóa của thiết bị.
B. Đặc điểm sinh lý và tâm lý của người lao động.
C. Giá nguyên vật liệu đầu vào.
D. Chính sách thuế của nhà nước.
12. Khi xây dựng định mức lao động cho công việc có tính chất lặp đi lặp lại và khối lượng lớn, phương pháp nào sau đây thường mang lại độ chính xác cao nhất?
A. Phương pháp thống kê kinh nghiệm.
B. Phương pháp phân tích định mức.
C. Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc.
D. Phương pháp bấm giờ trực tiếp.
13. Đâu là vai trò của người cán bộ định mức lao động trong doanh nghiệp?
A. Xây dựng và quản lý hệ thống định mức lao động.
B. Giám sát việc thực hiện định mức lao động.
C. Đề xuất các biện pháp cải tiến tổ chức lao động.
D. Tất cả các vai trò trên.
14. Trong điều kiện nào thì việc áp dụng định mức lao động trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng năng suất lao động.
C. Khi doanh nghiệp muốn nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Trong tất cả các điều kiện trên.
15. Khái niệm 'năng suất lao động′ thể hiện điều gì?
A. Số lượng lao động cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
B. Mức độ chuyên môn hóa của người lao động.
C. Hiệu quả sử dụng lao động trong một đơn vị thời gian.
D. Tổng thời gian lao động hao phí để sản xuất ra một lượng sản phẩm nhất định.
16. Trong các loại hao phí thời gian làm việc, hao phí nào sau đây thuộc nhóm 'hao phí do tổ chức sản xuất không hợp lý'?
A. Hao phí do bản thân người lao động vi phạm kỷ luật.
B. Hao phí do máy móc thiết bị hỏng hóc đột xuất.
C. Hao phí do chờ đợi vật tư, bán thành phẩm.
D. Hao phí do người lao động mệt mỏi, giảm sút sức khỏe.
17. Trong quá trình xây dựng định mức lao động, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của định mức?
A. Thu thập và phân tích số liệu về thời gian thực hiện công việc.
B. Tham khảo ý kiến của người lao động và cán bộ quản lý.
C. Lựa chọn phương pháp định mức phù hợp.
D. Thử nghiệm và điều chỉnh định mức trước khi áp dụng rộng rãi.
18. Đâu KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của tổ chức lao động khoa học?
A. Nguyên tắc chuyên môn hóa và hợp tác hóa lao động.
B. Nguyên tắc tiêu chuẩn hóa và định mức hóa lao động.
C. Nguyên tắc cá nhân hóa tối đa quá trình lao động.
D. Nguyên tắc tạo điều kiện làm việc thuận lợi và an toàn.
19. Sự khác biệt cơ bản giữa định mức thời gian và định mức sản lượng là gì?
A. Định mức thời gian đo lường thời gian hao phí, định mức sản lượng đo lường số lượng sản phẩm.
B. Định mức thời gian áp dụng cho công nhân sản xuất, định mức sản lượng áp dụng cho nhân viên văn phòng.
C. Định mức thời gian dễ xây dựng hơn định mức sản lượng.
D. Định mức thời gian chính xác hơn định mức sản lượng.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng định mức thời gian?
A. Phương pháp thống kê kinh nghiệm.
B. Phương pháp phân tích định mức.
C. Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc.
D. Tất cả các phương pháp trên.
21. Đâu là mục đích của việc phân công và hiệp tác lao động trong tổ chức?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
B. Đơn giản hóa công việc và nâng cao năng suất.
C. Giảm sự phụ thuộc vào một cá nhân.
D. Tạo sự đa dạng trong công việc.
22. Loại định mức nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát số lượng công việc mà một nhân viên bán hàng phải thực hiện trong một ca làm việc?
A. Định mức thời gian.
B. Định mức sản lượng.
C. Định mức phục vụ.
D. Định mức quản lý.
23. Trong các hình thức tổ chức lao động, hình thức nào dưới đây tạo điều kiện tốt nhất để phát huy tính sáng tạo và chủ động của người lao động?
A. Tổ chức lao động theo dây chuyền.
B. Tổ chức lao động theo nhóm.
C. Tổ chức lao động cá nhân.
D. Tổ chức lao động theo chức năng.
24. Trong tổ chức lao động, yếu tố 'điều kiện làm việc′ bao gồm những khía cạnh nào?
A. Môi trường vật chất, tâm lý và xã hội.
B. Chế độ tiền lương và phúc lợi.
C. Quy trình và công nghệ sản xuất.
D. Cơ cấu tổ chức và phong cách lãnh đạo.
25. Định mức lao động có vai trò quan trọng nhất trong khâu nào của quá trình quản lý sản xuất?
A. Lập kế hoạch và dự báo sản xuất.
B. Tổ chức và điều hành sản xuất.
C. Kiểm tra và đánh giá hiệu quả sản xuất.
D. Phân phối sản phẩm và dịch vụ.
26. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, yếu tố 'tổ chức quản lý sản xuất′ thuộc nhóm yếu tố nào?
A. Yếu tố kỹ thuật - công nghệ.
B. Yếu tố kinh tế - xã hội.
C. Yếu tố tổ chức - quản lý.
D. Yếu tố tâm lý - sinh lý.
27. Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến định mức lao động, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố khách quan?
A. Trình độ chuyên môn của công nhân.
B. Mức độ phức tạp của công việc.
C. Tình trạng sức khỏe của người lao động.
D. Ý thức kỷ luật lao động.
28. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'văn hóa doanh nghiệp′ và ảnh hưởng đến tổ chức lao động?
A. Hệ thống máy móc thiết bị sản xuất.
B. Phong cách lãnh đạo và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Mặt bằng và không gian làm việc.
D. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
29. Khi áp dụng định mức lao động, điều gì cần được đảm bảo để tránh gây ra mâu thuẫn và bất mãn cho người lao động?
A. Định mức phải được xây dựng bởi chuyên gia bên ngoài doanh nghiệp.
B. Định mức phải được công bố rộng rãi và minh bạch.
C. Định mức phải được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với thực tế.
D. Định mức phải được xây dựng một cách khoa học, công bằng và có sự tham gia của người lao động.
30. Khi lựa chọn phương pháp định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?
A. Chi phí thực hiện phương pháp.
B. Độ chính xác của phương pháp.
C. Tính khả thi và dễ áp dụng của phương pháp.
D. Tất cả các yếu tố trên.