1. Trong cầu lông, 'phát cầu′ cao xa có tác dụng chính là gì?
A. Tấn công trực tiếp ghi điểm.
B. Gây khó khăn cho đối phương trong việc đỡ cầu và tạo thời gian chuẩn bị cho đội nhà.
C. Phòng thủ bị động.
D. Làm giảm tốc độ trận đấu.
2. Tác dụng của việc tập luyện sức mạnh cơ bắp là gì?
A. Chỉ cải thiện sức mạnh, không ảnh hưởng đến sức bền.
B. Tăng cường sức mạnh, sức bền cơ bắp, và mật độ xương.
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Chỉ cải thiện độ linh hoạt.
3. Mục tiêu chính của giáo dục thể chất trong trường học là gì?
A. Tăng cường thành tích học tập ở các môn văn hóa.
B. Phát triển toàn diện thể chất, tinh thần và xã hội cho học sinh.
C. Đào tạo vận động viên chuyên nghiệp cho quốc gia.
D. Giảm bớt thời gian học tập các môn khác.
4. Trong chạy bền, 'nhịp điệu′ (pace) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ tối đa có thể đạt được.
B. Giúp duy trì tốc độ ổn định và phân phối sức lực hợp lý trong suốt quãng đường.
C. Đo khoảng cách chạy.
D. Xác định số lượng calo tiêu thụ.
5. Trong chạy tiếp sức, 'giao gậy′ thành công phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sức mạnh của người chạy đầu tiên.
B. Tốc độ của người chạy cuối cùng.
C. Sự phối hợp nhịp nhàng và chính xác giữa người giao và người nhận gậy.
D. Kỹ thuật xuất phát nhanh của người chạy đầu tiên.
6. Khái niệm 'khả năng phối hợp vận động′ đề cập đến điều gì?
A. Sức mạnh của cơ bắp.
B. Khả năng thực hiện các động tác một cách nhịp nhàng, chính xác và hiệu quả.
C. Sức bền của hệ tim mạch.
D. Độ linh hoạt của khớp.
7. Trong bơi lội, kiểu bơi 'ếch′ đặc trưng bởi điều gì?
A. Động tác tay và chân phối hợp nhịp nhàng theo chiều dọc.
B. Động tác tay và chân đối xứng, đẩy nước ra sau.
C. Động tác tay và chân không đối xứng, xoay người liên tục.
D. Chỉ sử dụng chân để đẩy người về phía trước.
8. Trong thể dục nhịp điệu (aerobic), cường độ tập luyện thường được kiểm soát dựa trên yếu tố nào?
A. Quãng đường di chuyển.
B. Số lần lặp lại động tác.
C. Nhịp tim.
D. Thời gian tập luyện.
9. Trong bóng rổ, 'ném phạt′ được thực hiện khi nào?
A. Sau khi ghi điểm thành công.
B. Khi cầu thủ phòng ngự phạm lỗi với cầu thủ tấn công trong khu vực ném rổ.
C. Khi trận đấu kết thúc.
D. Khi đội bóng xin hội ý.
10. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng sau mỗi buổi tập.
B. Mệt mỏi kéo dài, khó phục hồi.
C. Hiệu suất tập luyện giảm sút.
D. Đau nhức cơ khớp kéo dài.
11. Trong bóng đá, kỹ năng 'dẫn bóng′ chủ yếu dùng để làm gì?
A. Truyền bóng cho đồng đội.
B. Sút bóng vào khung thành.
C. Di chuyển bóng qua người đối phương và kiểm soát bóng.
D. Phòng ngự trước đối phương.
12. Trong bóng chuyền, kỹ thuật 'chuyền bóng′ lần thứ nhất thường được sử dụng để làm gì?
A. Tấn công trực tiếp ghi điểm.
B. Phòng thủ bóng từ đối phương.
C. Kiến tạo bóng cho đồng đội tấn công (đập bóng).
D. Phát bóng vào sân đối phương.
13. Lợi ích chính của việc tập luyện 'yoga′ là gì?
A. Phát triển sức mạnh cơ bắp tối đa.
B. Cải thiện sự linh hoạt, cân bằng, và giảm căng thẳng.
C. Tăng tốc độ chạy.
D. Đốt cháy nhiều calo nhất.
14. Vai trò của 'vitamin D′ đối với sức khỏe xương khớp liên quan đến vận động là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp.
B. Hỗ trợ hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe.
C. Giảm đau nhức cơ bắp sau tập luyện.
D. Tăng cường độ linh hoạt của khớp.
15. Trong các hoạt động thể thao đối kháng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
A. Sức mạnh vượt trội.
B. Kỹ thuật cá nhân điêu luyện.
C. Tinh thần đồng đội cao.
D. Tuân thủ luật lệ và hướng dẫn của người hướng dẫn.
16. Trong môn nhảy xa, yếu tố nào quan trọng nhất để đạt thành tích tốt?
A. Sức mạnh tay.
B. Chiều cao.
C. Tốc độ chạy đà, kỹ thuật bật nhảy và trên không.
D. Sức bền tim mạch.
17. Bài tập 'gập bụng′ (sit-up) chủ yếu tác động đến nhóm cơ nào?
A. Cơ chân.
B. Cơ tay.
C. Cơ bụng.
D. Cơ lưng.
18. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch tập luyện thể chất toàn diện?
A. Tập luyện sức mạnh.
B. Tập luyện sức bền tim mạch.
C. Chỉ tập trung vào một môn thể thao duy nhất.
D. Tập luyện độ linh hoạt.
19. Trong khởi động trước khi tập luyện, mục đích chính của các bài tập kéo giãn là gì?
A. Tăng nhịp tim và thân nhiệt.
B. Phát triển sức mạnh cơ bắp.
C. Tăng tính linh hoạt của khớp và cơ.
D. Cải thiện kỹ thuật vận động.
20. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Sức mạnh cơ bắp.
B. Sức bền tim mạch.
C. Tình trạng cân nặng so với chiều cao.
D. Độ linh hoạt của cơ thể.
21. Tại sao việc 'hạ nhiệt′ (cool-down) sau khi tập luyện lại quan trọng?
A. Để tăng nhịp tim nhanh chóng.
B. Để cơ thể phục hồi dần dần về trạng thái bình thường, tránh bị sốc và đau cơ.
C. Để đốt cháy thêm calo sau khi tập.
D. Để cải thiện kỹ thuật vận động.
22. Hoạt động nào sau đây chủ yếu phát triển sức bền tim mạch?
A. Nâng tạ.
B. Chạy bộ đường dài.
C. Nhảy cao.
D. Đánh cầu lông.
23. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi lựa chọn giày thể thao?
A. Màu sắc và kiểu dáng thời trang.
B. Thương hiệu nổi tiếng.
C. Sự thoải mái, vừa vặn và phù hợp với loại hình vận động.
D. Giá thành rẻ nhất.
24. Nguyên tắc 'tăng tiến′ trong tập luyện thể thao có nghĩa là gì?
A. Tập luyện với cường độ và khối lượng không đổi.
B. Dần dần tăng cường độ và khối lượng tập luyện theo thời gian.
C. Giảm dần cường độ và khối lượng tập luyện để tránh chấn thương.
D. Thay đổi hoàn toàn bài tập mỗi ngày.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thể lực chung?
A. Sức mạnh.
B. Sức bền.
C. Linh hoạt.
D. Kỹ năng chơi bóng rổ.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tập luyện thể dục thể thao thường xuyên đối với sức khỏe tinh thần?
A. Giảm căng thẳng và lo âu.
B. Cải thiện giấc ngủ.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
D. Nâng cao sự tự tin.
27. Loại hình vận động nào sau đây ít gây tác động mạnh lên khớp, phù hợp cho người lớn tuổi hoặc người có vấn đề về khớp?
A. Chạy bộ nhanh.
B. Nhảy dây.
C. Bơi lội.
D. Bóng chuyền.
28. Nguyên tắc 'đặc thù' (specificity) trong tập luyện thể thao có nghĩa là gì?
A. Tập luyện đa dạng các môn thể thao.
B. Tập trung vào các bài tập và hoạt động mô phỏng gần giống với mục tiêu cụ thể.
C. Tập luyện vào một thời điểm cố định trong ngày.
D. Tập luyện ở một địa điểm cố định.
29. Chấn thương 'bong gân′ thường xảy ra ở đâu?
A. Cơ bắp.
B. Xương.
C. Dây chằng khớp.
D. Gân.
30. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong và sau khi tập luyện thể thao?
A. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Để điều hòa thân nhiệt và bù đắp lượng nước mất qua mồ hôi.
C. Để giảm cân nhanh chóng.
D. Để tăng tốc độ phục hồi chấn thương.