Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO Local (SEO địa phương)?

A. Xây dựng liên kết từ các website quốc tế.
B. Tối ưu hóa Google My Business và thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng trực tuyến.
C. Tập trung vào từ khóa chung chung, không liên quan đến địa phương.
D. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí.

2. Chỉ số Open Rate trong Email Marketing bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?

A. Tiêu đề email hấp dẫn, cá nhân hóa.
B. Thời gian gửi email phù hợp với thói quen người nhận.
C. Danh sách email không được làm sạch, chứa nhiều địa chỉ không hoạt động hoặc spam trap.
D. Nội dung email có giá trị và liên quan đến người nhận.

3. SSL certificate (chứng chỉ SSL) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp website tăng tốc độ tải trang.
C. Là yếu tố xếp hạng, website có SSL được ưu tiên hơn về thứ hạng.
D. Giảm chi phí quảng cáo PPC.

4. Lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords) trong SEO là gì?

A. Thu hút lượng truy cập lớn nhưng không đúng mục tiêu.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
C. Tăng khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng cụ thể, có nhu cầu rõ ràng và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Cạnh tranh với các đối thủ lớn dễ dàng hơn.

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để cải thiện SEO Off-Page?

A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín.
B. Tham gia các hoạt động social media marketing.
C. Mua liên kết hàng loạt (link buying).
D. Guest blogging trên các blog liên quan.

6. Mục đích chính của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
C. Gửi nội dung email phù hợp và cá nhân hóa hơn đến từng nhóm đối tượng khác nhau, tăng hiệu quả chiến dịch.
D. Tránh bị đánh dấu là spam.

7. Trong Email Marketing, 'Personalization′ (Cá nhân hóa) vượt trội hơn 'Segmentation′ (Phân khúc) ở điểm nào?

A. Segmentation tốn kém hơn Personalization.
B. Personalization tạo ra trải nghiệm cá nhân hơn cho từng người nhận, trong khi Segmentation nhóm người nhận theo đặc điểm chung.
C. Segmentation dễ thực hiện hơn Personalization.
D. Personalization không cần dữ liệu khách hàng.

8. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng thông qua email.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website.

9. Trong Email Marketing, 'Double opt-in′ (xác nhận kép) là gì?

A. Gửi email hai lần một ngày.
B. Yêu cầu người dùng xác nhận lại địa chỉ email sau khi đăng ký để đảm bảo tính xác thực và sự đồng ý.
C. Phân khúc danh sách email thành hai nhóm.
D. Thử nghiệm A∕B với hai tiêu đề email.

10. Điểm khác biệt chính giữa SEO và SEM là gì?

A. SEO tập trung vào mạng xã hội, SEM tập trung vào công cụ tìm kiếm.
B. SEO là miễn phí và mang lại kết quả dài hạn, SEM là trả phí và mang lại kết quả nhanh chóng.
C. SEO chỉ dành cho website lớn, SEM chỉ dành cho website nhỏ.
D. SEO sử dụng hình ảnh, SEM sử dụng văn bản.

11. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng danh sách email chất lượng và tuân thủ luật pháp?

A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
B. Thu thập email thông qua các cuộc thi trực tuyến.
C. Sử dụng mẫu đăng ký nhận bản tin (opt-in form) trên website để người dùng tự nguyện đăng ký.
D. Cào email từ các website khác.

12. Trong quảng cáo PPC, 'Impression′ (Hiển thị) có nghĩa là gì?

A. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc mạng hiển thị.
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.

13. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Chi trả phí quảng cáo để hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao tự nhiên trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Tạo quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các website khác.

14. Ưu điểm của Email Marketing so với Marketing tìm kiếm là gì?

A. Tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn.
B. Chi phí thấp hơn và khả năng duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Kết quả nhanh chóng hơn.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.

15. Chỉ số Bounce Rate cao trong Email Marketing thường cho thấy điều gì?

A. Nội dung email hấp dẫn.
B. Danh sách email chất lượng.
C. Có vấn đề với danh sách email, như địa chỉ không tồn tại hoặc không hợp lệ.
D. Thời gian gửi email tốt.

16. Trong SEO, liên kết 'nofollow′ được sử dụng với mục đích gì?

A. Tăng PageRank cho website được liên kết đến.
B. Ngăn công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và chuyển giá trị SEO sang website được liên kết.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.

17. Trong SEM, 'Conversion Rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, liên hệ…) sau khi nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Số lần quảng cáo hiển thị.

18. Khi nào nên sử dụng SEM thay vì chỉ tập trung vào SEO?

A. Khi muốn có kết quả nhanh chóng, đặc biệt trong giai đoạn đầu hoặc các chiến dịch ngắn hạn.
B. Khi website đã có thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Khi ngân sách marketing hạn chế.
D. Khi mục tiêu là xây dựng thương hiệu dài hạn.

19. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ email được mở (open rate).
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với tổng số email đã gửi.
D. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.

20. Chiến lược 'Keyword stuffing′ (nhồi nhét từ khóa) trong SEO hiện nay được đánh giá như thế nào?

A. Rất hiệu quả để tăng thứ hạng nhanh chóng.
B. Vẫn còn hiệu quả với một số công cụ tìm kiếm nhỏ.
C. Bị công cụ tìm kiếm phạt và làm giảm thứ hạng website.
D. Không ảnh hưởng đến thứ hạng website.

21. Trong Email Marketing, 'Spam trap′ (bẫy spam) là gì?

A. Một loại bộ lọc email thông minh.
B. Địa chỉ email được tạo ra để nhận diện và chặn những người gửi email spam.
C. Phần mềm chống virus cho email.
D. Một phương pháp A∕B testing email.

22. Trong Email Marketing, 'A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Tốc độ tải trang email.
B. Thiết kế giao diện website.
C. Tiêu đề email, nội dung, lời kêu gọi hành động để tăng tỷ lệ mở và nhấp chuột.
D. Chi phí gửi email.

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Mailchimp.
D. SEMrush.

24. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để phản hồi hành động cụ thể của người dùng trên website?

A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm mới.
C. Email giao dịch (Transactional email) như xác nhận đơn hàng, khôi phục mật khẩu.
D. Email khảo sát khách hàng.

25. Trong quảng cáo PPC, 'Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Số lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.
D. Số lượng từ khóa có thể sử dụng.

26. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) bao gồm hình thức quảng cáo trả phí nào là chủ yếu?

A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Banner Ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm trả tiền (Pay-Per-Click - PPC).
D. Quảng cáo video trực tuyến (Online Video Ads).

27. Thẻ 'Alt text′ (văn bản thay thế) cho hình ảnh trong SEO có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Tạo hiệu ứng đẹp mắt cho hình ảnh.
D. Thay thế hình ảnh khi không tải được.

28. Phương pháp 'Remarketing′ (Tiếp thị lại) trong SEM và Email Marketing có mục tiêu chính là gì?

A. Thu hút khách hàng hoàn toàn mới.
B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website hoặc email nhưng chưa chuyển đổi thành khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu cho đối tượng rộng lớn.

29. Đâu là lợi ích của việc tích hợp Marketing tìm kiếm và Email Marketing?

A. Giảm sự phụ thuộc vào một kênh marketing duy nhất và tăng hiệu quả tổng thể.
B. Tăng chi phí marketing.
C. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
D. Làm phức tạp chiến dịch marketing.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-Page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlinks) từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết (Content optimization).
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page speed optimization).

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO Local (SEO địa phương)?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

2. Chỉ số Open Rate trong Email Marketing bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

3. SSL certificate (chứng chỉ SSL) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

4. Lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords) trong SEO là gì?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để cải thiện SEO Off-Page?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

6. Mục đích chính của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

7. Trong Email Marketing, `Personalization′ (Cá nhân hóa) vượt trội hơn `Segmentation′ (Phân khúc) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

8. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

9. Trong Email Marketing, `Double opt-in′ (xác nhận kép) là gì?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

10. Điểm khác biệt chính giữa SEO và SEM là gì?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

11. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng danh sách email chất lượng và tuân thủ luật pháp?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

12. Trong quảng cáo PPC, `Impression′ (Hiển thị) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

13. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

14. Ưu điểm của Email Marketing so với Marketing tìm kiếm là gì?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

15. Chỉ số Bounce Rate cao trong Email Marketing thường cho thấy điều gì?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

16. Trong SEO, liên kết `nofollow′ được sử dụng với mục đích gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

17. Trong SEM, `Conversion Rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

18. Khi nào nên sử dụng SEM thay vì chỉ tập trung vào SEO?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

19. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

20. Chiến lược `Keyword stuffing′ (nhồi nhét từ khóa) trong SEO hiện nay được đánh giá như thế nào?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

21. Trong Email Marketing, `Spam trap′ (bẫy spam) là gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

22. Trong Email Marketing, `A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

24. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để phản hồi hành động cụ thể của người dùng trên website?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

25. Trong quảng cáo PPC, `Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

26. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) bao gồm hình thức quảng cáo trả phí nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

27. Thẻ `Alt text′ (văn bản thay thế) cho hình ảnh trong SEO có vai trò gì?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

28. Phương pháp `Remarketing′ (Tiếp thị lại) trong SEM và Email Marketing có mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

29. Đâu là lợi ích của việc tích hợp Marketing tìm kiếm và Email Marketing?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-Page?