1. Chiến lược 'tập trung hóa′ (centralization) trong quản trị chiến lược toàn cầu có ưu điểm chính là gì?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng địa phương
B. Đảm bảo sự nhất quán và kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính
C. Nâng cao tốc độ ra quyết định ở các đơn vị địa phương
D. Phát huy tính sáng tạo và chủ động của nhân viên địa phương
2. Đâu là một ví dụ về 'rủi ro hoạt động′ (operational risk) trong quản trị toàn cầu?
A. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế
B. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Thay đổi lãi suất
3. Rủi ro chính trị nào sau đây thường gặp nhất khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế?
A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro lạm phát
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
D. Rủi ro về lãi suất
4. Khái niệm 'glocal hóa′ (glocalization) kết hợp yếu tố nào?
A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa
B. Toàn cầu hóa và địa phương hóa
C. Địa phương hóa và khu vực hóa
D. Toàn cầu hóa và quốc tế hóa
5. Đâu là yếu tố **KHÔNG** được xem là động lực chính của toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng giữa các quốc gia
C. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu
6. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp′ (CSR) trong bối cảnh toàn cầu đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?
A. Nâng cao lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp trong nước
C. Đảm bảo phát triển bền vững và đạo đức kinh doanh trên toàn cầu
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
7. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Cấp phép
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
8. Trong mô hình 'ma trận tổ chức toàn cầu′, cấu trúc tổ chức nào thường được sử dụng?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc sản phẩm
C. Cấu trúc khu vực địa lý
D. Cấu trúc ma trận
9. Yếu tố 'khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) ảnh hưởng đến quyết định nào của doanh nghiệp khi quốc tế hóa?
A. Lựa chọn nhà cung cấp
B. Lựa chọn kênh phân phối
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu và phương thức xâm nhập
D. Quyết định giá sản phẩm
10. Rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến giao tiếp kinh doanh quốc tế?
A. Rào cản về ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về múi giờ
C. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật
11. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Quản lý nguồn nhân lực quốc tế
B. Lợi nhuận và dòng tiền của doanh nghiệp
C. Quan hệ với chính phủ nước sở tại
D. Quản lý chuỗi cung ứng
12. Lợi thế cạnh tranh toàn cầu KHÔNG đến từ nguồn nào sau đây?
A. Khả năng khai thác lợi thế kinh tế theo quy mô
B. Năng lực khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu
C. Chi phí nhân công thấp ở thị trường nội địa
D. Khả năng chuyển giao kiến thức và năng lực giữa các quốc gia
13. Mục tiêu của 'quản trị đa văn hóa′ (cross-cultural management) trong doanh nghiệp toàn cầu là gì?
A. Tiêu chuẩn hóa văn hóa doanh nghiệp trên toàn cầu
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đồng nhất với văn hóa nước sở tại
C. Hiểu và quản lý sự đa dạng văn hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động
D. Loại bỏ sự khác biệt văn hóa trong doanh nghiệp
14. Chiến lược 'toàn cầu hóa′ (global standardization) phù hợp nhất với ngành nào?
A. Ngành thực phẩm và đồ uống
B. Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có tính phổ biến cao
C. Ngành dịch vụ tài chính
D. Ngành thời trang cao cấp
15. Mục tiêu chính của 'liên minh chiến lược′ quốc tế là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh với đối thủ
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực để đạt mục tiêu chung
C. Thâu tóm và sáp nhập đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí hoạt động trong nước
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình kim cương′ (diamond model) của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất
B. Điều kiện nhu cầu
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
D. Chiến lược đa quốc gia
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Chi phí vận chuyển nội địa
B. Sự biến động về nhu cầu thị trường trong nước
C. Sự phức tạp về logistics, văn hóa, và quy định pháp lý giữa các quốc gia
D. Quản lý hàng tồn kho trong nước
18. Chiến lược 'khác biệt hóa′ (differentiation) toàn cầu tập trung vào việc tạo ra điều gì?
A. Sản phẩm giá rẻ nhất
B. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa cao
C. Sản phẩm và dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ trên toàn cầu
D. Sản phẩm tập trung vào một thị trường ngách
19. Chiến lược 'dẫn đầu chi phí' (cost leadership) toàn cầu tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ cao cấp
B. Đạt được chi phí thấp nhất so với đối thủ trên phạm vi toàn cầu
C. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm độc đáo
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
20. Phân tích PESTEL trong quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp
B. Môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô quốc tế
D. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
21. Đâu là ví dụ về 'lợi thế về vị trí' (location advantage) trong chiến lược toàn cầu?
A. Bằng sáng chế độc quyền
B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ
D. Thương hiệu mạnh
22. Mục tiêu của chiến lược 'đáp ứng′ (responsiveness) trong chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Giảm thiểu chi phí tồn kho
B. Tối đa hóa hiệu quả sản xuất hàng loạt
C. Nhanh chóng đáp ứng sự thay đổi nhu cầu thị trường
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất toàn cầu
23. Văn hóa quốc gia ảnh hưởng đến quản trị chiến lược toàn cầu như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể vì chiến lược toàn cầu là chuẩn hóa
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và bán hàng
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của chiến lược, từ mục tiêu, quyết định đến triển khai
D. Chỉ ảnh hưởng đến quản lý nguồn nhân lực quốc tế
24. Hình thức tổ chức 'công ty xuyên quốc gia′ (TNC) thường có đặc điểm gì?
A. Hoạt động chủ yếu ở thị trường nội địa
B. Có trụ sở chính ở một quốc gia nhưng hoạt động và đầu tư trên nhiều quốc gia
C. Chỉ xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài
D. Tập trung vào một khu vực địa lý cụ thể
25. Đâu là một thách thức đạo đức phổ biến trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả
B. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn tại các nhà cung cấp
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
D. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác
26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế về quy mô' (economies of scale) thường đạt được thông qua hoạt động nào?
A. Địa phương hóa sản phẩm cho từng thị trường
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và sản xuất hàng loạt trên toàn cầu
C. Tập trung vào thị trường ngách
D. Cung cấp dịch vụ cá nhân hóa
27. Chiến lược 'đa nội địa′ trong quản trị chiến lược toàn cầu tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí trên phạm vi toàn cầu
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu
D. Tập trung vào một thị trường quốc gia duy nhất
28. Phương pháp 'hedging′ (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên lợi nhuận
C. Dự đoán chính xác xu hướng tỷ giá
D. Thay đổi chính sách tỷ giá của quốc gia
29. Quyết định 'make-or-buy′ (tự sản xuất hay thuê ngoài) trong chiến lược toàn cầu liên quan đến vấn đề gì?
A. Chọn thị trường mục tiêu
B. Xây dựng cấu trúc tổ chức
C. Lựa chọn phương thức xâm nhập thị trường
D. Tối ưu hóa chuỗi giá trị toàn cầu
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi
B. Giảm chi phí vận hành và quản lý
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực
D. Tăng độ phức tạp trong quản lý dữ liệu