Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị logistics kinh doanh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

1. Trong quản lý đơn hàng, 'Order fulfillment′ bao gồm các hoạt động nào?

A. Chỉ tiếp nhận và xử lý đơn hàng.
B. Toàn bộ quá trình từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công cho khách hàng và thanh toán.
C. Chỉ đóng gói và vận chuyển đơn hàng.
D. Chỉ quản lý thông tin đơn hàng.

2. Mục đích của việc 'Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển′ là gì?

A. Tăng tốc độ vận chuyển bằng mọi giá.
B. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng bằng cách tìm tuyến đường hiệu quả nhất.
C. Tăng cường kiểm soát an ninh hàng hóa trên đường vận chuyển.
D. Mở rộng phạm vi địa lý hoạt động vận chuyển.

3. Lợi ích chính của việc thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL - Third-Party Logistics) là gì?

A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp các hoạt động logistics.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chuyên môn logistics.
C. Tăng sự phụ thuộc vào bên ngoài.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ logistics tiên tiến.

4. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa đường dài với chi phí thấp và khối lượng lớn?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.

5. Hoạt động 'Cross-docking′ trong kho bãi là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không lưu kho trung gian hoặc lưu kho rất ngắn.
C. Kiểm kê hàng hóa định kỳ trong kho.
D. Đóng gói lại hàng hóa trong kho.

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo dịch vụ logistics chất lượng cao?

A. Giá thành dịch vụ thấp nhất.
B. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
C. Sự tin cậy và khả năng đáp ứng linh hoạt.
D. Quy mô kho bãi lớn nhất.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

A. Tính chất hàng hóa (dễ vỡ, kích thước, trọng lượng).
B. Thời gian giao hàng mong muốn.
C. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
D. Chi phí vận chuyển.

8. Mô hình 'Hub-and-Spoke′ thường được sử dụng trong mạng lưới vận tải nào?

A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường hàng không và vận tải hàng lẻ (LTL) đường bộ.
D. Vận tải đường ống.

9. Trong quản lý rủi ro logistics, 'Business Continuity Plan′ (BCP) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn các rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động và đảm bảo hoạt động logistics liên tục khi có sự cố xảy ra.
C. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động logistics.

10. Phương pháp 'Lean Logistics′ tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ logistics.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình logistics.
C. Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu.
D. Tối đa hóa quy mô hoạt động logistics.

11. Hình thức logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế liệu?

A. Logistics đầu vào.
B. Logistics đầu ra.
C. Logistics ngược.
D. Logistics toàn cầu.

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng, logistics đóng vai trò là…

A. Hoạt động duy nhất và quan trọng nhất.
B. Một phần không thể thiếu, tập trung vào luồng hàng hóa và thông tin.
C. Hoạt động thứ yếu, hỗ trợ các chức năng chính khác.
D. Chỉ liên quan đến vận chuyển và kho bãi.

13. Mục tiêu của 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho là gì?

A. Duy trì mức tồn kho an toàn cao.
B. Giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển.
C. Nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng, giảm thiểu lượng hàng tồn kho.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa.

14. Khái niệm '4PL - Fourth-Party Logistics′ khác biệt với 3PL như thế nào?

A. 4PL chỉ tập trung vào vận tải quốc tế.
B. 4PL đóng vai trò quản lý chuỗi cung ứng rộng hơn, bao gồm cả việc quản lý các nhà cung cấp 3PL khác.
C. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.
D. 4PL không sử dụng công nghệ thông tin.

15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị logistics?

A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Quản lý kho bãi.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xử lý đơn hàng.

16. Mục tiêu chính của quản trị logistics trong kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và hiệu suất.
D. Tăng cường hoạt động marketing.

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp logistics.
C. Sự phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng đa quốc gia, khác biệt về văn hóa, luật pháp và cơ sở hạ tầng.
D. Xu hướng logistics xanh.

18. Xu hướng 'Logistics xanh′ tập trung vào yếu tố nào?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics.
C. Mở rộng quy mô kho bãi.
D. Tối ưu hóa chi phí logistics bằng mọi giá.

19. Ứng dụng của 'Big Data′ trong logistics là gì?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống thông tin logistics truyền thống.
B. Phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình, dự báo nhu cầu, và cải thiện hiệu suất logistics.
C. Chỉ tập trung vào quản lý kho bãi thông minh.
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người trong logistics.

20. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong các hoạt động logistics.
B. Cung cấp thông tin và công cụ hỗ trợ ra quyết định và quản lý hiệu quả các hoạt động logistics.
C. Chỉ tập trung vào quản lý vận tải.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư vào công nghệ.

21. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.

22. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (Nhập trước Xuất trước) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có hạn sử dụng.
C. Hàng hóa cồng kềnh.
D. Hàng hóa có nhu cầu ổn định.

23. Trong thương mại điện tử, 'Last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho trung tâm.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho trung tâm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm khác nhau.
D. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí logistics?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí kho bãi.
C. Chi phí marketing sản phẩm.
D. Chi phí quản lý hàng tồn kho.

25. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong hoạt động logistics?

A. Rủi ro vận hành (tai nạn, chậm trễ).
B. Rủi ro thị trường (biến động nhu cầu, cạnh tranh).
C. Rủi ro tài chính (biến động tỷ giá, lãi suất).
D. Rủi ro sản xuất (lỗi sản phẩm, thiếu nguyên liệu).

26. Trong vận tải đa phương thức, người vận chuyển chịu trách nhiệm cho…

A. Chỉ một phương thức vận tải cụ thể.
B. Toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
C. Việc lựa chọn phương thức vận tải phù hợp nhất cho từng chặng đường.
D. Việc thanh toán chi phí vận chuyển cho từng phương thức vận tải.

27. Công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

A. Thay thế con người trong việc bốc xếp hàng hóa.
B. Theo dõi và quản lý hàng hóa trong thời gian thực.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Dự báo nhu cầu hàng hóa.

28. Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để…

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động logistics hiện tại.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường logistics.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho hoạt động logistics.
D. Tuyển dụng nhân sự cho bộ phận logistics.

29. Phương pháp ABC trong quản lý kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Kích thước và trọng lượng hàng hóa.
B. Giá trị sử dụng và mức độ quan trọng của hàng hóa.
C. Thời gian lưu kho trung bình.
D. Màu sắc và kiểu dáng hàng hóa.

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'Tính đáp ứng′ (Responsiveness) thể hiện điều gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng thời gian cam kết.
B. Khả năng giải quyết vấn đề và khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Sự đồng nhất và ổn định của chất lượng dịch vụ.
D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Trong quản lý đơn hàng, `Order fulfillment′ bao gồm các hoạt động nào?

2 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Mục đích của việc `Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển′ là gì?

3 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Lợi ích chính của việc thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL - Third-Party Logistics) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa đường dài với chi phí thấp và khối lượng lớn?

5 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Hoạt động `Cross-docking′ trong kho bãi là gì?

6 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo dịch vụ logistics chất lượng cao?

7 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

8 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Mô hình `Hub-and-Spoke′ thường được sử dụng trong mạng lưới vận tải nào?

9 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý rủi ro logistics, `Business Continuity Plan′ (BCP) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp `Lean Logistics′ tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Hình thức logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế liệu?

12 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng, logistics đóng vai trò là…

13 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu của `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho là gì?

14 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `4PL - Fourth-Party Logistics′ khác biệt với 3PL như thế nào?

15 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị logistics?

16 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Mục tiêu chính của quản trị logistics trong kinh doanh là gì?

17 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong bối cảnh toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Xu hướng `Logistics xanh′ tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Ứng dụng của `Big Data′ trong logistics là gì?

20 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?

21 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

22 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (Nhập trước Xuất trước) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

23 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Trong thương mại điện tử, `Last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

24 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí logistics?

25 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong hoạt động logistics?

26 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Trong vận tải đa phương thức, người vận chuyển chịu trách nhiệm cho…

27 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để…

29 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp ABC trong quản lý kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí `Tính đáp ứng′ (Responsiveness) thể hiện điều gì?