1. Công nghệ CRISPR-Cas9 được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của sinh học phân tử?
A. Giải trình tự genome
B. Chỉnh sửa gen chính xác
C. Nhân dòng gen bằng PCR
D. Phân tích biểu hiện protein
2. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?
A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose
B. DNA chứa base uracil, RNA chứa base thymine
C. DNA thường mạch đơn, RNA thường mạch kép
D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose và base uracil thay vì thymine
3. Enzyme DNA polymerase tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA
4. Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự promoter của một gen bị đột biến làm giảm khả năng nhận biết và liên kết của yếu tố phiên mã?
A. Tăng cường phiên mã gen
B. Giảm hoặc ngừng phiên mã gen
C. Thay đổi trình tự amino acid của protein
D. Ảnh hưởng đến quá trình nhân đôi DNA
5. Phương pháp điện di gel agarose được sử dụng để phân tách các phân tử DNA dựa trên đặc tính nào?
A. Điện tích và hình dạng
B. Kích thước và điện tích
C. Cấu trúc bậc ba và kích thước
D. Trình tự nucleotide và điện tích
6. Protein p53 thường được gọi là 'người bảo vệ генома' vì vai trò chính của nó là gì?
A. Xúc tác quá trình nhân đôi DNA
B. Điều hòa chu kỳ tế bào và kích hoạt quá trình апоптоз (chết tế bào theo chương trình) khi DNA bị tổn thương
C. Tham gia vào quá trình phiên mã của tất cả các gen
D. Sửa chữa các lỗi sai trong quá trình dịch mã
7. Trong kỹ thuật Western blotting, kháng thể thứ cấp (secondary antibody) được sử dụng để làm gì?
A. Liên kết trực tiếp với protein đích
B. Tăng cường tín hiệu phát hiện bằng cách liên kết với kháng thể sơ cấp
C. Phong tỏa các vị trí liên kết không đặc hiệu trên màng
D. Phân giải protein đích thành các đoạn nhỏ hơn
8. Trong quá trình nhân đôi DNA, mạch nào được tổng hợp liên tục và mạch nào được tổng hợp gián đoạn tạo thành các đoạn Okazaki?
A. Cả hai mạch đều được tổng hợp liên tục
B. Mạch khuôn 5′→3′ tổng hợp liên tục, mạch khuôn 3′→5′ tổng hợp gián đoạn
C. Mạch khuôn 3′→5′ tổng hợp liên tục, mạch khuôn 5′→3′ tổng hợp gián đoạn
D. Cả hai mạch đều được tổng hợp gián đoạn
9. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như cấu trúc alpha helix và beta sheet?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion
10. Đột biến điểm (point mutation) là loại đột biến gen liên quan đến sự thay đổi nào?
A. Thay đổi toàn bộ cấu trúc nhiễm sắc thể
B. Mất hoặc thêm một đoạn lớn DNA
C. Thay đổi một hoặc một vài nucleotide trong trình tự DNA
D. Đảo vị trí của một đoạn DNA lớn
11. Chức năng chính của tRNA (ARN vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome
B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein
C. Vận chuyển amino acid đến ribosome và khớp mã bộ ba đối mã (anticodon) với codon trên mRNA
D. Cấu tạo nên ribosome
12. Cơ chế điều hòa operon Lac ở vi khuẩn E. coli cho phép vi khuẩn sử dụng lactose làm nguồn năng lượng khi glucose khan hiếm. Điều gì xảy ra khi môi trường có cả glucose và lactose?
A. Operon Lac được hoạt hóa mạnh mẽ
B. Operon Lac bị ức chế
C. Chỉ các gen cấu trúc của operon Lac được phiên mã
D. Phiên mã operon Lac diễn ra ở mức độ thấp
13. Phân tử nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu quá trình dịch mã bằng cách nhận diện trình tự Shine-Dalgarno (ở prokaryote) hoặc Kozak (ở eukaryote)?
A. mRNA
B. tRNA khởi đầu
C. rRNA
D. Yếu tố khởi đầu dịch mã
14. Enzyme endonuclease giới hạn (restriction enzyme) có vai trò quan trọng trong kỹ thuật di truyền, chúng hoạt động bằng cách nào?
A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
B. Sao chép DNA
C. Cắt DNA tại vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu
D. Tổng hợp DNA từ RNA
15. Phân tử nào sau đây hoạt động như enzyme xúc tác quá trình phiên mã?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribosome
D. Ligase
16. Cấu trúc nhiễm sắc chất (chromatin) ở tế bào nhân thực bao gồm thành phần chính nào?
A. DNA và RNA
B. DNA và protein histone
C. RNA và protein ribosome
D. Protein ribosome và lipid
17. Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn biến tính (denaturation) có vai trò gì?
A. Tổng hợp mạch DNA mới
B. Gắn mồi vào DNA khuôn
C. Tách mạch kép DNA thành mạch đơn
D. Nối các đoạn DNA lại với nhau
18. Quá trình phiên mã diễn ra trong tế bào nhân thực tạo ra phân tử sơ khai (pre-mRNA) cần trải qua giai đoạn nào tiếp theo trước khi trở thành mRNA trưởng thành?
A. Nhân đôi DNA
B. Dịch mã
C. Gắn mũ và đuôi poly-A, cắt bỏ intron và nối exon
D. Biến đổi protein sau dịch mã
19. Phân tử nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?
A. DNA polymerase
B. mRNA (ARN thông tin)
C. tRNA (ARN vận chuyển)
D. rRNA (ARN ribosome)
20. Trong phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), vai trò của enzyme liên kết với kháng thể là gì?
A. Để tách protein đích khỏi mẫu
B. Để tạo ra tín hiệu màu hoặc phát quang, giúp định lượng protein đích
C. Để làm biến tính protein đích
D. Để tăng cường độ đặc hiệu của kháng thể
21. Quá trình methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì trong điều hòa biểu hiện gen?
A. Tăng cường phiên mã gen
B. Ức chế phiên mã gen
C. Thay đổi trình tự amino acid của protein
D. Ảnh hưởng đến quá trình nhân đôi DNA
22. RNAi (Interference RNA) là cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở mức độ sau phiên mã, nó hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế phiên mã bằng cách methyl hóa DNA
B. Phân cắt mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã của mRNA
C. Thay đổi cấu trúc chromatin để gen dễ phiên mã hơn
D. Tăng cường sự ổn định của mRNA
23. Phương pháp giải trình tự DNA Sanger (Sanger sequencing) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phát hiện tín hiệu huỳnh quang từ các nucleotide
B. Sử dụng các dideoxynucleotide (ddNTPs) để kết thúc chuỗi DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu
C. Nhân bản DNA bằng PCR và điện di gel
D. Lai phân tử với các probe đặc hiệu
24. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?
A. Intron được giữ lại và dịch mã thành protein
B. Intron được cắt bỏ và phân hủy
C. Intron được chuyển thành rRNA
D. Intron được sử dụng làm khuôn để nhân đôi DNA
25. Hiện tượng thoái hóa mã di truyền (codon degeneracy) có nghĩa là gì?
A. Mỗi codon mã hóa cho nhiều loại amino acid khác nhau
B. Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau
C. Codon có thể bị thay đổi trình tự nucleotide mà không ảnh hưởng đến amino acid
D. Quá trình dịch mã có thể bỏ qua một số codon nhất định
26. Bộ ba mã gốc (codon) AUG trên mRNA mã hóa cho axit amin nào và thường đóng vai trò gì trong quá trình dịch mã?
A. Alanine, tín hiệu kết thúc dịch mã
B. Methionine, tín hiệu bắt đầu dịch mã
C. Glycine, tín hiệu kéo dài chuỗi polypeptide
D. Proline, tín hiệu gấp nếp protein
27. Cơ chế sửa chữa DNA nào sau đây loại bỏ các base bị hư hỏng hoặc biến đổi bằng cách cắt bỏ base đó và thay thế bằng base đúng?
A. Sửa chữa ghép cặp sai (mismatch repair)
B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (nucleotide excision repair)
C. Sửa chữa cắt bỏ base (base excision repair)
D. Nối mạch không tương đồng (non-homologous end joining)
28. Vector plasmid thường được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có đặc điểm nào sau đây?
A. Có kích thước lớn, khó đưa vào tế bào
B. Là DNA mạch thẳng, không thể tự nhân đôi
C. Là DNA mạch vòng nhỏ, có khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào chủ
D. Chỉ có thể mang đoạn DNA kích thước rất nhỏ
29. Hiện tượng nào sau đây là cơ sở phân tử của sự biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?
A. Chuyển đoạn DNA giữa các vi khuẩn nhờ phage
B. Tiếp hợp plasmid giữa các vi khuẩn
C. Vi khuẩn hấp thụ DNA tự do từ môi trường
D. Đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên
30. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành chủ yếu bởi loại tương tác nào?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước, liên kết ion, liên kết disulfide và liên kết hydro giữa các gốc R
D. Liên kết glycosidic