1. Trong hệ thống điện mặt trời hòa lưới, bộ biến đổi nào được sử dụng để chuyển đổi điện áp DC từ tấm pin mặt trời thành điện áp AC hòa vào lưới điện?
A. Bộ chỉnh lưu
B. Bộ biến tần
C. Bộ điều áp DC-DC
D. Bộ lọc
2. Ưu điểm chính của việc sử dụng IGBT (Transistor lưỡng cực có cổng cách ly) so với transistor BJT truyền thống trong các ứng dụng điện tử công suất là gì?
A. Điện áp bão hòa thấp hơn
B. Dòng điện điều khiển cổng nhỏ hơn
C. Tốc độ chuyển mạch chậm hơn
D. Giá thành rẻ hơn
3. Phương pháp điều khiển 'Scalar control′ (V∕f control) thường được sử dụng cho loại động cơ nào và có ưu điểm gì?
A. Động cơ DC, điều khiển chính xác cao
B. Động cơ đồng bộ, hiệu suất cao
C. Động cơ không đồng bộ, đơn giản và kinh tế
D. Động cơ bước, điều khiển vị trí chính xác
4. Khái niệm 'điện tử công suất mềm′ (soft switching) trong bộ biến đổi DC-DC nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng điện áp đầu ra
B. Giảm kích thước mạch
C. Giảm tổn thất chuyển mạch và nhiễu điện từ
D. Tăng độ bền của linh kiện
5. Trong mạch chỉnh lưu cầu ba pha, cần sử dụng tối thiểu bao nhiêu diode?
6. Loại tụ điện nào sau đây thường được sử dụng trong mạch lọc đầu ra của bộ nguồn xung do đặc tính ESR (điện trở nối tiếp tương đương) thấp?
A. Tụ gốm
B. Tụ giấy
C. Tụ hóa (tụ điện phân)
D. Tụ tantalum
7. Trong mạch chỉnh lưu bán sóng, nếu điện áp xoay chiều đầu vào có giá trị đỉnh là Vp, điện áp một chiều trung bình đầu ra lý tưởng gần bằng bao nhiêu?
A. Vp
B. Vp ∕ π
C. 2Vp ∕ π
D. Vp ∕ 2
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng điện tử công suất trong hệ thống điện?
A. Nâng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng
B. Giảm kích thước và trọng lượng thiết bị
C. Tăng độ phức tạp của hệ thống điều khiển
D. Cải thiện chất lượng điện năng
9. Ưu điểm chính của mạch chỉnh lưu toàn sóng so với chỉnh lưu bán sóng là gì?
A. Mạch đơn giản hơn
B. Điện áp DC đầu ra cao hơn và ít gợn sóng hơn
C. Hiệu suất thấp hơn
D. Chi phí linh kiện thấp hơn
10. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện tử công suất khỏi sự cố quá dòng?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì hoặc bộ ngắt mạch
D. Cuộn cảm
11. Loại bộ biến đổi DC-DC nào sau đây có hiệu suất cao nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách ly?
A. Buck converter
B. Boost converter
C. Flyback converter
D. Buck-Boost converter
12. Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ bộ biến đổi xung, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng tần số chuyển mạch
B. Giảm điện trở tải
C. Sử dụng bộ lọc EMI ở đầu vào và đầu ra
D. Tăng điện áp đầu vào
13. Trong mạch PWM (điều chế độ rộng xung), tần số chuyển mạch càng cao thì ảnh hưởng đến chất lượng điện áp đầu ra như thế nào?
A. Chất lượng điện áp đầu ra càng kém
B. Chất lượng điện áp đầu ra càng tốt
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng điện áp đầu ra
D. Chất lượng điện áp đầu ra không ổn định
14. Trong bộ biến đổi Cuk converter, năng lượng được truyền từ đầu vào sang đầu ra thông qua linh kiện thụ động nào?
A. Cuộn cảm
B. Tụ điện
C. Điện trở
D. Biến áp
15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực điện tử công suất?
A. Điều khiển tốc độ động cơ điện
B. Cung cấp nguồn điện cho máy tính
C. Khuếch đại tín hiệu âm thanh nhỏ
D. Hệ thống chiếu sáng LED
16. Thiết bị bán dẫn nào sau đây thường được sử dụng như một khóa chuyển mạch điện tử trong mạch điện tử công suất?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Transistor
D. Cuộn cảm
17. Trong hệ thống truyền tải điện HVDC (điện một chiều cao áp), bộ phận nào đóng vai trò chuyển đổi điện xoay chiều thành điện một chiều và ngược lại?
A. Máy biến áp
B. Bộ chỉnh lưu và bộ biến tần
C. Bộ lọc
D. Đường dây truyền tải
18. Mạch snubber thường được sử dụng trong các mạch điện tử công suất với mục đích chính là gì?
A. Tăng điện áp đầu ra
B. Giảm dòng điện đầu ra
C. Hạn chế quá điện áp và quá dòng do chuyển mạch
D. Cải thiện hệ số công suất
19. Chức năng chính của mạch chỉnh lưu trong hệ thống điện tử công suất là gì?
A. Tăng điện áp xoay chiều
B. Giảm điện áp xoay chiều
C. Biến đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều
D. Biến đổi điện áp một chiều thành điện áp xoay chiều
20. Phương pháp điều khiển nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh điện áp đầu ra của bộ biến đổi DC-DC?
A. Điều khiển biên độ
B. Điều khiển tần số
C. Điều chế độ rộng xung (PWM)
D. Điều khiển pha
21. Phương pháp điều khiển nào sau đây thường được sử dụng trong các bộ nguồn xung (SMPS) để duy trì điện áp đầu ra ổn định khi tải thay đổi?
A. Điều khiển vòng hở
B. Điều khiển vòng kín (feedback)
C. Điều khiển thủ công
D. Điều khiển theo thời gian
22. Trong mạch nghịch lưu cầu H (H-bridge inverter), cần sử dụng bao nhiêu transistor chuyển mạch?
23. Trong bộ biến đổi buck-boost, điện áp đầu ra có thể như thế nào so với điện áp đầu vào?
A. Luôn nhỏ hơn
B. Luôn lớn hơn
C. Bằng nhau
D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn
24. Trong bộ biến đổi boost converter, điện áp đầu ra so với điện áp đầu vào có đặc điểm gì?
A. Luôn nhỏ hơn
B. Luôn lớn hơn
C. Bằng nhau
D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn tùy thuộc vào tải
25. Mục đích của việc sử dụng diode flyback (diode phân cực ngược) trong mạch buck converter là gì?
A. Tăng điện áp đầu ra
B. Giảm điện áp đầu ra
C. Giải phóng năng lượng từ cuộn cảm khi khóa chuyển mạch tắt
D. Hạn chế dòng điện đầu vào
26. Loại linh kiện bán dẫn nào sau đây có khả năng điều khiển dòng điện theo cả hai chiều?
A. Diode
B. Thyristor
C. Triac
D. Transistor
27. Ứng dụng phổ biến của thyristor (SCR - Silicon Controlled Rectifier) trong điện tử công suất là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện nhỏ
B. Biến tần cho động cơ
C. Mạch bảo vệ quá áp
D. Điều khiển công suất AC (ví dụ: điều khiển độ sáng đèn)
28. Thông số nào sau đây KHÔNG quan trọng khi lựa chọn diode cho mạch chỉnh lưu công suất cao?
A. Điện áp ngược tối đa (VRRM)
B. Dòng điện thuận trung bình (IF(AV))
C. Thời gian phục hồi ngược (trr)
D. Điện dung ký sinh
29. Bộ biến tần (inverter) trong điện tử công suất thực hiện chức năng biến đổi năng lượng điện như thế nào?
A. Từ AC sang DC
B. Từ DC sang AC
C. Từ AC sang AC (thay đổi tần số)
D. Từ DC sang DC (thay đổi điện áp)
30. Phương pháp điều khiển vector trong biến tần thường được sử dụng để điều khiển loại động cơ điện xoay chiều nào?
A. Động cơ một chiều
B. Động cơ bước
C. Động cơ không đồng bộ ba pha
D. Động cơ đồng bộ một pha