1. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) trong y học dựa trên tính chất nào của hạt nhân nguyên tử?
A. Khối lượng.
B. Điện tích.
C. Mômen động lượng spin và từ tính.
D. Kích thước.
2. Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và có chức năng gì?
A. Ở ống bán khuyên, cảm nhận gia tốc.
B. Ở tiền đình, duy trì thăng bằng.
C. Ở ốc tai, chứa tế bào thụ cảm âm thanh.
D. Ở màng nhĩ, khuếch đại âm thanh.
3. Loại tế bào nào trong võng mạc mắt chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng có cường độ yếu và ánh sáng trong điều kiện tối?
A. Tế bào nón.
B. Tế bào que.
C. Tế bào hạch.
D. Tế bào amacrine.
4. Trong hệ thống thị giác, quá trình điều tiết của mắt (accommodation) giúp điều chỉnh tiêu cự để nhìn rõ vật ở khoảng cách khác nhau được thực hiện bởi bộ phận nào?
A. Võng mạc.
B. Thủy tinh thể và cơ mi.
C. Giác mạc.
D. Mống mắt.
5. Trong quá trình hô hấp tế bào, ATP được sản xuất chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men.
6. Ánh sáng laser được sử dụng trong y học để điều trị cận thị dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
A. Hiệu ứng Doppler.
B. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
C. Sự quang đông và bốc bay mô.
D. Sự khúc xạ ánh sáng.
7. Trong hệ thống hô hấp, quá trình trao đổi khí O2 và CO2 giữa phế nang và máu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán thụ động.
C. Thẩm thấu.
D. Lọc.
8. Ý nghĩa sinh lý của hiện tượng thẩm thấu ngược trong thận là gì?
A. Bài tiết các chất độc hại.
B. Tái hấp thu nước và các chất dinh dưỡng.
C. Lọc máu.
D. Điều hòa huyết áp.
9. Phương pháp điện di gel thường được sử dụng để phân tách loại phân tử sinh học nào?
A. Carbohydrate.
B. Lipid.
C. Protein và nucleic acid.
D. Vitamin.
10. Loại bức xạ nào được sử dụng trong xạ trị ung thư để phá hủy tế bào ung thư?
A. Sóng radio.
B. Vi sóng.
C. Tia X và tia gamma.
D. Ánh sáng nhìn thấy.
11. Trong cơ chế đông máu nội sinh, yếu tố đông máu đầu tiên được hoạt hóa là yếu tố nào?
A. Yếu tố II (Prothrombin).
B. Yếu tố VII.
C. Yếu tố XII (Hageman factor).
D. Yếu tố X.
12. Hiện tượng hóa phát quang sinh học (bioluminescence) ở đom đóm là do phản ứng hóa học nào?
A. Phản ứng thủy phân ATP.
B. Phản ứng oxy hóa luciferin bởi luciferase.
C. Phản ứng khử CO2.
D. Phản ứng tổng hợp protein.
13. Trong quá trình truyền tin hóa học tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Màng sau synapse.
B. Khe synapse.
C. Cúc synapse (nút tận cùng axon).
D. Thân tế bào thần kinh.
14. Hiện tượng điện thế hoạt động (action potential) lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh nhờ cơ chế nào?
A. Khuếch tán thụ động của ion.
B. Vận chuyển chủ động của ion.
C. Sự thay đổi tuần tự tính thấm màng đối với ion Na+ và K+.
D. Sự co bóp của sợi trục.
15. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp đo quang phổ hấp thụ (spectrophotometry) là gì?
A. Đo sự tán xạ ánh sáng.
B. Đo sự phát xạ ánh sáng.
C. Đo lượng ánh sáng bị hấp thụ bởi mẫu.
D. Đo vận tốc ánh sáng.
16. Hiện tượng khuếch tán thụ động qua màng tế bào diễn ra theo cơ chế nào?
A. Ngược chiều gradient nồng độ.
B. Cần tiêu thụ năng lượng ATP.
C. Theo chiều gradient nồng độ.
D. Nhờ protein vận chuyển đặc hiệu và năng lượng ATP.
17. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi ion nào?
A. Na+
B. Cl-
C. Ca2+
D. K+
18. Phương pháp điện não đồ (EEG) ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào?
A. Tim.
B. Não.
C. Cơ.
D. Mắt.
19. Cơ chế nào giúp duy trì áp suất keo (oncotic pressure) của máu, ngăn ngừa phù nề?
A. Áp suất thủy tĩnh của máu.
B. Protein huyết tương, đặc biệt là albumin.
C. Hồng cầu.
D. Bạch cầu.
20. Sóng âm thanh được truyền dẫn trong môi trường nào nhanh nhất?
A. Chân không.
B. Không khí.
C. Nước.
D. Chất rắn.
21. Hiện tượng co cơ vân diễn ra theo cơ chế trượt sợi, sợi protein nào trượt lên sợi protein nào?
A. Myosin trượt trên actin.
B. Actin trượt trên myosin.
C. Troponin trượt trên tropomyosin.
D. Tropomyosin trượt trên troponin.
22. Loại bức xạ điện từ nào có khả năng ion hóa mạnh nhất?
A. Ánh sáng nhìn thấy.
B. Tia hồng ngoại.
C. Tia tử ngoại.
D. Tia gamma.
23. Cơ chế chính giúp duy trì cân bằng nội môi nhiệt ở người khi trời lạnh là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại biên.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Co mạch máu ngoại biên và run cơ.
D. Giảm nhịp tim.
24. Đơn vị đo độ phóng xạ (radioactivity) trong lý sinh học thường dùng là gì?
A. Pascal.
B. Becquerel (Bq).
C. Joule.
D. Kelvin.
25. Ứng dụng của kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) trong lý sinh học là gì?
A. Phân tích thành phần lipid màng tế bào.
B. Nhân bản DNA để nghiên cứu và chẩn đoán.
C. Đo điện thế màng tế bào.
D. Xác định cấu trúc protein.
26. Trong cơ chế đông máu, protein fibrinogen chuyển thành fibrin nhờ enzyme nào?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Trypsin.
D. Thrombin.
27. Trong hệ thống đệm bicarbonate của máu, ion bicarbonate (HCO3-) đóng vai trò gì?
A. Chất đệm acid.
B. Chất đệm base.
C. Chất xúc tác enzyme.
D. Chất vận chuyển oxy.
28. Đơn vị đo năng lượng bức xạ ion hóa thường được sử dụng trong lý sinh học là gì?
A. Ohm.
B. Volt.
C. Sievert.
D. Watt.
29. Hiện tượng điện tim đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào?
A. Não.
B. Phổi.
C. Tim.
D. Gan.
30. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho khả năng dẫn điện của một vật liệu sinh học?
A. Điện trở suất.
B. Điện dung.
C. Điện cảm.
D. Độ dẫn điện.