1. Theo định luật Laplace, sức căng thành mạch máu tỉ lệ như thế nào với bán kính mạch máu (khi áp suất bên trong không đổi)?
A. Tỉ lệ nghịch với bán kính.
B. Tỉ lệ thuận với bình phương bán kính.
C. Tỉ lệ thuận với bán kính.
D. Không phụ thuộc vào bán kính.
2. Trong cơ chế nhìn, tế bào que (rod cells) ở võng mạc chủ yếu nhạy cảm với:
A. Ánh sáng màu.
B. Ánh sáng yếu và chuyển động.
C. Ánh sáng mạnh và chi tiết.
D. Ánh sáng hồng ngoại.
3. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion Na+ và K+.
B. Hoạt động của kênh ion K+ rò rỉ và bơm Na+∕K+ ATPase.
C. Sự chênh lệch nồng độ ion Cl- giữa bên trong và bên ngoài tế bào.
D. Quá trình vận chuyển chủ động ion Ca2+ ra khỏi tế bào.
4. Trong cơ chế bơm Na+∕K+ ATPase, quá trình nào sau đây xảy ra khi protein bơm liên kết với ATP và 3 ion Na+ từ bên trong tế bào?
A. Protein bơm bị phosphoryl hóa và giải phóng 3 Na+ ra ngoài tế bào.
B. Protein bơm thay đổi cấu hình, liên kết 2 K+ từ bên ngoài tế bào.
C. ATP bị thủy phân thành ADP và phosphate, cung cấp năng lượng cho bơm hoạt động.
D. Kênh protein mở ra cho phép Na+ khuếch tán thụ động ra ngoài.
5. Vai trò của ion Ca2+ trong quá trình co cơ vân là gì?
A. Cung cấp năng lượng ATP cho sự trượt của sợi cơ.
B. Liên kết với troponin, làm lộ vị trí liên kết myosin trên sợi actin.
C. Kích thích giải phóng acetylcholine từneuron vận động.
D. Ổn định cấu trúc của sợi actin và myosin.
6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp thụ năng lượng ánh sáng bởi phân tử sắc tố trong quang hợp?
A. Phản xạ ánh sáng.
B. Phát huỳnh quang.
C. Kích thích điện tử.
D. Nhiệt bức xạ.
7. Cơ chế co cơ vân theo mô hình sợi trượt giải thích rằng sự co cơ xảy ra do:
A. Các sợi actin và myosin ngắn lại.
B. Các sợi actin và myosin trượt lên nhau làm ngắn sarcomere.
C. Các sợi actin và myosin cuộn xoắn lại với nhau.
D. Các sợi actin và myosin tạo thành liên kết hóa học bền vững.
8. Hiện tượng khuếch tán đơn thuần qua màng tế bào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ chất tan và độ dày của màng.
B. Kích thước lỗ màng và điện tích của chất tan.
C. Tính tan trong lipid của chất tan và diện tích bề mặt màng.
D. Hoạt động của bơm ion và kênh protein.
9. Cơ chế run cơ giúp cơ thể tăng nhiệt độ khi trời lạnh bằng cách nào?
A. Tăng cường hô hấp tế bào và sinh nhiệt.
B. Giảm mất nhiệt qua da.
C. Tăng cường tuần hoàn máu đến da.
D. Kích thích tuyến giáp sản xuất hormone.
10. Hiện tượng tái phân cực của điện thế hoạt động xảy ra do:
A. Kênh Na+ cổng điện thế mở ra và kênh K+ cổng điện thế đóng lại.
B. Kênh Na+ cổng điện thế đóng lại và kênh K+ cổng điện thế mở ra.
C. Bơm Na+∕K+ ATPase hoạt động mạnh mẽ để khôi phục lại điện thế nghỉ.
D. Kênh Cl- cổng hóa học mở ra, làm ion Cl- đi vào tế bào.
11. ATP đóng vai trò trực tiếp nào trong chu trình co cơ?
A. Khử cực màng tế bào cơ để khởi phát co cơ.
B. Giải phóng Ca2+ từ lưới nội chất cơ tương (sarcoplasmic reticulum).
C. Cung cấp năng lượng cho đầu myosin tách khỏi actin và tái hoạt hóa đầu myosin.
D. Liên kết với troponin để khởi động sự trượt sợi cơ.
12. Nguyên lý hoạt động của máy đo huyết áp thủy ngân dựa trên định luật vật lý nào?
A. Định luật Ohm.
B. Định luật Bernoulli.
C. Định luật Pascal.
D. Định luật Hooke.
13. Siêu âm được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y học dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Hấp thụ tia X khác nhau của các mô.
B. Phát xạ positron và ghi nhận photon gamma.
C. Phản xạ sóng âm trên bề mặt các cấu trúc mô khác nhau.
D. Cộng hưởng từ hạt nhân trong từ trường.
14. Trong quang hợp, vai trò của diệp lục (chlorophyll) là gì?
A. Vận chuyển electron trong chuỗi truyền electron.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu pha sáng.
C. Cố định CO2 trong pha tối.
D. Tổng hợp ATP bằng hóa thẩm thấu.
15. Trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động, điều gì xảy ra với tính thấm của màng tế bào thần kinh?
A. Tính thấm đối với ion K+ tăng lên đột ngột.
B. Tính thấm đối với ion Na+ giảm xuống nhanh chóng.
C. Tính thấm đối với ion Na+ tăng lên nhanh chóng do kênh Na+ cổng điện thế mở.
D. Tính thấm đối với cả ion Na+ và K+ đều giảm xuống.
16. Tế bào nón (cone cells) ở võng mạc chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?
A. Thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu.
B. Thị giác màu và độ phân giải cao.
C. Nhận biết chuyển động nhanh.
D. Thị giác ngoại vi.
17. Độ nhớt của máu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây là chính?
A. Nồng độ glucose trong máu.
B. Số lượng hồng cầu và protein huyết tương.
C. Áp suất thẩm thấu của huyết tương.
D. Tốc độ dòng chảy của máu.
18. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình điện sinh lý nào của tim?
A. Khử cực tâm nhĩ.
B. Tái cực tâm nhĩ.
C. Khử cực tâm thất.
D. Tái cực tâm thất.
19. Trong cơ chế nghe, tế bào thụ cảm âm thanh (tế bào lông) nằm ở đâu?
A. Ống bán khuyên.
B. Tiền đình.
C. Ốc tai.
D. Màng nhĩ.
20. Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào sau đây được giải phóng để tăng tái hấp thu nước ở thận?
A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Vasopressin (ADH).
D. Cortisol.
21. Trong hệ tuần hoàn, vận tốc dòng máu chậm nhất ở đâu?
A. Động mạch chủ.
B. Tiểu động mạch.
C. Mao mạch.
D. Tĩnh mạch chủ.
22. Điều gì xảy ra với phân tử nước trong pha sáng của quang hợp?
A. Nước được sử dụng để tổng hợp glucose.
B. Nước bị khử (phân ly) để cung cấp electron cho chuỗi truyền electron và giải phóng oxy.
C. Nước được tạo ra từ quá trình khử CO2.
D. Nước hoạt động như chất nền cho chu trình Calvin.
23. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua môi trường có:
A. Cùng chiết suất.
B. Chiết suất thay đổi.
C. Chiết suất không đổi.
D. Chiết suất bằng 1.
24. Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong thực tế để làm gì?
A. Lọc máu trong y tế.
B. Truyền dịch tĩnh mạch.
C. Khử muối trong nước biển.
D. Đo áp suất thẩm thấu.
25. Trong xạ trị ung thư, tia xạ ion hóa (như tia X, tia gamma) tác động lên tế bào ung thư chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Gây đột biến gen làm tăng sinh tế bào ung thư.
B. Phá hủy trực tiếp màng tế bào ung thư.
C. Gây tổn thương DNA, ức chế sự phân chia và tiêu diệt tế bào ung thư.
D. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
26. Áp suất thẩm thấu keo (oncotic pressure) của huyết tương được tạo ra chủ yếu bởi:
A. Ion Na+ và Cl-.
B. Glucose và amino acid.
C. Protein huyết tương (albumin).
D. Hồng cầu và bạch cầu.
27. Trong cơ chế cân bằng của cơ thể, cơ quan tiền đình (vestibular system) phát hiện loại kích thích nào?
A. Ánh sáng và màu sắc.
B. Âm thanh và rung động.
C. Gia tốc tuyến tính và gia tốc góc của đầu.
D. Thay đổi áp suất không khí.
28. Sóng P trên điện tâm đồ (ECG) biểu thị điều gì?
A. Sự khử cực của tâm thất.
B. Sự tái cực của tâm thất.
C. Sự khử cực của tâm nhĩ.
D. Thời gian dẫn truyền nhĩ thất.
29. Quá trình điều tiết của mắt (accommodation) để nhìn rõ vật ở khoảng cách gần được thực hiện bằng cách nào?
A. Giãn cơ thể mi và làm dẹt thủy tinh thể.
B. Co cơ thể mi và làm phồng thủy tinh thể.
C. Thay đổi kích thước đồng tử.
D. Thay đổi chiều dài trục nhãn cầu.
30. Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt ở người, khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?
A. Co mạch máu ngoại vi và run cơ.
B. Giãn mạch máu ngoại vi và tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm nhịp tim và giảm hô hấp.
D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản.