1. Hiện tượng Doppler trong siêu âm y tế được sử dụng để đo lường đại lượng nào?
A. Độ nhớt của máu.
B. Lưu lượng và vận tốc dòng máu.
C. Độ đàn hồi của mô.
D. Nhiệt độ cơ thể.
2. Trong cơ chế co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự tương tác giữa actin và myosin?
A. Na+.
B. K+.
C. Ca2+.
D. Cl-.
3. ATP (Adenosine Triphosphate) là phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Năng lượng được giải phóng từ ATP thông qua quá trình nào?
A. Tổng hợp ATP.
B. Thủy phân liên kết phosphate.
C. Oxy hóa glucose.
D. Khử carboxyl hóa.
4. Hiện tượng điện tim đồ (ECG) thay đổi như thế nào khi nhịp tim tăng nhanh (ví dụ, khi tập thể dục)?
A. Khoảng PR kéo dài.
B. Khoảng QT kéo dài.
C. Khoảng RR ngắn lại.
D. Biên độ sóng T tăng lên.
5. Lực Van der Waals là loại tương tác yếu giữa các phân tử, chủ yếu phát sinh từ đâu?
A. Sự trao đổi electron giữa các nguyên tử.
B. Sự hình thành liên kết ion giữa các phân tử.
C. Dao động lưỡng cực tức thời và cảm ứng trong các phân tử.
D. Liên kết hydro mạnh mẽ giữa các phân tử.
6. Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) đóng vai trò gì trong duy trì cân bằng nội môi?
A. Tăng cường sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Duy trì trạng thái ổn định bằng cách giảm thiểu sự thay đổi so với điểm đặt.
C. Tạo ra các dao động lớn trong các thông số sinh lý.
D. Chỉ hoạt động khi có kích thích mạnh từ môi trường ngoài.
7. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người phản ứng bằng cơ chế sinh lý nào để giảm nhiệt?
A. Run cơ.
B. Co mạch máu ngoại biên.
C. Giãn mạch máu ngoại biên và tăng tiết mồ hôi.
D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản.
8. Trong thận, đơn vị chức năng cơ bản thực hiện quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu là gì?
A. Ống góp.
B. Tiểu cầu thận (glomerulus).
C. Nephron.
D. Đài bể thận.
9. Trong cơ thể sống, nước đóng vai trò dung môi quan trọng nhờ đặc tính nào sau đây?
A. Khả năng dẫn điện tốt.
B. Tính phân cực cao.
C. Khối lượng phân tử lớn.
D. Độ nhớt thấp.
10. Trong cơ chế đông máu, protein fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?
A. Amylase.
B. Pepsin.
C. Thrombin.
D. Lipase.
11. Trong hệ thần kinh, synapse hóa học truyền tín hiệu qua khe synapse bằng chất trung gian hóa học nào?
A. Ion Na+.
B. Ion K+.
C. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter).
D. Điện thế hoạt động.
12. Trong sinh lý tim mạch, cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?
A. Nhịp tim x Thể tích tâm thu.
B. Nhịp tim ∕ Thể tích tâm thu.
C. Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương.
D. Tổng kháng lực ngoại biên x Thể tích tâm thu.
13. Hiện tượng thẩm thấu xảy ra khi có sự khác biệt về yếu tố nào giữa hai dung dịch ngăn cách bởi màng bán thấm?
A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Nồng độ chất tan.
D. Điện tích.
14. Sóng điện tim đồ (ECG) phản ánh hoạt động điện của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Não bộ.
B. Tim.
C. Phổi.
D. Gan.
15. Chức năng chính của hệ thống bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Dẫn lưu chất lỏng dư thừa và miễn dịch.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
16. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) trong y học dựa trên tính chất nào của hạt nhân nguyên tử?
A. Khối lượng.
B. Điện tích.
C. Mômen từ.
D. Độ phóng xạ.
17. Độ pH của máu người bình thường được duy trì ổn định trong khoảng nào?
A. 6.8 - 7.0.
B. 7.0 - 7.2.
C. 7.35 - 7.45.
D. 7.5 - 7.7.
18. Cơ chế khuếch tán tăng cường khác với khuếch tán đơn giản ở điểm nào?
A. Khuếch tán tăng cường không cần protein vận chuyển.
B. Khuếch tán tăng cường di chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ.
C. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển để hỗ trợ qua màng.
D. Khuếch tán tăng cường chỉ xảy ra với các phân tử nhỏ.
19. Đại lượng vật lý nào mô tả khả năng dẫn nhiệt của vật liệu sinh học?
A. Điện trở suất.
B. Nhiệt dung riêng.
C. Độ dẫn nhiệt.
D. Áp suất thẩm thấu.
20. Âm thanh được truyền từ tai giữa đến tai trong thông qua cấu trúc nào?
A. Ống bán khuyên.
B. Cửa sổ bầu dục.
C. Màng nhĩ.
D. Vòi Eustachian.
21. Trong quang hợp, sắc tố chlorophyll hấp thụ ánh sáng hiệu quả nhất ở vùng quang phổ nào?
A. Vàng và cam.
B. Lục và lam.
C. Đỏ và lam.
D. Tím và lục.
22. Trong cơ chế nhìn màu, tế bào cảm thụ ánh sáng nào chịu trách nhiệm chính cho việc nhận biết màu sắc?
A. Tế bào que.
B. Tế bào nón.
C. Tế bào hạch.
D. Tế bào amacrine.
23. Trong truyền tin tế bào, thụ thể (receptor) thường nằm ở vị trí nào trên tế bào đích?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trên màng tế bào hoặc trong bào tương.
C. Trong ribosome.
D. Trong ty thể.
24. Đơn vị đo bức xạ ion hóa thường được sử dụng là Sievert (Sv). Đại lượng này biểu thị điều gì?
A. Năng lượng bức xạ hấp thụ.
B. Hoạt độ phóng xạ của nguồn.
C. Liều lượng bức xạ tương đương gây ảnh hưởng sinh học.
D. Tần số của bức xạ.
25. Trong xạ trị ung thư, loại bức xạ nào thường được sử dụng để phá hủy tế bào ung thư?
A. Sóng radio.
B. Ánh sáng nhìn thấy.
C. Tia X và tia gamma.
D. Sóng vi ba.
26. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi kênh ion nào?
A. Kênh Na+ cổng điện thế.
B. Kênh K+ cổng điện thế.
C. Bơm Na+∕K+.
D. Kênh Ca2+ cổng điện thế.
27. Ánh sáng laser được ứng dụng trong y học nhờ đặc tính nào nổi bật?
A. Tính đa sắc.
B. Tính phân kỳ.
C. Tính đơn sắc, định hướng và cường độ cao.
D. Tính tán xạ mạnh.
28. Áp suất keo (oncotic pressure) trong máu được tạo ra chủ yếu bởi loại protein nào?
A. Hemoglobin.
B. Albumin.
C. Globulin.
D. Fibrinogen.
29. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp điện di (electrophoresis) là gì?
A. Phân tách chất dựa trên kích thước phân tử.
B. Phân tách chất dựa trên độ tan trong dung môi.
C. Phân tách chất dựa trên điện tích và kích thước khi di chuyển trong điện trường.
D. Phân tách chất dựa trên điểm sôi.
30. Trong hệ hô hấp, quá trình trao đổi khí O2 và CO2 giữa phế nang và máu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán đơn giản.
C. Khuếch tán tăng cường.
D. Thẩm thấu.