1. Đơn vị đo năng lượng thường được sử dụng trong nhiệt động lực học sinh học là gì?
A. Pascal.
B. Joule.
C. Volt.
D. Ohm.
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp nghiên cứu lý sinh học?
A. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
D. Điện di gel.
3. Áp suất thẩm thấu của dung dịch được xác định bởi yếu tố chính nào?
A. Kích thước của các phân tử chất tan.
B. Nhiệt độ của dung dịch.
C. Số lượng hạt chất tan trong dung dịch.
D. Bản chất hóa học của dung môi.
4. ATP đóng vai trò chính yếu nào trong các quá trình sinh học?
A. Vận chuyển thông tin di truyền.
B. Dự trữ năng lượng dài hạn.
C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
D. Cấu tạo nên màng tế bào.
5. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Truyền máu.
B. Lọc máu (thận nhân tạo).
C. Điện di protein.
D. Chụp X-quang.
6. Hiện tượng phát quang sinh học (bioluminescence) là quá trình phát sáng do?
A. Phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật.
B. Sự hấp thụ và phát lại ánh sáng từ môi trường.
C. Phản ứng phân hạch hạt nhân.
D. Sự ma sát giữa các tế bào.
7. Trong cơ chế nhìn của mắt người, tế bào nào chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng trong điều kiện ánh sáng yếu (tầm nhìn trong bóng tối)?
A. Tế bào hình que.
B. Tế bào hình nón.
C. Tế bào hạch.
D. Tế bào sắc tố biểu mô võng mạc.
8. Tính chất lưu biến (rheology) của máu chủ yếu bị ảnh hưởng bởi thành phần nào?
A. Glucose.
B. Hồng cầu.
C. Protein huyết tương.
D. Muối khoáng.
9. Trong cấu trúc DNA, liên kết hydro KHÔNG hình thành giữa cặp base nào sau đây?
A. Adenine - Thymine.
B. Guanine - Cytosine.
C. Adenine - Guanine.
D. Cytosine - Guanine.
10. Enzyme xúc tác phản ứng sinh hóa bằng cách nào?
A. Tăng nhiệt độ của phản ứng.
B. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
C. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
11. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng dẫn điện của một vật liệu sinh học?
A. Điện trở.
B. Điện dung.
C. Độ dẫn điện.
D. Điện cảm.
12. Trong y học, siêu âm được sử dụng để chẩn đoán hình ảnh dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
A. Hấp thụ tia X.
B. Phản xạ sóng âm.
C. Phát xạ positron.
D. Cộng hưởng từ hạt nhân.
13. Phân tử protein có thể gấp cuộn thành cấu trúc ba chiều đặc trưng nhờ loại tương tác yếu nào là chủ yếu?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Tương tác kỵ nước.
D. Liên kết kim loại.
14. Trong quá trình truyền tin qua synapse hóa học, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Màng sau synapse.
B. Màng trước synapse.
C. Khe synapse.
D. Ty thể.
15. Đại lượng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến khái niệm công suất trong vật lý sinh học?
A. Lực.
B. Vận tốc.
C. Thời gian.
D. Năng lượng.
16. Trong cơ chế nghe của tai người, bộ phận nào chuyển đổi dao động cơ học thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống bán khuyên.
B. Xương bàn đạp.
C. Cơ quan Corti.
D. Màng nhĩ.
17. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là của biopolymer?
A. Cấu trúc đa phân.
B. Khả năng tự lắp ráp.
C. Độ bền nhiệt cao.
D. Tính linh hoạt cấu trúc.
18. Ứng dụng của kỹ thuật điện di trong sinh học phân tử là gì?
A. Đo hoạt tính enzyme.
B. Phân tích thành phần lipid màng tế bào.
C. Phân tách và xác định kích thước DNA, RNA và protein.
D. Nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào.
19. Trong cơ chế cân bằng nội môi, hệ thống điều khiển ngược (negative feedback) có vai trò gì?
A. Tăng cường sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Duy trì trạng thái ổn định bằng cách chống lại sự thay đổi.
C. Gây ra sự dao động liên tục của các thông số sinh lý.
D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của sinh vật.
20. Quá trình quang hợp ở thực vật sử dụng nguồn năng lượng chính là gì?
A. Năng lượng hóa học từ các hợp chất vô cơ.
B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Năng lượng cơ học từ gió.
21. Phương trình Nernst được sử dụng để tính đại lượng nào trong lý sinh?
A. Điện thế hoạt động của tế bào thần kinh.
B. Điện thế nghỉ của màng tế bào.
C. Áp suất thẩm thấu của dung dịch điện ly.
D. Lưu lượng máu trong mạch.
22. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG thuộc về nhiệt động lực học áp dụng trong hệ thống sinh học?
A. Nguyên lý bảo toàn năng lượng.
B. Nguyên lý entropy tăng.
C. Nguyên lý cân bằng hóa học tuyệt đối.
D. Nguyên lý Gibbs về năng lượng tự do.
23. Trong hệ tuần hoàn, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sức cản ngoại vi?
A. Độ nhớt của máu.
B. Đường kính mạch máu.
C. Chiều dài mạch máu.
D. Nhịp tim.
24. Hiện tượng khuếch tán thụ động các chất qua màng sinh chất diễn ra theo cơ chế nào?
A. Ngược chiều gradient nồng độ.
B. Cần tiêu thụ năng lượng ATP trực tiếp.
C. Theo chiều gradient nồng độ.
D. Chỉ xảy ra với các chất ưa nước.
25. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của từ trường trong y sinh học?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Kích thích từ xuyên sọ (TMS).
C. Xạ trị ung thư.
D. Điều trị bằng từ trường xung.
26. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào?
A. Não.
B. Tim.
C. Phổi.
D. Gan.
27. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh học theo định luật Fick?
A. Diện tích bề mặt màng.
B. Hệ số khuếch tán của chất.
C. Gradient nồng độ.
D. Độ dày của màng.
28. Hiện tượng vận chuyển tích cực khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
A. Chỉ xảy ra với các chất có kích thước lớn.
B. Diễn ra ngược chiều gradient nồng độ và cần năng lượng.
C. Luôn có sự tham gia của protein kênh.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
29. Tia bức xạ ion hóa gây hại cho tế bào sống chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Gây biến đổi nhiệt độ tế bào.
B. Phá hủy cấu trúc lipid màng tế bào.
C. Gây tổn thương DNA và các phân tử sinh học quan trọng.
D. Ức chế quá trình hô hấp tế bào.
30. Trong cơ chế co cơ vân, ion đóng vai trò trực tiếp kích hoạt sự tương tác giữa sợi actin và myosin là ion nào?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-