1. Trong cơ chế co cơ vân, ion Ca2+ đóng vai trò chính yếu nào?
A. Cung cấp năng lượng ATP cho sự trượt sợi actin và myosin
B. Khử cực màng tế bào cơ để tạo điện thế hoạt động
C. Gắn vào troponin, làm lộ vị trí liên kết myosin trên sợi actin
D. Tái phân cực màng tế bào cơ sau khi co cơ
2. Biện pháp vật lý trị liệu nào sau đây sử dụng sóng âm thanh để tạo tác dụng sinh học?
A. Điện xung trị liệu
B. Laser trị liệu
C. Siêu âm trị liệu
D. Hồng ngoại trị liệu
3. Sóng điện tim đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Não bộ
B. Tim
C. Phổi
D. Thận
4. Hiện tượng khuếch tán thụ động các chất qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
A. Năng lượng ATP
B. Protein vận chuyển đặc hiệu
C. Gradient nồng độ chất tan
D. Hoạt động của bơm ion
5. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì hình dạng của tế bào hồng cầu?
A. Màng tế bào giàu cholesterol
B. Mạng lưới protein cytoskeleton dưới màng
C. Áp suất thẩm thấu cao bên trong tế bào
D. Sự có mặt của hemoglobin
6. Trong quá trình truyền xung thần kinh, giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động xảy ra do dòng ion nào?
A. Na+ đi vào tế bào
B. K+ đi ra khỏi tế bào
C. Ca2+ đi vào tế bào
D. Cl- đi vào tế bào
7. Trong sinh lý hô hấp, thể tích khí cặn (residual volume) là gì?
A. Thể tích khí thở ra tối đa sau khi hít vào tối đa
B. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
C. Thể tích khí trao đổi trong mỗi nhịp thở bình thường
D. Thể tích khí hít vào tối đa sau khi thở ra bình thường
8. Trong điều trị bằng laser, laser công suất thấp (laser mềm) thường được sử dụng với mục đích sinh học chính nào?
A. Phá hủy mô bệnh
B. Cắt đốt mạch máu
C. Kích thích quá trình sinh học và tái tạo mô
D. Đông máu
9. Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?
A. Nhiệt năng
B. Động năng
C. Thế năng hóa học trong ATP và NADPH
D. Điện năng
10. Hiện tượng điện di được ứng dụng để phân tách các phân tử sinh học dựa trên tính chất nào?
A. Kích thước phân tử
B. Điện tích
C. Hình dạng phân tử
D. Độ hòa tan
11. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Hấp thụ tia X
B. Phản xạ sóng siêu âm
C. Cộng hưởng từ hạt nhân
D. Phát xạ positron
12. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong công nghệ nào sau đây?
A. Điện di protein
B. Lọc máu (thận nhân tạo)
C. Sắc ký cột
D. Ly tâm siêu tốc
13. Trong hệ thống tuần hoàn máu, áp suất thủy tĩnh cao nhất ở vị trí nào?
A. Tĩnh mạch chủ
B. Động mạch chủ
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch
14. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi cơ chế nào?
A. Kênh Na+ mở liên tục
B. Kênh K+ mở liên tục và bơm Na+∕K+
C. Kênh Ca2+ mở liên tục
D. Bơm Ca2+ hoạt động mạnh
15. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với yếu tố nào?
A. Độ nhớt của môi trường
B. Diện tích bề mặt khuếch tán
C. Khoảng cách khuếch tán
D. Kích thước phân tử chất khuếch tán
16. Trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, ưu điểm chính của siêu âm so với chụp X-quang là gì?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Khả năng xuyên thấu tốt hơn qua xương
C. Không sử dụng bức xạ ion hóa
D. Chi phí thấp hơn
17. Chức năng chính của chất hoạt diện (surfactant) trong phế nang phổi là gì?
A. Tăng cường trao đổi khí O2 và CO2
B. Giảm lực căng bề mặt phế nang
C. Làm sạch bụi bẩn và vi sinh vật
D. Cung cấp oxy cho máu
18. Trong cơ chế đông máu, ion Ca2+ đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hình thành cục máu đông
B. Giai đoạn hoạt hóa thromboplastin
C. Giai đoạn co cục máu đông
D. Cả giai đoạn hoạt hóa thromboplastin và hình thành cục máu đông
19. Cảm giác đau được truyền về não bộ chủ yếu thông qua loại sợi thần kinh nào?
A. Sợi trục myelin hóa lớn (sợi A-alpha)
B. Sợi trục myelin hóa trung bình (sợi A-beta)
C. Sợi trục myelin hóa nhỏ (sợi A-delta)
D. Sợi trục không myelin hóa (sợi C)
20. Trong hệ thống thính giác, bộ phận nào chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học của âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống bán khuyên
B. Xương bàn đạp
C. Cơ quan Corti
D. Màng nhĩ
21. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' trong dược lý học liên quan đến yếu tố nào?
A. Thời gian tác dụng của thuốc
B. Liều lượng thuốc an toàn và hiệu quả
C. Đường dùng thuốc
D. Tương tác thuốc
22. Áp suất thẩm thấu của dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Bản chất hóa học của chất tan
B. Kích thước phân tử chất tan
C. Nồng độ mol chất tan
D. Nhiệt độ của dung dịch
23. Trong hệ đệm bicarbonate của máu, khi pH máu giảm (toan hóa), phản ứng nào sẽ xảy ra để duy trì cân bằng pH?
A. H2CO3 → H+ + HCO3-
B. HCO3- + H+ → H2CO3
C. CO2 + H2O → H2CO3
D. H2CO3 → CO2 + H2O
24. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của lực căng bề mặt trong hệ thống sinh học?
A. Sự vận chuyển nước trong mạch gỗ của thực vật
B. Sự hình thành và ổn định của màng tế bào
C. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non
D. Sự co bóp của tim
25. Trong cơ chế nhìn màu của mắt người, tế bào thụ cảm ánh sáng nào chịu trách nhiệm nhận biết ánh sáng màu?
A. Tế bào que (rods)
B. Tế bào nón (cones)
C. Tế bào hạch (ganglion cells)
D. Tế bào ngang (horizontal cells)
26. Trong quá trình truyền tin hóa học tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse bằng cơ chế nào?
A. Khuếch tán đơn thuần
B. Vận chuyển chủ động
C. Xuất bào (exocytosis)
D. Nhập bào (endocytosis)
27. Đơn vị đo liều hấp thụ bức xạ ion hóa là gì?
A. Becquerel (Bq)
B. Sievert (Sv)
C. Gray (Gy)
D. Curie (Ci)
28. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự hấp thụ ánh sáng có bước sóng đặc trưng bởi các phân tử sinh học để phân tích thành phần mẫu?
A. Kính hiển vi điện tử
B. Sắc ký khí
C. Quang phổ hấp thụ
D. Điện di
29. Độ nhớt của máu bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi thành phần nào sau đây?
A. Glucose
B. Protein huyết tương
C. Ion Na+
D. Hồng cầu
30. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi nhiệt độ ở người khi trời lạnh?
A. Giãn mạch máu ngoại vi
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Run cơ
D. Giảm nhịp tim