Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình Python

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lập trình Python

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình Python

1. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(5 == '5′)`?

A. True
B. False
C. Error
D. None

2. Hàm nào sau đây được sử dụng để in ra màn hình trong Python?

A. input()
B. print()
C. display()
D. output()

3. Hàm nào sau đây đọc dữ liệu từ người dùng nhập vào từ bàn phím?

A. print()
B. input()
C. read()
D. scan()

4. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `a = 5; b = 2; print(a ** b ∕∕ a)`?

A. 2.0
B. 2
C. 5
D. 25

5. Hàm nào sau đây trả về độ dài của một chuỗi, list, tuple, hoặc dictionary?

A. size()
B. length()
C. len()
D. count()

6. Cấu trúc điều khiển nào sau đây KHÔNG phải là cấu trúc rẽ nhánh trong Python?

A. if
B. elif
C. else
D. for

7. Phương thức nào sau đây loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi list và trả về phần tử đó?

A. remove()
B. pop()
C. delete()
D. clear()

8. Kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu có thứ tự (ordered sequence) trong Python?

A. set
B. dict
C. list
D. frozenset

9. Phương thức nào sau đây sắp xếp các phần tử trong list theo thứ tự tăng dần?

A. reverse()
B. sort()
C. sorted()
D. order()

10. Vòng lặp `while` sẽ tiếp tục thực hiện các câu lệnh bên trong nó khi nào?

A. Khi điều kiện lặp là False
B. Khi điều kiện lặp là True
C. Một số lần cố định
D. Cho đến khi gặp lệnh 'break′

11. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để bắt đầu một khối lệnh `if`?

A. start if
B. if
C. begin if
D. condition if

12. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print('Hello'.replace('l', 'L'))`?

A. HeLlo
B. Hello
C. HeLLo
D. HellO

13. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây KHÔNG phải là kiểu dữ liệu số?

A. int
B. float
C. complex
D. str

14. Toán tử nào sau đây được sử dụng để tính lũy thừa trong Python?

A. *
B. ∕
C. **
D. ∕∕

15. Phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối list trong Python?

A. insert()
B. append()
C. extend()
D. add()

16. Trong Python, comment một dòng code được bắt đầu bằng ký tự nào?

A. ∕
B. ∕∕
C. #
D. '

17. Phương thức nào sau đây đếm số lần xuất hiện của một giá trị trong list?

A. find()
B. count()
C. index()
D. len()

18. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(3 > 5 and 5 < 10)`?

A. True
B. False
C. Error
D. None

19. Phương thức nào sau đây đảo ngược thứ tự các phần tử trong list?

A. sort()
B. sorted()
C. reverse()
D. invert()

20. Trong Python, kiểu dữ liệu `dict` được sử dụng để biểu diễn cái gì?

A. Danh sách các phần tử tuần tự
B. Tập hợp các giá trị duy nhất
C. Cặp key-value
D. Chuỗi ký tự

21. Trong Python, để import một module tên 'math′, bạn sử dụng câu lệnh nào?

A. include math
B. import math
C. use math
D. load math

22. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print('Python'[1:4])`?

A. Pyth
B. ytho
C. yth
D. Py

23. Trong Python, `∕∕` là toán tử gì?

A. Chia lấy số dư
B. Chia lấy phần nguyên
C. Chia thập phân
D. Lũy thừa

24. Hàm nào sau đây tìm giá trị lớn nhất trong một list hoặc tuple?

A. min()
B. max()
C. sum()
D. average()

25. Phương thức nào sau đây chuyển đổi chuỗi thành chữ thường?

A. upper()
B. capitalize()
C. lower()
D. title()

26. Hàm nào sau đây chuyển đổi một đối tượng thành kiểu chuỗi trong Python?

A. int()
B. float()
C. str()
D. bool()

27. Từ khóa nào sau đây được sử dụng để định nghĩa hàm trong Python?

A. function
B. def
C. func
D. define

28. Toán tử `%` trong Python được gọi là gì?

A. Toán tử chia phần trăm
B. Toán tử modulo (chia lấy số dư)
C. Toán tử nhân phần trăm
D. Toán tử chia lấy phần nguyên

29. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(type([1, 2, 3]))`?

A.
B.
C.
D.

30. Kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu bất biến (immutable) trong Python?

A. list
B. dict
C. set
D. tuple

1 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

1. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(5 == `5′)`?

2 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

2. Hàm nào sau đây được sử dụng để in ra màn hình trong Python?

3 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

3. Hàm nào sau đây đọc dữ liệu từ người dùng nhập vào từ bàn phím?

4 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

4. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `a = 5; b = 2; print(a ** b ∕∕ a)`?

5 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

5. Hàm nào sau đây trả về độ dài của một chuỗi, list, tuple, hoặc dictionary?

6 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

6. Cấu trúc điều khiển nào sau đây KHÔNG phải là cấu trúc rẽ nhánh trong Python?

7 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

7. Phương thức nào sau đây loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi list và trả về phần tử đó?

8 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

8. Kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu có thứ tự (ordered sequence) trong Python?

9 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

9. Phương thức nào sau đây sắp xếp các phần tử trong list theo thứ tự tăng dần?

10 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

10. Vòng lặp `while` sẽ tiếp tục thực hiện các câu lệnh bên trong nó khi nào?

11 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

11. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để bắt đầu một khối lệnh `if`?

12 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

12. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(`Hello`.replace(`l`, `L`))`?

13 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

13. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây KHÔNG phải là kiểu dữ liệu số?

14 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

14. Toán tử nào sau đây được sử dụng để tính lũy thừa trong Python?

15 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

15. Phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối list trong Python?

16 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

16. Trong Python, comment một dòng code được bắt đầu bằng ký tự nào?

17 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

17. Phương thức nào sau đây đếm số lần xuất hiện của một giá trị trong list?

18 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

18. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(3 > 5 and 5 < 10)`?

19 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

19. Phương thức nào sau đây đảo ngược thứ tự các phần tử trong list?

20 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

20. Trong Python, kiểu dữ liệu `dict` được sử dụng để biểu diễn cái gì?

21 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

21. Trong Python, để import một module tên `math′, bạn sử dụng câu lệnh nào?

22 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

22. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(`Python`[1:4])`?

23 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

23. Trong Python, `∕∕` là toán tử gì?

24 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

24. Hàm nào sau đây tìm giá trị lớn nhất trong một list hoặc tuple?

25 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

25. Phương thức nào sau đây chuyển đổi chuỗi thành chữ thường?

26 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

26. Hàm nào sau đây chuyển đổi một đối tượng thành kiểu chuỗi trong Python?

27 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

27. Từ khóa nào sau đây được sử dụng để định nghĩa hàm trong Python?

28 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

28. Toán tử `%` trong Python được gọi là gì?

29 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

29. Đoạn code sau in ra kết quả gì: `print(type([1, 2, 3]))`?

30 / 30

Category: Lập trình Python

Tags: Bộ đề 4

30. Kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu bất biến (immutable) trong Python?