Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Mô hình AIDA trong marketing du lịch mô tả các giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

A. Chỉ giai đoạn trước khi mua hàng.
B. Attention (Chú ý), Interest (Thích thú), Desire (Khao khát), Action (Hành động).
C. Chỉ giai đoạn sau khi mua hàng.
D. Không liên quan đến hành trình khách hàng.

2. Phân biệt marketing du lịch và quảng bá du lịch. Quảng bá du lịch là:

A. Khái niệm rộng hơn, bao gồm cả quảng bá.
B. Một phần nhỏ của marketing du lịch, tập trung vào truyền thông.
C. Hoàn toàn giống nhau.
D. Không liên quan đến marketing du lịch.

3. Yếu tố 'Place′ (Địa điểm) trong Marketing Mix 4P của du lịch liên quan đến:

A. Giá cả của dịch vụ du lịch.
B. Cách thức sản phẩm du lịch được phân phối và tiếp cận khách hàng.
C. Chất lượng của sản phẩm du lịch.
D. Các hoạt động quảng bá sản phẩm du lịch.

4. Trong marketing du lịch, 'đối thủ cạnh tranh′ có thể là:

A. Chỉ các doanh nghiệp du lịch tương tự trong cùng khu vực.
B. Các điểm đến du lịch khác có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng.
C. Chỉ các đại lý du lịch lớn.
D. Không có đối thủ cạnh tranh trong du lịch.

5. Marketing du lịch cá nhân hóa (Personalized Marketing) là:

A. Gửi cùng một thông điệp marketing đến tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh thông điệp và trải nghiệm marketing dựa trên dữ liệu và sở thích cá nhân của từng khách hàng.
C. Tập trung vào quảng cáo đại trà trên truyền hình.
D. Không sử dụng dữ liệu khách hàng.

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến phổ biến trong du lịch?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. In tờ rơi và phát tại các địa điểm công cộng.
D. Email marketing.

7. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch cần chú trọng điều gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế trước mắt.
B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch để thu hút khách.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường để giảm chi phí.

8. Ứng dụng của công nghệ AR∕VR (thực tế tăng cường∕thực tế ảo) trong marketing du lịch là:

A. Chỉ để giải trí cho khách hàng tại điểm đến.
B. Tạo trải nghiệm ảo cho khách hàng trước khi quyết định du lịch, tăng sự hấp dẫn và tương tác.
C. Thay thế hoàn toàn trải nghiệm du lịch thực tế.
D. Không có ứng dụng trong marketing du lịch.

9. Kênh phân phối trực tiếp trong marketing du lịch là:

A. Sử dụng đại lý du lịch để bán sản phẩm.
B. Bán sản phẩm du lịch trực tiếp cho khách hàng thông qua website hoặc văn phòng của doanh nghiệp.
C. Hợp tác với các nhà điều hành tour để phân phối sản phẩm.
D. Sử dụng các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) như Booking.com.

10. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

A. Tăng cường nhận thức về điểm đến và sản phẩm du lịch.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động du lịch.
C. Cải thiện trải nghiệm du lịch của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của Marketing Mix 4P trong du lịch?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. People (Con người)
D. Promotion (Xúc tiến)

12. Trong marketing du lịch, 'khách hàng trung thành′ có giá trị như thế nào?

A. Không quan trọng bằng khách hàng mới.
B. Quan trọng hơn khách hàng mới vì chi phí giữ chân khách hàng thấp hơn và họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu kinh doanh.
D. Không có giá trị đặc biệt.

13. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu điểm đến là:

A. Giảm giá để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng về điểm đến.
C. Tăng cường số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
D. Sao chép hình ảnh của các điểm đến thành công khác.

14. Marketing nội dung (Content Marketing) trong du lịch có vai trò gì?

A. Chỉ để quảng bá sản phẩm trực tiếp.
B. Cung cấp thông tin giá trị, thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng.
C. Thay thế hoàn toàn cho quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào mạng xã hội.

15. Thương hiệu điểm đến (Destination Branding) mạnh có thể mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ tăng giá dịch vụ.
B. Thu hút khách du lịch, nhà đầu tư và lao động chất lượng cao.
C. Giảm chi phí quảng bá.
D. Không có lợi ích thực tế.

16. Vai trò của mạng xã hội trong marketing du lịch là:

A. Chỉ để đăng tải hình ảnh đẹp.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và quảng bá điểm đến.
C. Thay thế hoàn toàn website chính thức.
D. Chỉ dành cho giới trẻ.

17. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
C. Định vị sản phẩm du lịch trong tâm trí khách hàng.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch.

18. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng 'influencer marketing′ trong du lịch?

A. Đăng quảng cáo trên báo giấy.
B. Mời các blogger du lịch nổi tiếng trải nghiệm và đánh giá về điểm đến.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức sự kiện du lịch tại địa phương.

19. Trong marketing du lịch, 'vòng đời sản phẩm′ (product life cycle) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm hữu hình.
B. Mô tả các giai đoạn phát triển của một điểm đến hoặc sản phẩm du lịch từ khi ra đời đến khi suy thoái.
C. Không quan trọng trong du lịch.
D. Chỉ liên quan đến giá cả.

20. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông du lịch, điều quan trọng nhất là:

A. Giữ im lặng và không phản hồi.
B. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và trung thực.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

21. Marketing du lịch trải nghiệm tập trung vào:

A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách.
B. Tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và cá nhân hóa cho du khách.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Tập trung vào các dịch vụ du lịch đại trà.

22. Để xây dựng chiến lược marketing du lịch hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

A. Thực hiện chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Nghiên cứu và phân tích thị trường, xác định mục tiêu và đối tượng khách hàng.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách.

23. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho sản phẩm du lịch, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào cảm tính.
B. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường, khả năng tiếp cận và phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Chọn thị trường lớn nhất bất kể điều gì.
D. Chỉ chọn thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.

24. KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng để đo lường hiệu quả marketing du lịch trực tuyến?

A. Số lượng tờ rơi phát ra.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập website thành khách hàng.
C. Số lượng bài báo về du lịch trên báo giấy.
D. Số lượng biển quảng cáo ngoài trời.

25. Chiến lược 'kéo′ (pull strategy) trong marketing du lịch tập trung vào:

A. Thuyết phục các nhà phân phối (đại lý, OTA) bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ khách hàng cuối cùng thông qua quảng cáo và PR.
C. Giảm giá để khuyến khích các kênh phân phối bán hàng.
D. Tăng cường quan hệ với các đối tác trong ngành du lịch.

26. Trong marketing du lịch, 'giá trị cảm nhận′ của khách hàng quan trọng hơn:

A. Giá thành sản xuất dịch vụ.
B. Giá niêm yết.
C. Cả giá thành sản xuất và giá niêm yết.
D. Không quan trọng bằng giá niêm yết.

27. Marketing du lịch nông thôn có đặc điểm gì khác biệt so với du lịch đô thị?

A. Không cần chú trọng đến yếu tố văn hóa địa phương.
B. Tập trung vào sự yên bình, gần gũi thiên nhiên và trải nghiệm văn hóa bản địa.
C. Chỉ quảng bá các dịch vụ cao cấp.
D. Sử dụng kênh marketing truyền thống là chủ yếu.

28. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp:

A. Xác định đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược.
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Giảm chi phí marketing.

29. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu thị trường trong marketing du lịch là:

A. Không cần thiết, dựa vào kinh nghiệm là đủ.
B. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng, xu hướng thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
C. Chỉ tốn kém thời gian và tiền bạc.
D. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.

30. Trong marketing du lịch, 'sản phẩm′ bao gồm những gì?

A. Chỉ các dịch vụ lưu trú và vận chuyển.
B. Chỉ các điểm tham quan và hoạt động giải trí.
C. Tất cả các trải nghiệm mà du khách có được, bao gồm dịch vụ, điểm đến, và hình ảnh.
D. Chỉ các sản phẩm hữu hình như quà lưu niệm và đồ thủ công.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

1. Mô hình AIDA trong marketing du lịch mô tả các giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

2. Phân biệt marketing du lịch và quảng bá du lịch. Quảng bá du lịch là:

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố `Place′ (Địa điểm) trong Marketing Mix 4P của du lịch liên quan đến:

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

4. Trong marketing du lịch, `đối thủ cạnh tranh′ có thể là:

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

5. Marketing du lịch cá nhân hóa (Personalized Marketing) là:

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến phổ biến trong du lịch?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

7. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch cần chú trọng điều gì?

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

8. Ứng dụng của công nghệ AR∕VR (thực tế tăng cường∕thực tế ảo) trong marketing du lịch là:

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

9. Kênh phân phối trực tiếp trong marketing du lịch là:

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

10. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của Marketing Mix 4P trong du lịch?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

12. Trong marketing du lịch, `khách hàng trung thành′ có giá trị như thế nào?

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu điểm đến là:

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

14. Marketing nội dung (Content Marketing) trong du lịch có vai trò gì?

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

15. Thương hiệu điểm đến (Destination Branding) mạnh có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

16. Vai trò của mạng xã hội trong marketing du lịch là:

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

17. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

18. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng `influencer marketing′ trong du lịch?

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

19. Trong marketing du lịch, `vòng đời sản phẩm′ (product life cycle) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông du lịch, điều quan trọng nhất là:

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

21. Marketing du lịch trải nghiệm tập trung vào:

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

22. Để xây dựng chiến lược marketing du lịch hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

23. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho sản phẩm du lịch, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

24. KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng để đo lường hiệu quả marketing du lịch trực tuyến?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

25. Chiến lược `kéo′ (pull strategy) trong marketing du lịch tập trung vào:

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

26. Trong marketing du lịch, `giá trị cảm nhận′ của khách hàng quan trọng hơn:

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

27. Marketing du lịch nông thôn có đặc điểm gì khác biệt so với du lịch đô thị?

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

28. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp:

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

29. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu thị trường trong marketing du lịch là:

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 4

30. Trong marketing du lịch, `sản phẩm′ bao gồm những gì?