Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong marketing du lịch kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng?

A. Quảng cáo trên báo in
B. Mạng xã hội
C. Tờ rơi quảng cáo
D. Truyền hình

2. Trong marketing du lịch, 'kênh OTA′ (Online Travel Agent) thường tính phí hoa hồng dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượt hiển thị quảng cáo
B. Giá trị giao dịch thành công (ví dụ: giá trị đặt phòng)
C. Số lượng truy cập vào website OTA
D. Thời gian hợp tác với OTA

3. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về nhu cầu và mong muốn của khách du lịch?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
B. Phỏng vấn sâu (In-depth interviews)
C. Thống kê dữ liệu bán hàng
D. Phân tích dữ liệu website

4. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho từng khách hàng?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)
C. Marketing truyền thống
D. Marketing du kích

5. Trong marketing du lịch, 'chương trình khách hàng thân thiết′ (loyalty program) nhằm mục đích gì?

A. Thu hút khách hàng mới
B. Giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ quay lại
C. Tăng giá dịch vụ
D. Giảm chi phí marketing

6. Trong marketing du lịch, 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là gì?

A. Giá trị thấp nhất trên thị trường
B. Hình ảnh và ấn tượng độc đáo mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng
C. Sản phẩm du lịch phổ biến nhất
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất

7. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?

A. Tình hình kinh tế
B. Xu hướng công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Chính sách pháp luật

8. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông cho ngành du lịch, bước quan trọng đầu tiên là gì?

A. Phủ nhận thông tin
B. Giữ im lặng
C. Thừa nhận vấn đề và phản ứng nhanh chóng, minh bạch
D. Đổ lỗi cho đối thủ

9. Khái niệm 'du lịch bền vững′ trong marketing du lịch nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế lâu dài
C. Phát triển du lịch bất chấp tác động tiêu cực đến môi trường
D. Tập trung vào số lượng khách du lịch, không quan tâm đến chất lượng trải nghiệm

10. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong quảng bá du lịch là gì?

A. Chi phí sản xuất thấp
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả
C. Khả năng truyền tải thông điệp trực quan, sinh động và cảm xúc mạnh mẽ
D. Tăng cường SEO nhanh chóng

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của '7Ps′ trong Marketing Mix mở rộng cho ngành dịch vụ du lịch?

A. Quy trình (Process)
B. Cơ sở vật chất (Physical Evidence)
C. Khuyến mãi (Promotion)
D. Đối tác (Partners)

12. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của một địa phương?

A. Du lịch biển
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch sinh thái

13. Công cụ marketing du lịch trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website?

A. Email marketing
B. Google Analytics
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
D. Social Media Marketing

14. Hình thức marketing du lịch nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm∕dịch vụ?

A. Marketing lan truyền (Viral marketing)
B. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
C. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing)
D. Marketing truyền thống (Traditional marketing)

15. Trong marketing du lịch, 'nội dung do người dùng tạo′ (user-generated content - UGC) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng độ tin cậy và chân thực cho thương hiệu
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp thương hiệu
D. Tăng tốc độ lan truyền thông tin tiêu cực

16. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) áp dụng cho marketing du lịch, giai đoạn 'Desire′ (Khao khát) tập trung vào điều gì?

A. Thu hút sự chú ý của khách hàng
B. Gây dựng sự quan tâm đến sản phẩm∕dịch vụ du lịch
C. Khơi gợi mong muốn sở hữu và trải nghiệm sản phẩm∕dịch vụ
D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động (ví dụ: đặt tour)

17. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp du lịch hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website của họ?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search advertising)
B. Quảng cáo hiển thị (Display advertising)
C. Remarketing (Tiếp thị lại)
D. Social media advertising

18. Xu hướng nào đang ngày càng quan trọng trong marketing du lịch hiện đại, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?

A. Tập trung vào du lịch đại trà, giá rẻ
B. Ưu tiên quảng cáo trên báo in và truyền hình
C. Chú trọng trải nghiệm du lịch an toàn, linh hoạt và cá nhân hóa
D. Giảm đầu tư vào marketing kỹ thuật số

19. Trong marketing du lịch, 'trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ chất lượng dịch vụ tại điểm đến
B. Toàn bộ hành trình của khách hàng từ trước, trong và sau chuyến đi
C. Chỉ các hoạt động vui chơi, giải trí
D. Chỉ giá cả của dịch vụ du lịch

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix′ truyền thống trong du lịch?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Địa điểm (Place)

21. Chiến lược giá nào thường được sử dụng khi một điểm đến du lịch mới ra mắt để nhanh chóng thu hút khách hàng?

A. Giá hớt váng (Skimming pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá cao cấp (Premium pricing)

22. Công cụ SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) nào giúp doanh nghiệp du lịch nghiên cứu từ khóa phổ biến mà khách hàng sử dụng khi tìm kiếm thông tin du lịch?

A. Google Maps
B. Google Ads Keyword Planner
C. Google Translate
D. Google Drive

23. Yếu tố nào quan trọng NHẤT để xây dựng thương hiệu du lịch mạnh?

A. Chi phí marketing lớn
B. Chất lượng sản phẩm∕dịch vụ và trải nghiệm khách hàng vượt trội
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh
D. Giá cả cạnh tranh nhất

24. Kênh phân phối nào thường được sử dụng cho các sản phẩm du lịch trọn gói (tour package)?

A. Bán hàng trực tiếp tại quầy
B. Đại lý du lịch (Travel agencies)
C. Cửa hàng tiện lợi
D. Siêu thị

25. Hình thức marketing du lịch nào dựa vào việc tạo ra nội dung lan truyền (viral) để thu hút sự chú ý lớn trong thời gian ngắn?

A. Marketing trực tiếp
B. Marketing lan truyền (Viral marketing)
C. Marketing nội dung
D. Marketing truyền thống

26. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây quan trọng NHẤT để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

A. Số lượt thích (likes) trên mạng xã hội
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) - ví dụ: tỷ lệ đặt phòng thành công
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Số lượt xem trang (page views)

27. Trong bối cảnh du lịch trực tuyến, OTA (Đại lý du lịch trực tuyến) đóng vai trò gì?

A. Nhà cung cấp dịch vụ du lịch
B. Kênh phân phối và bán lẻ dịch vụ du lịch trực tuyến
C. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
D. Tổ chức phi lợi nhuận quảng bá du lịch

28. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Marketing truyền miệng
B. Marketing nội dung
C. Marketing trực tiếp
D. Marketing đại chúng

29. Mục đích của việc xây dựng 'Câu chuyện thương hiệu′ (Brand Storytelling) trong marketing du lịch là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tạo sự khác biệt, kết nối cảm xúc và xây dựng lòng trung thành của khách hàng
C. Che giấu điểm yếu của sản phẩm∕dịch vụ
D. Tăng số lượng thông tin quảng cáo

30. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong marketing du lịch là gì?

A. Tăng chi phí marketing
B. Thu hút tất cả khách hàng
C. Tối ưu hóa thông điệp và kênh truyền thông cho từng nhóm khách hàng cụ thể
D. Giảm sự cạnh tranh

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

1. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong marketing du lịch kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng?

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

2. Trong marketing du lịch, `kênh OTA′ (Online Travel Agent) thường tính phí hoa hồng dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về nhu cầu và mong muốn của khách du lịch?

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

4. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho từng khách hàng?

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

5. Trong marketing du lịch, `chương trình khách hàng thân thiết′ (loyalty program) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

6. Trong marketing du lịch, `định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông cho ngành du lịch, bước quan trọng đầu tiên là gì?

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

9. Khái niệm `du lịch bền vững′ trong marketing du lịch nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

10. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong quảng bá du lịch là gì?

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `7Ps′ trong Marketing Mix mở rộng cho ngành dịch vụ du lịch?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

12. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của một địa phương?

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

13. Công cụ marketing du lịch trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website?

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

14. Hình thức marketing du lịch nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm∕dịch vụ?

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

15. Trong marketing du lịch, `nội dung do người dùng tạo′ (user-generated content - UGC) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

16. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) áp dụng cho marketing du lịch, giai đoạn `Desire′ (Khao khát) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

17. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp du lịch hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website của họ?

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

18. Xu hướng nào đang ngày càng quan trọng trong marketing du lịch hiện đại, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

19. Trong marketing du lịch, `trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) bao gồm những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix′ truyền thống trong du lịch?

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

21. Chiến lược giá nào thường được sử dụng khi một điểm đến du lịch mới ra mắt để nhanh chóng thu hút khách hàng?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

22. Công cụ SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) nào giúp doanh nghiệp du lịch nghiên cứu từ khóa phổ biến mà khách hàng sử dụng khi tìm kiếm thông tin du lịch?

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào quan trọng NHẤT để xây dựng thương hiệu du lịch mạnh?

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

24. Kênh phân phối nào thường được sử dụng cho các sản phẩm du lịch trọn gói (tour package)?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

25. Hình thức marketing du lịch nào dựa vào việc tạo ra nội dung lan truyền (viral) để thu hút sự chú ý lớn trong thời gian ngắn?

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

26. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây quan trọng NHẤT để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

27. Trong bối cảnh du lịch trực tuyến, OTA (Đại lý du lịch trực tuyến) đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

28. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng?

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

29. Mục đích của việc xây dựng `Câu chuyện thương hiệu′ (Brand Storytelling) trong marketing du lịch là gì?

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 8

30. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong marketing du lịch là gì?