1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing mix 7P′s′ trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Profit (Lợi nhuận)
D. Promotion (Xúc tiến)
2. Kênh phân phối trực tuyến nào sau đây KHÔNG phổ biến trong marketing du lịch?
A. Website đặt phòng trực tuyến (OTA).
B. Mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến.
C. Đại lý du lịch truyền thống.
D. Ứng dụng di động du lịch.
3. Ứng dụng của công nghệ AR (Augmented Reality) trong marketing du lịch là gì?
A. Tạo ra trải nghiệm du lịch ảo hoàn toàn.
B. Cung cấp thông tin thực tế tăng cường về điểm đến và dịch vụ.
C. Tự động hóa quy trình đặt phòng và thanh toán.
D. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng.
4. Mạng xã hội nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất cho marketing du lịch hình ảnh?
A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Facebook.
5. Hình thức 'du lịch cộng đồng′ (community-based tourism) mang lại lợi ích gì cho địa phương?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho người dân.
B. Bảo tồn văn hóa và môi trường địa phương.
C. Nâng cao nhận thức về du lịch bền vững.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Yếu tố 'con người′ (People) trong marketing mix 7P′s của du lịch đề cập đến điều gì?
A. Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp du lịch.
B. Nhân viên và đội ngũ cung cấp dịch vụ du lịch.
C. Cộng đồng địa phương tại điểm đến du lịch.
D. Đối tác và nhà cung cấp của doanh nghiệp du lịch.
7. Trong marketing du lịch, 'kể chuyện thương hiệu′ (brand storytelling) có mục đích gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm∕dịch vụ.
B. Kết nối cảm xúc với khách hàng và tạo sự khác biệt cho thương hiệu.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm cho từng du khách?
A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing).
C. Marketing du kích (guerilla marketing).
D. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
9. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên 'động cơ du lịch′ thường tập trung vào điều gì?
A. Độ tuổi và giới tính của du khách.
B. Mục đích chuyến đi (nghỉ dưỡng, công tác, khám phá…).
C. Mức thu nhập và nghề nghiệp của du khách.
D. Địa điểm xuất phát và điểm đến của du khách.
10. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông du lịch, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.
D. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
11. Marketing du lịch bền vững tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Tối đa hóa lượng khách du lịch đến điểm đến.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
C. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút khách.
D. Phát triển du lịch nhanh chóng và ồ ạt.
12. Xu hướng 'du lịch trải nghiệm′ (experiential tourism) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Sự tiện nghi và sang trọng của dịch vụ.
B. Khám phá văn hóa địa phương và tham gia các hoạt động thực tế.
C. Giá cả phải chăng và dịch vụ cơ bản.
D. Sự nổi tiếng và phổ biến của điểm đến.
13. Trong marketing du lịch, 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm du lịch.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm du lịch đến các kênh khác nhau.
D. Quảng bá sản phẩm du lịch trên các phương tiện truyền thông.
14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả marketing du lịch trực tuyến?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
B. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột (CPC).
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (ARPU).
D. Số lượng khách hàng phàn nàn trực tiếp.
15. Chiến lược giá 'hớt váng′ (skimming pricing) trong du lịch thường phù hợp với loại hình sản phẩm nào?
A. Khách sạn giá rẻ và nhà nghỉ bình dân.
B. Tour du lịch mạo hiểm và độc đáo.
C. Dịch vụ xe buýt và tàu hỏa công cộng.
D. Vé máy bay giá rẻ và combo du lịch.
16. Trong marketing du lịch, 'đối thủ cạnh tranh′ KHÔNG bao gồm đối tượng nào?
A. Các doanh nghiệp du lịch cung cấp sản phẩm∕dịch vụ tương tự.
B. Các điểm đến du lịch thay thế.
C. Các ngành kinh doanh khác không liên quan đến du lịch.
D. Các doanh nghiệp du lịch cung cấp sản phẩm∕dịch vụ bổ sung.
17. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'marketing du lịch′?
A. Quá trình quảng bá điểm đến du lịch tới du khách tiềm năng.
B. Tập hợp các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu của du khách và đạt mục tiêu của tổ chức du lịch.
C. Việc bán các sản phẩm và dịch vụ du lịch trực tiếp cho khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng trong ngành du lịch.
18. Mô hình 'AIDA′ trong marketing mô tả điều gì?
A. Quy trình lập kế hoạch marketing du lịch.
B. Các giai đoạn trong hành trình mua hàng của khách hàng.
C. Các yếu tố của marketing mix du lịch.
D. Các loại hình phân khúc thị trường du lịch.
19. Trong marketing du lịch, 'sản phẩm du lịch′ KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Dịch vụ vận chuyển và lưu trú.
B. Trải nghiệm và hoạt động tại điểm đến.
C. Giá cả và chương trình khuyến mãi.
D. Các điểm tham quan tự nhiên và văn hóa.
20. Chiến lược marketing 'nội dung′ (content marketing) trong du lịch hướng tới mục tiêu nào?
A. Quảng cáo sản phẩm du lịch một cách trực tiếp.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Sử dụng hình ảnh và video bắt mắt để gây ấn tượng.
D. Tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội.
21. Công cụ truyền thông 'quan hệ công chúng′ (PR) trong du lịch tập trung vào việc gì?
A. Tạo dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho điểm đến∕doanh nghiệp.
B. Quảng cáo trực tiếp trên báo, đài, truyền hình.
C. Bán hàng cá nhân và khuyến mãi trực tiếp.
D. Nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi khách hàng.
22. Hình thức marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm 'wow′ và gây bất ngờ cho khách hàng?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing du kích (guerilla marketing).
C. Marketing trực tiếp.
D. Marketing nội dung.
23. Yếu tố 'quy trình′ (Process) trong marketing mix 7P′s của du lịch liên quan đến điều gì?
A. Địa điểm và kênh phân phối dịch vụ du lịch.
B. Cách thức dịch vụ du lịch được cung cấp và trải nghiệm bởi khách hàng.
C. Bằng chứng vật chất hữu hình của dịch vụ du lịch.
D. Hoạt động xúc tiến và truyền thông dịch vụ du lịch.
24. Mục tiêu chính của marketing du lịch KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch.
C. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của du khách.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp du lịch.
25. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Tối ưu hóa website để xuất hiện trên top kết quả tìm kiếm.
B. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
C. Tạo nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu và đo lường hiệu quả chiến dịch.
26. Nội dung 'do người dùng tạo′ (UGC) có vai trò gì trong marketing du lịch?
A. Giảm chi phí quảng cáo và truyền thông.
B. Tăng độ tin cậy và tính xác thực cho thông tin du lịch.
C. Cung cấp thông tin chi tiết và đa dạng về sản phẩm du lịch.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Kênh phân phối hiệu quả nhất.
D. Phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
28. Trong marketing du lịch, 'lời chứng thực′ (testimonial) từ khách hàng có vai trò gì?
A. Thay thế cho quảng cáo trả phí.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm∕dịch vụ.
C. Giảm giá thành sản phẩm du lịch.
D. Thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh.
29. Chỉ số đo lường 'tỷ lệ chuyển đổi′ (conversion rate) trong marketing du lịch trực tuyến thể hiện điều gì?
A. Số lượt xem trang web du lịch.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập website và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng).
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
30. Chương trình 'khách hàng thân thiết′ (loyalty program) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tăng cường sự gắn bó và giữ chân khách hàng hiện tại.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tất cả các đáp án trên.