Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong tình huống khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), ưu tiên hàng đầu của quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Nhanh chóng khôi phục hoạt động du lịch.
B. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách du lịch và cộng đồng địa phương.
C. Tổ chức các chiến dịch quảng bá để thu hút khách trở lại.
D. Giảm giá dịch vụ du lịch để kích cầu.

2. Mục tiêu chính của quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch đến điểm đến.
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách du lịch trong thời gian ngắn.
C. Cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường của điểm đến du lịch.
D. Tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

3. Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'quá tải du lịch′ tại một điểm đến?

A. Giá cả dịch vụ du lịch tăng cao.
B. Khách du lịch phàn nàn về chất lượng dịch vụ.
C. Cơ sở hạ tầng địa phương không đáp ứng đủ nhu cầu của khách du lịch và dân cư.
D. Doanh thu du lịch giảm sút.

4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch.
B. Thay đổi sở thích của khách du lịch.
C. Các tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng ven biển.
D. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.

5. Loại hình du lịch nào có thể giúp bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể?

A. Du lịch biển.
B. Du lịch nông nghiệp.
C. Du lịch cộng đồng.
D. Du lịch mua sắm.

6. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ có ý nghĩa gì đối với điểm đến?

A. Tập trung vào một loại hình du lịch duy nhất.
B. Phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một loại hình và thu hút nhiều phân khúc thị trường.
C. Giảm số lượng sản phẩm du lịch để dễ quản lý hơn.
D. Tăng giá tất cả các sản phẩm du lịch.

7. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn và tôn trọng văn hóa địa phương?

A. Du lịch đại chúng.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch sinh thái.

8. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'chất lượng điểm đến′ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên số lượng khách du lịch.
B. Dựa trên trải nghiệm của khách du lịch, chất lượng dịch vụ, cơ sở hạ tầng, môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Chỉ dựa trên giá cả dịch vụ du lịch.
D. Dựa trên ngân sách quảng bá du lịch.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'khả năng cạnh tranh′ của một điểm đến du lịch?

A. Chất lượng tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa.
B. Giá cả dịch vụ du lịch ở các điểm đến khác.
C. Hiệu quả quản lý điểm đến du lịch.
D. Số lượng dân số của điểm đến.

10. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch lên môi trường?

A. Xây dựng nhiều khách sạn lớn.
B. Tăng cường quảng bá du lịch.
C. Áp dụng các biện pháp du lịch bền vững và có trách nhiệm.
D. Giảm giá vé tham quan.

11. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'du lịch có trách nhiệm′ nhấn mạnh vào điều gì?

A. Chỉ trách nhiệm của doanh nghiệp du lịch.
B. Trách nhiệm của khách du lịch và doanh nghiệp du lịch trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích cho điểm đến.
C. Chỉ trách nhiệm của chính quyền địa phương.
D. Trách nhiệm quảng bá hình ảnh du lịch.

12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện trải nghiệm du lịch tại điểm đến?

A. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương vào du lịch.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ du lịch.

13. Loại hình quản lý điểm đến du lịch nào tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ số lượng khách du lịch để bảo vệ tài nguyên?

A. Quản lý điểm đến theo hướng tăng trưởng.
B. Quản lý điểm đến theo hướng bền vững.
C. Quản lý điểm đến theo hướng thị trường.
D. Quản lý điểm đến theo hướng cộng đồng.

14. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Chỉ cung cấp dịch vụ du lịch.
B. Hoàn toàn không liên quan đến du lịch.
C. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch, phát triển và hưởng lợi từ du lịch.
D. Chỉ chịu tác động tiêu cực từ du lịch.

15. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian trung bình khách du lịch ở lại điểm đến.
B. Các giai đoạn phát triển của một điểm đến du lịch từ khi mới hình thành đến khi suy thoái.
C. Quy trình lập kế hoạch và phát triển du lịch.
D. Chu kỳ kinh doanh của các doanh nghiệp du lịch tại điểm đến.

16. Phương pháp tiếp cận 'du lịch thông minh′ (smart tourism) tập trung vào ứng dụng công nghệ để làm gì?

A. Chỉ quảng bá du lịch trực tuyến.
B. Chỉ thu thập dữ liệu khách du lịch.
C. Cải thiện trải nghiệm du lịch, quản lý điểm đến hiệu quả và phát triển bền vững.
D. Chỉ giảm chi phí hoạt động du lịch.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

A. Chi phí du lịch thấp.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
C. Trải nghiệm du lịch chất lượng và độc đáo.
D. Chiến dịch quảng bá du lịch rộng rãi.

18. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến du lịch về mặt kinh tế?

A. Mức độ hài lòng của khách du lịch.
B. Số lượng khách du lịch.
C. Doanh thu du lịch và đóng góp vào GDP địa phương.
D. Mức độ bảo tồn môi trường.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4A′s′ của điểm đến du lịch?

A. Attractions (Điểm hấp dẫn).
B. Accessibility (Khả năng tiếp cận).
C. Amenities (Tiện nghi).
D. Advertising (Quảng cáo).

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về công cụ 'marketing hỗn hợp′ (marketing mix) trong du lịch?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Partnership (Đối tác).

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của du lịch đối với điểm đến?

A. Tạo việc làm trong ngành du lịch.
B. Tăng doanh thu cho các doanh nghiệp địa phương.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương.
D. Tăng cường sự hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'trải nghiệm du lịch′?

A. Sự tương tác với người dân địa phương.
B. Chất lượng dịch vụ.
C. Giá cả dịch vụ.
D. Mức độ độc đáo và đáng nhớ.

23. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'phân khúc thị trường′ có nghĩa là gì?

A. Chia điểm đến thành các khu vực khác nhau.
B. Chia khách du lịch thành các nhóm có đặc điểm chung để phục vụ tốt hơn.
C. Phân chia ngân sách cho các hoạt động du lịch.
D. Phân loại các loại hình du lịch khác nhau.

24. Mục tiêu của 'kế hoạch tổng thể phát triển du lịch′ cho một điểm đến là gì?

A. Chỉ tăng số lượng khách du lịch trong ngắn hạn.
B. Định hướng phát triển du lịch dài hạn, bền vững và toàn diện cho điểm đến.
C. Chỉ tập trung vào quảng bá du lịch.
D. Thay đổi kế hoạch phát triển du lịch liên tục theo xu hướng thị trường.

25. Tại sao việc thu hút khách du lịch quay trở lại quan trọng đối với quản lý điểm đến du lịch?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh thu ổn định và bền vững.
C. Nâng cao vị thế cạnh tranh của điểm đến.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Khái niệm 'sức chứa′ trong quản lý điểm đến du lịch đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách sạn tối đa mà điểm đến có thể chứa.
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực.
C. Diện tích đất tối đa dành cho phát triển du lịch.
D. Ngân sách tối đa dành cho quảng bá du lịch.

27. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong du lịch có thể được áp dụng để làm gì?

A. Chỉ quảng bá du lịch.
B. Chỉ xây dựng khách sạn.
C. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch và các dự án du lịch quy mô lớn.
D. Chỉ đào tạo nhân lực du lịch.

28. Để đảm bảo tính bền vững về mặt xã hội trong du lịch, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tăng cường quảng bá văn hóa địa phương.
B. Đảm bảo lợi ích kinh tế công bằng cho cộng đồng địa phương và tôn trọng các giá trị văn hóa.
C. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng sang trọng.
D. Giảm giá vé tham quan các điểm di tích lịch sử.

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'quản lý rủi ro′ trong du lịch?

A. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó với khủng hoảng.
C. Tăng cường quảng bá du lịch.
D. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

30. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'thương hiệu điểm đến′ (destination branding) nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí quảng bá du lịch.
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch địa phương.
C. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho điểm đến để thu hút khách du lịch.
D. Thống nhất giá cả dịch vụ du lịch.

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tình huống khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), ưu tiên hàng đầu của quản lý điểm đến du lịch là gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu chính của quản lý điểm đến du lịch là gì?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Tình huống nào sau đây thể hiện sự `quá tải du lịch′ tại một điểm đến?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Loại hình du lịch nào có thể giúp bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ có ý nghĩa gì đối với điểm đến?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn và tôn trọng văn hóa địa phương?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản lý điểm đến du lịch, `chất lượng điểm đến′ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến `khả năng cạnh tranh′ của một điểm đến du lịch?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch lên môi trường?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản lý điểm đến du lịch, `du lịch có trách nhiệm′ nhấn mạnh vào điều gì?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện trải nghiệm du lịch tại điểm đến?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Loại hình quản lý điểm đến du lịch nào tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ số lượng khách du lịch để bảo vệ tài nguyên?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản lý điểm đến du lịch, `vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp tiếp cận `du lịch thông minh′ (smart tourism) tập trung vào ứng dụng công nghệ để làm gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến du lịch về mặt kinh tế?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4A′s′ của điểm đến du lịch?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về công cụ `marketing hỗn hợp′ (marketing mix) trong du lịch?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của du lịch đối với điểm đến?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `trải nghiệm du lịch′?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường′ có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu của `kế hoạch tổng thể phát triển du lịch′ cho một điểm đến là gì?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc thu hút khách du lịch quay trở lại quan trọng đối với quản lý điểm đến du lịch?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

26. Khái niệm `sức chứa′ trong quản lý điểm đến du lịch đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

27. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong du lịch có thể được áp dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

28. Để đảm bảo tính bền vững về mặt xã hội trong du lịch, điều quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `quản lý rủi ro′ trong du lịch?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

30. Trong quản lý điểm đến du lịch, `thương hiệu điểm đến′ (destination branding) nhằm mục đích gì?