Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong quản lý điểm đến, 'kinh nghiệm hóa du lịch′ (tourism experience-based approach) đề cao điều gì?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch
B. Tập trung vào việc thiết kế và cung cấp các trải nghiệm du lịch độc đáo, đáng nhớ cho du khách
C. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ du lịch
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ

2. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

A. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít được biết đến hơn
B. Tăng cường xây dựng khách sạn và cơ sở hạ tầng ở khu vực trung tâm
C. Quản lý dòng khách du lịch theo thời gian và không gian
D. Nâng cao nhận thức về du lịch có trách nhiệm cho du khách

3. Mục đích của việc xây dựng 'thương hiệu điểm đến′ (destination branding) là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho điểm đến để thu hút du khách
C. Sao chép thương hiệu của các điểm đến thành công khác
D. Tăng giá các dịch vụ du lịch

4. Trong quản lý điểm đến, 'năng lực cạnh tranh′ của điểm đến được xác định bởi yếu tố nào?

A. Giá cả dịch vụ du lịch thấp
B. Khả năng thu hút và làm hài lòng du khách so với các điểm đến khác
C. Quy mô của ngành du lịch địa phương
D. Số lượng doanh nghiệp du lịch lớn

5. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch ở các nước đang phát triển?

A. Sự cạnh tranh từ các điểm đến phát triển
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng
C. Sự thay đổi xu hướng du lịch toàn cầu
D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế

6. Loại hình du lịch nào sau đây thường được quản lý điểm đến đặc biệt chú trọng để phát triển bền vững?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch biển đảo

7. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn 'phục hồi′ tập trung vào điều gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra
B. Ứng phó khẩn cấp với khủng hoảng
C. Khôi phục hình ảnh và hoạt động du lịch sau khủng hoảng
D. Đổ lỗi cho các bên liên quan

8. Trong quản lý điểm đến, 'phân khúc thị trường′ du lịch giúp ích gì?

A. Giảm chi phí quản lý
B. Tập trung nguồn lực marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu
C. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh
D. Tăng giá dịch vụ cho tất cả khách hàng

9. Trong quản lý điểm đến, 'sức chứa′ (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách sạn tối đa mà điểm đến có thể xây dựng
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể chứa đựng mà không gây tác động tiêu cực không thể chấp nhận
C. Ngân sách tối đa dành cho marketing điểm đến
D. Diện tích tối đa của điểm đến du lịch

10. Trong quản lý điểm đến, 'du lịch quá mức′ (overtourism) gây ra hậu quả gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Suy thoái môi trường, quá tải cơ sở hạ tầng và giảm chất lượng trải nghiệm du lịch
C. Phát triển văn hóa địa phương
D. Tăng cường sự hài lòng của cộng đồng địa phương

11. Loại hình 'du lịch nông thôn′ đóng góp vào quản lý điểm đến như thế nào?

A. Gây ô nhiễm môi trường
B. Phân tán khách du lịch khỏi các khu vực đô thị và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương
C. Tăng cường đô thị hóa
D. Giảm thu nhập từ du lịch

12. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến thường liên quan đến điều gì?

A. Chỉ có sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân
B. Chỉ có sự đầu tư từ ngân sách nhà nước
C. Sự hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân để phát triển du lịch
D. Việc tư nhân hóa hoàn toàn ngành du lịch

13. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
B. Bảo tồn tài nguyên và văn hóa cho thế hệ tương lai
C. Thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch nhanh chóng

14. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quản lý điểm đến du lịch cần đặc biệt chú trọng đến điều gì?

A. Xây dựng thêm sân golf
B. Giảm thiểu phát thải carbon từ du lịch và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
C. Phát triển du lịch biển đảo mạnh mẽ hơn
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch

15. Trong quản lý điểm đến, 'trải nghiệm du lịch đích thực′ (authentic tourism experience) nhấn mạnh điều gì?

A. Sự tiện nghi và sang trọng
B. Sự tương tác sâu sắc với văn hóa, cộng đồng và môi trường địa phương
C. Giá cả dịch vụ du lịch phải chăng
D. Các hoạt động giải trí hiện đại

16. Mục tiêu của 'kế hoạch tổng thể phát triển du lịch điểm đến′ là gì?

A. Xây dựng các khách sạn 5 sao
B. Đề ra định hướng và chiến lược phát triển du lịch dài hạn cho điểm đến
C. Tổ chức các sự kiện du lịch lớn
D. Tăng cường quảng bá du lịch trên mạng xã hội

17. Công cụ 'phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của điểm đến
C. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
D. Quản lý tài chính của điểm đến

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Marketing và xúc tiến điểm đến
C. Quản lý trải nghiệm khách hàng
D. Sản xuất công nghiệp nặng

19. Phương pháp tiếp cận 'từ dưới lên′ (bottom-up approach) trong quản lý điểm đến du lịch nhấn mạnh vai trò của ai?

A. Chính phủ trung ương
B. Các tập đoàn du lịch lớn
C. Cộng đồng địa phương và các bên liên quan cấp cơ sở
D. Các tổ chức quốc tế

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường 'vĩ mô' ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

A. Chính sách của chính phủ về du lịch
B. Xu hướng kinh tế toàn cầu
C. Văn hóa và xã hội địa phương
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của điểm đến

21. Trong quản lý điểm đến, 'du lịch có trách nhiệm′ (responsible tourism) khuyến khích điều gì?

A. Khách du lịch tiêu thụ nhiều hàng hóa địa phương
B. Khách du lịch và doanh nghiệp du lịch hành động một cách có đạo đức và bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực
C. Khách du lịch chỉ đến những điểm đến nổi tiếng
D. Doanh nghiệp du lịch tối đa hóa lợi nhuận

22. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ trong quản lý điểm đến nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá các sản phẩm du lịch hiện có
B. Thu hút một phân khúc thị trường khách du lịch duy nhất
C. Giảm sự phụ thuộc vào một loại hình du lịch cụ thể và thu hút nhiều đối tượng khách hàng
D. Tập trung nguồn lực vào phát triển cơ sở hạ tầng

23. Trong quản lý điểm đến, 'chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương′ nên được xem xét như thế nào?

A. Không liên quan đến phát triển du lịch
B. Là yếu tố quan trọng cần được bảo vệ và nâng cao, không nên bị suy giảm bởi du lịch
C. Chỉ cần đảm bảo lợi ích kinh tế cho cộng đồng
D. Có thể hy sinh để phát triển du lịch nhanh chóng

24. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Cung cấp dịch vụ du lịch
B. Bảo tồn văn hóa và di sản
C. Quyết định chiến lược marketing điểm đến một cách độc lập
D. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch du lịch

25. Công cụ nào sau đây giúp điểm đến du lịch đo lường và quản lý 'dòng khách du lịch′ (tourist flow)?

A. Phân tích SWOT
B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và dữ liệu di động
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng Porter

26. Công cụ truyền thông nào sau đây ngày càng quan trọng trong marketing điểm đến du lịch hiện đại?

A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Truyền hình truyền thống
C. Mạng xã hội và nội dung do người dùng tạo ra
D. Pano quảng cáo ngoài trời

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột của phát triển du lịch bền vững?

A. Kinh tế
B. Môi trường
C. Xã hội
D. Chính trị

28. Quản lý điểm đến du lịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

A. Giá cả dịch vụ du lịch luôn ở mức thấp nhất
B. Trải nghiệm du lịch chất lượng và bền vững cho du khách và cộng đồng địa phương
C. Số lượng khách du lịch tăng trưởng liên tục hàng năm
D. Lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp du lịch trong mọi tình huống

29. Khái niệm 'du lịch thông minh′ trong quản lý điểm đến tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để làm gì?

A. Xây dựng khách sạn sang trọng hơn
B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
C. Nâng cao trải nghiệm khách du lịch và hiệu quả quản lý điểm đến
D. Giảm số lượng nhân viên du lịch

30. Chỉ số đo lường hiệu quả quản lý điểm đến du lịch nào sau đây tập trung vào tác động kinh tế?

A. Mức độ hài lòng của du khách
B. Tổng thu nhập từ du lịch và việc làm được tạo ra
C. Chỉ số chất lượng môi trường
D. Mức độ tham gia của cộng đồng địa phương

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quản lý điểm đến, `kinh nghiệm hóa du lịch′ (tourism experience-based approach) đề cao điều gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

2. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

3. Mục đích của việc xây dựng `thương hiệu điểm đến′ (destination branding) là gì?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản lý điểm đến, `năng lực cạnh tranh′ của điểm đến được xác định bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch ở các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

6. Loại hình du lịch nào sau đây thường được quản lý điểm đến đặc biệt chú trọng để phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn `phục hồi′ tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý điểm đến, `phân khúc thị trường′ du lịch giúp ích gì?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

9. Trong quản lý điểm đến, `sức chứa′ (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản lý điểm đến, `du lịch quá mức′ (overtourism) gây ra hậu quả gì?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

11. Loại hình `du lịch nông thôn′ đóng góp vào quản lý điểm đến như thế nào?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

12. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến thường liên quan đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

13. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

14. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quản lý điểm đến du lịch cần đặc biệt chú trọng đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản lý điểm đến, `trải nghiệm du lịch đích thực′ (authentic tourism experience) nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

16. Mục tiêu của `kế hoạch tổng thể phát triển du lịch điểm đến′ là gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

17. Công cụ `phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để làm gì?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

19. Phương pháp tiếp cận `từ dưới lên′ (bottom-up approach) trong quản lý điểm đến du lịch nhấn mạnh vai trò của ai?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường `vĩ mô` ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý điểm đến, `du lịch có trách nhiệm′ (responsible tourism) khuyến khích điều gì?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

22. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ trong quản lý điểm đến nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản lý điểm đến, `chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương′ nên được xem xét như thế nào?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

24. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

25. Công cụ nào sau đây giúp điểm đến du lịch đo lường và quản lý `dòng khách du lịch′ (tourist flow)?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

26. Công cụ truyền thông nào sau đây ngày càng quan trọng trong marketing điểm đến du lịch hiện đại?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột của phát triển du lịch bền vững?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

28. Quản lý điểm đến du lịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

29. Khái niệm `du lịch thông minh′ trong quản lý điểm đến tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để làm gì?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 8

30. Chỉ số đo lường hiệu quả quản lý điểm đến du lịch nào sau đây tập trung vào tác động kinh tế?