Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) giúp nhà quản lý hiểu rõ điều gì?

A. Lịch sử hình thành và phát triển của điểm đến.
B. Các giai đoạn phát triển khác nhau mà một điểm đến trải qua, từ khám phá đến suy thoái, và đưa ra các chiến lược quản lý phù hợp cho từng giai đoạn.
C. Vòng tuần hoàn của dòng vốn đầu tư vào du lịch.
D. Chu kỳ thay đổi của thị hiếu khách du lịch.

2. Biện pháp nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

A. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít được biết đến hơn.
B. Tăng cường phát triển cơ sở hạ tầng du lịch tại các khu vực tập trung đông khách.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý khách du lịch như giới hạn số lượng, thu phí vào cửa.
D. Nâng cao nhận thức về du lịch có trách nhiệm cho du khách và cộng đồng địa phương.

3. Một điểm đến du lịch đang trải qua giai đoạn 'bão hòa′ trong vòng đời của mình thường có đặc điểm gì?

A. Số lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng và liên tục.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch mới đang được phát triển mạnh mẽ.
C. Khách du lịch bắt đầu tìm kiếm các điểm đến mới và ít đông đúc hơn.
D. Chi phí du lịch giảm đáng kể do cạnh tranh gay gắt.

4. Phương pháp tiếp cận 'từ dưới lên′ (bottom-up) trong quy hoạch du lịch điểm đến nhấn mạnh điều gì?

A. Quy hoạch được quyết định bởi chính quyền trung ương và các tập đoàn lớn.
B. Sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương và các bên liên quan cơ sở trong quá trình quy hoạch.
C. Tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài cho phát triển du lịch.
D. Ưu tiên phát triển các loại hình du lịch cao cấp và sang trọng.

5. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán tổng thiệt hại kinh tế do rủi ro gây ra.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các loại rủi ro khác nhau.
C. Lập danh sách các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Theo dõi và giám sát các sự kiện rủi ro đã xảy ra.

6. Công cụ 'SWOT′ được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để phân tích điều gì?

A. Xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, cơ hội và thách thức.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của điểm đến.
C. Sự hài lòng của khách hàng, chất lượng dịch vụ, giá cả và quảng bá.
D. Quy trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động du lịch.

7. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về 'tài nguyên du lịch′ của một điểm đến?

A. Di tích lịch sử và văn hóa.
B. Cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
D. Thương hiệu và hình ảnh điểm đến.

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng 'thương hiệu điểm đến′ (destination branding) mạnh mẽ?

A. Chi tiêu ngân sách lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Tạo ra một câu chuyện thương hiệu độc đáo, hấp dẫn và phản ánh đúng bản sắc của điểm đến.
C. Sao chép thương hiệu của các điểm đến thành công khác.
D. Sử dụng màu sắc và logo bắt mắt trong thiết kế thương hiệu.

9. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá sự hài lòng của khách du lịch tại điểm đến một cách trực tiếp và hiệu quả nhất?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng của các doanh nghiệp du lịch.
B. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng sau chuyến đi.
C. Theo dõi số lượng khách du lịch quay trở lại điểm đến.
D. Đánh giá phản hồi trên mạng xã hội và các trang web du lịch.

10. Tại sao việc hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholder collaboration) lại quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Để giảm chi phí quản lý du lịch.
B. Để đảm bảo sự phát triển du lịch hài hòa, bền vững và đáp ứng nhu cầu của nhiều bên.
C. Để tăng cường quyền lực của tổ chức quản lý điểm đến (DMO).
D. Để đơn giản hóa quy trình ra quyết định trong quản lý du lịch.

11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí 'đáng tin cậy′ (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng và kịp thời.
B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và nhất quán.
C. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ chu đáo.
D. Ngoại hình của cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.

12. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Marketing và quảng bá điểm đến
C. Quản lý trải nghiệm khách hàng
D. Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất

13. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Tăng tổng số lượng khách du lịch đến điểm đến.
B. Tối đa hóa doanh thu từ tất cả các phân khúc khách hàng.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi cụ thể của các nhóm khách hàng khác nhau.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận thị trường đại chúng.

14. Khái niệm 'du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

A. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ du lịch.
B. Số lượng khách du lịch vượt quá sức chứa của điểm đến, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, cộng đồng địa phương và trải nghiệm du lịch.
C. Sự tăng trưởng quá nhanh của ngành du lịch.
D. Việc quảng bá du lịch quá mức trên các phương tiện truyền thông.

15. Một hệ thống thông tin địa lý (GIS) có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Chỉ để tạo bản đồ du lịch trực tuyến.
B. Để phân tích không gian, quản lý tài nguyên, quy hoạch phát triển du lịch và hỗ trợ ra quyết định.
C. Để quản lý mối quan hệ với khách hàng (CRM).
D. Để xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến.

16. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn 'phục hồi′ tập trung vào điều gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra trong tương lai.
B. Đánh giá thiệt hại và xác định nguyên nhân gây ra khủng hoảng.
C. Khôi phục hình ảnh điểm đến và tái thiết hoạt động du lịch.
D. Cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp cho các doanh nghiệp du lịch bị ảnh hưởng.

17. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'quản lý mùa vụ' (seasonality management) nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa doanh thu du lịch trong mùa cao điểm.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của mùa vụ lên hoạt động du lịch, phân bổ khách du lịch đều hơn trong năm và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.
C. Tập trung quảng bá du lịch chỉ trong mùa cao điểm.
D. Thay đổi thời gian mùa vụ du lịch.

18. Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch bền vững, 'sức chứa′ của điểm đến đề cập đến điều gì?

A. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa có thể được xây dựng tại điểm đến.
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực không thể chấp nhận được.
C. Tổng ngân sách được phân bổ cho việc quản lý điểm đến du lịch hàng năm.
D. Diện tích đất tối đa dành cho phát triển du lịch tại điểm đến.

19. Trong quản lý trải nghiệm khách hàng tại điểm đến, 'điểm chạm′ (touchpoint) là gì?

A. Địa điểm du lịch nổi tiếng nhất tại điểm đến.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách du lịch và điểm đến, từ trước, trong và sau chuyến đi.
C. Thời điểm khách du lịch đặt phòng khách sạn.
D. Ấn tượng đầu tiên của khách du lịch khi đến điểm đến.

20. Trong bối cảnh phát triển du lịch nông thôn, loại hình du lịch nào sau đây thường được ưu tiên phát triển để mang lại lợi ích kinh tế xã hội cho cộng đồng địa phương?

A. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp.
B. Du lịch sinh thái cộng đồng và du lịch nông nghiệp.
C. Du lịch casino và giải trí.
D. Du lịch công nghiệp.

21. Khái niệm 'du lịch cộng đồng′ nhấn mạnh điều gì?

A. Sự tham gia tối thiểu của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch.
B. Quyền sở hữu và quản lý du lịch chủ yếu bởi các tập đoàn lớn.
C. Sự tham gia tích cực và hưởng lợi trực tiếp của cộng đồng địa phương từ hoạt động du lịch.
D. Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng biệt lập để tránh ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

22. Vai trò của tổ chức quản lý điểm đến (DMO) là gì?

A. Chỉ tập trung vào quảng bá điểm đến trên thị trường quốc tế.
B. Điều phối và quản lý tất cả các khía cạnh của du lịch tại điểm đến, bao gồm marketing, phát triển sản phẩm và quản lý trải nghiệm.
C. Cấp phép và kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp du lịch tại điểm đến.
D. Trực tiếp điều hành các cơ sở lưu trú và dịch vụ du lịch công cộng.

23. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trụ cột chính của du lịch bền vững?

A. Bảo vệ môi trường
B. Phát triển kinh tế
C. Công bằng xã hội
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch marketing điểm đến du lịch?

A. Ngân sách marketing lớn nhất có thể.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
C. Thông điệp marketing phù hợp với thị trường mục tiêu và hình ảnh điểm đến.
D. Thời gian triển khai chiến dịch marketing dài nhất có thể.

25. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý du lịch tại các điểm đến di sản văn hóa?

A. Thiếu vốn đầu tư để bảo tồn di sản.
B. Cân bằng giữa việc bảo tồn giá trị di sản và khai thác du lịch.
C. Sự cạnh tranh từ các điểm đến du lịch hiện đại.
D. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch quốc tế.

26. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ nhằm mục đích gì cho điểm đến?

A. Tập trung vào một loại hình du lịch duy nhất để tạo sự chuyên biệt.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một loại hình du lịch hoặc thị trường khách hàng cụ thể, tăng khả năng phục hồi và thu hút nhiều phân khúc khách hàng.
C. Giảm chi phí phát triển sản phẩm du lịch.
D. Tăng cường cạnh tranh giá giữa các sản phẩm du lịch.

27. Trong quản lý điểm đến thông minh, công nghệ đóng vai trò như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý du lịch.
B. Cung cấp dữ liệu và công cụ để cải thiện hiệu quả quản lý, nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển du lịch bền vững.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu khách hàng cho mục đích marketing.
D. Giới hạn ở việc cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách du lịch.

28. Chiến lược 'định vị' điểm đến du lịch nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho điểm đến trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Sao chép các chiến lược marketing thành công của các điểm đến cạnh tranh.
D. Tăng cường phân phối sản phẩm du lịch thông qua nhiều kênh khác nhau.

29. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch đô thị

30. Điều gì là mục tiêu chính của việc xây dựng 'quan hệ đối tác công tư' (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến?

A. Chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm phát triển du lịch cho khu vực tư nhân.
B. Tận dụng nguồn lực, kinh nghiệm và chuyên môn của cả khu vực công và tư để phát triển du lịch hiệu quả và bền vững hơn.
C. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động du lịch.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa khu vực công và tư trong ngành du lịch.

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, `vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) giúp nhà quản lý hiểu rõ điều gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

2. Biện pháp nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

3. Một điểm đến du lịch đang trải qua giai đoạn `bão hòa′ trong vòng đời của mình thường có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

4. Phương pháp tiếp cận `từ dưới lên′ (bottom-up) trong quy hoạch du lịch điểm đến nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, `ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

6. Công cụ `SWOT′ được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để phân tích điều gì?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

7. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về `tài nguyên du lịch′ của một điểm đến?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng `thương hiệu điểm đến′ (destination branding) mạnh mẽ?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá sự hài lòng của khách du lịch tại điểm đến một cách trực tiếp và hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

10. Tại sao việc hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholder collaboration) lại quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí `đáng tin cậy′ (reliability) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

12. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

13. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

14. Khái niệm `du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

15. Một hệ thống thông tin địa lý (GIS) có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

16. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn `phục hồi′ tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý điểm đến du lịch, `quản lý mùa vụ` (seasonality management) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch bền vững, `sức chứa′ của điểm đến đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản lý trải nghiệm khách hàng tại điểm đến, `điểm chạm′ (touchpoint) là gì?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

20. Trong bối cảnh phát triển du lịch nông thôn, loại hình du lịch nào sau đây thường được ưu tiên phát triển để mang lại lợi ích kinh tế xã hội cho cộng đồng địa phương?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm `du lịch cộng đồng′ nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

22. Vai trò của tổ chức quản lý điểm đến (DMO) là gì?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

23. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trụ cột chính của du lịch bền vững?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch marketing điểm đến du lịch?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý du lịch tại các điểm đến di sản văn hóa?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

26. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ nhằm mục đích gì cho điểm đến?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản lý điểm đến thông minh, công nghệ đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

28. Chiến lược `định vị` điểm đến du lịch nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

29. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 9

30. Điều gì là mục tiêu chính của việc xây dựng `quan hệ đối tác công tư` (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến?