1. Trong lĩnh vực Big Data, điện toán đám mây được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu, phân tích và khai thác thông tin.
B. Tạo ra dữ liệu lớn.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Hiển thị dữ liệu trực quan.
2. Mô hình dịch vụ 'PaaS′ trong điện toán đám mây tập trung vào việc cung cấp gì cho nhà phát triển?
A. Hạ tầng mạng và máy chủ vật lý.
B. Nền tảng và công cụ để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng.
C. Phần mềm ứng dụng đóng gói sẵn.
D. Dịch vụ bảo mật toàn diện cho dữ liệu.
3. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ chuyển đổi số (Digital Transformation) cho doanh nghiệp như thế nào?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Cung cấp nền tảng linh hoạt, mở rộng để phát triển và triển khai các ứng dụng số, đổi mới quy trình kinh doanh.
C. Tăng cường hiệu quả làm việc nhóm.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
4. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ của PaaS?
A. Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud).
B. AWS Elastic Beanstalk.
C. Microsoft Office 365.
D. Google Drive.
5. Vấn đề bảo mật trong điện toán đám mây chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
A. Bảo mật phần cứng máy chủ.
B. Bảo mật dữ liệu, ứng dụng và quyền truy cập.
C. Bảo mật mạng nội bộ của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Bảo mật hệ thống điện và làm mát trung tâm dữ liệu.
6. Điện toán không máy chủ (Serverless Computing) có ưu điểm gì?
A. Giảm chi phí bảo trì máy chủ và tự động mở rộng theo nhu cầu.
B. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn hệ thống.
C. Hiệu suất xử lý nhanh nhất trong mọi tình huống.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
7. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của SaaS?
A. Google Workspace (Gmail, Google Docs).
B. Microsoft Azure Virtual Machines.
C. Salesforce CRM.
D. Dropbox.
8. Container (ví dụ Docker, Kubernetes) được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn máy ảo.
B. Đóng gói và triển khai ứng dụng một cách nhất quán và di động.
C. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
9. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong điện toán đám mây để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Cải thiện tính bảo mật và minh bạch trong quản lý dữ liệu và giao dịch đám mây.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Thay thế cơ sở dữ liệu truyền thống.
10. Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and Recovery) trong điện toán đám mây có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
11. Khái niệm 'Multi-Cloud′ đề cập đến việc sử dụng dịch vụ đám mây từ:
A. Nhiều vùng khác nhau của cùng một nhà cung cấp dịch vụ.
B. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau.
C. Kết hợp đám mây công cộng và đám mây riêng.
D. Nhiều loại hình dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS).
12. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?
A. Giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
B. Giao diện để các ứng dụng, dịch vụ khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu.
C. Công cụ bảo mật dữ liệu.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
13. Điện toán đám mây (Cloud Computing) là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?
A. Cung cấp tài nguyên điện toán dùng chung qua mạng Internet.
B. Cung cấp phần mềm ứng dụng độc quyền cho doanh nghiệp.
C. Cung cấp hạ tầng mạng riêng ảo cho tổ chức.
D. Cung cấp dịch vụ bảo trì hệ thống máy tính cá nhân.
14. Trong mô hình điện toán đám mây, thuật ngữ 'pay-as-you-go′ có nghĩa là gì?
A. Trả tiền theo dung lượng lưu trữ cố định hàng tháng.
B. Trả tiền dựa trên mức độ sử dụng tài nguyên thực tế.
C. Trả tiền một lần cho toàn bộ dịch vụ.
D. Trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.
15. 'Cloud Native′ là một cách tiếp cận phát triển ứng dụng như thế nào?
A. Phát triển ứng dụng chỉ dành cho đám mây riêng.
B. Phát triển ứng dụng tận dụng tối đa các đặc tính của đám mây như microservices, container, DevOps, tự động hóa.
C. Phát triển ứng dụng theo mô hình truyền thống và triển khai lên đám mây.
D. Phát triển ứng dụng không cần kết nối Internet.
16. Trong điện toán đám mây, 'Disaster Recovery′ (Khôi phục sau thảm họa) là gì?
A. Quá trình nâng cấp phần cứng máy chủ.
B. Kế hoạch và giải pháp để khôi phục hệ thống và dữ liệu sau sự cố nghiêm trọng.
C. Phương pháp ngăn chặn tấn công mạng.
D. Quy trình tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
17. Chức năng 'Auto Scaling′ trong điện toán đám mây có ý nghĩa gì?
A. Tự động sao lưu dữ liệu.
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán (ví dụ: máy chủ) dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế.
C. Tự động phát hiện và sửa lỗi hệ thống.
D. Tự động phân tích dữ liệu hiệu suất ứng dụng.
18. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của điện toán đám mây?
A. Khả năng truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi.
B. Khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
D. Tính bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
19. Tuân thủ quy định (Compliance) là yếu tố quan trọng trong điện toán đám mây, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và các quy định pháp lý liên quan.
C. Hiệu suất xử lý của máy chủ.
D. Chi phí dịch vụ đám mây.
20. Mô hình dịch vụ 'IaaS′ trong điện toán đám mây cung cấp dịch vụ gì?
A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
C. Hạ tầng cơ sở điện toán (máy chủ, lưu trữ, mạng).
D. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu.
21. Điện toán đám mây công cộng (Public Cloud) có đặc điểm chính nào?
A. Được sử dụng riêng cho một tổ chức duy nhất.
B. Cơ sở hạ tầng thuộc sở hữu và quản lý của bên thứ ba, cung cấp cho nhiều người dùng.
C. Kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng.
D. Được triển khai tại trung tâm dữ liệu riêng của doanh nghiệp.
22. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?
A. Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng thành nhiều máy ảo độc lập.
C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối.
D. Tăng cường khả năng quản lý cơ sở dữ liệu.
23. Ưu điểm chính của điện toán đám mây so với hạ tầng IT truyền thống là gì?
A. Khả năng kiểm soát phần cứng tuyệt đối.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Bảo mật dữ liệu cao hơn gấp nhiều lần.
D. Hiệu suất xử lý nhanh hơn đáng kể.
24. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được hưởng lợi như thế nào từ điện toán đám mây?
A. Giảm chi phí phát triển mô hình AI.
B. Cung cấp sức mạnh tính toán lớn và khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ cần thiết cho đào tạo và triển khai mô hình AI∕ML.
C. Tăng cường khả năng bảo mật cho mô hình AI.
D. Đơn giản hóa việc thu thập dữ liệu huấn luyện.
25. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng điện toán đám mây là gì?
A. Chi phí vận hành cao hơn.
B. Sự phụ thuộc vào kết nối Internet và nhà cung cấp dịch vụ.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu kém hơn.
D. Hiệu suất xử lý chậm hơn.
26. Điện toán đám mây riêng (Private Cloud) thường được lựa chọn khi nào?
A. Khi muốn tiết kiệm chi phí tối đa.
B. Khi yêu cầu bảo mật và kiểm soát dữ liệu ở mức cao nhất.
C. Khi cần khả năng mở rộng nhanh chóng và linh hoạt nhất.
D. Khi không có yêu cầu đặc biệt về bảo mật.
27. Điện toán đám mây lai (Hybrid Cloud) là sự kết hợp của những mô hình nào?
A. Đám mây công cộng và đám mây riêng.
B. Đám mây riêng và đám mây cộng đồng.
C. Đám mây công cộng và đám mây cộng đồng.
D. Đám mây riêng, đám mây công cộng và đám mây cộng đồng.
28. Trong kiến trúc Microservices trên đám mây, ứng dụng được xây dựng như thế nào?
A. Một khối ứng dụng nguyên khối duy nhất.
B. Tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập và giao tiếp với nhau.
C. Dựa trên kiến trúc máy chủ - máy trạm truyền thống.
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung duy nhất.
29. Mô hình dịch vụ 'SaaS′ trong điện toán đám mây cung cấp dịch vụ nào?
A. Hạ tầng cơ sở dữ liệu.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng di động.
C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng qua trình duyệt.
D. Dịch vụ quản lý hệ thống mạng.
30. Khái niệm 'Edge Computing′ liên quan đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?
A. Trung tâm dữ liệu đám mây tập trung.
B. Gần nguồn dữ liệu được tạo ra, ở 'biên′ của mạng.
C. Máy tính cá nhân của người dùng.
D. Máy chủ vật lý đặt tại văn phòng doanh nghiệp.