Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Loại tương tác độc chất nào xảy ra khi hai chất độc cùng tác động lên một cơ quan đích và gây ra tác dụng mạnh hơn tổng tác dụng của từng chất?

A. Tương tác cộng tính (additive).
B. Tương tác hiệp đồng (synergistic).
C. Tương tác đối kháng (antagonistic).
D. Tương tác tiềm ẩn (potentiation).

2. Chất độc nào sau đây được biết đến là 'chất độc của các chất độc′ (poison of poisons) do khả năng ức chế enzyme cytochrome c oxidase trong ty thể, gây ngạt tế bào?

A. Asen.
B. Xyanua.
C. Cadmium.
D. Chì.

3. Khái niệm 'cửa sổ trị liệu′ (therapeutic window) trong độc chất học và dược lý học thể hiện:

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
B. Khoảng liều lượng thuốc an toàn và hiệu quả.
C. Khoảng nồng độ thuốc trong máu cần đạt để có hiệu quả.
D. Khoảng thời gian từ khi dùng thuốc đến khi thuốc đạt nồng độ tối đa.

4. Phương pháp 'in vitro′ trong độc chất học dùng để chỉ các nghiên cứu:

A. Trên động vật sống.
B. Trong ống nghiệm hoặc môi trường nuôi cấy tế bào.
C. Trên người tình nguyện.
D. Trong môi trường tự nhiên.

5. Trong độc chất học nghề nghiệp, mục tiêu chính là:

A. Nghiên cứu cơ chế gây độc của các hóa chất công nghiệp.
B. Đánh giá rủi ro độc hại từ ô nhiễm môi trường xung quanh nơi làm việc.
C. Ngăn ngừa và kiểm soát các tác động có hại đến sức khỏe người lao động do tiếp xúc với chất độc tại nơi làm việc.
D. Xử lý ngộ độc cấp tính do tai nạn lao động.

6. Trong độc chất học môi trường, 'tác động cộng hưởng′ (combined effects) đề cập đến:

A. Tác động của một chất độc duy nhất lên nhiều loài sinh vật.
B. Tác động tổng hợp của nhiều chất độc khác nhau trong môi trường.
C. Tác động của môi trường lên độc tính của một chất.
D. Tác động của chất độc lên hệ sinh thái nói chung.

7. Chất độc (toxicant) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Bất kỳ chất nào có nguồn gốc tự nhiên gây hại cho cơ thể sống.
B. Chất hóa học tổng hợp gây ra tác dụng có hại cho môi trường.
C. Bất kỳ chất nào khi xâm nhập vào cơ thể sống với một lượng nhất định có thể gây ra các tác động có hại.
D. Chất ô nhiễm môi trường gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.

8. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra 'bệnh Minamata′?

A. Cadmium.
B. Thủy ngân (methylmercury).
C. Asen.
D. Chì.

9. Phơi nhiễm mãn tính với chất độc thường được định nghĩa là:

A. Phơi nhiễm một lần với liều lượng rất cao.
B. Phơi nhiễm lặp đi lặp lại hoặc liên tục trong thời gian dài.
C. Phơi nhiễm xảy ra ngay lập tức và gây ra tác động cấp tính.
D. Phơi nhiễm chỉ xảy ra trong môi trường làm việc.

10. Độc tính cấp tính khác biệt với độc tính mãn tính chủ yếu ở:

A. Loại chất độc gây ra.
B. Đường tiếp xúc với chất độc.
C. Thời gian và tốc độ phát triển tác động độc hại.
D. Mức độ nghiêm trọng của tác động độc hại.

11. Trong độc chất học, 'đường cong liều lượng-phản ứng′ (dose-response curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Thời gian phơi nhiễm và nồng độ chất độc trong cơ thể.
B. Liều lượng chất độc và tỷ lệ tử vong.
C. Liều lượng chất độc và mức độ hoặc tỷ lệ phản ứng sinh học.
D. Nồng độ chất độc trong môi trường và mức độ ô nhiễm.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Đường tiếp xúc.
B. Liều lượng và thời gian tiếp xúc.
C. Tình trạng sức khỏe và độ tuổi của đối tượng.
D. Màu sắc của chất độc.

13. Liều lượng quyết định độc tính′ (dose makes the poison) là nguyên lý cơ bản của độc chất học, được phát biểu bởi:

A. Marie Curie.
B. Paracelsus.
C. Rachel Carson.
D. Hippocrates.

14. Loại antidotes (thuốc giải độc) nào hoạt động bằng cách cạnh tranh với chất độc để gắn kết vào thụ thể hoặc enzyme mục tiêu?

A. Chelating agents (chất tạo phức chelat).
B. Antibodies (kháng thể).
C. Competitive antagonists (chất đối kháng cạnh tranh).
D. Enzyme inhibitors (chất ức chế enzyme).

15. Độc tính của asen (arsenic) chủ yếu liên quan đến việc can thiệp vào quá trình nào trong tế bào?

A. Tổng hợp protein.
B. Sản xuất năng lượng tế bào (ATP).
C. Sao chép DNA.
D. Vận chuyển ion qua màng tế bào.

16. Cơ chế độc tính của organophosphate pesticides (thuốc trừ sâu organophosphate) chủ yếu liên quan đến việc ức chế enzyme nào?

A. Cytochrome P450.
B. Acetylcholinesterase.
C. Alcohol dehydrogenase.
D. Monoamine oxidase.

17. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và gây ức chế vitamin K, dẫn đến rối loạn đông máu?

A. Asen.
B. Warfarin.
C. Thallium.
D. Strychnine.

18. Chất độc nào sau đây tác động chủ yếu lên hệ thần kinh?

A. Cadmium.
B. Asen.
C. Chì.
D. Thủy ngân.

19. Nguyên tắc 'ba chữ R′ (3Rs) trong nghiên cứu độc chất học trên động vật KHÔNG bao gồm chữ R nào sau đây?

A. Replace (Thay thế).
B. Reduce (Giảm thiểu).
C. Refine (Cải thiện).
D. Restrict (Hạn chế).

20. Thuật ngữ 'sinh chuyển hóa′ (biotransformation) trong độc chất học dùng để chỉ:

A. Quá trình hấp thụ chất độc vào cơ thể.
B. Quá trình đào thải chất độc ra khỏi cơ thể.
C. Quá trình biến đổi hóa học của chất độc trong cơ thể.
D. Quá trình chất độc tương tác với thụ thể tế bào.

21. Trong đánh giá rủi ro độc hại, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

A. Nhận diện mối nguy hại.
B. Đánh giá phơi nhiễm.
C. Đặc tính hóa rủi ro.
D. Loại bỏ hoàn toàn mối nguy hại.

22. Loại xét nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng gây ung thư của một chất?

A. Xét nghiệm độc tính cấp tính.
B. Xét nghiệm độc tính mãn tính.
C. Xét nghiệm gây đột biến gen (mutagenicity tests).
D. Xét nghiệm gây quái thai (teratogenicity tests).

23. Đơn vị đo lường LD50 thường được sử dụng để biểu thị:

A. Liều lượng tối thiểu gây độc ở 50% quần thể.
B. Nồng độ chất độc trong môi trường gây chết 50% sinh vật.
C. Liều lượng chất độc gây chết 50% quần thể thử nghiệm.
D. Thời gian cần thiết để 50% chất độc bị phân hủy trong cơ thể.

24. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đào thải các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Thận.
D. Da.

25. Loại chất độc nào sau đây có xu hướng tích lũy trong mô mỡ của cơ thể?

A. Chất độc tan trong nước.
B. Chất độc phân cực.
C. Chất độc tan trong lipid.
D. Chất độc có kích thước phân tử lớn.

26. Trong độc chất học, 'hằng số tốc độ hấp thụ' (absorption rate constant) biểu thị:

A. Tốc độ đào thải chất độc ra khỏi cơ thể.
B. Tốc độ chuyển hóa chất độc trong gan.
C. Tốc độ chất độc xâm nhập vào máu hoặc hệ tuần hoàn.
D. Tốc độ chất độc gắn kết với protein huyết tương.

27. Trong độc chất học, 'NOAEL′ là viết tắt của:

A. No Observable Adverse Effect Level.
B. Lowest Observable Adverse Effect Level.
C. Non-Organismal Adverse Effect Limit.
D. Neuro-Operational Adverse Effect Limit.

28. Chất độc nào sau đây có thể gây ra methemoglobinemia, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu?

A. Organophosphates.
B. Nitrites và nitrates.
C. Carbamates.
D. Pyrethrins.

29. Cơ chế giải độc chính của cơ thể ở gan bao gồm giai đoạn nào?

A. Chỉ giai đoạn I (oxi hóa, khử, thủy phân).
B. Chỉ giai đoạn II (liên hợp).
C. Cả giai đoạn I và giai đoạn II, diễn ra đồng thời.
D. Giai đoạn I (oxi hóa, khử, thủy phân) thường xảy ra trước, sau đó đến giai đoạn II (liên hợp).

30. Chất độc nào sau đây gây ra hội chứng 'xương cá itai-itai′ (ouch-ouch disease)?

A. Thủy ngân.
B. Asen.
C. Cadmium.
D. Chì.

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

1. Loại tương tác độc chất nào xảy ra khi hai chất độc cùng tác động lên một cơ quan đích và gây ra tác dụng mạnh hơn tổng tác dụng của từng chất?

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

2. Chất độc nào sau đây được biết đến là `chất độc của các chất độc′ (poison of poisons) do khả năng ức chế enzyme cytochrome c oxidase trong ty thể, gây ngạt tế bào?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

3. Khái niệm `cửa sổ trị liệu′ (therapeutic window) trong độc chất học và dược lý học thể hiện:

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp `in vitro′ trong độc chất học dùng để chỉ các nghiên cứu:

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

5. Trong độc chất học nghề nghiệp, mục tiêu chính là:

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

6. Trong độc chất học môi trường, `tác động cộng hưởng′ (combined effects) đề cập đến:

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

7. Chất độc (toxicant) được định nghĩa chính xác nhất là:

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

8. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra `bệnh Minamata′?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

9. Phơi nhiễm mãn tính với chất độc thường được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

10. Độc tính cấp tính khác biệt với độc tính mãn tính chủ yếu ở:

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

11. Trong độc chất học, `đường cong liều lượng-phản ứng′ (dose-response curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

13. Liều lượng quyết định độc tính′ (dose makes the poison) là nguyên lý cơ bản của độc chất học, được phát biểu bởi:

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

14. Loại antidotes (thuốc giải độc) nào hoạt động bằng cách cạnh tranh với chất độc để gắn kết vào thụ thể hoặc enzyme mục tiêu?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

15. Độc tính của asen (arsenic) chủ yếu liên quan đến việc can thiệp vào quá trình nào trong tế bào?

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ chế độc tính của organophosphate pesticides (thuốc trừ sâu organophosphate) chủ yếu liên quan đến việc ức chế enzyme nào?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

17. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và gây ức chế vitamin K, dẫn đến rối loạn đông máu?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

18. Chất độc nào sau đây tác động chủ yếu lên hệ thần kinh?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

19. Nguyên tắc `ba chữ R′ (3Rs) trong nghiên cứu độc chất học trên động vật KHÔNG bao gồm chữ R nào sau đây?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

20. Thuật ngữ `sinh chuyển hóa′ (biotransformation) trong độc chất học dùng để chỉ:

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

21. Trong đánh giá rủi ro độc hại, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

22. Loại xét nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng gây ung thư của một chất?

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

23. Đơn vị đo lường LD50 thường được sử dụng để biểu thị:

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

24. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đào thải các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

25. Loại chất độc nào sau đây có xu hướng tích lũy trong mô mỡ của cơ thể?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

26. Trong độc chất học, `hằng số tốc độ hấp thụ` (absorption rate constant) biểu thị:

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

27. Trong độc chất học, `NOAEL′ là viết tắt của:

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

28. Chất độc nào sau đây có thể gây ra methemoglobinemia, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

29. Cơ chế giải độc chính của cơ thể ở gan bao gồm giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 2

30. Chất độc nào sau đây gây ra hội chứng `xương cá itai-itai′ (ouch-ouch disease)?