Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Thuốc trừ sâu nhóm carbamate gây độc bằng cơ chế tương tự như nhóm chất độc nào?

A. Pyrethroids
B. Organochlorines
C. Organophosphates
D. Glyphosate

2. Khái niệm 'Liều gây chết trung bình′ (LD50) thể hiện điều gì?

A. Liều lượng tối đa của một chất mà không gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
B. Liều lượng gây chết cho 50% số lượng cá thể trong một quần thể thử nghiệm.
C. Liều lượng tối thiểu của một chất cần thiết để gây ra tác dụng độc hại.
D. Thời gian cần thiết để 50% chất độc bị đào thải khỏi cơ thể.

3. Cơ chế độc tính của kim loại nặng như chì (lead) thường liên quan đến:

A. Ức chế acetylcholinesterase.
B. Can thiệp vào chức năng enzyme và protein.
C. Gây tổn thương oxy hóa trực tiếp đến DNA.
D. Ức chế chuỗi vận chuyển electron.

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá độc tính của một chất?

A. Nghiên cứu in vivo trên động vật
B. Nghiên cứu in vitro trên tế bào và mô
C. Nghiên cứu dịch tễ học trên quần thể người
D. Phân tích màu sắc quang phổ của chất

5. Thuật ngữ 'sinh chuyển hóa′ (biotransformation) trong độc chất học đề cập đến quá trình:

A. Đào thải chất độc khỏi cơ thể qua thận.
B. Hấp thụ chất độc từ môi trường vào cơ thể.
C. Chuyển đổi hóa học của chất độc trong cơ thể, thường bởi enzyme.
D. Phân phối chất độc đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể.

6. Thuật ngữ 'xenobiotic′ trong độc chất học dùng để chỉ:

A. Chất độc có nguồn gốc tự nhiên.
B. Chất độc được tạo ra bởi cơ thể.
C. Chất hóa học ngoại lai đối với cơ thể sinh vật, không được sản xuất tự nhiên trong cơ thể.
D. Chất độc chỉ gây tác dụng cục bộ.

7. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư mạnh mẽ có trong khói thuốc lá?

A. Carbon monoxide
B. Nicotine
C. Benzopyrene
D. Formaldehyde

8. Nguyên tắc cơ bản của độc chất học do Paracelsus đưa ra là gì?

A. Liều lượng tạo nên chất độc (The dose makes the poison).
B. Mọi chất hóa học đều độc hại.
C. Chỉ có chất tổng hợp mới là chất độc.
D. Tác dụng độc của một chất là không thể đoán trước được.

9. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước 'nhận dạng mối nguy′ (hazard identification) liên quan đến:

A. Định lượng mức độ phơi nhiễm của quần thể.
B. Xác định tác dụng độc hại tiềm ẩn của một chất.
C. Đánh giá mối quan hệ liều lượng - đáp ứng.
D. Tính toán xác suất xảy ra tác dụng độc hại.

10. Loại tác dụng độc nào xảy ra khi hai chất độc kết hợp với nhau tạo ra hiệu ứng lớn hơn tổng hiệu ứng riêng lẻ của chúng?

A. Tác dụng cộng tính (Additive effect)
B. Tác dụng hiệp đồng (Synergistic effect)
C. Tác dụng đối kháng (Antagonistic effect)
D. Tác dụng tiềm ẩn (Potentiation effect)

11. Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu có thể tác động đến độc chất học môi trường như thế nào?

A. Giảm độc tính của hầu hết các chất độc.
B. Thay đổi sự phân bố và chuyển hóa của chất độc trong môi trường.
C. Giảm sự tích lũy sinh học của chất độc trong sinh vật.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến độc chất học môi trường.

12. Phơi nhiễm mãn tính với một chất độc thường được định nghĩa là:

A. Phơi nhiễm duy nhất với liều lượng rất cao.
B. Phơi nhiễm lặp đi lặp lại hoặc liên tục trong một khoảng thời gian dài.
C. Phơi nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn và có tác dụng tức thì.
D. Phơi nhiễm chỉ xảy ra qua đường tiêu hóa.

13. Chất độc nào sau đây gây độc bằng cách ức chế chuỗi vận chuyển electron trong ty thể?

A. Ethanol
B. Asen
C. Cyanide
D. Kim loại nặng (ví dụ: chì)

14. Khái niệm 'NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong đánh giá rủi ro độc chất học là gì?

A. Liều lượng gây chết trung bình.
B. Liều lượng thấp nhất gây ra tác dụng độc hại.
C. Liều lượng cao nhất không quan sát thấy tác dụng độc hại.
D. Liều lượng được khuyến nghị cho phép phơi nhiễm hàng ngày.

15. Trong độc chất học môi trường, 'bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến:

A. Sự phân hủy sinh học của chất độc trong môi trường.
B. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong sinh vật sống theo thời gian.
C. Sự pha loãng chất độc khi chúng di chuyển qua chuỗi thức ăn.
D. Quá trình chuyển hóa chất độc bởi vi sinh vật trong môi trường.

16. Con đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến tác dụng độc toàn thân nhanh nhất?

A. Tiếp xúc qua da
B. Uống phải
C. Hít phải
D. Tiêm tĩnh mạch

17. Loại ngộ độc thực phẩm nào liên quan đến độc tố botulinum, một chất độc thần kinh mạnh?

A. Ngộ độc Salmonella
B. Ngộ độc E. coli
C. Ngộ độc Botulism
D. Ngộ độc Listeria

18. Loại tác dụng độc nào xảy ra khi một chất độc làm tăng độc tính của một chất độc khác, nhưng bản thân nó không độc?

A. Tác dụng cộng tính
B. Tác dụng hiệp đồng
C. Tác dụng đối kháng
D. Tác dụng tiềm ẩn

19. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc cyanide?

A. N-acetylcysteine
B. Atropine
C. Sodium thiosulfate
D. Ethanol

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Liều lượng và nồng độ phơi nhiễm
B. Đường phơi nhiễm
C. Độ tuổi và tình trạng sức khỏe của đối tượng phơi nhiễm
D. Màu sắc của chất độc

21. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế tác động chính là ức chế enzyme acetylcholinesterase?

A. Cyanide
B. Organophosphate
C. Kim loại nặng (ví dụ: chì)
D. Ethanol

22. Trong độc chất học, 'hằng số tốc độ hấp thụ' (absorption rate constant) cho biết điều gì?

A. Tốc độ đào thải chất độc khỏi cơ thể.
B. Tốc độ chuyển hóa chất độc trong gan.
C. Tốc độ chất độc di chuyển từ vị trí phơi nhiễm vào máu.
D. Nồng độ chất độc cần thiết để gây ra tác dụng độc hại.

23. Trong độc chất học, 'tính chọn lọc′ (selectivity) của một chất độc đề cập đến:

A. Khả năng gây độc ở liều lượng rất thấp.
B. Khả năng gây độc cho một cơ quan hoặc hệ thống cụ thể trong cơ thể.
C. Thời gian chất độc tồn tại trong môi trường.
D. Mức độ dễ dàng chất độc bị đào thải khỏi cơ thể.

24. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về 'endocrine disruptor′ (chất gây rối loạn nội tiết)?

A. Cyanide
B. Dioxin
C. Asen
D. Ethanol

25. Trong độc chất học nghề nghiệp, mối quan tâm chính là:

A. Ngộ độc thực phẩm.
B. Phơi nhiễm chất độc tại nơi làm việc.
C. Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.

26. Loại tác dụng độc nào là có thể di truyền được, ảnh hưởng đến thế hệ tương lai?

A. Tác dụng gây ung thư (Carcinogenic effect)
B. Tác dụng gây quái thai (Teratogenic effect)
C. Tác dụng gây đột biến (Mutagenic effect)
D. Tác dụng gây dị ứng (Allergic effect)

27. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra 'Hội chứng Minamata′?

A. Chì
B. Thủy ngân
C. Cadmium
D. Asen

28. Trong độc chất học pháp y, việc phân tích mẫu tóc có thể cung cấp thông tin gì?

A. Nồng độ chất độc hiện tại trong máu.
B. Lịch sử phơi nhiễm chất độc trong một khoảng thời gian dài.
C. Mức độ tổn thương cơ quan do chất độc gây ra.
D. Tốc độ đào thải chất độc khỏi cơ thể.

29. Chất độc nào sau đây gây độc chủ yếu bằng cách can thiệp vào quá trình vận chuyển oxy trong máu?

A. Asen
B. Cyanide
C. Carbon monoxide
D. Thủy ngân

30. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc của cơ thể bằng cách chuyển hóa chất độc?

A. Thận
B. Gan
C. Phổi
D. Da

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

1. Thuốc trừ sâu nhóm carbamate gây độc bằng cơ chế tương tự như nhóm chất độc nào?

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

2. Khái niệm `Liều gây chết trung bình′ (LD50) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

3. Cơ chế độc tính của kim loại nặng như chì (lead) thường liên quan đến:

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá độc tính của một chất?

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

5. Thuật ngữ `sinh chuyển hóa′ (biotransformation) trong độc chất học đề cập đến quá trình:

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

6. Thuật ngữ `xenobiotic′ trong độc chất học dùng để chỉ:

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

7. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư mạnh mẽ có trong khói thuốc lá?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

8. Nguyên tắc cơ bản của độc chất học do Paracelsus đưa ra là gì?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

9. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước `nhận dạng mối nguy′ (hazard identification) liên quan đến:

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

10. Loại tác dụng độc nào xảy ra khi hai chất độc kết hợp với nhau tạo ra hiệu ứng lớn hơn tổng hiệu ứng riêng lẻ của chúng?

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

11. Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu có thể tác động đến độc chất học môi trường như thế nào?

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

12. Phơi nhiễm mãn tính với một chất độc thường được định nghĩa là:

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

13. Chất độc nào sau đây gây độc bằng cách ức chế chuỗi vận chuyển electron trong ty thể?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

14. Khái niệm `NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong đánh giá rủi ro độc chất học là gì?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

15. Trong độc chất học môi trường, `bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến:

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

16. Con đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến tác dụng độc toàn thân nhanh nhất?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

17. Loại ngộ độc thực phẩm nào liên quan đến độc tố botulinum, một chất độc thần kinh mạnh?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

18. Loại tác dụng độc nào xảy ra khi một chất độc làm tăng độc tính của một chất độc khác, nhưng bản thân nó không độc?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

19. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc cyanide?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

21. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế tác động chính là ức chế enzyme acetylcholinesterase?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

22. Trong độc chất học, `hằng số tốc độ hấp thụ` (absorption rate constant) cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

23. Trong độc chất học, `tính chọn lọc′ (selectivity) của một chất độc đề cập đến:

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

24. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về `endocrine disruptor′ (chất gây rối loạn nội tiết)?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

25. Trong độc chất học nghề nghiệp, mối quan tâm chính là:

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

26. Loại tác dụng độc nào là có thể di truyền được, ảnh hưởng đến thế hệ tương lai?

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

27. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra `Hội chứng Minamata′?

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

28. Trong độc chất học pháp y, việc phân tích mẫu tóc có thể cung cấp thông tin gì?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

29. Chất độc nào sau đây gây độc chủ yếu bằng cách can thiệp vào quá trình vận chuyển oxy trong máu?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 5

30. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc của cơ thể bằng cách chuyển hóa chất độc?