Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Thuật ngữ 'độc tính chọn lọc′ (selective toxicity) trong độc chất học có nghĩa là:

A. Chất độc chỉ gây hại cho một số loài sinh vật nhất định.
B. Chất độc có tác dụng độc mạnh nhất đối với mọi loài sinh vật.
C. Chất độc chỉ gây hại ở liều lượng rất cao.
D. Chất độc có thể được sử dụng để điều trị bệnh cho một số loài sinh vật.

2. Chất độc nào sau đây có thể gây ra 'hội chứng nhiễm độc gan′ (hepatotoxicity)?

A. Oxy.
B. Paracetamol (Acetaminophen).
C. Glucose.
D. Natri clorua.

3. Con đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến tác dụng độc nhanh nhất của một chất?

A. Phơi nhiễm qua da.
B. Phơi nhiễm qua đường tiêu hóa.
C. Phơi nhiễm qua đường hô hấp.
D. Phơi nhiễm qua đường tiêm.

4. Loại nghiên cứu độc chất học nào thường được sử dụng để đánh giá độc tính tiềm ẩn của hóa chất mới trước khi đưa ra thị trường?

A. Độc chất học pháp lý.
B. Độc chất học lâm sàng.
C. Độc chất học quy định.
D. Độc chất học môi trường.

5. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc gây đột biến gen (mutagen)?

A. Asbestos.
B. Benzene.
C. Ethanol.
D. Cafein.

6. Độc chất học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu về các chất hóa học tổng hợp và tác động của chúng lên môi trường.
B. Nghiên cứu về tác động có lợi của các chất tự nhiên đối với sức khỏe con người.
C. Nghiên cứu về các chất độc hại và tác động bất lợi của chúng lên sinh vật sống.
D. Nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm và cách phòng ngừa chúng.

7. Loại tác dụng độc nào xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn sau khi phơi nhiễm chất độc?

A. Tác dụng độc mãn tính.
B. Tác dụng độc cấp tính.
C. Tác dụng độc bán cấp tính.
D. Tác dụng độc tiềm ẩn.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Liều lượng phơi nhiễm.
B. Đường phơi nhiễm.
C. Tuổi và giới tính của đối tượng phơi nhiễm.
D. Màu sắc của chất độc.

9. Trong độc chất học, 'LOAEL′ là viết tắt của:

A. No Observable Adverse Effect Level.
B. Lowest Observable Adverse Effect Level (Mức liều thấp nhất quan sát thấy tác dụng phụ).
C. No Observed Effect Level.
D. Lowest Observed Effect Level.

10. Quá trình chuyển hóa chất độc trong cơ thể thường bao gồm hai pha chính: Pha I và Pha II. Pha I chủ yếu liên quan đến:

A. Phản ứng liên hợp.
B. Phản ứng thủy phân, oxy hóa, khử.
C. Vận chuyển chất độc ra khỏi tế bào.
D. Tích lũy chất độc trong mô mỡ.

11. Hiện tượng 'tích lũy sinh học′ (bioaccumulation) đề cập đến:

A. Sự phân hủy nhanh chóng của chất độc trong môi trường.
B. Sự tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian.
C. Sự giảm độc tính của chất độc khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
D. Sự đào thải chất độc ra khỏi cơ thể sinh vật.

12. Phản ứng liên hợp (conjugation reactions) thuộc pha nào của quá trình chuyển hóa chất độc?

A. Pha hấp thụ.
B. Pha phân phối.
C. Pha I.
D. Pha II.

13. Loại tác dụng độc nào có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi?

A. Tác dụng gây ung thư (carcinogenic).
B. Tác dụng gây đột biến gen (mutagenic).
C. Tác dụng gây quái thai (teratogenic).
D. Tác dụng gây dị ứng (allergenic).

14. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc gây ung thư (carcinogen)?

A. Ethanol.
B. Formaldehyde.
C. Cafein.
D. Vitamin C.

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc và chuyển hóa các chất độc trong cơ thể?

A. Thận.
B. Phổi.
C. Gan.
D. Tim.

16. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin)?

A. Benzen.
B. Ethanol.
C. Chì.
D. Asbestos.

17. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và có thể gây ức chế vitamin K?

A. Arsenic.
B. Warfarin.
C. Cyanide.
D. Strychnine.

18. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra 'bệnh Itai-itai′?

A. Chì.
B. Cadmium.
C. Thủy ngân.
D. Asen.

19. Chất độc nào sau đây có thể gây ra 'bệnh phổi amiăng′ (asbestosis)?

A. Silica.
B. Amiăng (Asbestos).
C. Than đá.
D. Bông.

20. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong thuốc trừ sâu và có thể gây ức chế enzyme cholinesterase?

A. Asen.
B. Organophosphates.
C. Cadmium.
D. Thủy ngân.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc pha dược động học (toxicokinetics) của chất độc?

A. Hấp thụ (Absorption).
B. Phân phối (Distribution).
C. Chuyển hóa (Metabolism).
D. Cơ chế tác dụng (Mechanism of action).

22. Khái niệm 'Liều lượng tạo chết trung bình′ (LD50) dùng để chỉ:

A. Liều lượng tối thiểu gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
B. Liều lượng gây chết cho 50% số lượng cá thể thử nghiệm.
C. Liều lượng tối đa mà sinh vật có thể chịu đựng được mà không có tác dụng độc hại.
D. Liều lượng gây chết cho tất cả các cá thể thử nghiệm.

23. Khái niệm 'hệ số an toàn′ (margin of safety) trong độc chất học được tính bằng cách:

A. Nhân NOAEL với hệ số 10.
B. Chia NOAEL cho liều phơi nhiễm ước tính ở người.
C. Cộng NOAEL và LOAEL.
D. Lấy căn bậc hai của NOAEL.

24. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra 'bệnh Minamata′?

A. Chì.
B. Cadmium.
C. Thủy ngân.
D. Asen.

25. Loại nghiên cứu độc chất học nào tập trung vào việc xác định cơ chế phân tử và sinh hóa gây ra tác dụng độc?

A. Độc chất học mô tả.
B. Độc chất học cơ chế.
C. Độc chất học pháp lý.
D. Độc chất học môi trường.

26. Trong độc chất học môi trường, hiện tượng 'khuếch đại sinh học′ (biomagnification) đề cập đến:

A. Sự tăng nồng độ chất độc khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn.
B. Sự giảm nồng độ chất độc do pha loãng trong môi trường nước.
C. Sự tăng cường khả năng phân hủy sinh học của chất độc.
D. Sự giảm độc tính của chất độc khi tiếp xúc với các sinh vật bậc thấp.

27. Trong độc chất học, 'NOAEL′ là viết tắt của:

A. No Observable Adverse Effect Level (Mức liều không quan sát thấy tác dụng phụ).
B. Lowest Observable Adverse Effect Level (Mức liều thấp nhất quan sát thấy tác dụng phụ).
C. No Observed Effect Level (Mức liều không quan sát thấy tác dụng).
D. Lowest Observed Effect Level (Mức liều thấp nhất quan sát thấy tác dụng).

28. Trong đánh giá rủi ro độc chất, bước nào sau đây xác định bản chất và cường độ tác dụng độc hại liên quan đến phơi nhiễm?

A. Đánh giá phơi nhiễm.
B. Nhận dạng mối nguy hiểm.
C. Đánh giá quan hệ liều lượng - đáp ứng.
D. Đặc trưng hóa rủi ro.

29. Enzyme cytochrome P450 đóng vai trò quan trọng trong pha nào của quá trình chuyển hóa chất độc?

A. Pha hấp thụ.
B. Pha phân phối.
C. Pha I.
D. Pha II.

30. Cơ chế tác dụng độc của khí carbon monoxide (CO) chủ yếu là do:

A. Gây tổn thương trực tiếp đến tế bào gan.
B. Ức chế enzyme cholinesterase.
C. Gắn kết mạnh với hemoglobin, ngăn cản vận chuyển oxy.
D. Gây kích ứng đường hô hấp và phổi.

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

1. Thuật ngữ `độc tính chọn lọc′ (selective toxicity) trong độc chất học có nghĩa là:

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

2. Chất độc nào sau đây có thể gây ra `hội chứng nhiễm độc gan′ (hepatotoxicity)?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

3. Con đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến tác dụng độc nhanh nhất của một chất?

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

4. Loại nghiên cứu độc chất học nào thường được sử dụng để đánh giá độc tính tiềm ẩn của hóa chất mới trước khi đưa ra thị trường?

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

5. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc gây đột biến gen (mutagen)?

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

6. Độc chất học được định nghĩa chính xác nhất là:

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

7. Loại tác dụng độc nào xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn sau khi phơi nhiễm chất độc?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

9. Trong độc chất học, `LOAEL′ là viết tắt của:

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

10. Quá trình chuyển hóa chất độc trong cơ thể thường bao gồm hai pha chính: Pha I và Pha II. Pha I chủ yếu liên quan đến:

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

11. Hiện tượng `tích lũy sinh học′ (bioaccumulation) đề cập đến:

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

12. Phản ứng liên hợp (conjugation reactions) thuộc pha nào của quá trình chuyển hóa chất độc?

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

13. Loại tác dụng độc nào có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

14. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc gây ung thư (carcinogen)?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc và chuyển hóa các chất độc trong cơ thể?

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

16. Chất độc nào sau đây là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin)?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

17. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và có thể gây ức chế vitamin K?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

18. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra `bệnh Itai-itai′?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

19. Chất độc nào sau đây có thể gây ra `bệnh phổi amiăng′ (asbestosis)?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

20. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong thuốc trừ sâu và có thể gây ức chế enzyme cholinesterase?

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc pha dược động học (toxicokinetics) của chất độc?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm `Liều lượng tạo chết trung bình′ (LD50) dùng để chỉ:

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

23. Khái niệm `hệ số an toàn′ (margin of safety) trong độc chất học được tính bằng cách:

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

24. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra `bệnh Minamata′?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

25. Loại nghiên cứu độc chất học nào tập trung vào việc xác định cơ chế phân tử và sinh hóa gây ra tác dụng độc?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

26. Trong độc chất học môi trường, hiện tượng `khuếch đại sinh học′ (biomagnification) đề cập đến:

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

27. Trong độc chất học, `NOAEL′ là viết tắt của:

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

28. Trong đánh giá rủi ro độc chất, bước nào sau đây xác định bản chất và cường độ tác dụng độc hại liên quan đến phơi nhiễm?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

29. Enzyme cytochrome P450 đóng vai trò quan trọng trong pha nào của quá trình chuyển hóa chất độc?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 7

30. Cơ chế tác dụng độc của khí carbon monoxide (CO) chủ yếu là do: