Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Thuật ngữ 'NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học dùng để chỉ điều gì?

A. Liều lượng gây chết trung bình.
B. Liều lượng tối đa không quan sát thấy tác dụng phụ có hại.
C. Liều lượng thấp nhất gây ra tác dụng phụ có hại.
D. Nồng độ chất độc trong môi trường không khí.

2. Trong độc chất học môi trường, thuật ngữ 'bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự phân hủy chất độc trong môi trường.
B. Sự tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian.
C. Sự di chuyển của chất độc từ môi trường vào cơ thể sinh vật.
D. Sự đào thải chất độc khỏi cơ thể sinh vật.

3. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra bệnh Minamata, một hội chứng ngộ độc thần kinh nghiêm trọng do ăn phải cá bị ô nhiễm?

A. Cadmium
B. Chì
C. Thủy ngân
D. Asen

4. Khái niệm 'sinh khả dụng′ trong độc chất học đề cập đến điều gì?

A. Thời gian chất độc tồn tại trong cơ thể.
B. Tỷ lệ chất độc được hấp thụ vào tuần hoàn chung và có khả năng gây tác dụng.
C. Mức độ chất độc tích lũy trong mô mỡ.
D. Khả năng chất độc bị chuyển hóa bởi gan.

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm hấp thụ chất độc qua đường tiêu hóa sau khi nuốt phải?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Than hoạt tính
C. Truyền dịch
D. Thở oxy

6. Cơ chế độc tính của cyanide chủ yếu liên quan đến việc ức chế quá trình nào trong tế bào?

A. Tổng hợp protein
B. Hô hấp tế bào (chuỗi vận chuyển electron)
C. Sao chép DNA
D. Dẫn truyền thần kinh

7. Quá trình hấp thụ chất độc nào sau đây thường diễn ra nhanh nhất trong cơ thể?

A. Qua da nguyên vẹn
B. Qua đường tiêu hóa
C. Qua đường hô hấp
D. Qua tiêm bắp

8. Loại độc tính nào sau đây thường liên quan đến phơi nhiễm lặp đi lặp lại với chất độc trong một khoảng thời gian dài?

A. Độc tính cấp tính
B. Độc tính bán cấp
C. Độc tính mãn tính
D. Độc tính tức thời

9. Loại chất độc nào sau đây có xu hướng tích lũy trong mô mỡ do tính chất ưa lipid của chúng?

A. Kim loại nặng
B. Hóa chất hữu cơ phân cực
C. Hóa chất hữu cơ không phân cực
D. Muối vô cơ

10. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây độc nội tiết (endocrine disruptor), có thể can thiệp vào hệ thống hormone của cơ thể?

A. Arsenic
B. Bisphenol A (BPA)
C. Mercury
D. Ethanol

11. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư mạnh, đặc biệt liên quan đến ung thư phổi do hút thuốc lá?

A. Benzen
B. Cadmium
C. Asbestos
D. Benzo[a]pyrene

12. Loại chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong chiến tranh hóa học, gây tổn thương phồng rộp da và đường hô hấp?

A. Chất độc thần kinh (nerve agents)
B. Chất gây ngạt (choking agents)
C. Chất gây phồng rộp (blister agents)
D. Chất gây kích ứng (irritants)

13. Loại ngộ độc nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng quá liều acetaminophen (paracetamol)?

A. Ngộ độc thận cấp
B. Ngộ độc gan cấp
C. Ngộ độc thần kinh trung ương
D. Ngộ độc tim mạch

14. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các tác động có hại tiềm ẩn của một chất?

A. Đánh giá phơi nhiễm
B. Đánh giá độc tính
C. Đặc trưng hóa rủi ro
D. Quản lý rủi ro

15. Chất độc nào sau đây có nguồn gốc tự nhiên, được sản xuất bởi nấm mốc Aspergillus flavus và có thể gây ung thư gan?

A. Dioxin
B. Aflatoxin
C. Cyanide
D. Strychnine

16. Cơ chế độc tính nào sau đây liên quan đến việc chất độc tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương tế bào thông qua stress oxy hóa?

A. Ức chế enzyme
B. Tổn thương DNA trực tiếp
C. Stress oxy hóa
D. Phá vỡ màng tế bào

17. Trong độc chất học, 'hệ số an toàn′ (margin of safety) thường được tính bằng cách so sánh giữa NOAEL và yếu tố nào sau đây?

A. LD50
B. Liều phơi nhiễm dự kiến ở người
C. LOAEL (Lowest Observed Adverse Effect Level)
D. Giá trị ngưỡng (threshold limit value - TLV)

18. Loại chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột, gây ức chế quá trình đông máu và dẫn đến xuất huyết?

A. Organophosphate
B. Carbamate
C. Coumarin (warfarin)
D. Pyrethroid

19. Chất độc nào sau đây là một khí không màu, không mùi, được tạo ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn các nhiên liệu chứa carbon, và gây ngộ độc bằng cách cạnh tranh với oxy liên kết với hemoglobin?

A. Khí hydrogen sulfide (H2S)
B. Khí carbon monoxide (CO)
C. Khí sulfur dioxide (SO2)
D. Khí nitrogen dioxide (NO2)

20. Cơ chế độc tính nào sau đây liên quan đến việc chất độc cạnh tranh với các chất dinh dưỡng thiết yếu hoặc cofactor enzyme, gây rối loạn chức năng tế bào?

A. Ức chế enzyme cạnh tranh
B. Tổn thương màng tế bào
C. Gây đột biến gen
D. Stress oxy hóa

21. Đường phơi nhiễm nào sau đây thường ít gây độc toàn thân nhất?

A. Uống
B. Hít phải
C. Tiếp xúc da
D. Tiêm tĩnh mạch

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Liều lượng phơi nhiễm
B. Đường phơi nhiễm
C. Độ tuổi và giới tính của đối tượng
D. Màu sắc bao bì của chất độc

23. Phản ứng pha nào trong quá trình chuyển hóa chất độc thường liên quan đến việc gắn thêm các nhóm phân cực (như glucuronide, sulfate) vào chất độc, làm tăng tính tan trong nước?

A. Pha 1 (oxy hóa, khử, thủy phân)
B. Pha 2 (liên hợp)
C. Pha 3 (vận chuyển)
D. Pha 4 (bài tiết)

24. Kim loại nặng nào sau đây được biết đến là gây độc thần kinh mạnh, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ ở trẻ em?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Chì
D. Mangan

25. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị liều lượng gây chết trung bình (LD50) của một chất độc?

A. ppm (phần triệu)
B. mg∕kg (miligam trên kilogam trọng lượng cơ thể)
C. mol∕L (mol trên lít)
D. % thể tích

26. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế tác động chính là ức chế enzyme acetylcholinesterase?

A. Chì
B. Asen
C. Organophosphate
D. Cadmium

27. Loại nghiên cứu độc chất học nào thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ gây ung thư của một chất?

A. Nghiên cứu độc tính cấp tính
B. Nghiên cứu độc tính mãn tính
C. Nghiên cứu gây ung thư
D. Nghiên cứu gây quái thai

28. Thuật ngữ 'độc tính hiệp đồng′ (synergism) mô tả hiện tượng gì trong độc chất học?

A. Tác dụng độc hại của hai chất cộng lại bằng tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
B. Tác dụng độc hại của hai chất yếu hơn so với tác dụng của từng chất riêng lẻ.
C. Tác dụng độc hại của hai chất mạnh hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
D. Một chất làm giảm độc tính của chất kia.

29. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc nhiều chất độc trong cơ thể?

A. Thận
B. Phổi
C. Gan
D. Tim

30. Nguyên tắc 3R trong nghiên cứu độc chất học (Replace, Reduce, Refine) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Thay thế động vật bằng phương pháp in vitro, giảm số lượng động vật thí nghiệm, và cải thiện điều kiện thí nghiệm để giảm đau khổ cho động vật.
B. Tái chế hóa chất độc hại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, và tái sử dụng vật liệu thí nghiệm.
C. Đánh giá rủi ro, quản lý rủi ro, và truyền đạt rủi ro trong độc chất học.
D. Nghiên cứu độc tính cấp tính, độc tính mãn tính, và độc tính gây ung thư.

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

1. Thuật ngữ `NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

2. Trong độc chất học môi trường, thuật ngữ `bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

3. Chất độc nào sau đây được biết đến là gây ra bệnh Minamata, một hội chứng ngộ độc thần kinh nghiêm trọng do ăn phải cá bị ô nhiễm?

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

4. Khái niệm `sinh khả dụng′ trong độc chất học đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm hấp thụ chất độc qua đường tiêu hóa sau khi nuốt phải?

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

6. Cơ chế độc tính của cyanide chủ yếu liên quan đến việc ức chế quá trình nào trong tế bào?

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

7. Quá trình hấp thụ chất độc nào sau đây thường diễn ra nhanh nhất trong cơ thể?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

8. Loại độc tính nào sau đây thường liên quan đến phơi nhiễm lặp đi lặp lại với chất độc trong một khoảng thời gian dài?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

9. Loại chất độc nào sau đây có xu hướng tích lũy trong mô mỡ do tính chất ưa lipid của chúng?

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

10. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây độc nội tiết (endocrine disruptor), có thể can thiệp vào hệ thống hormone của cơ thể?

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

11. Chất độc nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư mạnh, đặc biệt liên quan đến ung thư phổi do hút thuốc lá?

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

12. Loại chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong chiến tranh hóa học, gây tổn thương phồng rộp da và đường hô hấp?

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

13. Loại ngộ độc nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng quá liều acetaminophen (paracetamol)?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

14. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các tác động có hại tiềm ẩn của một chất?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

15. Chất độc nào sau đây có nguồn gốc tự nhiên, được sản xuất bởi nấm mốc Aspergillus flavus và có thể gây ung thư gan?

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

16. Cơ chế độc tính nào sau đây liên quan đến việc chất độc tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương tế bào thông qua stress oxy hóa?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

17. Trong độc chất học, `hệ số an toàn′ (margin of safety) thường được tính bằng cách so sánh giữa NOAEL và yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

18. Loại chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột, gây ức chế quá trình đông máu và dẫn đến xuất huyết?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

19. Chất độc nào sau đây là một khí không màu, không mùi, được tạo ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn các nhiên liệu chứa carbon, và gây ngộ độc bằng cách cạnh tranh với oxy liên kết với hemoglobin?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

20. Cơ chế độc tính nào sau đây liên quan đến việc chất độc cạnh tranh với các chất dinh dưỡng thiết yếu hoặc cofactor enzyme, gây rối loạn chức năng tế bào?

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

21. Đường phơi nhiễm nào sau đây thường ít gây độc toàn thân nhất?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

23. Phản ứng pha nào trong quá trình chuyển hóa chất độc thường liên quan đến việc gắn thêm các nhóm phân cực (như glucuronide, sulfate) vào chất độc, làm tăng tính tan trong nước?

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

24. Kim loại nặng nào sau đây được biết đến là gây độc thần kinh mạnh, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ ở trẻ em?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

25. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị liều lượng gây chết trung bình (LD50) của một chất độc?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

26. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế tác động chính là ức chế enzyme acetylcholinesterase?

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

27. Loại nghiên cứu độc chất học nào thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ gây ung thư của một chất?

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

28. Thuật ngữ `độc tính hiệp đồng′ (synergism) mô tả hiện tượng gì trong độc chất học?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

29. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc nhiều chất độc trong cơ thể?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 15

30. Nguyên tắc 3R trong nghiên cứu độc chất học (Replace, Reduce, Refine) nhấn mạnh vào điều gì?