Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Phân khúc thị trường dựa trên 'địa lý' thường hữu ích nhất cho loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp toàn cầu
B. Doanh nghiệp trực tuyến
C. Doanh nghiệp địa phương hoặc khu vực
D. Doanh nghiệp B2B

2. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin và đánh giá lựa chọn
C. Quyết định mua
D. Hành vi sau mua

3. Loại học tập nào xảy ra khi khách hàng liên kết một kích thích (như quảng cáo) với một phản ứng (như mua sản phẩm) do sự lặp lại?

A. Học tập kinh nghiệm
B. Học tập quan sát
C. Học tập hành vi (Behavioral learning)
D. Học tập nhận thức

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố 'xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Gia đình
B. Nhóm tham khảo
C. Vai trò và địa vị
D. Động cơ

5. Phân khúc thị trường theo phong cách sống (lifestyle segmentation) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào của khách hàng?

A. Thu nhập và nghề nghiệp
B. Giá trị, thái độ và hoạt động
C. Tuổi tác và giới tính
D. Vị trí địa lý

6. Điều gì xảy ra khi kỳ vọng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ vượt quá hiệu suất thực tế?

A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Sự trung thành của khách hàng
C. Sự không hài lòng của khách hàng
D. Sự thờ ơ của khách hàng

7. Nhóm tham khảo (reference group) nào sau đây mà một cá nhân KHÔNG thuộc về nhưng mong muốn được gia nhập?

A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm ngưỡng mộ (Aspirational group)
D. Nhóm tiêu cực (Dissociative group)

8. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, 'niềm tin′ (belief) được hiểu là gì?

A. Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về một đối tượng
B. Mô tả mang tính mô phạm về một đối tượng
C. Xu hướng hành động đối với một đối tượng
D. Cảm xúc đối với một đối tượng

9. Yếu tố 'tâm lý' nào liên quan đến cách khách hàng diễn giải và gán ý nghĩa cho các kích thích marketing?

A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ

10. Khái niệm nào mô tả trạng thái tâm lý không thoải mái mà người tiêu dùng cảm thấy sau khi mua hàng, đặc biệt khi lựa chọn của họ có vẻ không hoàn hảo?

A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Sự trung thành của khách hàng
C. Sự bất hòa nhận thức (Cognitive dissonance)
D. Sự mong đợi của khách hàng

11. Khái niệm nào mô tả quá trình khách hàng so sánh hiệu suất nhận thức của sản phẩm với kỳ vọng của họ?

A. Sự thỏa mãn khách hàng
B. Giá trị khách hàng
C. Chất lượng dịch vụ
D. Sự trung thành thương hiệu

12. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của gia đình trong hành vi mua hàng của các thành viên?

A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người quyết định
D. Người sản xuất

13. Loại quyết định mua hàng nào mà khách hàng ít phải suy nghĩ và thường dựa trên thói quen hoặc quán tính?

A. Quyết định mua hàng phức tạp
B. Quyết định mua hàng hạn chế
C. Quyết định mua hàng theo thói quen
D. Quyết định mua hàng bốc đồng

14. Mức độ tham gia (involvement) của khách hàng trong quyết định mua hàng cao nhất đối với loại sản phẩm nào?

A. Nước uống đóng chai
B. Bột giặt
C. Xe ô tô
D. Bánh mì

15. Trong quá trình học tập, 'củng cố' (reinforcement) trong điều kiện hóaOperant (Operant conditioning) có vai trò gì?

A. Làm suy yếu phản ứng
B. Tăng cường khả năng lặp lại hành vi
C. Tạo ra sự sợ hãi
D. Giảm sự chú ý

16. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi khách hàng?

A. Giai tầng xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Văn hóa cốt lõi
D. Gia đình

17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?

A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
B. Marketing phân khúc (Segment marketing)
C. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing∕ One-to-one marketing)
D. Marketing tập trung (Niche marketing)

18. Thái độ của khách hàng có mấy thành phần chính?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

19. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào khách hàng bắt đầu tìm kiếm thông tin về các lựa chọn sản phẩm khác nhau?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua

20. Hành vi mua hàng nào sau đây thường liên quan đến mức độ tham gia cao và sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu?

A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, yếu tố 'cá nhân′ bao gồm những khía cạnh nào?

A. Văn hóa, xã hội, cá nhân, tâm lý
B. Tuổi tác, giai đoạn vòng đời, nghề nghiệp, tình hình kinh tế
C. Động cơ, nhận thức, học tập, niềm tin và thái độ
D. Nhóm tham khảo, gia đình, vai trò và địa vị

22. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm để hấp dẫn một phân khúc thị trường cụ thể?

A. Marketing không phân biệt
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing đại trà

23. Ảnh hưởng của 'văn hóa′ đến hành vi khách hàng thường thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân
B. Giá trị và chuẩn mực xã hội
C. Tình hình kinh tế
D. Công nghệ

24. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng?

A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ tự trọng

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'nhóm tham khảo′ (reference group)?

A. Cung cấp thông tin
B. Tạo ra áp lực chuẩn mực
C. Ảnh hưởng đến giá trị và thái độ
D. Thay đổi cấu trúc kinh tế

26. Trong các giai đoạn vòng đời gia đình, giai đoạn nào thường có sức mua lớn nhất và nhu cầu đa dạng nhất?

A. Độc thân trẻ
B. Vợ chồng trẻ mới cưới
C. Gia đình có con nhỏ
D. Gia đình có con trưởng thành

27. Trong các loại động cơ của Maslow, nhu cầu nào được coi là bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện

28. Trong mô hình hành vi người mua, 'hộp đen′ của người mua bao gồm yếu tố nào?

A. Kích thích Marketing
B. Đặc điểm người mua và quá trình quyết định
C. Phản ứng của người mua
D. Môi trường kinh tế

29. Thương hiệu có 'nhân cách thương hiệu′ (brand personality) mạnh mẽ thường tạo ra điều gì trong hành vi khách hàng?

A. Giảm sự trung thành
B. Tăng sự nhận biết và kết nối cảm xúc
C. Tăng sự so sánh giá cả
D. Giảm sự quan tâm đến chất lượng

30. Quá trình khách hàng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?

A. Nhận thức
B. Học tập
C. Thái độ
D. Niềm tin

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

1. Phân khúc thị trường dựa trên `địa lý` thường hữu ích nhất cho loại hình doanh nghiệp nào?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

2. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

3. Loại học tập nào xảy ra khi khách hàng liên kết một kích thích (như quảng cáo) với một phản ứng (như mua sản phẩm) do sự lặp lại?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố `xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

5. Phân khúc thị trường theo phong cách sống (lifestyle segmentation) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào của khách hàng?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra khi kỳ vọng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ vượt quá hiệu suất thực tế?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

7. Nhóm tham khảo (reference group) nào sau đây mà một cá nhân KHÔNG thuộc về nhưng mong muốn được gia nhập?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, `niềm tin′ (belief) được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố `tâm lý` nào liên quan đến cách khách hàng diễn giải và gán ý nghĩa cho các kích thích marketing?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

10. Khái niệm nào mô tả trạng thái tâm lý không thoải mái mà người tiêu dùng cảm thấy sau khi mua hàng, đặc biệt khi lựa chọn của họ có vẻ không hoàn hảo?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

11. Khái niệm nào mô tả quá trình khách hàng so sánh hiệu suất nhận thức của sản phẩm với kỳ vọng của họ?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của gia đình trong hành vi mua hàng của các thành viên?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

13. Loại quyết định mua hàng nào mà khách hàng ít phải suy nghĩ và thường dựa trên thói quen hoặc quán tính?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

14. Mức độ tham gia (involvement) của khách hàng trong quyết định mua hàng cao nhất đối với loại sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quá trình học tập, `củng cố` (reinforcement) trong điều kiện hóaOperant (Operant conditioning) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi khách hàng?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

18. Thái độ của khách hàng có mấy thành phần chính?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào khách hàng bắt đầu tìm kiếm thông tin về các lựa chọn sản phẩm khác nhau?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

20. Hành vi mua hàng nào sau đây thường liên quan đến mức độ tham gia cao và sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, yếu tố `cá nhân′ bao gồm những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

22. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm để hấp dẫn một phân khúc thị trường cụ thể?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

23. Ảnh hưởng của `văn hóa′ đến hành vi khách hàng thường thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

24. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng?

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của `nhóm tham khảo′ (reference group)?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

26. Trong các giai đoạn vòng đời gia đình, giai đoạn nào thường có sức mua lớn nhất và nhu cầu đa dạng nhất?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

27. Trong các loại động cơ của Maslow, nhu cầu nào được coi là bậc cao nhất?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

28. Trong mô hình hành vi người mua, `hộp đen′ của người mua bao gồm yếu tố nào?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

29. Thương hiệu có `nhân cách thương hiệu′ (brand personality) mạnh mẽ thường tạo ra điều gì trong hành vi khách hàng?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 3

30. Quá trình khách hàng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?