1. Trong quá trình ra quyết định mua hàng phức tạp, khách hàng thường trải qua giai đoạn 'tìm kiếm thông tin′ như thế nào?
A. Chỉ dựa vào thông tin có sẵn trong trí nhớ
B. Tìm kiếm thông tin hạn chế từ nguồn nội bộ
C. Tìm kiếm thông tin mở rộng từ nhiều nguồn khác nhau
D. Bỏ qua giai đoạn tìm kiếm thông tin
2. Chiến lược marketing 'kể chuyện thương hiệu′ (brand storytelling) tác động đến hành vi khách hàng thông qua yếu tố nào?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tạo kết nối cảm xúc và ý nghĩa
C. Tăng cường quảng cáo trực tuyến
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm
3. Chiến lược marketing 'truyền miệng′ khai thác mạnh mẽ yếu tố nào trong hành vi khách hàng?
A. Tính cách cá nhân
B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
C. Động cơ sinh lý
D. Quá trình nhận thức
4. Chiến lược giá 'cao cấp′ (premium pricing) thường nhắm đến phân khúc khách hàng nào?
A. Khách hàng nhạy cảm về giá
B. Khách hàng tìm kiếm giá trị tốt nhất
C. Khách hàng coi trọng chất lượng và địa vị
D. Khách hàng mua số lượng lớn
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'quá trình nhận thức′ của khách hàng về sản phẩm?
A. Kinh nghiệm trước đây
B. Động cơ cá nhân
C. Áp lực từ nhóm bạn bè
D. Thái độ sẵn có
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'rủi ro nhận thức′ khi mua hàng trực tuyến?
A. Giá sản phẩm thấp
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng trước
C. Quảng cáo hấp dẫn
D. Giao hàng nhanh
7. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'ảnh hưởng văn hóa′ đến hành vi khách hàng?
A. Thu nhập cá nhân
B. Nhóm tham khảo
C. Giá trị và niềm tin
D. Tính cách cá nhân
8. Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'nhu cầu′ và 'mong muốn′ trong hành vi khách hàng?
A. Nhu cầu mang tính cá nhân, mong muốn mang tính xã hội
B. Nhu cầu là trạng thái thiếu thốn, mong muốn là hình thức nhu cầu được định hình bởi văn hóa
C. Nhu cầu dễ thay đổi, mong muốn khó thay đổi
D. Nhu cầu thỏa mãn sinh lý, mong muốn thỏa mãn tâm lý
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Giai cấp xã hội
D. Thái độ
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'học tập hành vi′ trong hành vi khách hàng?
A. Khách hàng tìm hiểu thông tin sản phẩm qua quảng cáo
B. Khách hàng mua lại sản phẩm đã dùng tốt trước đó
C. Khách hàng thay đổi thái độ sau khi đọc review
D. Khách hàng so sánh giá cả giữa các thương hiệu
11. Trong marketing, 'kích thích′ (stimulus) có vai trò gì trong mô hình hành vi khách hàng?
A. Đo lường phản ứng của khách hàng
B. Tạo ra nhu cầu mới cho khách hàng
C. Tác động đến các giác quan và nhận thức của khách hàng
D. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng
12. Phân khúc thị trường dựa trên 'hành vi′ tập trung vào yếu tố nào?
A. Độ tuổi và giới tính
B. Lối sống và giá trị
C. Tỷ lệ sử dụng sản phẩm và lòng trung thành thương hiệu
D. Địa lý và khí hậu
13. Chiến lược 'marketing cá nhân hóa′ (personalized marketing) tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của phân khúc thị trường nào?
A. Thị trường đại chúng
B. Thị trường ngách
C. Thị trường một đối một (segments of one)
D. Thị trường địa phương
14. Trong marketing, 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) nhằm mục đích tác động đến yếu tố nào trong hành vi khách hàng?
A. Động cơ mua hàng
B. Nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Khả năng chi trả của khách hàng
D. Thói quen mua sắm của khách hàng
15. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, 'hộp đen′ (black box) đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố marketing tác động đến khách hàng
B. Quá trình tâm lý bên trong người tiêu dùng không quan sát trực tiếp được
C. Phản ứng của người tiêu dùng sau khi mua hàng
D. Môi trường kinh tế và xã hội
16. Khái niệm 'phong cách sống′ (lifestyle) được sử dụng để phân khúc thị trường dựa trên yếu tố nào?
A. Độ tuổi
B. Thu nhập
C. Hoạt động, sở thích, và quan điểm (AIO)
D. Địa lý
17. Điều gì là mục tiêu chính của 'nghiên cứu hành vi khách hàng′ đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quảng cáo đại trà
C. Hiểu rõ khách hàng để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?
A. Gia đình
B. Nhóm tham khảo
C. Văn hóa
D. Động cơ
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'nhận thức có chọn lọc′ của khách hàng?
A. Khách hàng nhớ tất cả quảng cáo đã xem
B. Khách hàng chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin hiện tại
C. Khách hàng luôn tin vào thông tin từ người nổi tiếng
D. Khách hàng tiếp nhận thông tin một cách thụ động
20. Khái niệm 'văn hóa tiêu dùng′ (consumer culture) đề cập đến điều gì?
A. Thói quen mua sắm của từng cá nhân
B. Hệ thống giá trị và ý nghĩa liên quan đến tiêu dùng trong một xã hội
C. Quy định pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
D. Sự khác biệt về hành vi tiêu dùng giữa các quốc gia
21. Loại động cơ nào thường chi phối hành vi mua sắm thực phẩm hàng ngày?
A. Động cơ tự thể hiện
B. Động cơ xã hội
C. Động cơ an toàn
D. Động cơ sinh lý
22. Khái niệm 'nhóm tham khảo′ ảnh hưởng đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Áp lực kinh tế
B. Áp lực xã hội và thông tin
C. Áp lực pháp lý
D. Áp lực thời gian
23. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ nhận thức
24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'thái độ' trong hành vi khách hàng?
A. Có tính bền vững tương đối
B. Hướng đến đối tượng cụ thể
C. Luôn dẫn đến hành vi nhất quán
D. Có thể học được
25. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
A. Địa điểm sinh sống
B. Độ tuổi và thu nhập
C. Giá trị, thái độ, và lối sống
D. Tần suất mua hàng
26. Khái niệm 'lòng trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thể hiện hành vi mua hàng nào?
A. Mua hàng ngẫu hứng
B. Mua hàng theo thói quen
C. Mua hàng đa dạng hóa
D. Mua hàng tìm kiếm sự mới lạ
27. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn′ diễn ra sau giai đoạn nào?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Quyết định mua
D. Đánh giá sau mua
28. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'học tập nhận thức′ và 'học tập hành vi′?
A. Học tập nhận thức dựa trên kinh nghiệm trực tiếp, học tập hành vi dựa trên quan sát
B. Học tập nhận thức tập trung vào quá trình tư duy, học tập hành vi tập trung vào hành động quan sát được
C. Học tập nhận thức dễ thay đổi hơn học tập hành vi
D. Học tập nhận thức chỉ áp dụng cho sản phẩm công nghệ, học tập hành vi cho sản phẩm tiêu dùng
29. Trong giai đoạn 'đánh giá sau mua′, điều gì quyết định mức độ 'hài lòng′ hoặc 'không hài lòng′ của khách hàng?
A. Giá cả sản phẩm
B. Chất lượng sản phẩm so với kỳ vọng
C. Ảnh hưởng của quảng cáo
D. Thiết kế bao bì sản phẩm
30. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của gia đình trong hành vi mua hàng của các thành viên?
A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người quyết định
D. Người sản xuất