Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi người tiêu dùng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Tuổi và giai đoạn sống
B. Nghề nghiệp
C. Tình trạng kinh tế
D. Văn hóa

2. Yếu tố nào sau đây thuộc yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Tuổi tác và giai đoạn sống
B. Nghề nghiệp
C. Giai tầng xã hội
D. Nhóm tham khảo

3. Loại quyết định mua hàng nào thường liên quan đến sự tham gia cao, tìm kiếm thông tin mở rộng và đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn?

A. Quyết định theo thói quen
B. Quyết định hạn chế
C. Quyết định mở rộng
D. Quyết định bốc đồng

4. Loại hình marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để quảng bá sản phẩm, tận dụng ảnh hưởng của họ đến người tiêu dùng?

A. Marketing nội dung
B. Marketing du kích
C. Marketing người ảnh hưởng
D. Marketing trực tiếp

5. Rủi ro cảm nhận nào đề cập đến khả năng sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng về hiệu suất?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro chức năng
C. Rủi ro vật lý
D. Rủi ro xã hội

6. Phương pháp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng nào thường sử dụng các nhóm tập trung và phỏng vấn sâu?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu quan sát

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường marketing vi mô?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Kinh tế

8. Ảnh hưởng tình huống nào đề cập đến các yếu tố tạm thời trong môi trường mua sắm, ví dụ như tâm trạng hoặc thời gian?

A. Môi trường vật lý
B. Thời gian
C. Lý do mua hàng
D. Trạng thái tâm lý

9. Văn hóa nào được định nghĩa là hệ thống các giá trị, ý tưởng, thái độ và biểu tượng có ý nghĩa được tạo ra bởi con người để định hình hành vi của họ?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Văn hóa xã hội
C. Văn hóa nhánh
D. Văn hóa đại chúng

10. Vai trò nào trong gia đình chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập thông tin và kiểm soát luồng thông tin đến các thành viên khác?

A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người gác cổng
D. Người quyết định

11. Xu hướng người tiêu dùng tin tưởng và ưu tiên thông tin từ bạn bè, gia đình hơn quảng cáo truyền thống được gọi là gì?

A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Marketing đại chúng
D. Marketing trực tiếp

12. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo thể hiện rõ nhất trong việc mua sản phẩm nào sau đây?

A. Muối ăn
B. Xe hơi
C. Bàn chải đánh răng
D. Gạo

13. Chiến lược định vị sản phẩm nào tập trung vào việc làm nổi bật sự khác biệt độc đáo và vượt trội của sản phẩm so với đối thủ?

A. Định vị dựa trên giá
B. Định vị dựa trên thuộc tính
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh
D. Định vị dựa trên công dụng

14. Khái niệm 'sự bất hòa sau mua′ (cognitive dissonance) mô tả trạng thái tâm lý nào của người tiêu dùng?

A. Hài lòng tuyệt đối với sản phẩm
B. Ấn tượng mạnh mẽ về thương hiệu
C. Cảm giác nghi ngờ hoặc hối hận sau khi mua hàng
D. Mong muốn mua thêm sản phẩm

15. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng mà họ bắt đầu tìm kiếm thông tin liên quan đến nhu cầu?

A. Nhận biết vấn đề
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng

16. Học tập hành vi nào xảy ra khi một người liên kết một kích thích trung tính với một kích thích có ý nghĩa, tạo ra phản ứng tương tự cho cả hai?

A. Học tập cổ điển
B. Học tập chủ động
C. Học tập quan sát
D. Học tập lý luận

17. Quá trình 'lọc có chọn lọc′ (selective exposure) trong nhận thức đề cập đến điều gì?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin
B. Xu hướng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định
C. Khả năng diễn giải thông tin theo cách chủ quan
D. Xu hướng quên thông tin theo thời gian

18. Chiến lược giảm thiểu rủi ro nào mà người tiêu dùng sử dụng khi họ tìm kiếm đánh giá và lời khuyên từ những người tiêu dùng khác trước khi mua?

A. Trung thành thương hiệu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Mua sắm tại cửa hàng quen thuộc
D. Mua sản phẩm đắt tiền

19. Phân khúc thị trường theo độ tuổi và giới tính thuộc loại phân khúc nào?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Hành vi

20. Khái niệm 'vòng đời gia đình′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng
B. Ảnh hưởng đến nhu cầu và ưu tiên mua sắm theo giai đoạn cuộc đời
C. Ảnh hưởng đến khả năng chi trả của người tiêu dùng
D. Ảnh hưởng đến nhận thức về thương hiệu

21. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng?

A. Marketing giao dịch
B. Marketing quan hệ
C. Marketing đại trà
D. Marketing sản phẩm

22. Nhóm tham khảo nào ảnh hưởng đến người tiêu dùng thông qua việc cung cấp thông tin và tiêu chuẩn để so sánh bản thân?

A. Nhóm thành viên
B. Nhóm khát vọng
C. Nhóm tẩy chay
D. Nhóm thứ cấp

23. Quy trình ra quyết định của người tiêu dùng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Đánh giá sau mua
B. Tìm kiếm thông tin
C. Nhận biết vấn đề
D. Đánh giá các lựa chọn

24. Mục tiêu chính của nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Hiểu rõ động cơ, thái độ và hành vi mua sắm của người tiêu dùng
C. Giảm chi phí marketing
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

25. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình thái độ ABC?

A. Cảm xúc (Affective)
B. Hành vi (Behavioral)
C. Nhận thức (Cognitive)
D. Giá trị (Value)

26. Khái niệm 'tính cách thương hiệu′ đề cập đến điều gì?

A. Chi phí sản xuất thương hiệu
B. Đặc điểm nhân cách mà người tiêu dùng gán cho thương hiệu
C. Mức độ nhận biết thương hiệu trên thị trường
D. Thiết kế logo và bao bì thương hiệu

27. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm động cơ thứ cấp trong hành vi người tiêu dùng?

A. Sinh lý
B. An toàn
C. Địa vị
D. Tự khẳng định

28. Động lực thúc đẩy hành vi mua hàng nào xuất phát từ mong muốn giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thực tế?

A. Động lực lý tính
B. Động lực cảm tính
C. Động lực xã hội
D. Động lực cá nhân

29. Quá trình người tiêu dùng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?

A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Niềm tin và thái độ
D. Học tập

30. Phân khúc thị trường theo hành vi nào dựa trên lối sống và giá trị của người tiêu dùng?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Hành vi sử dụng

1 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây thuộc yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

3. Loại quyết định mua hàng nào thường liên quan đến sự tham gia cao, tìm kiếm thông tin mở rộng và đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn?

4 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

4. Loại hình marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để quảng bá sản phẩm, tận dụng ảnh hưởng của họ đến người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

5. Rủi ro cảm nhận nào đề cập đến khả năng sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng về hiệu suất?

6 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng nào thường sử dụng các nhóm tập trung và phỏng vấn sâu?

7 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường marketing vi mô?

8 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

8. Ảnh hưởng tình huống nào đề cập đến các yếu tố tạm thời trong môi trường mua sắm, ví dụ như tâm trạng hoặc thời gian?

9 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

9. Văn hóa nào được định nghĩa là hệ thống các giá trị, ý tưởng, thái độ và biểu tượng có ý nghĩa được tạo ra bởi con người để định hình hành vi của họ?

10 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò nào trong gia đình chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập thông tin và kiểm soát luồng thông tin đến các thành viên khác?

11 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

11. Xu hướng người tiêu dùng tin tưởng và ưu tiên thông tin từ bạn bè, gia đình hơn quảng cáo truyền thống được gọi là gì?

12 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

12. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo thể hiện rõ nhất trong việc mua sản phẩm nào sau đây?

13 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

13. Chiến lược định vị sản phẩm nào tập trung vào việc làm nổi bật sự khác biệt độc đáo và vượt trội của sản phẩm so với đối thủ?

14 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `sự bất hòa sau mua′ (cognitive dissonance) mô tả trạng thái tâm lý nào của người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

15. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng mà họ bắt đầu tìm kiếm thông tin liên quan đến nhu cầu?

16 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

16. Học tập hành vi nào xảy ra khi một người liên kết một kích thích trung tính với một kích thích có ý nghĩa, tạo ra phản ứng tương tự cho cả hai?

17 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

17. Quá trình `lọc có chọn lọc′ (selective exposure) trong nhận thức đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

18. Chiến lược giảm thiểu rủi ro nào mà người tiêu dùng sử dụng khi họ tìm kiếm đánh giá và lời khuyên từ những người tiêu dùng khác trước khi mua?

19 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

19. Phân khúc thị trường theo độ tuổi và giới tính thuộc loại phân khúc nào?

20 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

20. Khái niệm `vòng đời gia đình′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

21 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

21. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng?

22 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

22. Nhóm tham khảo nào ảnh hưởng đến người tiêu dùng thông qua việc cung cấp thông tin và tiêu chuẩn để so sánh bản thân?

23 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

23. Quy trình ra quyết định của người tiêu dùng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là gì?

25 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

25. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình thái độ ABC?

26 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

26. Khái niệm `tính cách thương hiệu′ đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

27. Động cơ nào sau đây thuộc nhóm động cơ thứ cấp trong hành vi người tiêu dùng?

28 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

28. Động lực thúc đẩy hành vi mua hàng nào xuất phát từ mong muốn giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thực tế?

29 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

29. Quá trình người tiêu dùng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?

30 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 4

30. Phân khúc thị trường theo hành vi nào dựa trên lối sống và giá trị của người tiêu dùng?