Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin kế toán

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

1. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong Hệ thống thông tin kế toán?

A. Truy cập trái phép vào dữ liệu.
B. Mất dữ liệu do sự cố hệ thống.
C. Dữ liệu bị sai sót do lỗi nhập liệu.
D. Giá cổ phiếu công ty giảm do yếu tố thị trường.

2. Loại phần mềm nào sau đây thường KHÔNG được coi là phần mềm Hệ thống thông tin kế toán?

A. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Phần mềm kế toán tổng hợp (General Ledger).
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Phần mềm quản lý kho (Inventory Management).

3. Công nghệ 'Blockchain′ có thể được ứng dụng trong Hệ thống thông tin kế toán để:

A. Tăng tốc độ lập báo cáo tài chính.
B. Cung cấp một sổ cái phân tán, minh bạch và không thể sửa đổi các giao dịch.
C. Giảm chi phí kiểm toán.
D. Thay thế hoàn toàn hệ thống ERP.

4. Phân tích tỷ số tài chính sử dụng thông tin từ Hệ thống thông tin kế toán để:

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch marketing.
D. Quản lý kho hàng.

5. Lợi ích chính của việc sử dụng XBRL trong báo cáo tài chính là:

A. Giảm chi phí in ấn báo cáo.
B. Tăng cường khả năng so sánh và phân tích thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp.
C. Tự động lập báo cáo tài chính.
D. Bảo mật dữ liệu báo cáo tốt hơn.

6. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống kế toán 'đám mây′ KHÔNG bao gồm:

A. Giảm chi phí đầu tư phần cứng và bảo trì.
B. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối Internet.
C. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn dữ liệu tại chỗ.
D. Cập nhật phần mềm tự động.

7. Trong Hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ 'XBRL′ được sử dụng để:

A. Mô tả một loại phần mềm kế toán.
B. Chỉ định một phương pháp kiểm soát nội bộ.
C. Tiêu chuẩn ngôn ngữ báo cáo kinh doanh mở rộng, giúp chuẩn hóa và trao đổi thông tin tài chính điện tử.
D. Đề cập đến quy trình sao lưu dữ liệu.

8. Trong Hệ thống thông tin kế toán, 'dữ liệu đầu vào′ thường KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hóa đơn bán hàng.
B. Phiếu chi tiền.
C. Báo cáo tài chính.
D. Đơn đặt hàng từ khách hàng.

9. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống thông tin kế toán trên máy tính so với hệ thống thủ công là:

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng cường tính bảo mật tuyệt đối.
C. Nâng cao tốc độ và độ chính xác trong xử lý dữ liệu.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên kế toán.

10. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo tài chính cơ bản được tạo ra từ Hệ thống thông tin kế toán?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị nội bộ chi tiết theo từng bộ phận.

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo mật dữ liệu trong Hệ thống thông tin kế toán?

A. Mã hóa dữ liệu (Encryption).
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên (Regular backups).
C. Phân tích SWOT (SWOT analysis).
D. Tường lửa (Firewall).

12. Khi lựa chọn phần mềm Hệ thống thông tin kế toán, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

A. Khả năng đáp ứng nhu cầu nghiệp vụ của doanh nghiệp.
B. Chi phí phần mềm.
C. Giao diện phần mềm đẹp mắt và hiện đại.
D. Khả năng mở rộng và tích hợp trong tương lai.

13. Loại kiểm soát nào sau đây KHÔNG phải là kiểm soát vật lý trong Hệ thống thông tin kế toán?

A. Khóa cửa phòng máy chủ.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh.
C. Camera giám sát.
D. Bảo vệ chống cháy cho trung tâm dữ liệu.

14. Trong Hệ thống thông tin kế toán, 'kiểm toán đường đi′ (audit trail) có vai trò:

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Cung cấp bằng chứng về trình tự các bước xử lý giao dịch, giúp truy vết lỗi và gian lận.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus máy tính.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.

15. Thuật ngữ 'ERP′ trong Hệ thống thông tin kế toán viết tắt cho cụm từ nào?

A. Electronic Resource Planning.
B. Enterprise Reporting Process.
C. Enterprise Resource Planning.
D. External Reporting Practices.

16. Trong quá trình chuyển đổi từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống máy tính, thách thức lớn nhất thường gặp là:

A. Chi phí phần mềm thấp.
B. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên và yêu cầu đào tạo lại.
C. Thời gian triển khai ngắn.
D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác.

17. Kiểm soát nội bộ trong Hệ thống thông tin kế toán nhằm mục đích chính là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
C. Ngăn chặn sự cạnh tranh từ đối thủ.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

18. Ứng dụng của 'Big Data′ trong kế toán KHÔNG bao gồm:

A. Phân tích rủi ro gian lận.
B. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Cải thiện quyết định đầu tư.

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:

A. Tự động hóa nhập liệu và xử lý hóa đơn.
B. Phát hiện gian lận và bất thường trong giao dịch.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
D. Dự báo dòng tiền và nhu cầu vốn.

20. Khái niệm 'Big Data′ trong bối cảnh Hệ thống thông tin kế toán đề cập đến:

A. Phần mềm kế toán có dung lượng lớn.
B. Lượng dữ liệu kế toán khổng lồ, tốc độ cao và đa dạng, cần công nghệ đặc biệt để xử lý và phân tích.
C. Các doanh nghiệp lớn sử dụng hệ thống ERP.
D. Việc lưu trữ dữ liệu kế toán trên đám mây.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một Hệ thống thông tin kế toán?

A. Con người (People)
B. Phần cứng (Hardware)
C. Phần mềm (Software)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)

22. Trong bối cảnh Hệ thống thông tin kế toán, 'đám mây′ (cloud) đề cập đến:

A. Một loại phần mềm kế toán mới nhất.
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng kế toán qua Internet.
C. Một phương pháp bảo mật dữ liệu tiên tiến.
D. Một hình thức kiểm soát nội bộ tự động.

23. Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một quy trình xử lý dữ liệu điển hình trong Hệ thống thông tin kế toán?

A. Phân loại (Classifying).
B. Tổng hợp (Summarizing).
C. Diễn giải (Interpreting).
D. Marketing (Marketing).

24. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thủ tục kế toán được thực hiện thủ công.
B. Một hệ thống xử lý dữ liệu tài chính và kế toán để tạo thông tin hữu ích cho việc ra quyết định.
C. Phần mềm kế toán được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn.
D. Một bộ phận của hệ thống thông tin quản lý (MIS) tập trung vào dữ liệu phi tài chính.

25. Xu hướng phát triển của Hệ thống thông tin kế toán trong tương lai KHÔNG bao gồm:

A. Tích hợp sâu rộng hơn với các công nghệ mới như AI, Blockchain, IoT.
B. Chuyển dịch mạnh mẽ lên nền tảng đám mây.
C. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu thời gian thực.
D. Tự động hóa nhiều quy trình kế toán hơn.

26. Chức năng chính của Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:

A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu giao dịch.
B. Xử lý dữ liệu thành thông tin hữu ích.
C. Đưa ra quyết định quản lý chiến lược.
D. Cung cấp kiểm soát nội bộ đầy đủ.

27. Nguyên tắc 'phân quyền′ (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ AIS nhằm mục đích:

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót bằng cách chia nhỏ trách nhiệm.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên.

28. Ưu điểm chính của hệ thống ERP so với các hệ thống kế toán độc lập là:

A. Chi phí triển khai thấp hơn.
B. Tính linh hoạt và tùy biến cao hơn.
C. Khả năng tích hợp dữ liệu và quy trình giữa các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp.
D. Yêu cầu ít kiến thức chuyên môn về công nghệ thông tin hơn.

29. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong Hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng phần mềm kế toán mới nhất.
B. Thực hiện kiểm soát truy cập và kiểm soát đầu vào dữ liệu chặt chẽ.
C. Đào tạo nhân viên kế toán về kỹ năng tin học.
D. Mua sắm thiết bị phần cứng đắt tiền.

30. Vai trò của kế toán viên trong kỷ nguyên số và sự phát triển của Hệ thống thông tin kế toán ngày càng:

A. Giảm đi do tự động hóa.
B. Chỉ còn tập trung vào nhập liệu.
C. Trở nên quan trọng hơn trong việc phân tích, diễn giải thông tin và tư vấn chiến lược.
D. Chỉ giới hạn trong việc kiểm toán báo cáo tài chính.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

1. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong Hệ thống thông tin kế toán?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

2. Loại phần mềm nào sau đây thường KHÔNG được coi là phần mềm Hệ thống thông tin kế toán?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

3. Công nghệ `Blockchain′ có thể được ứng dụng trong Hệ thống thông tin kế toán để:

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

4. Phân tích tỷ số tài chính sử dụng thông tin từ Hệ thống thông tin kế toán để:

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

5. Lợi ích chính của việc sử dụng XBRL trong báo cáo tài chính là:

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

6. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống kế toán `đám mây′ KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

7. Trong Hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ `XBRL′ được sử dụng để:

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

8. Trong Hệ thống thông tin kế toán, `dữ liệu đầu vào′ thường KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

9. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống thông tin kế toán trên máy tính so với hệ thống thủ công là:

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

10. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo tài chính cơ bản được tạo ra từ Hệ thống thông tin kế toán?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo mật dữ liệu trong Hệ thống thông tin kế toán?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

12. Khi lựa chọn phần mềm Hệ thống thông tin kế toán, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

13. Loại kiểm soát nào sau đây KHÔNG phải là kiểm soát vật lý trong Hệ thống thông tin kế toán?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

14. Trong Hệ thống thông tin kế toán, `kiểm toán đường đi′ (audit trail) có vai trò:

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

15. Thuật ngữ `ERP′ trong Hệ thống thông tin kế toán viết tắt cho cụm từ nào?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quá trình chuyển đổi từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống máy tính, thách thức lớn nhất thường gặp là:

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

17. Kiểm soát nội bộ trong Hệ thống thông tin kế toán nhằm mục đích chính là:

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

18. Ứng dụng của `Big Data′ trong kế toán KHÔNG bao gồm:

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm `Big Data′ trong bối cảnh Hệ thống thông tin kế toán đề cập đến:

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một Hệ thống thông tin kế toán?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

22. Trong bối cảnh Hệ thống thông tin kế toán, `đám mây′ (cloud) đề cập đến:

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

23. Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một quy trình xử lý dữ liệu điển hình trong Hệ thống thông tin kế toán?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

24. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

25. Xu hướng phát triển của Hệ thống thông tin kế toán trong tương lai KHÔNG bao gồm:

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

26. Chức năng chính của Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

27. Nguyên tắc `phân quyền′ (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ AIS nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

28. Ưu điểm chính của hệ thống ERP so với các hệ thống kế toán độc lập là:

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

29. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong Hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 14

30. Vai trò của kế toán viên trong kỷ nguyên số và sự phát triển của Hệ thống thông tin kế toán ngày càng: