Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kháng sinh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Kháng sinh vancomycin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào đặc biệt quan trọng trong bệnh viện?

A. Escherichia coli
B. Pseudomonas aeruginosa
C. Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA)
D. Streptococcus pneumoniae

2. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nhóm quinolone, như ciprofloxacin?

A. Suy gan cấp
B. Độc tính trên thận
C. Viêm gân và đứt gân
D. Mất thính giác

3. Chất ức chế beta-lactamase, như acid clavulanic và sulbactam, có vai trò gì khi phối hợp với kháng sinh penicillin?

A. Tăng cường khả năng hấp thu của penicillin
B. Mở rộng phổ kháng khuẩn của penicillin
C. Bảo vệ penicillin khỏi bị phân hủy bởi enzyme beta-lactamase của vi khuẩn
D. Giảm tác dụng phụ của penicillin

4. Ý nghĩa của chỉ số MIC (Minimum Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu) trong xét nghiệm kháng sinh đồ là gì?

A. Nồng độ kháng sinh gây độc tế bào cao nhất
B. Nồng độ kháng sinh cần thiết để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn
C. Nồng độ kháng sinh thấp nhất có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn
D. Nồng độ kháng sinh thường dùng trong điều trị

5. Cơ chế tác động của kháng sinh fluoroquinolone là gì?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào
B. Ức chế tổng hợp protein
C. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sao chép và sửa chữa DNA vi khuẩn
D. Ức chế tổng hợp acid folic

6. Một bệnh nhân có triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), bác sĩ quyết định kê đơn kháng sinh theo kinh nghiệm trước khi có kết quả cấy nước tiểu. Lý do chính cho quyết định này là gì?

A. Để giảm chi phí xét nghiệm cho bệnh nhân
B. Để nhanh chóng bắt đầu điều trị, giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng trong khi chờ kết quả cấy
C. Vì nhiễm trùng đường tiết niệu thường do virus gây ra và kháng sinh vẫn có tác dụng
D. Để bệnh nhân yên tâm rằng mình đã được điều trị

7. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc kháng sinh?

A. Bơm đẩy kháng sinh ra ngoài tế bào (Efflux pump)
B. Thay đổi vị trí đích tác động của kháng sinh
C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
D. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn

8. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump) đóng vai trò gì trong cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

A. Phân hủy kháng sinh bên trong tế bào vi khuẩn
B. Ngăn chặn kháng sinh xâm nhập vào tế bào vi khuẩn
C. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn trước khi chúng kịp tác động lên mục tiêu
D. Thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh

9. Liệu pháp kháng sinh 'kinh nghiệm′ (empiric therapy) là gì?

A. Điều trị nhiễm trùng dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ
B. Điều trị nhiễm trùng dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và dịch tễ học, trước khi có kết quả xác định tác nhân gây bệnh
C. Điều trị dự phòng nhiễm trùng trước khi phẫu thuật
D. Điều trị nhiễm trùng bằng các loại kháng sinh tự nhiên

10. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm beta-lactam?

A. Azithromycin
B. Ciprofloxacin
C. Cephalexin
D. Vancomycin

11. Tác dụng phụ thường gặp của kháng sinh tetracycline là gì?

A. Suy giảm thính lực
B. Nhạy cảm với ánh sáng (photosensitivity)
C. Tổn thương gan
D. Rối loạn đông máu

12. Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng khi tác nhân gây bệnh đã được xác định rõ ràng?

A. Kháng sinh phổ rộng
B. Kháng sinh phổ hẹp
C. Kháng sinh dự phòng
D. Kháng sinh kết hợp

13. Xét nghiệm 'kháng sinh nhạy cảm′ (antibiotic susceptibility testing) được thực hiện với mục đích gì?

A. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh
B. Đánh giá chức năng gan thận của bệnh nhân trước khi dùng kháng sinh
C. Xác định loại kháng sinh nào có hiệu quả nhất trong việc ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
D. Kiểm tra nồng độ kháng sinh trong máu bệnh nhân

14. Kháng sinh nhóm aminoglycoside, như gentamicin và streptomycin, tác động lên quá trình nào của vi khuẩn?

A. Tổng hợp vách tế bào
B. Tổng hợp protein
C. Sao chép DNA
D. Tổng hợp acid folic

15. Tại sao nhiễm virus không được điều trị bằng kháng sinh?

A. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động
B. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không có tác dụng đối với virus
C. Virus có cơ chế kháng thuốc tự nhiên với kháng sinh
D. Kháng sinh có thể làm tăng nặng tình trạng nhiễm virus

16. Kháng sinh penicillin hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp vách tế bào
C. Sao chép DNA
D. Chức năng màng tế bào

17. Kháng sinh macrolide, như erythromycin và azithromycin, ức chế quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

A. Tổng hợp vách tế bào
B. Tổng hợp protein
C. Sao chép DNA
D. Tổng hợp acid folic

18. Sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm với kháng sinh?

A. Vi khuẩn Gram dương thường kháng kháng sinh hơn Gram âm
B. Vi khuẩn Gram âm thường kháng kháng sinh hơn Gram dương do có màng ngoài tế bào ngăn cản sự xâm nhập của một số kháng sinh
C. Cấu trúc vách tế bào không ảnh hưởng đến độ nhạy cảm kháng sinh
D. Vi khuẩn Gram dương và Gram âm có độ nhạy cảm kháng sinh như nhau

19. Biện pháp nào quan trọng nhất để ngăn chặn sự lan rộng của tình trạng kháng kháng sinh?

A. Phát triển các loại kháng sinh phổ rộng mới
B. Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý, tuân thủ chỉ định, kết hợp với kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả
C. Tăng cường nhập khẩu kháng sinh từ nước ngoài
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mọi đối tượng

20. Vi khuẩn có thể thu nhận gene kháng kháng sinh bằng những cơ chế nào?

A. Chỉ thông qua đột biến gene tự phát
B. Chủ yếu thông qua sự phân chia tế bào
C. Thông qua đột biến gene và các cơ chế chuyển gene ngang (horizontal gene transfer) như biến nạp, tải nạp, tiếp hợp
D. Chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp với kháng sinh

21. Khái niệm 'kháng sinh đồ' (antibiogram) dùng để chỉ điều gì trong thực hành lâm sàng?

A. Danh sách các tác dụng phụ của kháng sinh
B. Báo cáo tổng hợp về tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn tại một cơ sở y tế
C. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng
D. Phác đồ điều trị chuẩn cho các bệnh nhiễm trùng

22. Sự khác biệt chính giữa kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal) và kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic) là gì?

A. Kháng sinh diệt khuẩn mạnh hơn kháng sinh kìm khuẩn
B. Kháng sinh diệt khuẩn tiêu diệt vi khuẩn, kháng sinh kìm khuẩn ức chế sự phát triển của vi khuẩn
C. Kháng sinh diệt khuẩn chỉ dùng đường tiêm, kháng sinh kìm khuẩn chỉ dùng đường uống
D. Kháng sinh diệt khuẩn có phổ tác dụng rộng hơn kháng sinh kìm khuẩn

23. Hiện tượng 'bội nhiễm′ (superinfection) xảy ra khi nào trong quá trình điều trị bằng kháng sinh?

A. Khi sử dụng kháng sinh liều quá cao
B. Khi nhiễm trùng ban đầu kháng kháng sinh
C. Khi kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi sinh vật khác (thường là cơ hội) phát triển quá mức gây nhiễm trùng mới
D. Khi ngừng sử dụng kháng sinh quá sớm

24. Tại sao tình trạng kháng kháng sinh trở thành mối quan ngại sức khỏe toàn cầu?

A. Kháng kháng sinh làm giảm giá thành điều trị
B. Kháng kháng sinh giúp rút ngắn thời gian điều trị
C. Kháng kháng sinh làm hạn chế lựa chọn điều trị, tăng chi phí y tế, kéo dài thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng
D. Kháng kháng sinh chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển

25. Nhóm kháng sinh nào chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai vì nguy cơ gây vàng răng ở thai nhi?

A. Penicillin
B. Cephalosporin
C. Tetracycline
D. Macrolide

26. Tại sao việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ lại quan trọng?

A. Để giảm thiểu tác dụng phụ của kháng sinh
B. Để tiết kiệm chi phí điều trị
C. Để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh, ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ phát triển kháng kháng sinh
D. Để tăng cường hệ miễn dịch

27. Liệu pháp kháng sinh 'đích′ (targeted therapy) khác biệt với liệu pháp 'kinh nghiệm′ như thế nào?

A. Liệu pháp đích sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn
B. Liệu pháp đích chỉ sử dụng kháng sinh đường uống
C. Liệu pháp đích dựa trên kết quả xác định tác nhân gây bệnh và độ nhạy cảm kháng sinh, trong khi liệu pháp kinh nghiệm dựa trên kinh nghiệm lâm sàng
D. Liệu pháp đích chỉ áp dụng cho nhiễm trùng bệnh viện

28. Thuật ngữ 'vi khuẩn đa kháng thuốc′ (multidrug-resistant bacteria) dùng để chỉ điều gì?

A. Vi khuẩn có khả năng gây ra nhiều loại bệnh nhiễm trùng khác nhau
B. Vi khuẩn kháng với ít nhất một loại kháng sinh trong ba hoặc nhiều nhóm kháng sinh khác nhau
C. Vi khuẩn có khả năng sinh sản rất nhanh
D. Vi khuẩn chỉ gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch

29. Trong trường hợp nào, liệu pháp kháng sinh phối hợp (combination therapy) thường được cân nhắc?

A. Nhiễm trùng do virus
B. Nhiễm trùng nhẹ ở người khỏe mạnh
C. Nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng hoặc nghi ngờ nhiễm trùng đa kháng thuốc
D. Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật sạch

30. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng có nguy cơ cao dẫn đến tác dụng phụ nào?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
C. Tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và có hại, gây rối loạn hệ vi sinh vật
D. Tăng hiệu quả điều trị nhiễm virus

1 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

1. Kháng sinh vancomycin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào đặc biệt quan trọng trong bệnh viện?

2 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

2. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nhóm quinolone, như ciprofloxacin?

3 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

3. Chất ức chế beta-lactamase, như acid clavulanic và sulbactam, có vai trò gì khi phối hợp với kháng sinh penicillin?

4 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

4. Ý nghĩa của chỉ số MIC (Minimum Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu) trong xét nghiệm kháng sinh đồ là gì?

5 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

5. Cơ chế tác động của kháng sinh fluoroquinolone là gì?

6 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

6. Một bệnh nhân có triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), bác sĩ quyết định kê đơn kháng sinh theo kinh nghiệm trước khi có kết quả cấy nước tiểu. Lý do chính cho quyết định này là gì?

7 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

7. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc kháng sinh?

8 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

8. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump) đóng vai trò gì trong cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

9 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

9. Liệu pháp kháng sinh `kinh nghiệm′ (empiric therapy) là gì?

10 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

10. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm beta-lactam?

11 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

11. Tác dụng phụ thường gặp của kháng sinh tetracycline là gì?

12 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

12. Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng khi tác nhân gây bệnh đã được xác định rõ ràng?

13 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

13. Xét nghiệm `kháng sinh nhạy cảm′ (antibiotic susceptibility testing) được thực hiện với mục đích gì?

14 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

14. Kháng sinh nhóm aminoglycoside, như gentamicin và streptomycin, tác động lên quá trình nào của vi khuẩn?

15 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

15. Tại sao nhiễm virus không được điều trị bằng kháng sinh?

16 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

16. Kháng sinh penicillin hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

17 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

17. Kháng sinh macrolide, như erythromycin và azithromycin, ức chế quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

18 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

18. Sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng như thế nào đến độ nhạy cảm với kháng sinh?

19 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

19. Biện pháp nào quan trọng nhất để ngăn chặn sự lan rộng của tình trạng kháng kháng sinh?

20 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

20. Vi khuẩn có thể thu nhận gene kháng kháng sinh bằng những cơ chế nào?

21 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm `kháng sinh đồ` (antibiogram) dùng để chỉ điều gì trong thực hành lâm sàng?

22 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

22. Sự khác biệt chính giữa kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal) và kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic) là gì?

23 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

23. Hiện tượng `bội nhiễm′ (superinfection) xảy ra khi nào trong quá trình điều trị bằng kháng sinh?

24 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

24. Tại sao tình trạng kháng kháng sinh trở thành mối quan ngại sức khỏe toàn cầu?

25 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

25. Nhóm kháng sinh nào chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai vì nguy cơ gây vàng răng ở thai nhi?

26 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

26. Tại sao việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ lại quan trọng?

27 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

27. Liệu pháp kháng sinh `đích′ (targeted therapy) khác biệt với liệu pháp `kinh nghiệm′ như thế nào?

28 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

28. Thuật ngữ `vi khuẩn đa kháng thuốc′ (multidrug-resistant bacteria) dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

29. Trong trường hợp nào, liệu pháp kháng sinh phối hợp (combination therapy) thường được cân nhắc?

30 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 9

30. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng có nguy cơ cao dẫn đến tác dụng phụ nào?