Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Đâu là một **sai lầm phổ biến** mà người khởi nghiệp thường mắc phải?

A. Tập trung quá nhiều vào sản phẩm mà bỏ qua thị trường và khách hàng
B. Xây dựng đội ngũ nhân sự quá lớn ngay từ đầu
C. Lập kế hoạch kinh doanh quá chi tiết và cứng nhắc
D. Quá thận trọng và chậm ra quyết định

2. Trong khởi nghiệp, 'Validation′ (xác thực) ý tưởng kinh doanh là quá trình làm gì?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng
B. Kiểm tra xem ý tưởng có thực sự đáp ứng nhu cầu thị trường hay không
C. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết cho ý tưởng
D. Tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng cho ý tưởng

3. Phương pháp 'Bootstrapping′ trong khởi nghiệp kinh doanh đề cập đến việc gì?

A. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm lớn
B. Sử dụng vốn tự có hoặc lợi nhuận tái đầu tư để phát triển doanh nghiệp
C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ

4. Khi startup gặp khó khăn về dòng tiền, giải pháp nào sau đây **không** nên ưu tiên?

A. Cắt giảm chi phí hoạt động không cần thiết
B. Tăng cường hoạt động marketing để tăng doanh thu
C. Vay vốn ngắn hạn từ ngân hàng hoặc nhà đầu tư
D. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

5. Trong khởi nghiệp, 'Pitching′ (thuyết trình) là hoạt động gì?

A. Giới thiệu sản phẩm∕dịch vụ mới ra thị trường
B. Thuyết phục nhà đầu tư rót vốn vào startup
C. Tuyển dụng nhân viên tài năng cho startup
D. Đàm phán hợp đồng với đối tác chiến lược

6. Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho startup, yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất**?

A. Mức độ trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu
B. Khả năng huy động vốn trong tương lai
C. Sự phức tạp trong thủ tục thành lập và quản lý
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty

7. Khái niệm 'Unicorn′ trong giới startup dùng để chỉ loại công ty nào?

A. Startup có lợi nhuận trên 1 tỷ đô la
B. Startup được định giá trên 1 tỷ đô la khi chưa niêm yết
C. Startup có tốc độ tăng trưởng doanh thu trên 100% mỗi năm
D. Startup hoạt động trong lĩnh vực công nghệ đột phá

8. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét đầu tiên khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu
B. Ý tưởng kinh doanh khả thi và độc đáo
C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi
D. Kinh nghiệm quản lý dày dặn

9. Khái niệm 'Product-Market Fit′ (PMF) trong khởi nghiệp ám chỉ điều gì?

A. Sản phẩm có chất lượng tốt nhất trên thị trường
B. Sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường mục tiêu và được khách hàng yêu thích
C. Sản phẩm có giá thành cạnh tranh nhất
D. Sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất

10. Trong quá trình khởi nghiệp, 'Pivot′ (chuyển hướng) có nghĩa là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh ban đầu
B. Điều chỉnh chiến lược kinh doanh hoặc mô hình hoạt động dựa trên phản hồi thị trường
C. Mở rộng thị trường sang khu vực địa lý mới
D. Tái cấu trúc bộ máy quản lý doanh nghiệp

11. Mô hình kinh doanh 'tinh gọn′ (Lean Startup) tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu
B. Phát triển sản phẩm dựa trên phản hồi liên tục từ khách hàng
C. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn

12. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn **đầu** của một startup công nghệ?

A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
B. Vay ngân hàng thương mại
C. Vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor)
D. Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

13. Mục đích của việc xây dựng 'Kế hoạch kinh doanh′ (Business Plan) cho startup là gì?

A. Để gây ấn tượng với giới truyền thông
B. Để thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh
C. Để định hướng hoạt động, thu hút đầu tư và quản lý rủi ro
D. Để chứng minh với ngân hàng khả năng trả nợ

14. Đâu là một **lợi ích** của việc khởi nghiệp trong giai đoạn kinh tế suy thoái?

A. Dễ dàng huy động vốn đầu tư hơn
B. Chi phí thuê nhân sự và mặt bằng thường thấp hơn
C. Thị trường tiêu dùng mở rộng hơn
D. Cạnh tranh giảm bớt

15. Trong quá trình khởi nghiệp, 'Iterate′ (lặp lại) có nghĩa là gì?

A. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ
B. Liên tục cải tiến sản phẩm∕dịch vụ dựa trên phản hồi và dữ liệu
C. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh

16. Trong giai đoạn 'tăng trưởng′ của startup, mục tiêu chính thường là gì?

A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới
B. Tối ưu hóa chi phí hoạt động
C. Mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu
D. Xây dựng đội ngũ nhân sự cốt lõi

17. Trong khởi nghiệp, 'Exit Strategy′ (chiến lược thoái vốn) là gì?

A. Chiến lược để đối phó với khủng hoảng truyền thông
B. Kế hoạch để người sáng lập hoặc nhà đầu tư bán cổ phần và thu hồi vốn
C. Chiến lược để vượt qua giai đoạn 'thung lũng chết′
D. Kế hoạch để đóng cửa doanh nghiệp khi thất bại

18. Đâu là **rủi ro lớn nhất** khi khởi nghiệp kinh doanh?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý
B. Sản phẩm∕dịch vụ không được thị trường chấp nhận
C. Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ
D. Khó khăn trong việc huy động vốn

19. Điểm khác biệt chính giữa 'startup′ và 'doanh nghiệp nhỏ' truyền thống là gì?

A. Startup thường có quy mô nhỏ hơn doanh nghiệp nhỏ
B. Startup tập trung vào tăng trưởng nhanh và đổi mới, doanh nghiệp nhỏ chú trọng sự ổn định và lợi nhuận
C. Startup thường hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực truyền thống
D. Startup có tuổi đời ngắn hơn doanh nghiệp nhỏ

20. Trong mô hình kinh doanh 'nền tảng′ (platform business model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

A. Sản phẩm∕dịch vụ chất lượng cao
B. Mạng lưới kết nối giữa người dùng và nhà cung cấp
C. Chi phí hoạt động thấp
D. Chiến lược marketing hiệu quả

21. Chỉ số 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp
B. Tổng số lượng khách hàng đã từng sử dụng sản phẩm∕dịch vụ
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm∕dịch vụ
D. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng

22. Khái niệm 'MVP′ (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp Lean Startup được hiểu là gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng
B. Sản phẩm cơ bản nhất có thể dùng được để kiểm thử thị trường và thu thập phản hồi
C. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất
D. Sản phẩm được quảng bá rộng rãi nhất

23. Trong khởi nghiệp, 'Customer Acquisition Cost′ (CAC) là gì?

A. Chi phí để sản xuất một đơn vị sản phẩm
B. Chi phí để có được một khách hàng mới
C. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại
D. Tổng chi phí marketing hàng tháng

24. Mô hình 'Freemium′ trong kinh doanh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Bán sản phẩm∕dịch vụ với giá cao để tối đa hóa lợi nhuận
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao trả phí
C. Tặng sản phẩm∕dịch vụ miễn phí cho tất cả khách hàng mới
D. Bán sản phẩm∕dịch vụ với giá thấp hơn chi phí sản xuất

25. Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền′ (Burn Rate) trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu hàng tháng của doanh nghiệp
B. Chi phí hoạt động trung bình hàng tháng của doanh nghiệp
C. Lợi nhuận ròng hàng tháng của doanh nghiệp
D. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng

26. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (scaling)?

A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh
B. Khi sản phẩm∕dịch vụ đã được thị trường chấp nhận và có mô hình kinh doanh hiệu quả
C. Khi đã huy động được vốn đầu tư lớn
D. Khi thị trường mục tiêu còn nhiều tiềm năng chưa khai thác

27. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng 'mạng lưới′ (networking) đối với người khởi nghiệp?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư dễ dàng hơn
C. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi và tìm kiếm đối tác, cố vấn
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường

28. Đâu là một **kỹ năng mềm** quan trọng đối với người khởi nghiệp?

A. Kỹ năng lập trình
B. Kỹ năng kế toán
C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu

29. Đâu **không** phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng thành công của một startup?

A. Đội ngũ sáng lập mạnh mẽ và có kinh nghiệm
B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và có tính khả thi
C. Văn phòng làm việc ở vị trí trung tâm thành phố
D. Mô hình kinh doanh bền vững và có khả năng mở rộng

30. Đâu là một **thách thức pháp lý** phổ biến mà startup thường gặp phải?

A. Tuyển dụng nhân viên không đủ năng lực
B. Quản lý dòng tiền hiệu quả
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một **sai lầm phổ biến** mà người khởi nghiệp thường mắc phải?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong khởi nghiệp, `Validation′ (xác thực) ý tưởng kinh doanh là quá trình làm gì?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp `Bootstrapping′ trong khởi nghiệp kinh doanh đề cập đến việc gì?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Khi startup gặp khó khăn về dòng tiền, giải pháp nào sau đây **không** nên ưu tiên?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong khởi nghiệp, `Pitching′ (thuyết trình) là hoạt động gì?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho startup, yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất**?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm `Unicorn′ trong giới startup dùng để chỉ loại công ty nào?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét đầu tiên khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Khái niệm `Product-Market Fit′ (PMF) trong khởi nghiệp ám chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quá trình khởi nghiệp, `Pivot′ (chuyển hướng) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Mô hình kinh doanh `tinh gọn′ (Lean Startup) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn **đầu** của một startup công nghệ?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Mục đích của việc xây dựng `Kế hoạch kinh doanh′ (Business Plan) cho startup là gì?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là một **lợi ích** của việc khởi nghiệp trong giai đoạn kinh tế suy thoái?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quá trình khởi nghiệp, `Iterate′ (lặp lại) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Trong giai đoạn `tăng trưởng′ của startup, mục tiêu chính thường là gì?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong khởi nghiệp, `Exit Strategy′ (chiến lược thoái vốn) là gì?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là **rủi ro lớn nhất** khi khởi nghiệp kinh doanh?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Điểm khác biệt chính giữa `startup′ và `doanh nghiệp nhỏ` truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong mô hình kinh doanh `nền tảng′ (platform business model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Chỉ số `Customer Lifetime Value′ (CLTV) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm `MVP′ (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp Lean Startup được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong khởi nghiệp, `Customer Acquisition Cost′ (CAC) là gì?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Mô hình `Freemium′ trong kinh doanh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Chỉ số `Tỷ lệ đốt tiền′ (Burn Rate) trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (scaling)?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng `mạng lưới′ (networking) đối với người khởi nghiệp?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là một **kỹ năng mềm** quan trọng đối với người khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu **không** phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng thành công của một startup?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là một **thách thức pháp lý** phổ biến mà startup thường gặp phải?