Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost′ (CAC) đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

2. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng 'Văn hóa doanh nghiệp′ mạnh mẽ trong startup?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng làm việc.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tăng hiệu suất làm việc.
C. Dễ dàng huy động vốn đầu tư hơn.
D. Tăng cường quan hệ đối ngoại với các đối tác.

3. Chỉ số 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Giá trị đơn hàng trung bình của khách hàng.
B. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm∕dịch vụ.
C. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại.
D. Số lượng khách hàng mới trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một thị trường mục tiêu tốt cho startup?

A. Quy mô thị trường đủ lớn để tạo ra tiềm năng tăng trưởng.
B. Mức độ cạnh tranh thấp hoặc chưa có đối thủ.
C. Khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng dễ dàng.
D. Khách hàng sẵn sàng chi trả giá cao cho sản phẩm∕dịch vụ.

5. Luật sư đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với một startup trong giai đoạn đầu?

A. Không cần thiết trong giai đoạn đầu, chỉ cần khi công ty lớn mạnh.
B. Chỉ cần khi có tranh chấp pháp lý xảy ra.
C. Tư vấn về các vấn đề pháp lý, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, và tuân thủ pháp luật.
D. Chủ yếu giúp startup tiết kiệm chi phí thuế.

6. Đâu là yếu tố cốt lõi, phân biệt rõ nhất một công ty khởi nghiệp (startup) với một doanh nghiệp nhỏ thông thường?

A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn hơn.
B. Mục tiêu tăng trưởng nhanh và đột phá, hướng đến quy mô lớn.
C. Số lượng nhân viên nhiều hơn ngay từ đầu.
D. Lợi nhuận đạt được ngay trong năm đầu hoạt động.

7. MVP (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu chính xác là gì?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh nhất với đầy đủ các tính năng cao cấp.
B. Sản phẩm tối thiểu với các tính năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm và nhận phản hồi từ khách hàng.
C. Sản phẩm miễn phí hoàn toàn để thu hút người dùng ban đầu.
D. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất có thể.

8. Hình thức 'Văn phòng chia sẻ' (Co-working Space) mang lại lợi ích gì cho startup giai đoạn đầu?

A. Tăng chi phí thuê văn phòng.
B. Giảm sự tương tác và kết nối với cộng đồng khởi nghiệp.
C. Tiết kiệm chi phí thuê văn phòng, tạo môi trường làm việc năng động và cơ hội networking.
D. Gây khó khăn trong việc quản lý và bảo mật thông tin.

9. Mục đích chính của việc 'Thẩm định doanh nghiệp′ (Due Diligence) trước khi đầu tư vào startup là gì?

A. Để gây khó khăn cho startup và ép giá.
B. Để xác minh tính chính xác của thông tin và đánh giá rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư.
C. Để làm chậm quá trình gọi vốn của startup.
D. Để tìm ra điểm yếu của startup và lợi dụng.

10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Duy trì chất lượng sản phẩm∕dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp.
C. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
D. Dễ dàng quản lý dòng tiền hơn.

11. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang gặp vấn đề?

A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ (Churn Rate) tăng cao.
C. Nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng.
D. Mở rộng quy mô đội ngũ nhân sự.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Mô hình kinh doanh′ (Business Model) của startup?

A. Phân khúc khách hàng mục tiêu.
B. Kênh phân phối sản phẩm∕dịch vụ.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Dòng doanh thu và cơ cấu chi phí.

13. Khái niệm 'Pivot′ trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

A. Đóng cửa hoàn toàn công ty và dừng hoạt động.
B. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình hoạt động một cách đáng kể.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ hơn.
D. Giảm giá sản phẩm∕dịch vụ để tăng doanh số.

14. Hoạt động 'Pitching′ trong khởi nghiệp thường diễn ra trong bối cảnh nào?

A. Trong các buổi họp nội bộ của công ty.
B. Khi giới thiệu sản phẩm∕dịch vụ cho khách hàng tiềm năng.
C. Khi trình bày ý tưởng kinh doanh trước nhà đầu tư để huy động vốn.
D. Trong các buổi phỏng vấn tuyển dụng nhân viên.

15. Trong mô hình kinh doanh 'Freemium′, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ đầu.
B. Thu hút lượng lớn người dùng để tạo dựng cộng đồng và chuyển đổi thành khách hàng trả phí.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Đánh bại hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.

16. Trong khởi nghiệp, 'Đổi mới sáng tạo′ (Innovation) đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, chỉ cần sao chép mô hình thành công khác.
B. Là yếu tố sống còn, tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ cần thiết khi công ty gặp khó khăn.
D. Chỉ dành cho các công ty công nghệ.

17. Chỉ số 'Burn Rate′ trong tài chính khởi nghiệp thể hiện điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
B. Tổng chi phí hoạt động hàng tháng của công ty.
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu.
D. Giá trị tài sản ròng của công ty.

18. Mục đích chính của việc xây dựng 'Kế hoạch kinh doanh′ (Business Plan) trong khởi nghiệp là gì?

A. Để gây ấn tượng với giới truyền thông và công chúng.
B. Để thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh.
C. Để định hướng chiến lược và thu hút vốn đầu tư.
D. Để chứng minh với gia đình và bạn bè về ý tưởng kinh doanh.

19. Khi startup phát triển nhanh, việc xây dựng 'Quy trình′ và 'Hệ thống′ trở nên quan trọng vì sao?

A. Để làm chậm tốc độ tăng trưởng.
B. Để kiểm soát chất lượng, đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả hoạt động khi quy mô lớn.
C. Để tăng chi phí hoạt động.
D. Để hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt.

20. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp kinh doanh?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
B. Sản phẩm∕dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự giỏi.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn.

21. Phương pháp 'Lean Startup′ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

A. Xây dựng một sản phẩm hoàn hảo, đầy đủ tính năng trước khi ra mắt.
B. Nghiên cứu thị trường chuyên sâu và chi tiết trong thời gian dài.
C. Liên tục thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm∕dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Xây dựng một đội ngũ nhân sự lớn mạnh và đa năng ngay từ đầu.

22. Hình thức huy động vốn 'Bootstrapping′ trong khởi nghiệp đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào?

A. Vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tài chính.
B. Vốn đầu tư từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Vốn tự có của người sáng lập và lợi nhuận tái đầu tư.
D. Vốn góp từ bạn bè và người thân trong gia đình.

23. Trong quá trình khởi nghiệp, 'Đội ngũ sáng lập′ (Founding Team) lý tưởng nên có những yếu tố nào?

A. Tất cả thành viên đều có kinh nghiệm giống nhau.
B. Kỹ năng và kinh nghiệm bổ sung cho nhau, có chung tầm nhìn và sự tin tưởng.
C. Chỉ cần một người có kinh nghiệm và giỏi nhất.
D. Thành viên là người thân và bạn bè thân thiết.

24. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Gọi vốn vòng hạt giống′ (Seed Funding) trong khởi nghiệp là gì?

A. Mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế.
B. Phát triển sản phẩm hoàn thiện và ra mắt thị trường.
C. Thoát vốn hoàn toàn khỏi dự án khởi nghiệp.
D. Đạt được lợi nhuận bền vững và ổn định.

25. Phương pháp 'Growth Hacking′ tập trung vào việc đạt được tăng trưởng nhanh chóng bằng cách nào?

A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo truyền thống.
B. Sử dụng các chiến lược marketing sáng tạo, chi phí thấp và tập trung vào dữ liệu.
C. Tăng giá sản phẩm∕dịch vụ.
D. Giảm chất lượng sản phẩm∕dịch vụ để tiết kiệm chi phí.

26. Mục đích của việc xây dựng 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) đối với người khởi nghiệp là gì?

A. Chỉ để giao lưu và mở rộng bạn bè.
B. Để tìm kiếm cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm, và tiếp cận nguồn lực.
C. Để quảng bá hình ảnh cá nhân.
D. Để tìm kiếm nhân viên giỏi cho công ty.

27. Khi nào startup nên cân nhắc đến việc 'Thoát vốn′ (Exit Strategy)?

A. Ngay từ khi mới bắt đầu khởi nghiệp.
B. Khi công ty gặp khó khăn và thua lỗ.
C. Khi công ty đạt được thành công nhất định và muốn tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư và người sáng lập.
D. Khi không còn ý tưởng phát triển sản phẩm∕dịch vụ mới.

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?

A. Lắng nghe và ghi nhận phản hồi một cách cẩn thận.
B. Phản bác và tranh cãi với khách hàng để bảo vệ sản phẩm.
C. Xem xét phản hồi để cải thiện sản phẩm∕dịch vụ.
D. Cảm ơn khách hàng vì đã đưa ra phản hồi.

29. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với người sáng lập startup?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng bán hàng.
C. Kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng kế toán và tài chính.

30. Mục tiêu của 'Marketing nội dung′ (Content Marketing) trong khởi nghiệp là gì?

A. Chỉ tập trung quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Cung cấp thông tin giá trị, thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng thông qua nội dung hữu ích.
C. Chủ yếu sử dụng quảng cáo trả phí.
D. Chỉ tập trung vào mạng xã hội.

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Chỉ số `Customer Acquisition Cost′ (CAC) đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng `Văn hóa doanh nghiệp′ mạnh mẽ trong startup?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Chỉ số `Customer Lifetime Value′ (CLTV) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một thị trường mục tiêu tốt cho startup?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Luật sư đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với một startup trong giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là yếu tố cốt lõi, phân biệt rõ nhất một công ty khởi nghiệp (startup) với một doanh nghiệp nhỏ thông thường?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. MVP (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu chính xác là gì?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Hình thức `Văn phòng chia sẻ` (Co-working Space) mang lại lợi ích gì cho startup giai đoạn đầu?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Mục đích chính của việc `Thẩm định doanh nghiệp′ (Due Diligence) trước khi đầu tư vào startup là gì?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang gặp vấn đề?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Mô hình kinh doanh′ (Business Model) của startup?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Khái niệm `Pivot′ trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Hoạt động `Pitching′ trong khởi nghiệp thường diễn ra trong bối cảnh nào?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong mô hình kinh doanh `Freemium′, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Trong khởi nghiệp, `Đổi mới sáng tạo′ (Innovation) đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Chỉ số `Burn Rate′ trong tài chính khởi nghiệp thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Mục đích chính của việc xây dựng `Kế hoạch kinh doanh′ (Business Plan) trong khởi nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Khi startup phát triển nhanh, việc xây dựng `Quy trình′ và `Hệ thống′ trở nên quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp kinh doanh?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp `Lean Startup′ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Hình thức huy động vốn `Bootstrapping′ trong khởi nghiệp đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quá trình khởi nghiệp, `Đội ngũ sáng lập′ (Founding Team) lý tưởng nên có những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của giai đoạn `Gọi vốn vòng hạt giống′ (Seed Funding) trong khởi nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp `Growth Hacking′ tập trung vào việc đạt được tăng trưởng nhanh chóng bằng cách nào?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Mục đích của việc xây dựng `Mạng lưới quan hệ` (Networking) đối với người khởi nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào startup nên cân nhắc đến việc `Thoát vốn′ (Exit Strategy)?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với người sáng lập startup?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Mục tiêu của `Marketing nội dung′ (Content Marketing) trong khởi nghiệp là gì?