Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm soát nội bộ

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

1. Hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ là gì?

A. Chi phí thực hiện kiểm soát quá cao.
B. Kiểm soát nội bộ không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro sai sót hoặc gian lận.
C. Nhân viên không tuân thủ các thủ tục kiểm soát.
D. Ban quản lý không hỗ trợ kiểm soát nội bộ.

2. Hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ có vai trò chính là gì?

A. Thiết kế và thực hiện các hoạt động kiểm soát mới.
B. Đánh giá chất lượng hoạt động của kiểm soát nội bộ theo thời gian và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
C. Xử lý các giao dịch tài chính hàng ngày.
D. Xây dựng môi trường kiểm soát mạnh mẽ.

3. Nguyên tắc 'thông tin và truyền thông′ trong kiểm soát nội bộ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì?

A. Bảo mật thông tin khỏi nhân viên.
B. Truyền đạt thông tin kiểm soát cần thiết cho những người có liên quan trong tổ chức.
C. Giữ bí mật thông tin về kiểm soát nội bộ.
D. Chỉ truyền đạt thông tin bằng văn bản.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Quản lý chất lượng.
D. Hoạt động kiểm soát.

5. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu tài chính?

A. Đào tạo nhân viên về đạo đức kinh doanh.
B. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng với sổ sách kế toán.
C. Phân chia trách nhiệm trong việc quản lý tiền mặt.
D. Kiểm toán nội bộ định kỳ.

6. 'Kiểm soát chung′ (general controls) trong IT tập trung vào việc kiểm soát điều gì?

A. Các giao dịch cụ thể trong ứng dụng phần mềm.
B. Môi trường IT tổng thể, bao gồm cơ sở hạ tầng, bảo mật và vận hành.
C. Quy trình nhập liệu dữ liệu.
D. Báo cáo đầu ra từ hệ thống.

7. Ví dụ nào sau đây là một 'hoạt động giám sát′ liên tục?

A. Kiểm toán nội bộ hàng năm.
B. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
C. Giám sát thường xuyên các chỉ số hiệu suất chính (KPIs).
D. Đánh giá kiểm soát nội bộ theo định kỳ.

8. Khái niệm 'tông điệu từ trên xuống′ ('tone at the top′) trong kiểm soát nội bộ liên quan mật thiết đến thành phần nào của COSO?

A. Giám sát.
B. Môi trường kiểm soát.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Đánh giá rủi ro.

9. 'Phân chia trách nhiệm′ (segregation of duties) là một nguyên tắc quan trọng của kiểm soát nội bộ. Nó nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
B. Ngăn chặn gian lận và sai sót bằng cách chia các giai đoạn quan trọng của một quy trình cho những người khác nhau.
C. Giảm chi phí nhân sự.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

10. Trong các thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO, 'Môi trường kiểm soát′ đề cập đến yếu tố nào?

A. Các chính sách và thủ tục cụ thể được thiết lập để phát hiện gian lận.
B. Cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm.
C. Văn hóa đạo đức và giá trị của tổ chức, sự cam kết về năng lực và vai trò của Ban quản lý.
D. Quá trình đánh giá rủi ro của tổ chức.

11. Kiểm soát nội bộ có thể cung cấp sự đảm bảo 'tuyệt đối′ về việc đạt được mục tiêu của tổ chức hay không?

A. Có, nếu hệ thống kiểm soát được thiết kế và vận hành hoàn hảo.
B. Không, do các hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ.
C. Có, nếu chi phí cho kiểm soát là không giới hạn.
D. Chỉ trong các tổ chức nhỏ.

12. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Thiết lập các chính sách và thủ tục kiểm soát.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra khuyến nghị cải thiện.
C. Quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày.
D. Chịu trách nhiệm về báo cáo tài chính.

13. Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả góp phần vào điều gì sau đây cho tổ chức?

A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa bất chấp mọi rủi ro.
B. Tăng cường sự tin cậy của các báo cáo tài chính và hoạt động hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro kinh doanh.
D. Đảm bảo giá cổ phiếu luôn tăng.

14. Trong quy trình mua hàng, việc phê duyệt đơn đặt hàng trước khi gửi cho nhà cung cấp là một ví dụ của hoạt động kiểm soát nào?

A. Kiểm soát truy cập vật lý.
B. Kiểm soát phê duyệt và ủy quyền.
C. Đối chiếu độc lập.
D. Kiểm soát hiệu suất.

15. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, trách nhiệm giải trình (accountability) đóng vai trò như thế nào?

A. Làm giảm sự cần thiết của các hoạt động kiểm soát.
B. Đảm bảo rằng các cá nhân chịu trách nhiệm cho vai trò và trách nhiệm kiểm soát của họ.
C. Tăng cường sự phức tạp của quy trình kiểm soát.
D. Giảm tính minh bạch trong hoạt động.

16. Kiểm soát 'đối chiếu′ (reconciliation) là một ví dụ của loại hoạt động kiểm soát nào?

A. Kiểm soát phòng ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát khắc phục.
D. Kiểm soát chỉ đạo.

17. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định, bảo vệ tài sản và đảm bảo thông tin tài chính đáng tin cậy.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

18. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc đảm bảo rằng các chính sách và thủ tục đã được tuân thủ?

A. Kiểm soát hoạt động.
B. Kiểm soát tuân thủ.
C. Kiểm soát tài chính.
D. Kiểm soát chiến lược.

19. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, 'gian lận′ khác với 'sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả tài chính.
B. Ý định.
C. Tần suất xảy ra.
D. Khả năng phát hiện.

20. Thông tin và truyền thông là một thành phần của kiểm soát nội bộ, nó đảm bảo điều gì?

A. Tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào mọi thông tin.
B. Thông tin cần thiết được xác định, thu thập và truyền đạt đến đúng người, đúng thời điểm để thực hiện trách nhiệm kiểm soát.
C. Thông tin được bảo mật tuyệt đối và không chia sẻ ra bên ngoài.
D. Chỉ có thông tin tài chính được truyền đạt.

21. Loại kiểm soát nào sau đây là kiểm soát 'thủ công′ (manual control)?

A. Hệ thống phê duyệt tự động giao dịch.
B. Đối chiếu ngân hàng được thực hiện bởi nhân viên.
C. Phần mềm phát hiện gian lận.
D. Tường lửa hệ thống.

22. Phương pháp kiểm soát 'đối chiếu độc lập′ (independent verification) thường được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn gian lận trước khi nó xảy ra.
B. Xác minh tính chính xác và đầy đủ của thông tin bằng cách so sánh với một nguồn độc lập.
C. Khắc phục các sai sót đã được phát hiện.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

23. Kiểm soát nội bộ 'dựa trên công nghệ' (IT controls) đóng vai trò ngày càng quan trọng do yếu tố nào?

A. Sự gia tăng gian lận thủ công.
B. Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào hệ thống thông tin và công nghệ trong hoạt động kinh doanh.
C. Chi phí lao động tăng cao.
D. Yêu cầu pháp lý ngày càng ít hơn.

24. Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ 'trọng yếu′ (material weakness) được định nghĩa là gì?

A. Một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Một khiếm khuyết có khả năng cao dẫn đến sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, mà không được ngăn chặn hoặc phát hiện kịp thời.
C. Một khiếm khuyết đã được khắc phục ngay lập tức.
D. Một khiếm khuyết không liên quan đến hoạt động kinh doanh.

25. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa?

A. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
B. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
C. Phân quyền phê duyệt chi tiêu.
D. Điều tra sự khác biệt về số liệu.

26. Trong quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ, 'khẩu vị rủi ro′ (risk appetite) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Tổng số rủi ro mà tổ chức phải đối mặt.
C. Các rủi ro mà tổ chức cần tránh bằng mọi giá.
D. Chi phí để kiểm soát rủi ro.

27. Đánh giá rủi ro trong kiểm soát nội bộ bao gồm việc xác định và phân tích điều gì?

A. Các cơ hội kinh doanh mới.
B. Các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Hiệu quả hoạt động của nhân viên.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

28. Trong khuôn khổ COSO, 'thiết lập mục tiêu′ là một phần của thành phần kiểm soát nội bộ nào?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát.

29. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả trong một tổ chức?

A. Kiểm toán viên độc lập.
B. Ban quản lý cấp cao (Ban Giám đốc).
C. Bộ phận kiểm toán nội bộ.
D. Tất cả nhân viên trong tổ chức.

30. Loại kiểm soát nào được thiết kế để sửa chữa các sai sót hoặc vấn đề đã được phát hiện?

A. Kiểm soát phòng ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát khắc phục.
D. Kiểm soát chỉ đạo.

1 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

1. Hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ là gì?

2 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

2. Hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

3. Nguyên tắc `thông tin và truyền thông′ trong kiểm soát nội bộ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì?

4 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

5 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

5. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu tài chính?

6 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

6. `Kiểm soát chung′ (general controls) trong IT tập trung vào việc kiểm soát điều gì?

7 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

7. Ví dụ nào sau đây là một `hoạt động giám sát′ liên tục?

8 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

8. Khái niệm `tông điệu từ trên xuống′ (`tone at the top′) trong kiểm soát nội bộ liên quan mật thiết đến thành phần nào của COSO?

9 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

9. `Phân chia trách nhiệm′ (segregation of duties) là một nguyên tắc quan trọng của kiểm soát nội bộ. Nó nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

10. Trong các thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO, `Môi trường kiểm soát′ đề cập đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

11. Kiểm soát nội bộ có thể cung cấp sự đảm bảo `tuyệt đối′ về việc đạt được mục tiêu của tổ chức hay không?

12 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

12. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

13 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

13. Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả góp phần vào điều gì sau đây cho tổ chức?

14 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quy trình mua hàng, việc phê duyệt đơn đặt hàng trước khi gửi cho nhà cung cấp là một ví dụ của hoạt động kiểm soát nào?

15 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

15. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, trách nhiệm giải trình (accountability) đóng vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

16. Kiểm soát `đối chiếu′ (reconciliation) là một ví dụ của loại hoạt động kiểm soát nào?

17 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

17. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

18 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

18. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc đảm bảo rằng các chính sách và thủ tục đã được tuân thủ?

19 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

19. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, `gian lận′ khác với `sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

20 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

20. Thông tin và truyền thông là một thành phần của kiểm soát nội bộ, nó đảm bảo điều gì?

21 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

21. Loại kiểm soát nào sau đây là kiểm soát `thủ công′ (manual control)?

22 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp kiểm soát `đối chiếu độc lập′ (independent verification) thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

23. Kiểm soát nội bộ `dựa trên công nghệ` (IT controls) đóng vai trò ngày càng quan trọng do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

24. Khiếm khuyết kiểm soát nội bộ `trọng yếu′ (material weakness) được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

25. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa?

26 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ, `khẩu vị rủi ro′ (risk appetite) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

27. Đánh giá rủi ro trong kiểm soát nội bộ bao gồm việc xác định và phân tích điều gì?

28 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

28. Trong khuôn khổ COSO, `thiết lập mục tiêu′ là một phần của thành phần kiểm soát nội bộ nào?

29 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

29. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả trong một tổ chức?

30 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 8

30. Loại kiểm soát nào được thiết kế để sửa chữa các sai sót hoặc vấn đề đã được phát hiện?