Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm soát nội bộ

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

1. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót hoặc gian lận xảy ra ngay từ đầu?

A. Kiểm soát ngăn ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát khắc phục.
D. Kiểm soát bù đắp.

2. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định.
C. Cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
D. Ngăn chặn hoàn toàn gian lận và sai sót.

3. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, 'COSO′ là viết tắt của tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế.
B. Ủy ban Các Tổ chức Bảo trợ của Ủy ban Treadway.
C. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính.
D. Viện Kiểm toán Nội bộ.

4. Điểm yếu trong môi trường kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Giảm rủi ro kiểm soát.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Tăng khả năng gian lận và sai sót.
D. Cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.

5. Nguyên tắc 'phân chia trách nhiệm′ trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tính chuyên môn hóa của nhân viên.
B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
C. Đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.

6. Rủi ro kiểm soát (control risk) là rủi ro:

A. Kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
B. Sai sót trọng yếu xảy ra do hệ thống kiểm soát nội bộ không hiệu quả.
C. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định.
D. Gian lận xảy ra do sự yếu kém trong môi trường kiểm soát.

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kiểm soát?

A. Phê duyệt đơn đặt hàng mua hàng vượt quá một số tiền nhất định.
B. So sánh số dư tiền mặt trên sổ sách với sao kê ngân hàng.
C. Đào tạo nhân viên về chính sách đạo đức của công ty.
D. Xây dựng mục tiêu doanh thu hàng năm.

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ?

A. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động kiểm soát.
B. Đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy trình.
C. Phát hiện gian lận đã xảy ra.
D. Thiết kế các hoạt động kiểm soát mới.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Thông tin và Truyền thông′ trong kiểm soát nội bộ?

A. Truyền đạt thông tin về trách nhiệm kiểm soát.
B. Thiết lập kênh báo cáo gian lận.
C. Đánh giá rủi ro gian lận.
D. Thu thập và xử lý thông tin liên quan đến kiểm soát nội bộ.

10. Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ đề cập đến khả năng thông đồng giữa hai hay nhiều cá nhân?

A. Sự can thiệp của quản lý.
B. Lỗi do con người.
C. Thông đồng.
D. Chi phí - lợi ích.

11. Khi nào kiểm soát nội bộ được coi là 'đảm bảo hợp lý'?

A. Khi không có gian lận hoặc sai sót nào xảy ra.
B. Khi chi phí kiểm soát nhỏ hơn lợi ích mang lại.
C. Khi rủi ro được giảm xuống mức chấp nhận được.
D. Khi mọi rủi ro đều được loại bỏ hoàn toàn.

12. Phương pháp kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu thực tế với dữ liệu kế hoạch hoặc dự kiến?

A. Phân tích biến động.
B. Kiểm soát truy cập vật lý.
C. Phê duyệt giao dịch.
D. Kiểm tra độc lập.

13. Một điểm yếu đáng kể trong kiểm soát nội bộ cần được báo cáo cho ai đầu tiên?

A. Nhân viên kế toán.
B. Kiểm toán viên độc lập.
C. Ban quản lý cấp cao và hội đồng quản trị.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Quản lý rủi ro doanh nghiệp.

15. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố 'cam kết về năng lực′ đề cập đến điều gì?

A. Sự hiểu biết của nhân viên về kiểm soát nội bộ.
B. Khả năng của nhân viên thực hiện nhiệm vụ được giao.
C. Mức độ đạo đức và liêm chính của nhân viên.
D. Cơ cấu tổ chức rõ ràng.

16. Tại sao việc đánh giá và cập nhật định kỳ hệ thống kiểm soát nội bộ lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí kiểm soát.
B. Để đảm bảo KSNB luôn phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
C. Để đơn giản hóa hệ thống kiểm soát.
D. Để đáp ứng yêu cầu của kiểm toán viên độc lập.

17. Loại báo cáo nào được kiểm toán viên nội bộ sử dụng để truyền đạt kết quả đánh giá kiểm soát nội bộ?

A. Báo cáo tài chính.
B. Báo cáo kiểm toán hoạt động.
C. Báo cáo kiểm soát nội bộ.
D. Báo cáo tuân thủ.

18. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, vai trò của 'chức năng kiểm toán nội bộ độc lập′ là gì?

A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
B. Thiết kế và triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Đánh giá khách quan và báo cáo về hiệu quả của kiểm soát nội bộ.
D. Thay thế trách nhiệm của ban quản lý về kiểm soát nội bộ.

19. Trong đánh giá rủi ro, 'xác suất xảy ra′ và 'mức độ ảnh hưởng′ được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí kiểm soát.
B. Đánh giá mức độ trọng yếu của rủi ro.
C. Thiết kế các hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát hiệu quả kiểm soát.

20. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Chịu trách nhiệm cuối cùng về kiểm soát nội bộ.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

A. Tăng cường độ tin cậy của báo cáo tài chính.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.
D. Tuân thủ luật pháp và quy định.

22. Trách nhiệm chính đối với việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả thuộc về ai?

A. Kiểm toán viên nội bộ.
B. Ban quản lý.
C. Hội đồng quản trị.
D. Kiểm toán viên độc lập.

23. Loại kiểm soát nào sau đây thường được tự động hóa trong hệ thống thông tin?

A. Kiểm soát vật lý.
B. Kiểm soát thủ công.
C. Kiểm soát ứng dụng.
D. Kiểm soát quản lý.

24. Mục đích của 'kiểm soát dự phòng′ (preventive control) trong quy trình mua hàng là gì?

A. Phát hiện sai sót trong hóa đơn nhà cung cấp sau khi đã thanh toán.
B. Ngăn chặn việc mua hàng không được phê duyệt trước khi đặt hàng.
C. Sửa chữa các sai sót trong ghi nhận chi phí mua hàng.
D. Đảm bảo hàng hóa mua về đạt chất lượng.

25. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc giới hạn quyền truy cập vào tài sản và hồ sơ?

A. Đối chiếu độc lập.
B. Kiểm soát truy cập vật lý.
C. Phê duyệt giao dịch.
D. Kiểm soát xử lý thông tin.

26. Kiểm soát công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò gì trong kiểm soát nội bộ?

A. Thay thế hoàn toàn các kiểm soát thủ công.
B. Chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ.
C. Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu và hệ thống.
D. Giảm chi phí kiểm soát nội bộ.

27. Ai chịu trách nhiệm chính về việc báo cáo về hiệu quả của kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính ra bên ngoài?

A. Kiểm toán viên nội bộ.
B. Kiểm toán viên độc lập.
C. Ban quản lý cấp cao.
D. Hội đồng quản trị.

28. Khái niệm 'Tone at the Top′ trong môi trường kiểm soát đề cập đến điều gì?

A. Phong cách giao tiếp của ban quản lý.
B. Mức độ hỗ trợ của ban quản lý cho kiểm soát nội bộ.
C. Văn hóa đạo đức và liêm chính do ban quản lý cấp cao thiết lập.
D. Chính sách khen thưởng và kỷ luật của công ty.

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện môi trường kiểm soát mạnh mẽ?

A. Chính sách nhân sự lỏng lẻo.
B. Ban quản lý thiếu cam kết về đạo đức.
C. Cơ cấu tổ chức phức tạp, khó hiểu.
D. Hội đồng quản trị độc lập và tích cực giám sát.

30. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính?

A. Phân công trách nhiệm.
B. Đối chiếu định kỳ.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Phân quyền phê duyệt.

1 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

1. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót hoặc gian lận xảy ra ngay từ đầu?

2 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

2. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

3 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

3. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, `COSO′ là viết tắt của tổ chức nào?

4 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

4. Điểm yếu trong môi trường kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả gì?

5 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

5. Nguyên tắc `phân chia trách nhiệm′ trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

6. Rủi ro kiểm soát (control risk) là rủi ro:

7 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kiểm soát?

8 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ?

9 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Thông tin và Truyền thông′ trong kiểm soát nội bộ?

10 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

10. Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ đề cập đến khả năng thông đồng giữa hai hay nhiều cá nhân?

11 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

11. Khi nào kiểm soát nội bộ được coi là `đảm bảo hợp lý`?

12 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu thực tế với dữ liệu kế hoạch hoặc dự kiến?

13 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

13. Một điểm yếu đáng kể trong kiểm soát nội bộ cần được báo cáo cho ai đầu tiên?

14 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

15 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

15. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố `cam kết về năng lực′ đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

16. Tại sao việc đánh giá và cập nhật định kỳ hệ thống kiểm soát nội bộ lại quan trọng?

17 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

17. Loại báo cáo nào được kiểm toán viên nội bộ sử dụng để truyền đạt kết quả đánh giá kiểm soát nội bộ?

18 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

18. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, vai trò của `chức năng kiểm toán nội bộ độc lập′ là gì?

19 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

19. Trong đánh giá rủi ro, `xác suất xảy ra′ và `mức độ ảnh hưởng′ được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

20. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

21 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

22 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

22. Trách nhiệm chính đối với việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả thuộc về ai?

23 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

23. Loại kiểm soát nào sau đây thường được tự động hóa trong hệ thống thông tin?

24 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

24. Mục đích của `kiểm soát dự phòng′ (preventive control) trong quy trình mua hàng là gì?

25 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

25. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc giới hạn quyền truy cập vào tài sản và hồ sơ?

26 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

26. Kiểm soát công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò gì trong kiểm soát nội bộ?

27 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

27. Ai chịu trách nhiệm chính về việc báo cáo về hiệu quả của kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính ra bên ngoài?

28 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

28. Khái niệm `Tone at the Top′ trong môi trường kiểm soát đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện môi trường kiểm soát mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 6

30. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính?