Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình .NET

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lập trình .NET

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình .NET

1. Trong ASP.NET MVC, View Engine chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

A. Xử lý logic nghiệp vụ
B. Tạo ra HTML trả về cho trình duyệt
C. Quản lý dữ liệu người dùng
D. Điều hướng trang web

2. Trong .NET, kiểu dữ liệu `int` thuộc loại nào?

A. Kiểu tham chiếu
B. Kiểu giá trị
C. Kiểu con trỏ
D. Kiểu đối tượng

3. LINQ (Language Integrated Query) trong .NET dùng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Truy vấn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
C. Quản lý bộ nhớ ứng dụng
D. Xử lý đa luồng

4. Strongly-typed language (ngôn ngữ định kiểu mạnh) như C# mang lại lợi ích gì?

A. Code ngắn gọn hơn
B. Phát hiện lỗi kiểu sớm hơn (compile-time)
C. Ứng dụng chạy nhanh hơn
D. Dễ dàng viết code hơn

5. Lambda expression trong C# là một cách viết ngắn gọn của?

A. Vòng lặp for
B. Câu lệnh điều kiện if-else
C. Anonymous method hoặc delegate
D. Class

6. Reflection trong .NET cho phép làm gì?

A. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng
B. Kiểm tra metadata và thông tin kiểu của assemblies và types tại runtime
C. Bảo mật ứng dụng khỏi reverse engineering
D. Tạo ra giao diện người dùng đồ họa

7. Dependency Injection (DI) trong .NET giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

A. Tăng hiệu năng ứng dụng
B. Giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần (loose coupling)
C. Đơn giản hóa việc triển khai ứng dụng
D. Cải thiện bảo mật ứng dụng

8. NuGet trong .NET là gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình
B. Một trình quản lý gói (package manager)
C. Một framework phát triển web
D. Một công cụ debug

9. Razor Pages trong ASP.NET Core là gì?

A. Một view engine thay thế Razor View Engine
B. Một mô hình lập trình page-centric đơn giản hóa việc xây dựng UI web
C. Một framework để xây dựng mobile app
D. Một công cụ để quản lý static files

10. Variance (đồng biến, nghịch biến) trong Generics của C# liên quan đến vấn đề gì?

A. Hiệu suất thực thi của code generic
B. Khả năng tương thích kiểu khi sử dụng kiểu generic với các kiểu kế thừa
C. Cách thức CLR quản lý bộ nhớ cho kiểu generic
D. Quy tắc đặt tên cho các tham số kiểu generic

11. Đâu là namespace chứa lớp `StringBuilder` trong .NET?

A. System.IO
B. System.Text
C. System.Collections.Generic
D. System.Threading

12. Blazor trong .NET cho phép xây dựng ứng dụng web frontend bằng ngôn ngữ lập trình nào?

A. JavaScript
B. C#
C. Python
D. Java

13. Serialization trong .NET là quá trình gì?

A. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải
B. Mã hóa dữ liệu
C. Giải nén dữ liệu
D. Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu

14. Sự khác biệt chính giữa .NET Framework và .NET (Core∕5+)?

A. .NET Framework là mã nguồn mở, .NET thì không
B. .NET Framework chỉ chạy trên Windows, .NET là đa nền tảng
C. .NET Framework hỗ trợ Blazor, .NET thì không
D. .NET Framework có hiệu năng tốt hơn .NET

15. Trong ASP.NET Core, Middleware pipeline là gì?

A. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
B. Chuỗi các component xử lý request HTTP
C. Một công cụ để debug ứng dụng
D. Một framework để xây dựng API

16. `IEnumerable` và `IQueryable` trong .NET khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. `IEnumerable` dùng cho LINQ to SQL, `IQueryable` dùng cho LINQ to Objects
B. `IEnumerable` thực hiện truy vấn tại client-side, `IQueryable` có thể thực hiện truy vấn tại server-side
C. `IEnumerable` chỉ dùng cho collections, `IQueryable` dùng cho databases
D. `IEnumerable` nhanh hơn `IQueryable`

17. DI Container (Dependency Injection Container) trong .NET có vai trò gì?

A. Quản lý phiên bản của các thư viện NuGet
B. Tự động tạo và quản lý dependencies của các đối tượng
C. Kiểm tra lỗi cú pháp trong code C#
D. Triển khai ứng dụng lên server

18. Trong C#, từ khóa `sealed` được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn việc kế thừa lớp
B. Cho phép kế thừa lớp từ nhiều lớp khác
C. Tạo ra một lớp trừu tượng
D. Định nghĩa một interface

19. Common Type System (CTS) trong .NET định nghĩa điều gì?

A. Quy tắc đặt tên biến và phương thức
B. Tập hợp các kiểu dữ liệu mà tất cả các ngôn ngữ .NET đều tuân theo
C. Cơ chế quản lý bộ nhớ
D. Cách thức biên dịch code

20. Sự khác biệt giữa `List` và `ArrayList` trong .NET là gì?

A. `List` là kiểu generic, `ArrayList` thì không
B. `ArrayList` nhanh hơn `List`
C. `List` chỉ chứa được kiểu dữ liệu tham chiếu, `ArrayList` chứa được mọi kiểu
D. `ArrayList` là interface, `List` là class

21. Attribute trong C# dùng để làm gì?

A. Tạo ra các biến toàn cục
B. Cung cấp metadata (thông tin mô tả) cho code
C. Định nghĩa các interface
D. Tối ưu hóa hiệu suất

22. Extension methods trong C# cho phép làm gì?

A. Thay đổi hành vi của các phương thức hiện có
B. Thêm phương thức mới vào các kiểu dữ liệu đã tồn tại mà không cần sửa đổi chúng
C. Tạo ra các lớp kế thừa từ các kiểu dữ liệu sealed
D. Tăng hiệu suất thực thi của ứng dụng

23. Entity Framework Core (EF Core) là một ORM (Object-Relational Mapper) dùng để làm gì?

A. Tạo giao diện người dùng
B. Tương tác với cơ sở dữ liệu bằng các đối tượng .NET
C. Quản lý bộ nhớ ứng dụng web
D. Xử lý bất đồng bộ

24. Unit testing trong .NET dùng để làm gì?

A. Kiểm tra hiệu năng ứng dụng
B. Kiểm tra từng đơn vị code (method, class) để đảm bảo chúng hoạt động đúng
C. Kiểm tra giao diện người dùng
D. Kiểm tra bảo mật ứng dụng

25. Phương thức `Dispose()` trong .NET Framework thường được sử dụng để làm gì?

A. Giải phóng bộ nhớ được quản lý bởi Garbage Collector
B. Giải phóng tài nguyên không được quản lý (unmanaged resources)
C. Khởi tạo lại đối tượng
D. Đóng ứng dụng

26. Trong C#, delegate là gì?

A. Một kiểu dữ liệu nguyên thủy
B. Một kiểu tham chiếu đến phương thức
C. Một interface
D. Một lớp trừu tượng

27. `async` và `await` trong C# được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra đa luồng
B. Thực hiện các thao tác bất đồng bộ mà không block thread chính
C. Tăng tốc độ xử lý đồng bộ
D. Quản lý bộ nhớ

28. WPF (Windows Presentation Foundation) trong .NET dùng để làm gì?

A. Phát triển ứng dụng web
B. Phát triển ứng dụng desktop có giao diện đồ họa phong phú
C. Phát triển ứng dụng mobile
D. Phát triển API

29. Garbage Collector (GC) trong .NET hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đếm tham chiếu (Reference Counting)
B. Đánh dấu và quét (Mark and Sweep)
C. Thu gom theo thế hệ (Generational Garbage Collection)
D. Tất cả các phương án trên

30. Boxing và Unboxing trong .NET liên quan đến việc chuyển đổi giữa kiểu nào?

A. Kiểu số nguyên và kiểu số thực
B. Kiểu giá trị và kiểu tham chiếu
C. Kiểu string và kiểu char
D. Kiểu object và kiểu dynamic

1 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

1. Trong ASP.NET MVC, View Engine chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

2 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

2. Trong .NET, kiểu dữ liệu `int` thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

3. LINQ (Language Integrated Query) trong .NET dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

4. Strongly-typed language (ngôn ngữ định kiểu mạnh) như C# mang lại lợi ích gì?

5 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

5. Lambda expression trong C# là một cách viết ngắn gọn của?

6 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

6. Reflection trong .NET cho phép làm gì?

7 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

7. Dependency Injection (DI) trong .NET giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

8 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

8. NuGet trong .NET là gì?

9 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

9. Razor Pages trong ASP.NET Core là gì?

10 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

10. Variance (đồng biến, nghịch biến) trong Generics của C# liên quan đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là namespace chứa lớp `StringBuilder` trong .NET?

12 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

12. Blazor trong .NET cho phép xây dựng ứng dụng web frontend bằng ngôn ngữ lập trình nào?

13 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

13. Serialization trong .NET là quá trình gì?

14 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

14. Sự khác biệt chính giữa .NET Framework và .NET (Core∕5+)?

15 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

15. Trong ASP.NET Core, Middleware pipeline là gì?

16 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

16. `IEnumerable` và `IQueryable` trong .NET khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

17. DI Container (Dependency Injection Container) trong .NET có vai trò gì?

18 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

18. Trong C#, từ khóa `sealed` được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

19. Common Type System (CTS) trong .NET định nghĩa điều gì?

20 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

20. Sự khác biệt giữa `List` và `ArrayList` trong .NET là gì?

21 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

21. Attribute trong C# dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

22. Extension methods trong C# cho phép làm gì?

23 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

23. Entity Framework Core (EF Core) là một ORM (Object-Relational Mapper) dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

24. Unit testing trong .NET dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

25. Phương thức `Dispose()` trong .NET Framework thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

26. Trong C#, delegate là gì?

27 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

27. `async` và `await` trong C# được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

28. WPF (Windows Presentation Foundation) trong .NET dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

29. Garbage Collector (GC) trong .NET hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 4

30. Boxing và Unboxing trong .NET liên quan đến việc chuyển đổi giữa kiểu nào?