1. Địa chỉ IP '192.168.1.100′ thuộc lớp mạng nào?
A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Lớp D
2. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?
A. UDP chậm hơn TCP
B. UDP cung cấp kết nối tin cậy
C. UDP không đảm bảo độ tin cậy và thứ tự gói tin
D. UDP dùng cho truyền video trực tuyến
3. Trong giao thức TCP, cơ chế 'bắt tay ba bước′ (three-way handshake) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Thiết lập kết nối
C. Kiểm soát lỗi
D. Đóng kết nối
4. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua Internet công cộng
C. Chia sẻ file trong mạng LAN
D. Kiểm tra tốc độ mạng
5. Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) có bao nhiêu tầng?
6. Kiểu mạng nào kết nối các máy tính trong một khu vực địa lý hạn chế như văn phòng, tòa nhà?
A. WAN (Mạng diện rộng)
B. LAN (Mạng cục bộ)
C. MAN (Mạng đô thị)
D. GAN (Mạng toàn cầu)
7. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
A. Mật khẩu Wi-Fi
B. Tên mạng Wi-Fi
C. Địa chỉ IP của router
D. Chuẩn mã hóa Wi-Fi
8. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì trong mạng?
A. Phân giải tên miền
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động
C. Định tuyến gói tin
D. Truyền tải file
9. Thông số 'băng thông mạng′ (bandwidth) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Byte
B. Hertz
C. Bit trên giây (bps)
D. Volt
10. Trong mô hình TCP∕IP, giao thức IP thuộc tầng nào?
A. Tầng liên kết (Link Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Internet
D. Tầng ứng dụng (Application Layer)
11. Giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP để truy cập website?
A. TCP
B. HTTP
C. DNS
D. FTP
12. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ac∕ax∕be (WiFi 5∕6∕7)
13. Thiết bị tường lửa (Firewall) trong mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Chia sẻ kết nối Internet
C. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
D. Kết nối các mạng khác nhau
14. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp (Repeater)
D. Hub
15. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền tải loại dữ liệu nào qua mạng IP?
A. Dữ liệu văn bản
B. Dữ liệu âm thanh (thoại)
C. Dữ liệu hình ảnh
D. Dữ liệu video
16. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai chiều giữa hai thiết bị?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
17. Trong giao thức HTTP, mã trạng thái '404 Not Found′ báo hiệu điều gì?
A. Máy chủ bị lỗi
B. Yêu cầu thành công
C. Không tìm thấy trang
D. Truy cập bị cấm
18. Trong mô hình TCP∕IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
A. Tầng liên kết (Link Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Internet
D. Tầng ứng dụng (Application Layer)
19. Công nghệ đám mây (Cloud computing) có ảnh hưởng như thế nào đến mạng và truyền thông?
A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
B. Tăng tính tập trung và khả năng mở rộng của hạ tầng mạng
C. Hạn chế khả năng truy cập từ xa
D. Giảm độ bảo mật của dữ liệu
20. Loại hình tấn công mạng 'phishing′ thường nhắm vào mục tiêu gì?
A. Hệ thống máy chủ
B. Người dùng cá nhân
C. Thiết bị mạng
D. Phần mềm ứng dụng
21. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
22. Công nghệ mạng nào cho phép kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân, ví dụ như điện thoại, máy tính bảng, tai nghe không dây?
A. LAN (Mạng cục bộ)
B. WAN (Mạng diện rộng)
C. PAN (Mạng cá nhân)
D. MAN (Mạng đô thị)
23. Thiết bị 'repeater′ (bộ lặp) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Định tuyến dữ liệu
B. Khuếch đại tín hiệu mạng
C. Chuyển mạch gói tin
D. Lọc lưu lượng mạng
24. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến dữ liệu gốc thành dạng không đọc được để bảo mật thông tin khi truyền qua mạng?
A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
C. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)
D. Định tuyến dữ liệu (Data Routing)
25. Hình thức tấn công mạng DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào?
A. Đánh cắp dữ liệu
B. Làm gián đoạn dịch vụ
C. Phá hủy phần cứng
D. Mã hóa dữ liệu
26. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng, nó thường được gán cho thành phần nào?
A. CPU
B. Bộ nhớ RAM
C. Card mạng (NIC)
D. Ổ cứng
27. Trong mạng Ethernet, phương pháp truy cập đường truyền CSMA∕CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng trong môi trường mạng nào?
A. Mạng không dây
B. Mạng cáp quang
C. Mạng dùng Hub
D. Mạng dùng Switch
28. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền tải rất cao, thường dùng trong các ứng dụng cần băng thông lớn?
A. Cáp đồng trục (Coaxial)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair)
C. Cáp quang (Fiber Optic)
D. Cáp Ethernet
29. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?
A. Yêu cầu dịch vụ
B. Cung cấp dịch vụ và tài nguyên
C. Kết nối Internet
D. Hiển thị giao diện người dùng
30. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP