1. Internet of Things (IoT) đề cập đến:
A. Mạng lưới các trang web
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet và thu thập, trao đổi dữ liệu
C. Mạng xã hội trực tuyến
D. Công nghệ tìm kiếm trên Internet
2. Hệ điều hành có vai trò chính là:
A. Soạn thảo văn bản
B. Chơi game
C. Quản lý tài nguyên hệ thống và giao tiếp người dùng
D. Duyệt web
3. WWW (World Wide Web) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một hệ thống các trang web liên kết với nhau trên Internet
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một thiết bị phần cứng mạng
4. Giao thức TCP∕IP có chức năng chính là:
A. Mã hóa dữ liệu
B. Quản lý bộ nhớ
C. Truyền dữ liệu trên Internet
D. Hiển thị hình ảnh
5. HTML (HyperText Markup Language) được dùng để:
A. Lập trình ứng dụng
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu
C. Tạo cấu trúc và nội dung cho trang web
D. Quản lý mạng máy tính
6. Biên dịch (compilation) là quá trình:
A. Chạy trực tiếp chương trình
B. Chuyển đổi mã nguồn thành mã máy
C. Gỡ lỗi chương trình
D. Viết mã nguồn chương trình
7. RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ ngoài
B. Bộ nhớ trong
C. Bộ nhớ cache
D. Bộ nhớ ROM
8. Thuật toán (algorithm) trong công nghệ thông tin là:
A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng
9. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?
A. CPU
B. RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa
10. Thông tin (information) khác với dữ liệu (data) ở điểm nào?
A. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa
B. Thông tin là dữ liệu thô chưa xử lý
C. Thông tin là phần cứng, dữ liệu là phần mềm
D. Không có sự khác biệt
11. Blockchain là công nghệ nền tảng cho:
A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency) và các ứng dụng phi tập trung
C. Hệ điều hành máy tính
D. Công cụ tìm kiếm trên Internet
12. Virus máy tính là loại phần mềm:
A. Hữu ích và cần thiết cho hệ thống
B. Vô hại và không gây ảnh hưởng
C. Độc hại, có thể gây lỗi hoặc đánh cắp dữ liệu
D. Giúp tăng tốc độ máy tính
13. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?
A. Chạy nhanh hơn trên phần cứng
B. Dễ học và dễ sử dụng hơn
C. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn
14. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để:
A. Kết nối mạng Internet
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Viết chương trình ứng dụng
15. Internet là một ví dụ của loại mạng nào?
A. Mạng cục bộ (LAN)
B. Mạng diện rộng (WAN)
C. Mạng cá nhân (PAN)
D. Mạng đô thị (MAN)
16. Phần mềm ứng dụng được dùng để:
A. Quản lý phần cứng máy tính
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
C. Điều khiển hoạt động của hệ thống
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus
17. An ninh mạng (Cybersecurity) có mục tiêu chính là:
A. Tăng tốc độ mạng
B. Bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa trên mạng
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Phát triển phần mềm ứng dụng
18. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để:
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
19. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ gì?
A. Phần cứng máy tính tại nhà
B. Khả năng truy cập tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet
C. Dịch vụ sửa chữa máy tính
D. Dịch vụ thiết kế web
20. tường lửa (firewall) có chức năng chính là:
A. Tăng tốc độ Internet
B. Chặn quảng cáo trực tuyến
C. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
D. Quét và diệt virus
21. Học máy (Machine Learning) là một nhánh của AI, tập trung vào:
A. Lập trình trò chơi điện tử
B. Xây dựng hệ thống có khả năng tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu
D. Phát triển ứng dụng di động
22. Phishing là hình thức tấn công mạng bằng cách:
A. Làm tràn bộ nhớ hệ thống
B. Gửi email giả mạo để lừa đảo thông tin cá nhân
C. Phá hoại phần cứng máy tính
D. Tấn công vào cơ sở dữ liệu
23. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc:
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Xây dựng hệ thống có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
C. Bảo mật thông tin
D. Thiết kế phần cứng máy tính
24. Dữ liệu (data) trong công nghệ thông tin có thể được hiểu là:
A. Phần cứng máy tính
B. Thông tin đã qua xử lý
C. Thông tin thô, chưa được xử lý
D. Chương trình máy tính
25. Đơn vị đo lường tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng:
A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Pixel
D. Decibel (dB)
26. Dữ liệu lớn (Big Data) có đặc điểm chính nào?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
B. Dữ liệu có cấu trúc đơn giản
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản
27. Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình:
A. Thay thế hoàn toàn máy tính bằng con người
B. Ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của đời sống và kinh doanh
C. Giảm thiểu sử dụng công nghệ thông tin
D. Tập trung vào phát triển phần cứng máy tính
28. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là thiết bị nhập dữ liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét (Scanner)
29. Mạng máy tính được định nghĩa là:
A. Một máy tính duy nhất có nhiều chức năng
B. Tập hợp các máy tính kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên
C. Một phần mềm quản lý dữ liệu
D. Một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu
30. SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ được dùng để:
A. Thiết kế trang web
B. Lập trình hệ điều hành
C. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
D. Phân tích dữ liệu lớn