Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

1. Loại hình rủi ro hoạt động nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến quy trình nghiệp vụ ngân hàng?

A. Gian lận nội bộ
B. Lỗi hệ thống công nghệ thông tin
C. Thay đổi chính sách pháp luật
D. Sai sót trong giao dịch

2. Trong nghiệp vụ ngân hàng điện tử, biện pháp xác thực giao dịch nào được xem là an toàn và bảo mật cao nhất hiện nay?

A. Mật khẩu tĩnh
B. Mã OTP SMS
C. Sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt)
D. Mã PIN thẻ

3. Hoạt động 'bán chéo′ sản phẩm (cross-selling) trong ngân hàng thương mại nhằm mục đích chính gì?

A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng cường mối quan hệ khách hàng và tăng doanh thu
C. Mở rộng thị phần
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ

4. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa nghiệp vụ nào và nghiệp vụ nào?

A. Huy động vốn và dịch vụ thanh toán
B. Cho vay và bảo lãnh
C. Huy động vốn và cho vay
D. Tư vấn tài chính và kinh doanh ngoại hối

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại?

A. Đảm bảo khả năng chi trả các nghĩa vụ nợ đến hạn
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Duy trì lòng tin của khách hàng
D. Ổn định hoạt động ngân hàng

6. Chỉ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đánh giá điều gì về ngân hàng thương mại?

A. Khả năng sinh lời
B. Mức độ rủi ro tín dụng
C. Mức độ an toàn vốn
D. Hiệu quả hoạt động

7. Trong hoạt động ngân hàng số (digital banking), kênh giao dịch nào sau đây KHÔNG được xem là kênh trực tuyến?

A. Internet Banking
B. Mobile Banking
C. Điểm giao dịch tự động (ATM∕CDM)
D. Ứng dụng ngân hàng trên mạng xã hội

8. Công cụ phái sinh (derivatives) được ngân hàng thương mại sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Tăng vốn chủ sở hữu
B. Phòng ngừa rủi ro và kinh doanh chênh lệch giá
C. Mở rộng mạng lưới hoạt động
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

9. Nghiệp vụ ngân hàng thương mại nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng?

A. Huy động vốn
B. Cho vay
C. Dịch vụ thanh toán
D. Tư vấn tài chính

10. Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất qua nghiệp vụ nào?

A. Phát hành thẻ tín dụng
B. Huy động tiền gửi và cho vay
C. Bảo lãnh ngân hàng
D. Kinh doanh chứng khoán

11. Trong hoạt động thanh toán bù trừ, ngân hàng thương mại thực hiện vai trò gì?

A. Phát hành tiền
B. Xác nhận và thanh toán các giao dịch giữa các ngân hàng
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
D. Kiểm soát lạm phát

12. Loại hình tiền gửi nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?

A. Tiền gửi không kỳ hạn
B. Tiền gửi tiết kiệm
C. Tiền gửi thanh toán
D. Tiền gửi có kỳ hạn

13. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
D. Ghi sổ (Open Account)

14. Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì cho nền kinh tế?

A. Ổn định chính trị
B. Tăng trưởng kinh tế và hiệu quả phân bổ vốn
C. Phát triển văn hóa
D. Bảo vệ môi trường

15. Trong nghiệp vụ quản lý tài sản nợ - tài sản có (ALM), mục tiêu chính của ngân hàng thương mại là gì?

A. Tăng trưởng quy mô tài sản
B. Cân bằng kỳ hạn và lãi suất giữa tài sản và nợ
C. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh

16. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có thời hạn dài nhất?

A. Tín dụng tiêu dùng
B. Tín dụng thương mại
C. Tín dụng bất động sản
D. Tín dụng nông nghiệp

17. Hoạt động cho vay chiết khấu của ngân hàng trung ương đối với ngân hàng thương mại nhằm mục đích gì?

A. Tăng nguồn vốn huy động cho ngân hàng
B. Cung cấp thanh khoản ngắn hạn cho ngân hàng
C. Giảm rủi ro tín dụng cho ngân hàng
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng

18. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính nào đối với ngân hàng thương mại?

A. Tăng lợi nhuận ngân hàng
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định hệ thống ngân hàng
C. Hỗ trợ tăng trưởng tín dụng
D. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng

19. Loại hình ngân hàng thương mại nào tập trung chủ yếu vào phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn và các tổ chức tài chính?

A. Ngân hàng bán lẻ
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng thương mại cổ phần
D. Ngân hàng đại lý

20. Trong quy trình thẩm định tín dụng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Thu thập thông tin về khách hàng
B. Phân tích báo cáo tài chính và dòng tiền
C. Kiểm tra tài sản đảm bảo
D. Phỏng vấn khách hàng

21. Dịch vụ 'ủy thác đầu tư' của ngân hàng thương mại hướng đến đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng cá nhân có thu nhập thấp
B. Doanh nghiệp siêu nhỏ
C. Khách hàng có nhu cầu đầu tư chuyên nghiệp và số vốn lớn
D. Sinh viên và người mới đi làm

22. Nguyên tắc đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng thương mại đòi hỏi ngân hàng phải quản lý chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

A. Số lượng chi nhánh
B. Chất lượng nguồn nhân lực
C. Rủi ro hoạt động
D. Quy mô quảng cáo

23. Trong hoạt động cho vay, biện pháp đảm bảo tiền vay nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản
B. Hàng hóa tồn kho
C. Chứng khoán niêm yết
D. Máy móc thiết bị

24. Nguyên tắc 'đa dạng hóa′ trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại nhằm mục đích gì?

A. Tăng trưởng doanh số cho vay
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng tập trung
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ lãi suất
D. Đơn giản hóa quy trình thẩm định tín dụng

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất huy động của ngân hàng thương mại?

A. Lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương
B. Tình hình thanh khoản của ngân hàng
C. Chi phí hoạt động của ngân hàng
D. Tỷ lệ thất nghiệp của nền kinh tế

26. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng cá nhân
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ
C. Các ngân hàng và tổ chức tài chính khác
D. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ

27. Sản phẩm 'bảo hiểm liên kết ngân hàng′ (bancassurance) là sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng thương mại và nghiệp vụ nào?

A. Chứng khoán
B. Bảo hiểm
C. Đầu tư
D. Bất động sản

28. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Huy động vốn
B. Cho vay
C. Kinh doanh ngoại hối
D. Dịch vụ ngân quỹ

29. Nguyên tắc 'phù hợp′ trong cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại có nghĩa là gì?

A. Lãi suất cho vay phải phù hợp với lãi suất thị trường
B. Thời hạn cho vay phải phù hợp với khả năng trả nợ của khách hàng
C. Mục đích vay phải phù hợp với quy định của ngân hàng
D. Giá trị tài sản đảm bảo phải phù hợp với số tiền vay

30. Trong các nghiệp vụ ngân hàng thương mại, hoạt động nào chịu sự điều chỉnh trực tiếp và chặt chẽ nhất của pháp luật?

A. Quảng cáo sản phẩm ngân hàng
B. Cho vay và huy động vốn
C. Đào tạo nhân viên
D. Nghiên cứu thị trường

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

1. Loại hình rủi ro hoạt động nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến quy trình nghiệp vụ ngân hàng?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

2. Trong nghiệp vụ ngân hàng điện tử, biện pháp xác thực giao dịch nào được xem là an toàn và bảo mật cao nhất hiện nay?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

3. Hoạt động `bán chéo′ sản phẩm (cross-selling) trong ngân hàng thương mại nhằm mục đích chính gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

4. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa nghiệp vụ nào và nghiệp vụ nào?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

6. Chỉ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đánh giá điều gì về ngân hàng thương mại?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

7. Trong hoạt động ngân hàng số (digital banking), kênh giao dịch nào sau đây KHÔNG được xem là kênh trực tuyến?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

8. Công cụ phái sinh (derivatives) được ngân hàng thương mại sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

9. Nghiệp vụ ngân hàng thương mại nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

10. Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất qua nghiệp vụ nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

11. Trong hoạt động thanh toán bù trừ, ngân hàng thương mại thực hiện vai trò gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

12. Loại hình tiền gửi nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

13. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

14. Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì cho nền kinh tế?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

15. Trong nghiệp vụ quản lý tài sản nợ - tài sản có (ALM), mục tiêu chính của ngân hàng thương mại là gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

16. Loại hình tín dụng nào sau đây thường có thời hạn dài nhất?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

17. Hoạt động cho vay chiết khấu của ngân hàng trung ương đối với ngân hàng thương mại nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

18. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính nào đối với ngân hàng thương mại?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

19. Loại hình ngân hàng thương mại nào tập trung chủ yếu vào phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn và các tổ chức tài chính?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

20. Trong quy trình thẩm định tín dụng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

21. Dịch vụ `ủy thác đầu tư` của ngân hàng thương mại hướng đến đối tượng khách hàng nào?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

22. Nguyên tắc đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng thương mại đòi hỏi ngân hàng phải quản lý chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

23. Trong hoạt động cho vay, biện pháp đảm bảo tiền vay nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

24. Nguyên tắc `đa dạng hóa′ trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất huy động của ngân hàng thương mại?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

26. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

27. Sản phẩm `bảo hiểm liên kết ngân hàng′ (bancassurance) là sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng thương mại và nghiệp vụ nào?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

28. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

29. Nguyên tắc `phù hợp′ trong cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 11

30. Trong các nghiệp vụ ngân hàng thương mại, hoạt động nào chịu sự điều chỉnh trực tiếp và chặt chẽ nhất của pháp luật?