1. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu trên tổng tài sản
2. Phương pháp 'Brainstorming′ được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phân tích các lựa chọn
C. Đánh giá kết quả
D. Đưa ra ý tưởng
3. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp đề cập đến tiêu chí nào sau đây?
A. Mơ hồ, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Định hướng thời gian
B. Cụ thể, Không đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Định hướng thời gian
C. Cụ thể, Đo lường được, Không thể đạt được, Thực tế, Định hướng thời gian
D. Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Định hướng thời gian
4. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?
A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy trình làm việc
C. Các giá trị, niềm tin, và hành vi chung của nhân viên
D. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
5. Chức năng 'Tổ chức′ trong quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào?
A. Xác định mục tiêu và chiến lược
B. Phân chia công việc và phối hợp hoạt động
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động
D. Khích lệ và động viên nhân viên
6. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. JIT
7. Trong quản trị nhân sự, 'đãi ngộ phi tài chính′ bao gồm những yếu tố nào?
A. Lương, thưởng, hoa hồng
B. Bảo hiểm, phúc lợi, cổ phiếu
C. Cơ hội phát triển, môi trường làm việc, sự công nhận
D. Tất cả các yếu tố trên
8. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân bổ nguồn lực cho dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Đánh giá rủi ro dự án
9. Trong quản trị tài chính, 'điểm hòa vốn′ (Break-even point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp
D. Mức chi phí cố định của doanh nghiệp
10. Phương pháp 'Quản lý theo mục tiêu′ (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào?
A. Quy trình làm việc chi tiết
B. Mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường
C. Kiểm soát chặt chẽ từng bước thực hiện
D. Phong cách lãnh đạo độc đoán
11. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô ngành
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
D. Môi trường quốc tế
12. Phong cách quản lý vi mô (Micromanagement) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Trao quyền tối đa cho nhân viên
B. Kiểm soát chặt chẽ mọi chi tiết công việc của nhân viên
C. Tập trung vào kết quả cuối cùng, ít quan tâm đến quá trình
D. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
13. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Kiểm soát′ trong quản trị doanh nghiệp?
A. Xây dựng kế hoạch marketing
B. Tuyển dụng nhân viên mới
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Phân công công việc cho các bộ phận
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Văn hóa doanh nghiệp
15. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
16. Kỹ năng 'ủy quyền′ hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp giúp nhà quản lý đạt được điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát nhân viên
B. Giảm tải công việc, tập trung vào việc quan trọng hơn
C. Nâng cao quyền lực cá nhân
D. Giảm chi phí nhân sự
17. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót ngay lập tức
18. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa doanh nghiệp có thể chấp nhận
B. Chi phí để phòng ngừa rủi ro
C. Tần suất xuất hiện rủi ro
D. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro
19. Mục tiêu của 'Marketing hỗn hợp′ (Marketing Mix - 4P) là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Xây dựng thương hiệu mạnh
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
D. Giảm thiểu chi phí marketing
20. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị doanh nghiệp?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính
B. Báo cáo tài chính hàng quý
C. Quy trình sản xuất chuẩn
D. Mục tiêu lợi nhuận tối đa
21. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý sản xuất hướng đến mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
B. Sản xuất đúng số lượng cần thiết, vào đúng thời điểm cần thiết
C. Giảm chi phí nhân công trực tiếp
D. Tối đa hóa công suất máy móc
22. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
A. Thị trường hiện có với cạnh tranh khốc liệt
B. Thị trường mới, không gian thị trường không cạnh tranh
C. Thị trường ngách, phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể
D. Thị trường toàn cầu, mở rộng ra quốc tế
23. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Sản xuất
D. Tổ chức
24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
25. Loại hình doanh nghiệp nào có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm hữu hạn?
A. Doanh nghiệp tư nhân
B. Công ty hợp danh
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
D. Hộ kinh doanh cá thể
26. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi′ (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì trạng thái ổn định hiện tại
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giới hạn
C. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy tắc
D. Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc
27. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Chi phí, Doanh thu, Lợi nhuận, Rủi ro
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
C. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến
D. Nhân lực, Tài chính, Marketing, Sản xuất
28. Trong quản trị chất lượng, 'vòng tròn Deming′ (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh
B. Xác định, Đo lường, Phân tích, Cải tiến
C. Thiết kế, Phát triển, Thử nghiệm, Triển khai
D. Nghiên cứu, Lập kế hoạch, Thực hiện, Đánh giá
29. Nguyên tắc Pareto (quy tắc 80∕20) thường được ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp để làm gì?
A. Phân bổ ngân sách đều cho các hoạt động
B. Ưu tiên giải quyết 20% vấn đề quan trọng nhất để tạo ra 80% kết quả
C. Tập trung vào 80% khách hàng ít quan trọng nhất
D. Đánh giá hiệu suất của 80% nhân viên trung bình
30. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, hoạt động trong môi trường ổn định?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp